Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
487.90 | 487.90 | 474.36 | +5.16 | +1.07% | ||
1,856.18 | 1,876.63 | 1,846.08 | -9.20 | -0.49% | ||
1,840.25 | 1,856.13 | 1,831.41 | -4.15 | -0.23% | ||
45,295.81 | 45,295.81 | 44,948.16 | -249.07 | -0.55% | ||
6,415.54 | 6,416.54 | 6,360.58 | -44.72 | -0.69% | ||
21,279.63 | 21,293.69 | 21,033.05 | -175.92 | -0.82% | ||
2,352.21 | 2,354.98 | 2,329.95 | -14.21 | -0.60% | ||
17.36 | 17.57 | 17.35 | +0.19 | +1.11% | ||
28,615.62 | 28,617.61 | 28,370.05 | +51.17 | +0.18% | ||
140,335 | 141,279 | 139,625 | -948 | -0.67% |
A Aaaaaaa Aaaaa | 37,700.0 | +45.96% | 55,026.9 | Tốt | Rất Tốt | Rất Tốt | Rất Tốt | Trung Tính | 7.56 | 5.26 | 2.42T | 0.01 |
Aaaaaa Aaaaaaaaaaa | 189,600 | +38.35% | 262,312 | Tốt | Tốt | Tốt | Xuất Sắc | - | 3.61 | 3.64 | 1.85T | 0.59 |
Aaaaaaaa | 22,600.0 | +29.88% | 29,352.9 | Tốt | Tốt | Yếu | Hợp lý | Mua | 13.82 | 4.28 | 6.42T | 0.44 |
Aaaaaa | 83,300 | +29.59% | 107,948 | Tốt | Hợp lý | Rất Tốt | Tốt | Mua | 42.59 | 12.31 | 120.01T | 1.18 |
Aa A Aaaaaaa | 73,900.0 | +27.58% | 94,281.6 | Rất Tốt | Xuất Sắc | Tốt | Xuất Sắc | - | 9.18 | 5.83 | 2.96T | 0.07 |
Aa Aaa A | 63,700.0 | +25.12% | 79,701.4 | Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 12.34 | 7.15 | 10.48T | 0.15 |
Aaaaa Aa Aa | 30,050.0 | +24.35% | 37,367.2 | Hợp lý | Yếu | Hợp lý | Tốt | - | 16.66 | 0.00 | 55.32T | 0.45 |
A Aaaa | 34,950.0 | +21.74% | 42,548.1 | Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Xuất Sắc | - | 12.13 | 6.33 | 2.26T | 0.02 |
A Aaaaaaaa | 39,550.0 | +20.39% | 47,614.2 | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua | 13.54 | 6.40 | 20.96T | 0.89 |
Aaaaaa A Aaaaaaa Aaa | 63,900.0 | +19.57% | 76,405.2 | Tốt | Xuất Sắc | Hợp lý | Rất Tốt | Mua | 12.97 | 6.96 | 153.95T | 0.04 |
Ngày nghỉ lễ - Thứ Tư, 3 tháng 9, 2025 | ||||||
Ngày nghỉ | Việt Nam - Ngày Độc Lập | |||||
Ngày nghỉ | Việt Nam - Ngày Độc Lập | |||||
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | ||||||
Chỉ Số PMI Dịch Vụ của Italy (Tháng 8) Dự báo: 52.1 Trước đó: 52.3 | ||||||
Chỉ Số PMI Dịch Vụ của Pháp (Tháng 8) Dự báo: 49.7 Trước đó: 48.5 | ||||||
Chỉ Số PMI Dịch Vụ của Đức (Tháng 8) Dự báo: 50.1 Trước đó: 50.6 | ||||||
Chỉ Số PMI Dịch Vụ (Tháng 8) Dự báo: 50.7 Trước đó: 51 | ||||||
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | ||||||
Chỉ Số PMI Dịch Vụ của Tây Ban Nha (Tháng 8) Thực tế: 53.2 Dự báo: 54.4 Trước đó: 55.1 |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 9/25 | 25,255.5 | -0.77% | |
China A50derived | 9/25 | 14,784.0 | -1.17% | |
9/25 | 6,433.75 | +0.13% | ||
9/25 | 23,326.50 | +0.22% | ||
Nikkei 225derived | 9/25 | 41,995.0 | -0.43% | |
Singapore MSCIderived | 9/25 | 441.28 | -0.80% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 12/25 | 3,601.20 | +0.25% | |
Bạcderived | 12/25 | 41.615 | +0.06% | |
Đồngderived | 12/25 | 4.6457 | +0.10% | |
Dầu Thô WTIderived | 10/25 | 65.27 | -0.49% | |
Khí Tự nhiênderived | 10/25 | 2.988 | -0.07% | |
11/24 | 55,500 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
114.69 | +0.40 | +0.35% | ||
138.55 | +3.55 | +2.63% | ||
329.36 | -4.51 | -1.35% | ||
735.11 | -3.59 | -0.49% | ||
211.35 | -1.56 | -0.73% | ||
229.72 | -2.42 | -1.04% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
640.27 | -4.78 | -0.74% | ||
291.40 | +0.10 | +0.03% | ||
76.76 | +1.92 | +2.57% | ||
325.59 | +7.52 | +2.36% | ||
18.14 | -0.15 | -0.82% | ||
49.82 | -0.04 | -0.08% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
12/25 | 112.02 | -0.11% | ||
Euro Bundderived | 9/25 | 128.74 | -0.10% | |
Japan Govt. Bondderived | 9/25 | 137.26 | -0.02% | |
UK Giltderived | 12/25 | 89.39 | -0.45% | |
12/25 | 113.06 | -0.33% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 9/25 | 98.455 | +0.11% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
27,500.0 | -300.0 | -1.08% | ||
67,600 | -1,000 | -1.46% | ||
26,250.0 | +850.0 | +3.35% | ||
19,000.0 | +200.0 | +1.06% | ||
28,150 | +400 | +1.44% | ||
61,300.0 | +1,000.0 | +1.66% |