Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
487.90 | 487.90 | 474.36 | +5.16 | +1.07% | ||
1,865.38 | 1,890.36 | 1,855.28 | +4.18 | +0.22% | ||
1,844.40 | 1,864.01 | 1,838.03 | +6.03 | +0.33% | ||
45,033.46 | 45,287.73 | 44,948.16 | -511.42 | -1.12% | ||
6,368.95 | 6,412.01 | 6,360.58 | -91.31 | -1.41% | ||
21,086.74 | 21,284.10 | 21,033.05 | -368.82 | -1.72% | ||
2,334.80 | 2,357.11 | 2,327.90 | -31.62 | -1.34% | ||
18.97 | 19.38 | 16.55 | +2.85 | +17.68% | ||
28,476.90 | 28,561.24 | 28,370.05 | -87.55 | -0.31% | ||
140,490 | 141,279 | 139,625 | -793 | -0.56% |
Aaaaaa Aaaaaa | 37,000.0 | +45.96% | 54,005.2 | Tốt | Rất Tốt | Rất Tốt | Rất Tốt | Trung Tính | 7.56 | 5.26 | 2.42T | 0.01 |
Aaaaaaaaa Aaa Aaaaaa | 189,000 | +38.35% | 261,482 | Tốt | Tốt | Tốt | Xuất Sắc | - | 3.61 | 3.64 | 1.85T | 0.59 |
Aaaaaaaa | 22,300.0 | +29.88% | 28,963.2 | Tốt | Tốt | Yếu | Hợp lý | Mua | 13.82 | 4.28 | 6.42T | 0.44 |
Aaaaa Aaa | 83,000 | +29.59% | 107,560 | Tốt | Hợp lý | Rất Tốt | Tốt | Mua | 42.59 | 12.31 | 120.01T | 1.18 |
A A Aaaaa | 73,900.0 | +27.58% | 94,281.6 | Rất Tốt | Xuất Sắc | Tốt | Xuất Sắc | - | 9.18 | 5.83 | 2.96T | 0.07 |
Aaaa Aaa A A | 61,300.0 | +25.12% | 76,698.6 | Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 12.34 | 7.15 | 10.48T | 0.15 |
Aaaaaaaaaaa A | 29,700.0 | +24.35% | 36,931.9 | Hợp lý | Yếu | Hợp lý | Tốt | - | 16.66 | 0.00 | 55.32T | 0.45 |
Aaaaaaa | 34,850.0 | +21.74% | 42,426.4 | Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Xuất Sắc | - | 12.13 | 6.33 | 2.26T | 0.02 |
Aaaa Aaa | 39,600.0 | +20.39% | 47,674.4 | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua | 13.54 | 6.40 | 20.96T | 0.89 |
Aa Aa Aa | 63,800.0 | +19.57% | 76,285.7 | Tốt | Xuất Sắc | Hợp lý | Rất Tốt | Mua | 12.97 | 6.96 | 153.95T | 0.04 |
Ngày nghỉ lễ - Thứ Ba, 2 tháng 9, 2025 | ||||||
Ngày nghỉ | Việt Nam - Ngày Độc Lập | |||||
Ngày nghỉ | Việt Nam - Ngày Độc Lập | |||||
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | ||||||
Atlanta Fed GDPNow (Quý 3) Dự báo: 3.50% Trước đó: 3.50% | ||||||
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | ||||||
Chi Tiêu Xây Dựng (MoM) (Tháng 7) Thực tế: -0.10% Dự báo: -0.10% Trước đó: -0.40% | ||||||
Chỉ Số PMI Sản Xuất của ISM (Tháng 8) Thực tế: 48.7 Dự báo: 49 Trước đó: 48 | ||||||
Chỉ Số Giá Sản Xuất của ISM (Tháng 8) Thực tế: 63.7 Dự báo: 65.1 Trước đó: 64.8 | ||||||
Chỉ Số Việc Làm Sản Xuất của ISM (Tháng 8) Thực tế: 43.8 Dự báo: 45 Trước đó: 43.4 | ||||||
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 9/25 | 25,440.0 | -0.07% | |
China A50derived | 9/25 | 14,943.0 | +0.48% | |
9/25 | 6,379.25 | -1.44% | ||
9/25 | 23,074.50 | -1.65% | ||
Nikkei 225derived | 9/25 | 41,902.5 | -1.14% | |
Singapore MSCIderived | 9/25 | 442.50 | -0.20% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 12/25 | 3,591.55 | +2.15% | |
Bạcderived | 12/25 | 41.628 | +2.22% | |
Đồngderived | 12/25 | 4.6330 | +0.93% | |
Dầu Thô WTIderived | 10/25 | 65.64 | +2.55% | |
Khí Tự nhiênderived | 10/25 | 2.962 | -1.17% | |
11/24 | 55,500 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
114.70 | +0.41 | +0.35% | ||
137.10 | +2.11 | +1.56% | ||
329.28 | -4.60 | -1.38% | ||
728.74 | -9.96 | -1.35% | ||
207.85 | -5.06 | -2.38% | ||
227.87 | -4.28 | -1.84% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
635.78 | -9.28 | -1.44% | ||
291.30 | 0.00 | 0.00% | ||
76.83 | +2.00 | +2.67% | ||
324.82 | +6.75 | +2.12% | ||
18.08 | -0.22 | -1.18% | ||
49.64 | -0.22 | -0.44% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
12/25 | 112.14 | -0.32% | ||
Euro Bundderived | 9/25 | 128.85 | -0.30% | |
Japan Govt. Bondderived | 9/25 | 137.30 | +0.04% | |
UK Giltderived | 12/25 | 89.75 | -0.59% | |
12/25 | 113.44 | -0.71% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 9/25 | 98.240 | +0.56% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
27,800.0 | +250.0 | +0.91% | ||
68,600 | -400 | -0.58% | ||
25,400.0 | -150.0 | -0.59% | ||
18,800.0 | +400.0 | +2.17% | ||
27,750 | +150 | +0.54% | ||
60,300.0 | -700.0 | -1.15% |