| PHP/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
| PHP/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
| PHP/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
| PHP/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
| PHP/MAD | · | Đồng Dirham của Morocco | |
| PHP/NAD | · | Đô la Namibia | |
| PHP/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
| PHP/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
| PHP/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
| PHP/MXN | · | Peso Mexico | |
| PHP/USD | · | Đô la Mỹ | |
| PHP/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
| PHP/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
| PHP/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
| PHP/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
| PHP/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
| PHP/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
| PHP/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
| PHP/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
| PHP/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
| PHP/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
| PHP/THB | · | Baht Thái | |
| PHP/JMD | · | Đô la Jamaica | |
| PHP/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
| PHP/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
| PHP/HUF | · | Forint Hungary | |
| PHP/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
| PHP/NOK | · | Krone Na Uy | |
| PHP/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
| PHP/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
| PHP/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ |
| Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (2) |
| Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
|---|---|---|---|---|
| RSI(14) | 67.666 | Mua | ||
| STOCH(9,6) | 51.618 | Trung Tính | ||
| STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
| MACD(12,26) | -0.06 | Bán | ||
| ADX(14) | 24.307 | Mua | ||
| Williams %R | -2.218 | Mua quá mức | ||
| CCI(14) | 281.213 | Mua quá mức | ||
| ATR(14) | 1.4509 | Biến Động Ít Hơn | ||
| Highs/Lows(14) | 5.4497 | Mua | ||
| Ultimate Oscillator | 66.978 | Mua | ||
| ROC | 0.441 | Mua | ||
| Bull/Bear Power(13) | 5.439 | Mua | ||
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
|---|---|---|---|---|---|
| MA5 | 1518.13 Mua | | 1518.64 Mua | | |
| MA10 | 1516.67 Mua | | 1517.42 Mua | | |
| MA20 | 1515.74 Mua | | 1516.94 Mua | | |
| MA50 | 1518.78 Mua | | 1518.49 Mua | | |
| MA100 | 1522.08 Mua | | 1520.44 Mua | | |
| MA200 | 1522.89 Bán | | 1522.18 Bán | | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cổ Điển | 1516.59 | 1516.75 | 1517.08 | 1517.24 | 1517.57 | 1517.73 | 1518.06 |
| Fibonacci | 1516.75 | 1516.94 | 1517.05 | 1517.24 | 1517.43 | 1517.54 | 1517.73 |
| Camarilla | 1517.26 | 1517.31 | 1517.35 | 1517.24 | 1517.44 | 1517.49 | 1517.53 |
| Woodie | 1516.67 | 1516.79 | 1517.16 | 1517.28 | 1517.65 | 1517.77 | 1518.14 |
| DeMark | - | - | 1517.15 | 1517.28 | 1517.64 | - | - |