Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
487.90 | 487.90 | 474.36 | +5.16 | +1.07% | ||
1,634.70 | 1,641.97 | 1,614.42 | +20.28 | +1.26% | ||
1,555.96 | 1,560.88 | 1,544.04 | +11.92 | +0.77% | ||
44,326.70 | 44,482.40 | 44,200.04 | +71.92 | +0.16% | ||
6,280.83 | 6,283.54 | 6,262.27 | +17.14 | +0.27% | ||
20,845.42 | 20,846.75 | 20,735.55 | +114.93 | +0.55% | ||
2,244.80 | 2,252.92 | 2,223.90 | +17.82 | +0.80% | ||
16.87 | 17.37 | 16.87 | -0.29 | -1.69% | ||
27,272.25 | 27,287.15 | 27,145.97 | +119.28 | +0.44% | ||
135,476 | 135,528 | 135,016 | -35 | -0.03% |
Aaaaaa Aa | 38,250.0 | +48.12% | 56,655.9 | Tốt | Rất Tốt | Tốt | Rất Tốt | Mua | 8.70 | 4.60 | 2.5T | 0.01 |
Aaaaaaaaaaaa | 29,100 | +38.89% | 40,417 | Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 10.82 | 6.85 | 2.81T | 0.25 |
Aaaaaaaa Aa | 60,800.0 | +37.49% | 83,593.9 | Tốt | Hợp lý | Rất Tốt | Xuất Sắc | - | 21.23 | 12.50 | 11.73T | 0.39 |
Aaaaaaaa | 197,500 | +36.39% | 269,370 | Tốt | Tốt | Tốt | Xuất Sắc | - | 3.76 | 3.78 | 1.93T | 0.59 |
A Aa A Aa | 76,200 | +33.62% | 101,818 | Hợp lý | Hợp lý | Tốt | Hợp lý | Mua | 46.89 | 10.05 | 109.6T | 1.03 |
Aaaaaa Aa Aaaaa A | 34,050.0 | +28.21% | 43,655.5 | Tốt | Tốt | Hợp lý | Rất Tốt | Mua | 13.67 | 7.92 | 18.03T | 0.86 |
A Aaaaaaaaaa Aaaaaa | 10,350.0 | +24.48% | 12,883.7 | Hợp lý | Yếu | Hợp lý | Mua Mạnh | 16.21 | 7.00 | 2T | 0.16 | |
Aaaaaaaaa | 24,900.0 | +24.31% | 30,953.2 | Tốt | Hợp lý | Rất Tốt | Rất Tốt | Mua Mạnh | 12.29 | 8.24 | 1.36T | 2.14 |
Aaaaaa Aaaa Aa | 38,600.0 | +23.29% | 47,589.9 | Tốt | Rất Tốt | Yếu | Tốt | Mua | 41.52 | 11.38 | 15.11T | 1.14 |
Aaaaaaaaaa Aa | 67,700.0 | +20.49% | 81,571.7 | Tốt | Xuất Sắc | Hợp lý | Rất Tốt | Mua | 15.23 | 8.42 | 158.6T | 0.03 |
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | ||||||
Atlanta Fed GDPNow (Quý 2) Dự báo:2.60% Trước đó:2.60% | ||||||
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | ||||||
Hàng Tồn Kho Kinh Doanh (MoM) (Tháng 5) Thực tế:0.00% Dự báo:0.00% Trước đó:0.00% | ||||||
Hàng Tồn Kho Bán Lẻ Không Bao Gồm Ô Tô (Tháng 5) Thực tế:0.20% Dự báo:0.20% Trước đó:0.20% | ||||||
Doanh Số Bán Lẻ Lõi (MoM) (Tháng 6) Thực tế:0.50% Dự báo:0.30% Trước đó:-0.20% | ||||||
Thu Mua Chứng Khoán Nước Ngoài (Tháng 5) Thực tế:-2.79B Dự báo:-7.32B Trước đó:-9.46B | ||||||
Chỉ Số Giá Nhập Khẩu (MoM) (Tháng 6) Thực tế:0.10% Dự báo:0.30% Trước đó:-0.40% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 7/25 | 24,606.0 | +0.11% | |
China A50derived | 7/25 | 13,724.0 | +0.31% | |
9/25 | 6,318.50 | +0.24% | ||
9/25 | 23,190.75 | +0.50% | ||
Nikkei 225derived | 9/25 | 39,920.0 | +0.90% | |
Singapore MSCIderived | 7/25 | 430.15 | +0.90% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 8/25 | 3,340.77 | -0.55% | |
Bạcderived | 9/25 | 38.188 | +0.18% | |
Đồngderived | 9/25 | 5.4980 | -0.51% | |
Dầu Thô WTIderived | 8/25 | 67.08 | +1.05% | |
Khí Tự nhiênderived | 8/25 | 3.582 | +0.87% | |
11/24 | 55,500 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
111.99 | -0.24 | -0.21% | ||
117.44 | +1.71 | +1.48% | ||
322.40 | +0.73 | +0.23% | ||
701.97 | -0.94 | -0.13% | ||
182.17 | -0.81 | -0.44% | ||
210.22 | +0.06 | +0.03% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
625.94 | +1.72 | +0.28% | ||
260.90 | +6.40 | +2.51% | ||
75.58 | +0.39 | +0.52% | ||
307.16 | -1.10 | -0.36% | ||
15.65 | +0.24 | +1.53% | ||
49.09 | +0.18 | +0.36% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
9/25 | 110.70 | +0.07% | ||
Euro Bundderived | 9/25 | 129.84 | +0.04% | |
Japan Govt. Bondderived | 9/25 | 137.99 | -0.01% | |
UK Giltderived | 9/25 | 91.50 | 0.00% | |
9/25 | 112.53 | +0.33% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 9/25 | 98.417 | +0.35% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
22,450.0 | 0.0 | 0.00% | ||
62,200 | +400 | +0.65% | ||
23,350.0 | +50.0 | +0.21% | ||
14,300.0 | +50.0 | +0.35% | ||
34,000 | +400 | +1.19% | ||
60,100.0 | 0.0 | 0.00% |