Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
CÔNG TY CỔ PHẦN ỐNG THÉP VIỆT - ĐỨC VG PIPE là công ty sản xuất và kinh doanh thép có trụ sở tại Việt Nam. Các sản phẩm của Công ty bao gồm ống thép và các sản phẩm thép khác, như ống thép kháng áp suất cao, ống thép mạ kẽm, sản phẩm đúc lạnh và đầu nối bắt vít, cũng như các kết cấu thép cấu kiện và khung thép dùng trong xây dựng. Công ty cũng hoạt động lắp đặt thép khung và bê tông đúc sẵn bên cạnh thép và sắt đúc và thép bọc chống rỉ. Bên cạnh đó, Công ty cung cấp các dịch vụ khách sạn và nhà hàng, cũng như vận tải hàng hoá và hành khác, kinh doanh du lịch trong nước và quốc tế. Các hoạt động khác bao gồm môi giới bất động sản, cho thuê thương mại cùng với dịch vụ tiếp vận và nhà kho.
Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Mua | Mua | Mua | Bán | Trung Tính |
Chỉ báo Kỹ thuật | Trung Tính | Bán | Mua Mạnh | Bán | Bán |
Tổng kết | Trung Tính | Trung Tính | Mua Mạnh | Bán | Trung Tính |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
224,900.00 | 232,600.00 | 224,000.00 | -3,600.0 | -1.58% | 985.40K | Ho Chi Minh | |||
29,450.00 | 30,200.00 | 28,800.00 | +650.0 | +2.26% | 29.09M | Ho Chi Minh | |||
46,900.00 | 47,800.00 | 46,200.00 | +650.0 | +1.41% | 577.90K | Ho Chi Minh | |||
148,700.00 | 140,500.00 | 136,000.00 | +9,700 | +6.98% | 716.10K | Ho Chi Minh | |||
49,400.00 | 50,900.00 | 49,000.00 | +400.0 | +0.82% | 489.70K | Ho Chi Minh | |||
6,100.00 | 6,100.00 | 6,100.00 | 0.0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
149,000.00 | 154,900.00 | 148,500.00 | -2,800.0 | -1.84% | 124.36K | Hà Nội | |||
15,100.00 | 15,500.00 | 15,050.00 | -100.0 | -0.66% | 7.21M | Ho Chi Minh | |||
7,200.00 | 7,500.00 | 7,100.00 | +100.0 | +1.41% | 915.44K | Hà Nội | |||
1,400.00 | 1,400.00 | 1,400.00 | 0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
25,400.00 | 25,700.00 | 23,500.00 | -600.0 | -2.31% | 7.70K | Hà Nội | |||
1,300.00 | 1,300.00 | 1,100.00 | +100.00 | +8.33% | 305.71K | Hà Nội | |||
29,300.00 | 29,300.00 | 28,800.00 | 0.0 | 0.00% | 11.00K | Hà Nội | |||
18,300.00 | 18,300.00 | 18,300.00 | +400.0 | +2.23% | 100.00 | Hà Nội | |||
9,820.00 | 9,960.00 | 9,450.00 | +400.0 | +4.25% | 3.41M | Ho Chi Minh |