| PHP/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
| PHP/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
| PHP/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
| PHP/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
| PHP/MAD | · | Đồng Dirham của Morocco | |
| PHP/NAD | · | Đô la Namibia | |
| PHP/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
| PHP/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
| PHP/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
| PHP/MXN | · | Peso Mexico | |
| PHP/USD | · | Đô la Mỹ | |
| PHP/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
| PHP/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
| PHP/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
| PHP/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
| PHP/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
| PHP/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
| PHP/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
| PHP/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
| PHP/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
| PHP/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
| PHP/THB | · | Baht Thái | |
| PHP/JMD | · | Đô la Jamaica | |
| PHP/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
| PHP/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
| PHP/HUF | · | Forint Hungary | |
| PHP/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
| PHP/NOK | · | Krone Na Uy | |
| PHP/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
| PHP/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
| PHP/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ |
| Trung bình Động: | Mua | Mua: (7) | Bán: (5) |
| Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
|---|---|---|---|---|
| RSI(14) | 52.423 | Trung Tính | ||
| STOCH(9,6) | 51.442 | Trung Tính | ||
| STOCHRSI(14) | 86.726 | Mua quá mức | ||
| MACD(12,26) | 0.35 | Mua | ||
| ADX(14) | 24.99 | Mua | ||
| Williams %R | -27.397 | Mua | ||
| CCI(14) | 93.9963 | Mua | ||
| ATR(14) | 0.8595 | Biến Động Ít Hơn | ||
| Highs/Lows(14) | 0.1309 | Mua | ||
| Ultimate Oscillator | 49.256 | Trung Tính | ||
| ROC | 0.061 | Mua | ||
| Bull/Bear Power(13) | 0.3048 | Mua | ||
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
|---|---|---|---|---|---|
| MA5 | 1518.46 Mua | | 1518.70 Mua | | |
| MA10 | 1518.53 Mua | | 1518.51 Mua | | |
| MA20 | 1518.45 Mua | | 1518.30 Mua | | |
| MA50 | 1517.70 Mua | | 1519.01 Bán | | |
| MA100 | 1520.97 Bán | | 1519.93 Bán | | |
| MA200 | 1522.80 Bán | | 1521.16 Bán | | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cổ Điển | 1518.02 | 1518.44 | 1518.66 | 1519.08 | 1519.31 | 1519.72 | 1519.95 |
| Fibonacci | 1518.44 | 1518.68 | 1518.83 | 1519.08 | 1519.33 | 1519.48 | 1519.72 |
| Camarilla | 1518.7 | 1518.76 | 1518.82 | 1519.08 | 1518.94 | 1519 | 1519.06 |
| Woodie | 1517.92 | 1518.39 | 1518.56 | 1519.03 | 1519.21 | 1519.67 | 1519.85 |
| DeMark | - | - | 1518.54 | 1519.02 | 1519.19 | - | - |