Walmart Inc (WMT)

NYSE
Tiền tệ tính theo USD
Miễn trừ Trách nhiệm
162.50
-0.57(-0.35%)
Đóng cửa
Trước giờ mở cửa
162.35-0.15(-0.09%)

Dữ liệu Lịch sử WMT

Khung Thời Gian
Daily
28/08/2023 - 27/09/2023
NgàyLần cuối MởCao Thấp KL % Thay đổi
162.50162.94163.54162.354.79M-0.35%
163.07162.37163.11161.873.48M+0.44%
162.35162.23163.23161.924.41M+0.27%
161.92164.26164.50161.796.45M-1.21%
163.91163.60164.71162.963.37M+0.32%
163.38163.38163.78162.354.67M-0.02%
163.42164.68165.20163.254.31M-0.74%
164.64165.21165.66163.7721.31M-0.37%
165.25165.00165.74164.414.96M+0.42%
164.56164.93165.85164.374.78M+0.02%
164.52164.50164.93164.043.90M+0.11%
164.34164.00164.48163.663.97M+0.35%
163.77163.48163.86163.074.22M+0.18%
163.47162.00163.48161.496.29M+1.24%
161.47160.40162.17159.914.86M+0.75%
160.27161.85162.80160.184.97M-0.80%
161.57162.87162.96160.154.18M-0.64%
162.61161.12162.99160.966.48M+0.87%
161.20160.40161.29159.923.65M+0.72%
160.05159.00160.23158.864.23M+0.84%
158.72157.86158.83157.863.94M+0.57%
Cao nhất
165.85
% Thay đổi
2.97
Trung bình
162.71
Chênh lệch
7.99
Thấp nhất
157.86