Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
487.90 | 487.90 | 474.36 | +5.16 | +1.07% | ||
1,922.95 | 1,970.59 | 1,906.09 | +13.30 | +0.70% | ||
1,861.87 | 1,912.27 | 1,845.10 | +11.32 | +0.61% | ||
46,627.20 | 46,816.28 | 46,498.39 | +24.22 | +0.05% | ||
6,751.45 | 6,755.53 | 6,718.09 | +36.86 | +0.55% | ||
23,007.06 | 23,019.64 | 22,845.42 | +218.70 | +0.96% | ||
2,476.49 | 2,484.85 | 2,453.00 | +18.07 | +0.74% | ||
16.42 | 17.20 | 16.35 | -0.82 | -4.76% | ||
30,449.19 | 30,511.90 | 30,365.80 | +97.47 | +0.32% | ||
141,992 | 142,385 | 141,356 | +635 | +0.45% |
Aaa Aaa Aaaaa | 36,500.0 | +48.26% | 54,114.9 | Tốt | Rất Tốt | Tốt | Rất Tốt | Mua | 7.46 | 5.19 | 2.39T | 0.01 |
Aaaaaa | 173,000 | +46.90% | 254,137 | Tốt | Hợp lý | Hợp lý | Xuất Sắc | - | 4.64 | 4.93 | 1.72T | 0.53 |
Aaaaa Aaaa Aa | 25,900.0 | +39.39% | 36,102.0 | Tốt | Yếu | Rất Tốt | Rất Tốt | Mua Mạnh | 10.15 | 7.49 | 1.42T | 2.17 |
Aaaaaa Aa Aaaaaa | 69,300.0 | +37.76% | 95,467.7 | Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Xuất Sắc | - | 8.23 | 5.08 | 1.58T | 0.28 |
Aa A A A A Aa Aa | 70,500.0 | +27.70% | 90,028.5 | Rất Tốt | Xuất Sắc | Tốt | Xuất Sắc | - | 8.85 | 5.48 | 2.85T | 0.07 |
Aaa Aaaa A | 60,900.0 | +26.00% | 76,734.0 | Tốt | Xuất Sắc | Hợp lý | Rất Tốt | Mua | 12.38 | 6.55 | 146.95T | 0.04 |
Aaaaaaa A | 62,600.0 | +25.97% | 78,857.2 | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 12.68 | 7.38 | 10.78T | 0.15 |
Aaaaaaaaaaaaa A | 34,400.0 | +21.56% | 41,816.6 | Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Xuất Sắc | - | 11.75 | 6.08 | 2.19T | 0.02 |
A Aaaaaaa Aaa A A Aa | 36,050.0 | +21.24% | 43,707.0 | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua | 12.17 | 5.24 | 18.85T | 0.89 |
Aaaa A Aaaaaaa | 32,050.0 | +17.81% | 37,758.1 | Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | - | 10.07 | 6.44 | 4.7T | 0.29 |
Ngày nghỉ lễ - Thứ Tư, 8 tháng 10, 2025 | |||||||
Ngày nghỉ | Trung Quốc - Tết Trung Thu | ||||||
Ngày nghỉ | Trung Quốc - Tết Trung Thu | ||||||
Ngày nghỉ | Hàn Quốc - Ngày Nghỉ Bù Trung Thu | ||||||
Ngày nghỉ | Hàn Quốc - Ngày Nghỉ Bù Trung Thu | ||||||
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | |||||||
Cân Bằng Giá Nhà của RICS (Tháng 9) Trước đó: -19.00% | |||||||
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | |||||||
Đấu Giá Kỳ Phiếu 10 Năm Thực tế: 4.117% Trước đó: 4.033% | |||||||
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 10/25 | 26,863.5 | -1.14% | |
China A50derived | 10/25 | 15,125.0 | -0.13% | |
12/25 | 6,794.50 | +0.49% | ||
12/25 | 25,282.75 | +0.97% | ||
Nikkei 225derived | 12/25 | 48,067.5 | -0.02% | |
Singapore MSCIderived | 10/25 | 466.45 | -0.28% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 12/25 | 4,060.30 | +1.40% | |
Bạcderived | 12/25 | 48.730 | +2.56% | |
Đồngderived | 12/25 | 5.0817 | -0.31% | |
Dầu Thô WTIderived | 11/25 | 62.39 | +1.07% | |
Khí Tự nhiênderived | 11/25 | 3.331 | -4.77% | |
11/24 | 55,500 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
114.10 | -0.17 | -0.14% | ||
181.44 | +0.11 | +0.06% | ||
437.73 | +4.64 | +1.07% | ||
718.92 | +5.84 | +0.82% | ||
244.63 | -1.13 | -0.46% | ||
257.94 | +1.46 | +0.57% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
672.78 | +3.66 | +0.55% | ||
301.20 | +1.20 | +0.40% | ||
73.55 | +0.35 | +0.48% | ||
371.67 | +5.41 | +1.48% | ||
18.40 | +0.17 | +0.91% | ||
54.42 | +0.36 | +0.67% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
12/25 | 112.64 | -0.03% | ||
Euro Bundderived | 12/25 | 128.88 | +0.27% | |
Japan Govt. Bondderived | 12/25 | 135.70 | -0.09% | |
UK Giltderived | 12/25 | 90.83 | +0.19% | |
12/25 | 116.84 | +0.05% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 12/25 | 98.620 | +0.34% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
26,750.0 | +300.0 | +1.13% | ||
64,600 | +900 | +1.41% | ||
27,700.0 | -300.0 | -1.07% | ||
17,300.0 | +50.0 | +0.29% | ||
27,500 | +300 | +1.10% | ||
63,400.0 | +2,000.0 | +3.26% |