Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
487.90 | 487.90 | 474.36 | +5.16 | +1.07% | ||
1,836.01 | 1,849.12 | 1,816.77 | -9.47 | -0.51% | ||
1,806.70 | 1,825.71 | 1,783.41 | -18.21 | -1.00% | ||
45,400.86 | 45,770.20 | 45,211.78 | -220.43 | -0.48% | ||
6,481.50 | 6,532.65 | 6,443.98 | -20.58 | -0.32% | ||
21,700.39 | 21,878.81 | 21,534.73 | -7.31 | -0.03% | ||
2,391.05 | 2,407.37 | 2,366.78 | +11.44 | +0.48% | ||
15.18 | 16.92 | 14.74 | -0.12 | -0.78% | ||
29,050.63 | 29,115.42 | 28,867.95 | +134.74 | +0.47% | ||
142,640 | 143,409 | 141,003 | +1,647 | +1.17% |
Aaaa Aaaa Aaaaaa | 4,690.0 | +44.85% | 6,793.5 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | - | 11.77 | 5.47 | 1.42T | 0.36 |
Aaa A A Aaaaaa | 37,850.0 | +44.15% | 54,560.8 | Rất Tốt | Rất Tốt | Rất Tốt | Rất Tốt | Trung Tính | 7.77 | 5.38 | 2.48T | 0.01 |
Aaaaaaaaa Aaaaaa | 191,300 | +36.90% | 261,890 | Tốt | Tốt | Tốt | Xuất Sắc | - | 3.68 | 3.70 | 1.88T | 0.59 |
Aaaaaaaaa | 21,550.0 | +31.94% | 28,433.1 | Tốt | Tốt | Yếu | Hợp lý | Mua | 13.72 | 4.24 | 6.38T | 0.44 |
A Aaaa Aaaaaaaa | 22,900.0 | +25.86% | 28,821.9 | Tốt | Rất Tốt | Yếu | Rất Tốt | - | 17.81 | 8.74 | 1.47T | -0.00 |
A Aaaaaaaa | 81,700 | +25.81% | 102,787 | Hợp lý | Hợp lý | Rất Tốt | Tốt | Mua | 42.59 | 12.31 | 120.01T | 1.18 |
Aaaaaaaa Aaaaaaaaaaa | 62,500.0 | +21.34% | 75,837.5 | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 12.72 | 7.41 | 10.81T | 0.15 |
Aaaaaaaaaaa | 38,100.0 | +20.96% | 46,085.8 | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua | 13.50 | 6.37 | 20.91T | 0.89 |
Aaaa Aa Aa | 35,000.0 | +19.87% | 41,954.5 | Rất Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Xuất Sắc | - | 12.43 | 6.51 | 2.31T | 0.02 |
A Aaaaaaaaa | 63,000.0 | +19.74% | 75,436.2 | Tốt | Xuất Sắc | Hợp lý | Rất Tốt | Mua | 12.97 | 6.96 | 153.95T | 0.04 |
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | ||||||
Giám Sát Doanh Số Bán Lẻ của BRC (YoY) (Tháng 8) Dự báo: 2.00% Trước đó: 1.80% | ||||||
Lòng Tin Kinh Doanh của NAB (Tháng 8) Trước đó: 7 | ||||||
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | ||||||
Sản Lượng Công Nghiệp Đức (MoM) (Tháng 7) Thực tế: 1.30% Dự báo: 1.10% Trước đó: -0.10% | ||||||
Cán Cân Mậu Dịch của Đức (Tháng 7) Thực tế: 14.7B Dự báo: 15.7B Trước đó: 15.4B | ||||||
Cán Cân Mậu Dịch Trung Quốc (USD) (Tháng 8) Thực tế: 102.33B Dự báo: 99.4B Trước đó: 98.24B | ||||||
Hàng Hóa Xuất Khẩu Trung Quốc (YoY) (Tháng 8) Thực tế: 4.40% Dự báo: 5.00% Trước đó: 7.20% | ||||||
Hàng Hóa Nhập Khẩu Trung Quốc (YoY) (Tháng 8) Thực tế: 1.30% Dự báo: 3.00% Trước đó: 4.10% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 9/25 | 25,596.0 | +0.99% | |
China A50derived | 9/25 | 14,815.0 | -0.13% | |
9/25 | 6,500.25 | +0.16% | ||
9/25 | 23,752.75 | +0.29% | ||
Nikkei 225derived | 12/25 | 43,415.0 | +1.75% | |
Singapore MSCIderived | 9/25 | 452.08 | -0.07% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 12/25 | 3,644.80 | -0.23% | |
Bạcderived | 12/25 | 41.678 | +0.30% | |
Đồngderived | 12/25 | 4.5715 | +0.45% | |
Dầu Thô WTIderived | 10/25 | 62.97 | +1.78% | |
Khí Tự nhiênderived | 10/25 | 3.143 | +3.12% | |
11/24 | 55,500 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
109.23 | -3.17 | -2.82% | ||
135.58 | +4.66 | +3.56% | ||
350.84 | +12.31 | +3.64% | ||
752.45 | +3.80 | +0.51% | ||
235.00 | +2.70 | +1.16% | ||
239.69 | -0.09 | -0.04% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
647.24 | -1.88 | -0.29% | ||
282.90 | -8.40 | -2.88% | ||
72.63 | -1.55 | -2.09% | ||
331.05 | +4.36 | +1.33% | ||
17.97 | -0.46 | -2.50% | ||
50.45 | +0.60 | +1.20% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
12/25 | 113.38 | -0.01% | ||
Euro Bundderived | 12/25 | 129.15 | +0.04% | |
Japan Govt. Bondderived | 12/25 | 137.05 | +0.09% | |
UK Giltderived | 12/25 | 91.25 | +0.02% | |
12/25 | 116.50 | +0.05% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 9/25 | 97.662 | -0.07% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
26,800.0 | -350.0 | -1.29% | ||
66,400 | -1,100 | -1.63% | ||
25,750.0 | -150.0 | -0.58% | ||
17,700.0 | -300.0 | -1.67% | ||
27,450 | -300 | -1.08% | ||
61,800.0 | +900.0 | +1.48% |