Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
487.90 | 487.90 | 474.36 | +5.16 | +1.07% | ||
1,793.78 | 1,793.84 | 1,753.71 | +40.07 | +2.28% | ||
1,777.05 | 1,777.12 | 1,736.25 | +40.80 | +2.35% | ||
44,911.26 | 44,948.70 | 44,690.50 | -11.01 | -0.02% | ||
6,468.54 | 6,473.92 | 6,441.07 | +1.96 | +0.03% | ||
21,710.67 | 21,766.29 | 21,627.13 | -2.47 | -0.01% | ||
2,296.60 | 2,302.60 | 2,275.95 | -31.46 | -1.35% | ||
14.83 | 15.39 | 14.57 | +0.34 | +2.35% | ||
27,915.99 | 27,960.72 | 27,836.37 | -77.44 | -0.28% | ||
136,356 | 137,437 | 135,588 | -332 | -0.24% |
Aaaaaaaaa Aaaa Aaaaa | 38,900.0 | +45.30% | 56,521.7 | Tốt | Rất Tốt | Tốt | Tốt | Mua | 7.95 | 5.50 | 2.52T | 0.01 |
Aa Aaaa Aa | 33,500.0 | +41.18% | 47,295.3 | Rất Tốt | Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 6.39 | 1.39 | 1.69T | 0.23 |
Aaaaaa Aa Aa Aa Aaaa | 191,100 | +36.62% | 261,081 | Tốt | Tốt | Tốt | Xuất Sắc | - | 3.61 | 3.63 | 1.87T | 0.59 |
Aaaa | 75,000.0 | +31.90% | 98,925.0 | Tốt | Xuất Sắc | Hợp lý | Xuất Sắc | - | 9.37 | 6.02 | 2.99T | 0.07 |
A Aaaaaaaaaa Aaaa A | 32,150 | +28.39% | 41,277 | Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Rất Tốt | Mua Mạnh | 11.32 | 6.99 | 3.11T | 0.19 |
Aaaaaa Aaaaa A | 105,900.0 | +22.22% | 129,431.0 | Tốt | Xuất Sắc | Hợp lý | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 13.81 | 8.93 | 40.45T | 0.64 |
Aaaaaaaaaaa Aaaaa | 11,800.0 | +21.21% | 14,302.8 | Hợp lý | Yếu | Hợp lý | Mua Mạnh | 21.32 | 8.00 | 2.33T | 0.16 | |
Aaaa Aaa | 84,800 | +20.60% | 102,269 | Hợp lý | Hợp lý | Tốt | Hợp lý | Mua | 42.78 | 12.36 | 123.55T | 1.18 |
Aaaaa Aaaa | 64,500.0 | +20.12% | 77,477.4 | Tốt | Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 13.21 | 7.75 | 11.13T | 0.15 |
Aaaaaaaaaaa Aa | 36,500.0 | +19.20% | 43,508.0 | Rất Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Rất Tốt | - | 12.31 | 6.44 | 2.37T | 0.02 |
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | ||||||
Tổng Sản Phẩm Quốc Nội GDP (QoQ) (Quý 2) Dự báo: 0.10% Trước đó: 0.00% | ||||||
Chỉ Số Giá GDP (YoY) (Quý 2) Dự báo: 3.10% Trước đó: 3.30% | ||||||
Tổng Sản Phẩm Quốc Nội GDP (YoY) (Quý 2) Dự báo: 0.40% Trước đó: -0.20% | ||||||
Đầu Tư Tài Sản Cố Định Trung Quốc (YoY) (Tháng 7) Dự báo: 2.70% Trước đó: 2.80% | ||||||
Sản Lượng Công Nghiệp của Trung Quốc (YoY) (Tháng 7) Dự báo: 6.00% Trước đó: 6.80% | ||||||
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | ||||||
Chỉ Số PMI của Business NZ (Tháng 7) Thực tế: 52.8 Trước đó: 48.8 | ||||||
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 8/25 | 25,324.5 | -1.63% | |
China A50derived | 8/25 | 14,173.0 | -0.67% | |
9/25 | 6,490.25 | 0.00% | ||
9/25 | 23,885.75 | -0.19% | ||
Nikkei 225derived | 9/25 | 42,805.0 | +0.02% | |
Singapore MSCIderived | 8/25 | 437.55 | 0.00% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 12/25 | 3,380.35 | -0.05% | |
Bạcderived | 9/25 | 38.035 | -0.01% | |
Đồngderived | 9/25 | 4.4883 | -0.20% | |
Dầu Thô WTIderived | 9/25 | 63.94 | 0.00% | |
Khí Tự nhiênderived | 9/25 | 2.842 | -0.21% | |
11/24 | 55,500 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
107.38 | -0.23 | -0.21% | ||
122.28 | -4.58 | -3.61% | ||
335.58 | -3.80 | -1.12% | ||
782.13 | +2.05 | +0.26% | ||
202.88 | +0.92 | +0.46% | ||
232.78 | -0.55 | -0.24% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
644.94 | +0.05 | +0.01% | ||
288.80 | +4.20 | +1.48% | ||
73.74 | +1.28 | +1.77% | ||
307.25 | -1.96 | -0.63% | ||
17.76 | +0.30 | +1.69% | ||
49.87 | -0.63 | -1.25% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
9/25 | 111.81 | +0.01% | ||
Euro Bundderived | 9/25 | 129.54 | -0.22% | |
Japan Govt. Bondderived | 9/25 | 137.86 | -0.46% | |
UK Giltderived | 9/25 | 91.55 | -0.46% | |
9/25 | 114.72 | +0.05% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 9/25 | 98.060 | +0.40% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
26,200.0 | +1,700.0 | +6.94% | ||
65,200 | +2,700 | +4.32% | ||
26,800.0 | 0.0 | 0.00% | ||
20,400.0 | +1,050.0 | +5.43% | ||
31,250 | +300 | +0.97% | ||
61,700.0 | +600.0 | +0.98% |