Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hoà Phát | HOSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 189,58 NT ₫ | 16,2x | 0,5 | 24.700 ₫ | 4,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 20,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Khoáng sản TKV | HNX | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 32,8 NT ₫ | 21,5x | 0,03 | 163.900 ₫ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hoa Sen | HOSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 10,96 NT ₫ | 24,8x | -0,49 | 17.650 ₫ | 1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 6,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Thép Nam Kim | HOSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 6,24 NT ₫ | 17x | -1 | 13.950 ₫ | 1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 21,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Khoáng sản Hà Giang | HNX | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 3,58 NT ₫ | 13,6x | 0,04 | 284.000 ₫ | 2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Quốc tế Sơn Hà | HOSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 2,38 NT ₫ | 25,9x | 14.000 ₫ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Ống thép Việt Đức | HNX | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 1,7 NT ₫ | 12,6x | 0,1 | 27.600 ₫ | 10% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Ðầu tư Thương mại SMC | HOSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 813,36 T ₫ | -1,8x | -0,16 | 11.050 ₫ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
XNK Việt Phát | HOSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 716,18 T ₫ | -24,7x | 8.100 ₫ | 2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Công nghiệp Tung Kuang | HNX | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 684,47 T ₫ | 11,5x | 0,03 | 14.600 ₫ | 8,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bọc ống DK Việt Nam | HNX | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 658,8 T ₫ | -333,3x | 3,13 | 30.500 ₫ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Thép Tiến Lên | HOSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 640,22 T ₫ | -1,1x | 0 | 5.700 ₫ | 1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Đại Thiên Lộc | HOSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 609,34 T ₫ | -426,4x | -4,26 | 10.050 ₫ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Khoáng Sản Bắc Kạn | HNX | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 464,81 T ₫ | 8,9x | 0,01 | 39.600 ₫ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kim khí TP. HCM | HOSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 324,87 T ₫ | 10,8x | 11.900 ₫ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Khoáng sản Bình Định | HOSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 233,6 T ₫ | 12,2x | 18.950 ₫ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Thép VICASA | HOSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 134,41 T ₫ | 7,4x | 8.850 ₫ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Tập đoàn Thành Nam | HOSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 124,43 T ₫ | 2.370 ₫ | -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Kim Khí Miền Trung | HNX | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 106,34 T ₫ | 11,7x | 10.800 ₫ | 3,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Tập đoàn Thiên Quang | HNX | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 89,16 T ₫ | 107,8x | 2.800 ₫ | 3,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Nhôm Sông Hồng | HNX | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 88,98 T ₫ | 41,1x | 4.300 ₫ | 2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Thép Mê Lin | HNX | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 88,5 T ₫ | 11,1x | 0,1 | 5.900 ₫ | -1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Chế tạo máy Vinacomin | HNX | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 83,14 T ₫ | 6x | 0,56 | 17.700 ₫ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Cáp điện Việt Thái | HNX | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 63,2 T ₫ | 5,6x | 0,06 | 8.000 ₫ | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Thanh Thai JSC | HNX | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 30,68 T ₫ | 5,1x | 5.900 ₫ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |