Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hoà Phát | HOSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 162,78 NT ₫ | 14,7x | 0,19 | 25.450 ₫ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 34,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Khoáng sản TKV | HNX | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 45,4 NT ₫ | 35,6x | 0,07 | 216.100 ₫ | -4,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hoa Sen | HOSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 8,51 NT ₫ | 17,3x | 0,01 | 13.700 ₫ | 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Thép Nam Kim | HOSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 5,39 NT ₫ | 8,5x | 0,04 | 12.050 ₫ | 1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Khoáng sản Hà Giang | HNX | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 4,47 NT ₫ | 24,5x | 0,1 | 355.000 ₫ | 8,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Quốc tế Sơn Hà | HOSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 2,37 NT ₫ | 30,5x | 0,08 | 14.650 ₫ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Ống thép Việt Đức | HNX | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 1,21 NT ₫ | 12,1x | 0,13 | 21.700 ₫ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
XNK Việt Phát | HOSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 977,01 T ₫ | -26,1x | 0,37 | 11.050 ₫ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Công nghiệp Tung Kuang | HNX | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 768,85 T ₫ | 14,6x | 0,05 | 16.400 ₫ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Khoáng Sản Bắc Kạn | HNX | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 684,31 T ₫ | 13,6x | 0,02 | 58.300 ₫ | -3,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Đại Thiên Lộc | HOSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 618,44 T ₫ | 145,4x | 1,4 | 10.200 ₫ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Ðầu tư Thương mại SMC | HOSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 599,9 T ₫ | -2,1x | -0,03 | 8.150 ₫ | 7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bọc ống DK Việt Nam | HNX | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 559,44 T ₫ | 39x | 0,04 | 25.900 ₫ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 50% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Thép Tiến Lên | HOSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 538,01 T ₫ | -0,9x | 0 | 4.790 ₫ | 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kim khí TP. HCM | HOSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 327,6 T ₫ | 12,8x | 0,3 | 12.000 ₫ | 2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Khoáng sản Bình Định | HOSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 256,53 T ₫ | 11,3x | 1,62 | 20.700 ₫ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Thép VICASA | HOSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 163,26 T ₫ | 7,4x | 10.750 ₫ | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Tập đoàn Thành Nam | HOSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 100,8 T ₫ | 1.920 ₫ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Thép Mê Lin | HNX | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 99 T ₫ | 10,9x | 0,15 | 6.600 ₫ | 4,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kim Khí Miền Trung | HNX | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 98,47 T ₫ | 9,2x | 0,44 | 10.000 ₫ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nhôm Sông Hồng | HNX | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 84,84 T ₫ | 46,4x | 0,42 | 4.100 ₫ | -2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Tập đoàn Thiên Quang | HNX | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 79,61 T ₫ | 75,9x | -1,68 | 2.500 ₫ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Chế tạo máy Vinacomin | HNX | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 76,57 T ₫ | 5,8x | 0,54 | 16.300 ₫ | 3,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Cáp điện Việt Thái | HNX | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 63,2 T ₫ | 6,9x | 0,17 | 8.000 ₫ | 6,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Thanh Thai JSC | HNX | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 35,36 T ₫ | 5,1x | 0 | 6.800 ₫ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |