Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
487.90 | 487.90 | 474.36 | +5.16 | +1.07% | ||
2,012.28 | 2,013.81 | 1,933.94 | +31.71 | +1.60% | ||
1,935.65 | 1,936.66 | 1,866.21 | +24.10 | +1.26% | ||
46,067.65 | 46,153.49 | 45,698.46 | +588.05 | +1.29% | ||
6,654.69 | 6,668.68 | 6,620.71 | +102.18 | +1.56% | ||
22,694.61 | 22,718.75 | 22,499.49 | +490.18 | +2.21% | ||
2,457.25 | 2,459.96 | 2,427.65 | +62.65 | +2.62% | ||
19.04 | 20.77 | 18.61 | -2.62 | -12.10% | ||
29,850.89 | 30,358.74 | 29,842.01 | -419.09 | -1.38% | ||
141,783 | 142,303 | 140,682 | +1,103 | +0.78% |
Aaaaaaaaaaa A | 36,250.0 | +49.68% | 54,259.0 | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Rất Tốt | Mua | 7.54 | 5.24 | 2.37T | 0.01 |
Aa Aaa | 25,750.0 | +39.93% | 36,032.0 | Tốt | Yếu | Rất Tốt | Rất Tốt | Mua Mạnh | 10.17 | 7.50 | 1.41T | 2.17 |
Aaaaaa | 69,100.0 | +38.22% | 95,510.0 | Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Xuất Sắc | - | 8.16 | 5.03 | 1.55T | 0.28 |
Aaaaaaa | 172,400 | +35.61% | 233,792 | Tốt | Hợp lý | Hợp lý | Xuất Sắc | - | 4.53 | 4.83 | 1.69T | 0.53 |
Aaaaaaaaaaaaa | 22,500.0 | +29.14% | 29,056.5 | Tốt | Rất Tốt | Yếu | Xuất Sắc | - | 17.46 | 8.54 | 1.44T | -0.00 |
Aaaaaaaaaaaaaa | 23,100.0 | +28.51% | 29,685.8 | Tốt | Rất Tốt | Yếu | Hợp lý | Trung Tính | 14.59 | 4.59 | 6.65T | 0.44 |
Aaa Aaaaaaaaa | 70,100.0 | +28.48% | 90,064.5 | Rất Tốt | Xuất Sắc | Tốt | Xuất Sắc | - | 8.86 | 5.49 | 2.8T | 0.07 |
Aaaaa | 60,600.0 | +27.50% | 77,265.0 | Tốt | Xuất Sắc | Hợp lý | Rất Tốt | Mua | 12.26 | 6.46 | 146.22T | 0.04 |
Aaaa Aaaaa | 35,650.0 | +23.60% | 44,063.4 | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua | 12.48 | 5.50 | 18.87T | 0.89 |
Aaa Aaaaaaa Aa A | 34,900.0 | +21.70% | 42,473.3 | Rất Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Xuất Sắc | - | 12.36 | 6.47 | 2.26T | 0.02 |
Ngày nghỉ lễ - Thứ Hai, 13 tháng 10, 2025 | |||||||
Ngày nghỉ | Canada - Lễ Tạ Ơn | ||||||
Ngày nghỉ | Canada - Lễ Tạ Ơn | ||||||
Ngày nghỉ | Canada - Lễ Tạ Ơn | ||||||
Ngày nghỉ | Nhật Bản - Ngày Thể Thao Quốc Gia | ||||||
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | |||||||
Lòng Tin Kinh Doanh của NAB (Tháng 9) Trước đó: 4 | |||||||
Chỉ Số Thu Nhập Trung Bình +Tiền Thưởng (Tháng 8) Dự báo: 4.70% Trước đó: 4.70% | |||||||
Thay Đổi Trợ Cấp Thất Nghiệp (Tháng 9) Trước đó: 17.4K | |||||||
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | |||||||
Giám Sát Doanh Số Bán Lẻ của BRC (YoY) (Tháng 9) Thực tế: 2.00% Dự báo: 2.50% Trước đó: 2.90% | |||||||
Doanh Số Bán Lẻ Thẻ Điện Tử (MoM) (Tháng 9) Thực tế: -0.50% Trước đó: 0.60% | |||||||
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 10/25 | 25,774.0 | +3.22% | |
China A50derived | 10/25 | 14,830.0 | +0.17% | |
12/25 | 6,693.25 | -0.02% | ||
12/25 | 24,923.50 | +0.01% | ||
Nikkei 225derived | 12/25 | 46,975.0 | +3.82% | |
Singapore MSCIderived | 10/25 | 454.40 | -1.46% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 12/25 | 4,134.37 | +0.03% | |
Bạcderived | 12/25 | 50.950 | +1.03% | |
Đồngderived | 12/25 | 5.1535 | +0.46% | |
Dầu Thô WTIderived | 11/25 | 59.66 | +0.29% | |
Khí Tự nhiênderived | 11/25 | 3.095 | -0.19% | |
11/24 | 55,500 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
112.24 | +1.51 | +1.36% | ||
166.81 | +7.80 | +4.91% | ||
435.90 | +22.41 | +5.42% | ||
715.59 | +10.29 | +1.46% | ||
244.13 | +7.56 | +3.20% | ||
247.66 | +2.39 | +0.97% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
663.13 | +10.11 | +1.55% | ||
315.20 | +5.70 | +1.84% | ||
70.28 | +0.89 | +1.28% | ||
378.09 | +8.97 | +2.43% | ||
19.59 | +0.61 | +3.21% | ||
53.45 | +1.51 | +2.91% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
12/25 | 113.19 | +0.03% | ||
Euro Bundderived | 12/25 | 129.46 | +0.12% | |
Japan Govt. Bondderived | 12/25 | 136.36 | -0.01% | |
UK Giltderived | 12/25 | 91.33 | +0.19% | |
12/25 | 117.97 | +0.03% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 12/25 | 99.010 | +0.28% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
26,750.0 | -200.0 | -0.74% | ||
63,100 | -1,100 | -1.71% | ||
28,250.0 | +300.0 | +1.07% | ||
18,100.0 | +100.0 | +0.56% | ||
27,450 | -200 | -0.72% | ||
64,000.0 | +1,600.0 | +2.56% |