Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
487.90 | 487.90 | 474.36 | +5.16 | +1.07% | ||
1,729.08 | 1,745.88 | 1,707.90 | -5.77 | -0.33% | ||
1,703.18 | 1,715.35 | 1,680.05 | +1.72 | +0.10% | ||
44,213.85 | 44,272.75 | 44,028.94 | +245.21 | +0.56% | ||
6,392.06 | 6,395.16 | 6,354.58 | +52.06 | +0.82% | ||
21,460.74 | 21,464.53 | 21,284.97 | +218.04 | +1.03% | ||
2,220.10 | 2,230.15 | 2,211.80 | +5.38 | +0.24% | ||
15.37 | 16.52 | 15.36 | -1.20 | -7.24% | ||
27,810.54 | 27,869.93 | 27,781.31 | +49.27 | +0.18% | ||
136,219 | 136,761 | 135,659 | -309 | -0.23% |
Aa Aaaaaaaaa Aaa | 38,700.0 | +42.30% | 55,070.1 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Mua | 8.05 | 5.56 | 2.58T | 0.01 |
Aa Aaaa A | 33,000.0 | +39.95% | 46,183.5 | Rất Tốt | Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 6.34 | 1.35 | 1.67T | 0.23 |
Aaaaaaaa Aaaaaaaa | 189,000 | +37.69% | 260,234 | Tốt | Tốt | Tốt | Xuất Sắc | - | 3.61 | 3.64 | 1.85T | 0.59 |
Aa Aaa | 31,550 | +30.39% | 41,138 | Tốt | Rất Tốt | Yếu | Rất Tốt | Mua Mạnh | 10.94 | 6.74 | 3.06T | 0.19 |
Aa Aa Aaaaaa A A | 35,100.0 | +24.32% | 43,636.3 | Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Rất Tốt | - | 11.66 | 6.03 | 2.17T | 0.02 |
Aaaaaaa Aaa | 11,600.0 | +24.16% | 14,402.6 | Hợp lý | Yếu | Hợp lý | Mua Mạnh | 20.07 | 7.60 | 2.17T | 0.16 | |
Aaaaaaa | 70,200.0 | +21.96% | 85,615.9 | Tốt | Xuất Sắc | Hợp lý | Rất Tốt | Mua | 13.64 | 7.44 | 161.88T | 0.04 |
Aa Aaaaa | 13,200.0 | +21.81% | 16,078.9 | Hợp lý | Tốt | Hợp lý | Hợp lý | Mua Mạnh | 30.31 | 8.34 | 1.37T | 0.38 |
Aaaaaaaaa | 65,200.0 | +19.37% | 77,829.2 | Tốt | Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 13.17 | 7.72 | 11.19T | 0.15 |
A Aaaaaaaaaaaaaaa | 26,700.0 | +18.45% | 31,626.1 | Hợp lý | Yếu | Hợp lý | Tốt | - | 15.20 | 0.00 | 50.48T | 0.45 |
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ EUR CFTC Trước đó: 123.4K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ GBP CFTC Trước đó: -12K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ JPY CFTC Trước đó: 89.2K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ AUD CFTC Trước đó: -78.1K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Vàng CFTC Trước đó: 223.6K | ||||||
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | ||||||
Dữ Liệu của Baker Hughes về Lượng Giàn Khoan Thực tế: 411 Dự báo: 410 Trước đó: 410 | ||||||
Tổng Số Giàn Khoan Baker Hughes Hoa Kỳ Thực tế: 539 Trước đó: 540 |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 8/25 | 24,906.0 | +0.12% | |
China A50derived | 8/25 | 13,940.0 | +0.05% | |
9/25 | 6,415.00 | +0.76% | ||
9/25 | 23,703.00 | +0.88% | ||
Nikkei 225derived | 9/25 | 42,357.5 | +2.87% | |
Singapore MSCIderived | 8/25 | 423.00 | +0.27% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 12/25 | 3,460.30 | +0.19% | |
Bạcderived | 9/25 | 38.360 | +0.17% | |
Đồngderived | 9/25 | 4.4782 | +1.81% | |
Dầu Thô WTIderived | 9/25 | 63.96 | +0.13% | |
Khí Tự nhiênderived | 9/25 | 2.973 | -3.06% | |
11/24 | 55,500 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
107.16 | +1.21 | +1.14% | ||
120.27 | -0.69 | -0.57% | ||
329.67 | +7.40 | +2.30% | ||
767.55 | +5.72 | +0.75% | ||
200.97 | +4.45 | +2.26% | ||
230.90 | +10.87 | +4.94% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
637.45 | +5.20 | +0.82% | ||
281.10 | -0.90 | -0.32% | ||
73.70 | +0.28 | +0.38% | ||
313.08 | -0.04 | -0.01% | ||
17.18 | +0.39 | +2.29% | ||
49.44 | -0.05 | -0.09% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
9/25 | 111.84 | -0.22% | ||
Euro Bundderived | 9/25 | 129.66 | -0.46% | |
Japan Govt. Bondderived | 9/25 | 138.48 | -0.14% | |
UK Giltderived | 9/25 | 91.89 | -0.49% | |
9/25 | 115.00 | -0.46% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 9/25 | 98.000 | -0.23% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
24,250.0 | -150.0 | -0.61% | ||
61,900 | +200 | +0.32% | ||
26,350.0 | -50.0 | -0.19% | ||
18,650.0 | -200.0 | -1.06% | ||
30,950 | +700 | +2.31% | ||
60,800.0 | -100.0 | -0.16% |