Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Mua | Trung Tính | Bán | Bán Mạnh | Trung Tính |
Chỉ báo Kỹ thuật | Mua Mạnh | Mua | Bán Mạnh | Trung Tính | Bán Mạnh |
Tổng kết | Mua Mạnh | Trung Tính | Bán Mạnh | Bán | Bán |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29,200.00 | 29,500.00 | 28,850.00 | +100.0 | +0.34% | 2.71M | Ho Chi Minh | |||
5,900.00 | 6,000.00 | 5,800.00 | 0.0 | 0.00% | 76.70K | Hà Nội | |||
17,700.00 | 17,800.00 | 17,700.00 | 0.0 | 0.00% | 11.80K | Ho Chi Minh | |||
9,520.00 | 9,520.00 | 9,210.00 | +620.0 | +6.97% | 18.94M | Ho Chi Minh | |||
5,550.00 | 5,770.00 | 5,510.00 | -140.00 | -2.46% | 139.30K | Ho Chi Minh | |||
24,400.00 | 24,650.00 | 24,100.00 | +200.0 | +0.83% | 2.34M | Ho Chi Minh | |||
61,700.00 | 62,000.00 | 61,500.00 | +300 | +0.49% | 431.60K | Ho Chi Minh | |||
5,800.00 | 5,980.00 | 5,350.00 | 0.0 | 0.00% | 0.00 | Ho Chi Minh | |||
17,200.00 | 17,200.00 | 16,900.00 | 0.0 | 0.00% | 29.00K | Ho Chi Minh | |||
22,400.00 | 22,650.00 | 22,200.00 | 0.0 | 0.00% | 5.21M | Ho Chi Minh | |||
7,800.00 | 7,800.00 | 7,100.00 | +200.0 | +2.63% | 13.00K | Hà Nội | |||
20,450.00 | 20,600.00 | 19,950.00 | +750.0 | +3.81% | 11.59M | Ho Chi Minh | |||
27,500.00 | 28,100.00 | 26,100.00 | 0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
25,000.00 | 25,250.00 | 23,600.00 | 0 | 0.00% | 0.00 | Ho Chi Minh | |||
7,100.00 | 7,100.00 | 7,060.00 | +30.0 | +0.42% | 16.00K | Ho Chi Minh |