PHP/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
PHP/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
PHP/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
PHP/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
PHP/MAD | · | Đồng Dirham của Morocco | |
PHP/NAD | · | Đô la Namibia | |
PHP/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
PHP/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
PHP/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
PHP/MXN | · | Peso Mexico | |
PHP/USD | · | Đô la Mỹ | |
PHP/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
PHP/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
PHP/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
PHP/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
PHP/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
PHP/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
PHP/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
PHP/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
PHP/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
PHP/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
PHP/THB | · | Baht Thái | |
PHP/JMD | · | Đô la Jamaica | |
PHP/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
PHP/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
PHP/HUF | · | Forint Hungary | |
PHP/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
PHP/NOK | · | Krone Na Uy | |
PHP/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
PHP/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
PHP/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (5) | Bán: (7) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Trung Tính | Mua: (4) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 42.697 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 60.447 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -4.19 | Bán | ||
ADX(14) | 21.465 | Mua | ||
Williams %R | -30.66 | Mua | ||
CCI(14) | 11.0666 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 4.6057 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 61.159 | Mua | ||
ROC | -0.302 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -1.6597 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1583.25 Mua | | 1583.45 Mua | | |
MA10 | 1582.58 Mua | | 1584.35 Mua | | |
MA20 | 1587.22 Bán | | 1587.15 Bán | | |
MA50 | 1596.88 Bán | | 1593.27 Bán | | |
MA100 | 1599.54 Bán | | 1588.93 Bán | | |
MA200 | 1571.48 Mua | | 1588.26 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1579.49 | 1580.57 | 1581.14 | 1582.22 | 1582.79 | 1583.87 | 1584.45 |
Fibonacci | 1580.57 | 1581.2 | 1581.59 | 1582.22 | 1582.85 | 1583.24 | 1583.87 |
Camarilla | 1581.25 | 1581.4 | 1581.55 | 1582.22 | 1581.85 | 1582.01 | 1582.16 |
Woodie | 1579.23 | 1580.44 | 1580.88 | 1582.09 | 1582.53 | 1583.74 | 1584.19 |
DeMark | - | - | 1580.85 | 1582.08 | 1582.5 | - | - |