Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VinaFor | HNX | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 5,74 NT ₫ | 25,3x | 16.400 ₫ | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
An Cuong Wood Working JSC | HOSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 5,7 NT ₫ | 12,9x | 0,95 | 37.800 ₫ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 21,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Giấy Hoàng Hà | HOSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 861,22 T ₫ | 38,6x | 9.950 ₫ | 7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Năng lượng và Bất động sản Trường Thành | HOSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 767,12 T ₫ | 124,1x | 6.350 ₫ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Hapaco | HOSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 745,53 T ₫ | 7,4x | 0,02 | 6.720 ₫ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Đô thị Thăng Long | HOSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 556,63 T ₫ | 7.160 ₫ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
BKG Việt Nam | HOSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 216,98 T ₫ | 3.030 ₫ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Thương mại Viễn Đông | HOSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 216,43 T ₫ | 42x | 5.300 ₫ | -3,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
SAVITECH | HOSE | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 215,52 T ₫ | 9x | 12.450 ₫ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Kỹ Thuật Điện Toàn Cầu | HNX | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 206,12 T ₫ | 11,6x | 0,04 | 22.800 ₫ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |