PHP/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
PHP/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
PHP/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
PHP/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
PHP/MAD | · | Đồng Dirham của Morocco | |
PHP/NAD | · | Đô la Namibia | |
PHP/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
PHP/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
PHP/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
PHP/MXN | · | Peso Mexico | |
PHP/USD | · | Đô la Mỹ | |
PHP/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
PHP/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
PHP/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
PHP/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
PHP/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
PHP/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
PHP/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
PHP/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
PHP/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
PHP/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
PHP/THB | · | Baht Thái | |
PHP/JMD | · | Đô la Jamaica | |
PHP/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
PHP/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
PHP/HUF | · | Forint Hungary | |
PHP/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
PHP/NOK | · | Krone Na Uy | |
PHP/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
PHP/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
PHP/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 67.008 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 64.856 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 71.874 | Mua | ||
MACD(12,26) | 4.48 | Mua | ||
ADX(14) | 37.977 | Mua | ||
Williams %R | -37.734 | Mua | ||
CCI(14) | 69.5949 | Mua | ||
ATR(14) | 5.7326 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.6676 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 48.616 | Bán | ||
ROC | 0.581 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 8.3771 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1592.72 Bán | | 1591.53 Mua | | |
MA10 | 1588.85 Mua | | 1589.87 Mua | | |
MA20 | 1585.56 Mua | | 1585.71 Mua | | |
MA50 | 1577.76 Mua | | 1579.52 Mua | | |
MA100 | 1573.47 Mua | | 1576.78 Mua | | |
MA200 | 1575.34 Mua | | 1573.47 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1592.16 | 1592.31 | 1592.39 | 1592.54 | 1592.61 | 1592.77 | 1592.84 |
Fibonacci | 1592.31 | 1592.4 | 1592.45 | 1592.54 | 1592.63 | 1592.68 | 1592.77 |
Camarilla | 1592.41 | 1592.43 | 1592.45 | 1592.54 | 1592.49 | 1592.51 | 1592.53 |
Woodie | 1592.12 | 1592.29 | 1592.35 | 1592.52 | 1592.57 | 1592.75 | 1592.8 |
DeMark | - | - | 1592.36 | 1592.53 | 1592.58 | - | - |