PHP/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
PHP/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
PHP/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
PHP/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
PHP/MAD | · | Đồng Dirham của Morocco | |
PHP/NAD | · | Đô la Namibia | |
PHP/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
PHP/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
PHP/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
PHP/MXN | · | Peso Mexico | |
PHP/USD | · | Đô la Mỹ | |
PHP/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
PHP/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
PHP/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
PHP/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
PHP/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
PHP/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
PHP/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
PHP/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
PHP/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
PHP/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
PHP/THB | · | Baht Thái | |
PHP/JMD | · | Đô la Jamaica | |
PHP/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
PHP/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
PHP/HUF | · | Forint Hungary | |
PHP/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
PHP/NOK | · | Krone Na Uy | |
PHP/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
PHP/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
PHP/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 54.601 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 59.787 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 84.925 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.22 | Mua | ||
ADX(14) | 18.539 | Trung Tính | ||
Williams %R | -16.296 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 56.1053 | Mua | ||
ATR(14) | 1.748 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.3518 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 58.269 | Mua | ||
ROC | 0.421 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 1.5209 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1566.53 Mua | | 1566.68 Mua | | |
MA10 | 1566.70 Mua | | 1565.98 Mua | | |
MA20 | 1564.47 Mua | | 1565.82 Mua | | |
MA50 | 1566.29 Mua | | 1566.54 Mua | | |
MA100 | 1568.96 Bán | | 1567.66 Bán | | |
MA200 | 1568.98 Bán | | 1569.38 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1565.54 | 1565.79 | 1566.3 | 1566.56 | 1567.07 | 1567.33 | 1567.84 |
Fibonacci | 1565.79 | 1566.09 | 1566.27 | 1566.56 | 1566.85 | 1567.03 | 1567.33 |
Camarilla | 1566.6 | 1566.67 | 1566.75 | 1566.56 | 1566.89 | 1566.96 | 1567.03 |
Woodie | 1565.66 | 1565.85 | 1566.42 | 1566.62 | 1567.19 | 1567.39 | 1567.96 |
DeMark | - | - | 1566.43 | 1566.62 | 1567.2 | - | - |