🌎 Tham gia cộng đồng hơn 150K nhà đ.tư ở hơn 35 nước & dùng công cụ chọn CP bằng AI để đạt lợi nhuận hàng đầu thị trườngMở Khóa Ngay

Qualcomm Inc (QCOMm)

Buenos Aires
Tiền tệ tính theo ARS
Miễn trừ Trách nhiệm
19,050.00
+300.00(+1.60%)
Đóng cửa

Báo cáo Lưu chuyển Tiền tệ QCOMm

Báo Cáo Lưu Chuyển Tiền Tệ N.Cao
Cuối Kỳ:
2014
28/09
2015
27/09
2016
25/09
2017
24/09
2018
30/09
2019
29/09
2020
27/09
2021
26/09
2022
25/09
2023
24/09
Tiền Từ Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,2865,81410,5369,09611,299
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động
Lợi Nhuận Ròng
Tổng Khấu Hao Tài Sản Hữu Hình Và Vô Hình
Tổng Khấu Hao Chi Phí Trả Chậm
Tổng Các Khoản Mục Không Tiền Mặt Khác
Thay Đổi Trong Các Tài Sản Ròng Từ Hoạt Động Kinh Doanh
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+86.44%-20.2%+81.22%-13.67%+24.22%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,3865,1989,04312,9367,232
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,4011,3931,5821,7621,809
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,7238303722,1981,110
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,224-1,607-461-7,8001,148
Tiền Từ Hoạt Động Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-806-5,263-3,356-5,804762
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động Đầu Tư
Chi Phí Vốn
Doanh Số Bán Bất Động Sản, Nhà Máy và Trang Thiết Bị
Chi Phí Tiền Mặt
Thoái Vốn
Các Hoạt Động Đầu Tư Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-133.85%-552.98%+36.23%-72.94%+113.13%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-887-1,407-1,888-2,262-1,450
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--35127
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-252-185-1,377-4,912-235
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa333-3,671-941,3652,320
Tiền Từ Hoạt Động Tài Trợ
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-6,386-5,707-6,798-7,196-6,663
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động Tài Trợ
Tổng Nợ Đã Phát Hành
Tổng Nợ Ngắn Hạn Đã Phát Hành
Tổng Nợ Dài Hạn Đã Phát Hành
Tổng Nợ Đã Hoàn Trả
Tổng Nợ Ngắn Hạn Đã Hoàn Trả
Tổng Nợ Dài Hạn Đã Hoàn Trả
Phát Hành Cổ Phiếu Phổ Thông
Mua Lại Cổ Phiếu Phổ Thông
Phát Hành Cổ Phiếu Ưu Đãi
Mua Lại Cổ Phiếu Ưu Đãi
Cổ Tức Cổ Phiếu Ưu Đãi & Phổ Thông Đã Trả
Cổ Tức Đặc Biệt Đã Thanh Toán
Các Hoạt Động Tài Chính Khác
Điều Chỉnh Tỷ Giá Hối Đoái
Các Điều Chỉnh Dòng Tiền Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+79.73%+10.63%-19.12%-5.85%+7.41%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,9894,8362,8868,4776,948
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,9892,8482,8867,0005,068
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,988-1,4771,880
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-6,492-5,065-2,885-8,892-7,012
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-6,492-2,846-2,885-7,352-5,566
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--2,219--1,540-1,446
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa414329347356434
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2,061-2,797-4,103-3,895-3,494
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2,968-2,882-3,008-3,212-3,462
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,268-128-35-30-77
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-322427-11330
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thay Đổi Tiền Mặt Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa62-5,132409-4,0175,428
Số Dư Tiền Mặt Đầu Kỳ
Số Dư Tiền Mặt Cuối Kỳ
Dòng Tiền Tự Do Có Đòn Bẩy
Tăng Trưởng Dòng Tiền Tự Do Có Đòn Bẩy
Lợi Tức Dòng Tiền Tự Do
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11,77711,8396,7076,7903,022
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11,8396,7077,1162,7738,450
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,055.753,512.638,519.753,860.389,816.5
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-52.99%+14.95%+142.55%-54.69%+154.29%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1.24%0.25%0.33%0.18%0.12%
* Trong Hàng Triệu USD (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)