PHP/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
PHP/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
PHP/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
PHP/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
PHP/MAD | · | Đồng Dirham của Morocco | |
PHP/NAD | · | Đô la Namibia | |
PHP/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
PHP/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
PHP/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
PHP/MXN | · | Peso Mexico | |
PHP/USD | · | Đô la Mỹ | |
PHP/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
PHP/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
PHP/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
PHP/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
PHP/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
PHP/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
PHP/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
PHP/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
PHP/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
PHP/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
PHP/THB | · | Baht Thái | |
PHP/JMD | · | Đô la Jamaica | |
PHP/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
PHP/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
PHP/HUF | · | Forint Hungary | |
PHP/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
PHP/NOK | · | Krone Na Uy | |
PHP/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
PHP/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
PHP/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (2) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 53.988 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 48.505 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 21 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 1.09 | Mua | ||
ADX(14) | 28.118 | Mua | ||
Williams %R | -63.234 | Bán | ||
CCI(14) | -47.2408 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 1.3467 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.1103 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 50.536 | Trung Tính | ||
ROC | -0.169 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0453 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1593.51 Bán | | 1593.36 Mua | | |
MA10 | 1593.20 Mua | | 1593.77 Bán | | |
MA20 | 1594.44 Bán | | 1592.99 Mua | | |
MA50 | 1589.24 Mua | | 1590.61 Mua | | |
MA100 | 1587.33 Mua | | 1588.07 Mua | | |
MA200 | 1583.85 Mua | | 1583.41 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1592.5 | 1592.74 | 1592.92 | 1593.17 | 1593.35 | 1593.6 | 1593.77 |
Fibonacci | 1592.74 | 1592.91 | 1593.01 | 1593.17 | 1593.33 | 1593.43 | 1593.6 |
Camarilla | 1592.99 | 1593.03 | 1593.07 | 1593.17 | 1593.14 | 1593.18 | 1593.22 |
Woodie | 1592.46 | 1592.72 | 1592.88 | 1593.15 | 1593.31 | 1593.58 | 1593.73 |
DeMark | - | - | 1592.83 | 1593.12 | 1593.26 | - | - |