Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Mua | Mua | Mua Mạnh | Mua | Mua |
Chỉ báo Kỹ thuật | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Bán | Mua |
Tổng kết | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Trung Tính | Mua |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35,100.00 | 35,750.00 | 35,000.00 | +200.0 | +0.57% | 1.19M | Ho Chi Minh | |||
17,800.00 | 17,900.00 | 17,600.00 | 0.0 | 0.00% | 117.20K | Ho Chi Minh | |||
21,900.00 | 22,600.00 | 21,700.00 | -100.0 | -0.45% | 7.90M | Ho Chi Minh | |||
39,550.00 | 40,700.00 | 39,000.00 | 0.0 | 0.00% | 1.08M | Ho Chi Minh | |||
80,000.00 | 83,200.00 | 79,700.00 | +300.0 | +0.38% | 1.66M | Ho Chi Minh | |||
14,700.00 | 14,700.00 | 14,700.00 | 0 | 0.00% | 0.00 | Ho Chi Minh | |||
59,000.00 | 61,300.00 | 58,600.00 | -1,100.0 | -1.83% | 5.24M | Ho Chi Minh | |||
21,950.00 | 22,700.00 | 21,950.00 | -700.0 | -3.09% | 6.67M | Ho Chi Minh | |||
11,150.00 | 11,300.00 | 10,950.00 | +300.0 | +2.76% | 159.00K | Ho Chi Minh | |||
47,250.00 | 48,000.00 | 46,550.00 | +250.0 | +0.53% | 2.19M | Ho Chi Minh | |||
29,450.00 | 30,200.00 | 28,800.00 | +650.0 | +2.26% | 29.09M | Ho Chi Minh | |||
70,800.00 | 70,800.00 | 69,500.00 | +300.0 | +0.43% | 700.00 | Ho Chi Minh | |||
76,700.00 | 77,100.00 | 76,000.00 | -300 | -0.39% | 978.90K | Ho Chi Minh | |||
35,300.00 | 37,200.00 | 34,500.00 | -1,150.0 | -3.16% | 6.18M | Ho Chi Minh | |||
17,350.00 | 17,350.00 | 16,350.00 | +1,100.0 | +6.77% | 5.24M | Ho Chi Minh |