Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
487.90 | 487.90 | 474.36 | +5.16 | +1.07% | ||
1,810.46 | 1,824.81 | 1,786.37 | +24.09 | +1.35% | ||
1,804.39 | 1,819.00 | 1,778.16 | +26.23 | +1.48% | ||
45,124.94 | 45,144.71 | 44,947.04 | +213.12 | +0.47% | ||
6,454.38 | 6,456.13 | 6,435.47 | +5.22 | +0.08% | ||
21,568.71 | 21,610.24 | 21,487.04 | -61.06 | -0.28% | ||
2,301.84 | 2,304.30 | 2,292.07 | +7.37 | +0.32% | ||
14.84 | 15.23 | 14.80 | -0.15 | -1.00% | ||
27,992.95 | 27,997.10 | 27,919.13 | +70.10 | +0.25% | ||
135,286 | 137,321 | 135,044 | -2,036 | -1.48% |
Aaa Aaaaaaaaaaaaaa | 38,200.0 | +44.59% | 55,233.4 | Tốt | Rất Tốt | Tốt | Tốt | Mua | 7.78 | 5.39 | 2.49T | 0.01 |
Aaaaaaaaaaaaaaaaa | 33,150.0 | +43.85% | 47,686.3 | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 6.27 | 1.31 | 1.65T | 0.23 |
Aaaaa Aaaa | 190,900 | +37.52% | 262,526 | Tốt | Tốt | Tốt | Xuất Sắc | - | 3.65 | 3.68 | 1.87T | 0.59 |
Aaaaaa Aaaaaaaaa | 22,400.0 | +28.78% | 28,846.7 | Hợp lý | Tốt | Yếu | Hợp lý | Mua | 13.76 | 4.26 | 6.39T | 0.44 |
Aaaaaaa | 32,500 | +27.63% | 41,480 | Rất Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Rất Tốt | Mua Mạnh | 11.04 | 6.81 | 3.09T | 0.19 |
Aa Aaa Aa | 85,000 | +27.41% | 108,299 | Hợp lý | Hợp lý | Tốt | Hợp lý | Mua | 43.05 | 12.43 | 121.31T | 1.18 |
Aaa A Aaaa | 74,400.0 | +26.81% | 94,346.6 | Rất Tốt | Xuất Sắc | Tốt | Xuất Sắc | - | 9.26 | 5.90 | 2.98T | 0.07 |
Aaaaaaaaaaaaa A A A | 62,700.0 | +22.79% | 76,989.3 | Tốt | Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 12.84 | 7.50 | 10.91T | 0.15 |
Aaaaaaaaaaa Aaaa | 69,900.0 | +20.19% | 84,012.8 | Tốt | Xuất Sắc | Tốt | Rất Tốt | Mua | 13.81 | 7.56 | 163.99T | 0.04 |
Aa Aaaaa | 36,550.0 | +19.39% | 43,637.0 | Rất Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Rất Tốt | - | 12.87 | 6.79 | 2.39T | 0.02 |
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | ||||||
Atlanta Fed GDPNow (Quý 3) Dự báo: 2.50% Trước đó: 2.50% | ||||||
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | ||||||
Giấy Phép Xây Dựng (Tháng 7) Thực tế: 1.35M Dự báo: 1.39M Trước đó: 1.39M | ||||||
CPI Lõi (MoM) (Tháng 7) Thực tế: 0.10% Dự báo: 0.40% Trước đó: 0.10% | ||||||
Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) (MoM) (Tháng 7) Thực tế: 0.30% Dự báo: 0.30% Trước đó: 0.10% | ||||||
Lượng Nhà Khởi Công Xây Dựng (Tháng 7) Thực tế: 1.43M Dự báo: 1.29M Trước đó: 1.36M | ||||||
Lượng Nhà Khởi Công Xây Dựng (MoM) (Tháng 7) Thực tế: 5.20% Trước đó: 5.90% | ||||||
CPI Lõi (YoY) (Tháng 7) Thực tế: 2.60% Trước đó: 2.70% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 8/25 | 25,179.5 | -0.20% | |
China A50derived | 8/25 | 14,244.0 | -0.75% | |
9/25 | 6,465.75 | -0.05% | ||
9/25 | 23,694.25 | -0.43% | ||
Nikkei 225derived | 9/25 | 43,625.0 | -0.36% | |
Singapore MSCIderived | 8/25 | 439.65 | +1.21% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 12/25 | 3,379.40 | +0.04% | |
Bạcderived | 9/25 | 37.953 | -0.20% | |
Đồngderived | 9/25 | 4.4418 | -0.65% | |
Dầu Thô WTIderived | 10/25 | 61.97 | -1.16% | |
Khí Tự nhiênderived | 9/25 | 2.760 | -4.50% | |
11/24 | 55,500 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
106.55 | -0.17 | -0.16% | ||
122.03 | +0.63 | +0.51% | ||
338.80 | +3.64 | +1.09% | ||
759.79 | -7.58 | -0.99% | ||
202.16 | -1.34 | -0.66% | ||
232.74 | +1.85 | +0.80% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
644.02 | +0.72 | +0.11% | ||
289.20 | +4.20 | +1.47% | ||
72.43 | -0.75 | -1.02% | ||
307.16 | +0.21 | +0.07% | ||
17.97 | +0.13 | +0.70% | ||
50.09 | -0.14 | -0.28% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
9/25 | 111.73 | +0.20% | ||
Euro Bundderived | 9/25 | 129.07 | +0.07% | |
Japan Govt. Bondderived | 9/25 | 137.67 | -0.02% | |
UK Giltderived | 9/25 | 90.69 | 0.00% | |
9/25 | 114.19 | +0.36% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 9/25 | 97.932 | -0.09% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
28,450.0 | +1,400.0 | +5.18% | ||
64,200 | -300 | -0.47% | ||
27,200.0 | -400.0 | -1.45% | ||
18,500.0 | -350.0 | -1.86% | ||
29,300 | -150 | -0.51% | ||
60,500.0 | -200.0 | -0.33% |