PHP/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
PHP/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
PHP/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
PHP/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
PHP/MAD | · | Đồng Dirham của Morocco | |
PHP/NAD | · | Đô la Namibia | |
PHP/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
PHP/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
PHP/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
PHP/MXN | · | Peso Mexico | |
PHP/USD | · | Đô la Mỹ | |
PHP/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
PHP/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
PHP/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
PHP/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
PHP/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
PHP/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
PHP/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
PHP/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
PHP/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
PHP/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
PHP/THB | · | Baht Thái | |
PHP/JMD | · | Đô la Jamaica | |
PHP/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
PHP/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
PHP/HUF | · | Forint Hungary | |
PHP/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
PHP/NOK | · | Krone Na Uy | |
PHP/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
PHP/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
PHP/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 56.602 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 78.885 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 64.353 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.58 | Mua | ||
ADX(14) | 30.187 | Bán | ||
Williams %R | -19.758 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 65.2381 | Mua | ||
ATR(14) | 1.1618 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 50.544 | Trung Tính | ||
ROC | -0.027 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.7062 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1611.05 Mua | | 1611.00 Mua | | |
MA10 | 1610.79 Mua | | 1610.93 Mua | | |
MA20 | 1610.88 Mua | | 1610.51 Mua | | |
MA50 | 1609.17 Mua | | 1609.59 Mua | | |
MA100 | 1608.34 Mua | | 1608.87 Mua | | |
MA200 | 1608.26 Mua | | 1608.43 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1609.97 | 1610.34 | 1610.73 | 1611.09 | 1611.48 | 1611.84 | 1612.23 |
Fibonacci | 1610.34 | 1610.62 | 1610.8 | 1611.09 | 1611.38 | 1611.56 | 1611.84 |
Camarilla | 1610.9 | 1610.97 | 1611.04 | 1611.09 | 1611.17 | 1611.24 | 1611.31 |
Woodie | 1609.97 | 1610.34 | 1610.73 | 1611.09 | 1611.48 | 1611.84 | 1612.23 |
DeMark | - | - | 1610.53 | 1610.99 | 1611.28 | - | - |