Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nvidia | B3 | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 19,49 NT R$ | 63,2x | 0,16 | 16,59 R$ | 3,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Taiwan Semiconductor Manufacturing Co | B3 | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 4,86 NT R$ | 25,8x | 1,68 | 141,96 R$ | 2,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Broadcom | B3 | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 4,64 NT R$ | 150x | -2,22 | 14,19 R$ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
ASML Holding NV | B3 | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 1,56 NT R$ | 35,6x | -4,16 | 72,16 R$ | 1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Advanced Micro Devices | B3 | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 1,35 NT R$ | 126,2x | 0,03 | 104,30 R$ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Texas Instruments Inc BDR | B3 | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 1,10 NT R$ | 37,8x | -1,26 | 78,80 R$ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Qualcomm Inc BDR | B3 | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 1,08 NT R$ | 21,2x | 16,79 | 80,60 R$ | 2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Applied Materials | B3 | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 885,10 T R$ | 20,5x | 1,18 | 107,90 R$ | 2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Analog Devices | B3 | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 657,73 T R$ | 67,6x | -1,28 | 642,33 R$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Micron Technology | B3 | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 648,81 T R$ | 141,9x | 1,36 | 97,59 R$ | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Intel Corp BDR | B3 | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 582,57 T R$ | 101,2x | 0,5 | 22,74 R$ | -2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Lam Res | B3 | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 563,97 T R$ | 24,1x | 5,08 | 9,98 R$ | 2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
KLA | B3 | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 526,73 T R$ | 30,6x | -2,04 | 984,35 R$ | 3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
NXP Semiconductors NV | B3 | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 356,30 T R$ | 22,1x | 21,59 | 675,83 R$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Microchip Technology | B3 | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 229,40 T R$ | 30,3x | -0,71 | 214,50 R$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Skyworks Solutions | B3 | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 81,50 T R$ | 18,6x | -0,77 | 277,10 R$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Qorvo | B3 | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 39,23 T R$ | -49,7x | 1,84 | 295,51 R$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |