PHP/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
PHP/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
PHP/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
PHP/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
PHP/MAD | · | Đồng Dirham của Morocco | |
PHP/NAD | · | Đô la Namibia | |
PHP/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
PHP/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
PHP/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
PHP/MXN | · | Peso Mexico | |
PHP/USD | · | Đô la Mỹ | |
PHP/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
PHP/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
PHP/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
PHP/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
PHP/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
PHP/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
PHP/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
PHP/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
PHP/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
PHP/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
PHP/THB | · | Baht Thái | |
PHP/JMD | · | Đô la Jamaica | |
PHP/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
PHP/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
PHP/HUF | · | Forint Hungary | |
PHP/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
PHP/NOK | · | Krone Na Uy | |
PHP/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
PHP/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
PHP/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 57.373 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 47.129 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 20.398 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 1.12 | Mua | ||
ADX(14) | 32.19 | Mua | ||
Williams %R | -38.672 | Mua | ||
CCI(14) | 43.2136 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 1.1932 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 54.892 | Mua | ||
ROC | 0.164 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.7368 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1542.79 Mua | | 1543.03 Mua | | |
MA10 | 1543.23 Bán | | 1542.76 Mua | | |
MA20 | 1542.10 Mua | | 1541.95 Mua | | |
MA50 | 1539.53 Mua | | 1540.27 Mua | | |
MA100 | 1538.08 Mua | | 1539.69 Mua | | |
MA200 | 1539.60 Mua | | 1539.76 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1541.85 | 1542.08 | 1542.57 | 1542.8 | 1543.28 | 1543.52 | 1544 |
Fibonacci | 1542.08 | 1542.36 | 1542.53 | 1542.8 | 1543.07 | 1543.24 | 1543.52 |
Camarilla | 1542.84 | 1542.9 | 1542.97 | 1542.8 | 1543.1 | 1543.17 | 1543.23 |
Woodie | 1541.97 | 1542.14 | 1542.69 | 1542.86 | 1543.4 | 1543.58 | 1544.12 |
DeMark | - | - | 1542.68 | 1542.86 | 1543.39 | - | - |