PHP/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
PHP/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
PHP/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
PHP/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
PHP/MAD | · | Đồng Dirham của Morocco | |
PHP/NAD | · | Đô la Namibia | |
PHP/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
PHP/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
PHP/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
PHP/MXN | · | Peso Mexico | |
PHP/USD | · | Đô la Mỹ | |
PHP/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
PHP/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
PHP/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
PHP/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
PHP/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
PHP/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
PHP/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
PHP/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
PHP/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
PHP/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
PHP/THB | · | Baht Thái | |
PHP/JMD | · | Đô la Jamaica | |
PHP/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
PHP/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
PHP/HUF | · | Forint Hungary | |
PHP/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
PHP/NOK | · | Krone Na Uy | |
PHP/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
PHP/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
PHP/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (8) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 38.33 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 47.013 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 73.718 | Mua | ||
MACD(12,26) | -2.09 | Bán | ||
ADX(14) | 19.903 | Trung Tính | ||
Williams %R | -63.692 | Bán | ||
CCI(14) | -60.6646 | Bán | ||
ATR(14) | 2.0053 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -0.9118 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 36.346 | Bán | ||
ROC | -0.162 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -1.7597 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1533.88 Mua | | 1534.45 Bán | | |
MA10 | 1535.09 Bán | | 1534.78 Bán | | |
MA20 | 1535.98 Bán | | 1536.42 Bán | | |
MA50 | 1540.86 Bán | | 1538.71 Bán | | |
MA100 | 1540.60 Bán | | 1539.68 Bán | | |
MA200 | 1539.59 Bán | | 1537.71 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1532.02 | 1532.64 | 1533.42 | 1534.04 | 1534.82 | 1535.44 | 1536.22 |
Fibonacci | 1532.64 | 1533.18 | 1533.51 | 1534.04 | 1534.57 | 1534.9 | 1535.44 |
Camarilla | 1533.8 | 1533.93 | 1534.06 | 1534.04 | 1534.31 | 1534.44 | 1534.57 |
Woodie | 1532.08 | 1532.67 | 1533.48 | 1534.07 | 1534.88 | 1535.47 | 1536.28 |
DeMark | - | - | 1533.02 | 1533.84 | 1534.42 | - | - |