PHP/JMD | Đô la Jamaica | ||
PHP/CLP | Đồng Peso Chile | ||
PHP/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
PHP/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
PHP/MAD | Đồng Dirham của Morocco | ||
PHP/NAD | Đô la Namibia | ||
PHP/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
PHP/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
PHP/ZAR | Rand Nam Phi | ||
PHP/MXN | Peso Mexico | ||
PHP/USD | Đô la Mỹ | ||
PHP/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
PHP/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
PHP/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
PHP/INR | Rupee Ấn Độ | ||
PHP/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
PHP/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
PHP/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
PHP/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
PHP/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
PHP/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
PHP/THB | Baht Thái | ||
PHP/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
PHP/DKK | Krone Đan Mạch | ||
PHP/HUF | Forint Hungary | ||
PHP/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
PHP/NOK | Krone Na Uy | ||
PHP/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
PHP/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
PHP/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
PHP/LBP | Đồng Bảng Liban |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (5) | Bán: (7) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 50.91 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 44.372 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 66.587 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0 | Bán | ||
ADX(14) | 31.373 | Mua | ||
Williams %R | -39.091 | Mua | ||
CCI(14) | 86.3658 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0023 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0009 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 55.129 | Mua | ||
ROC | 0.127 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0015 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2.7187 Mua | | 2.7195 Mua | | |
MA10 | 2.7186 Mua | | 2.7191 Mua | | |
MA20 | 2.7189 Mua | | 2.7198 Bán | | |
MA50 | 2.7199 Bán | | 2.7198 Bán | | |
MA100 | 2.7201 Bán | | 2.7201 Bán | | |
MA200 | 2.7205 Bán | | 2.7199 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2.7189 | 2.7194 | 2.7196 | 2.7201 | 2.7203 | 2.7208 | 2.721 |
Fibonacci | 2.7194 | 2.7197 | 2.7198 | 2.7201 | 2.7204 | 2.7205 | 2.7208 |
Camarilla | 2.7197 | 2.7197 | 2.7198 | 2.7201 | 2.7199 | 2.72 | 2.7201 |
Woodie | 2.7187 | 2.7193 | 2.7194 | 2.72 | 2.7201 | 2.7207 | 2.7208 |
DeMark | - | - | 2.7195 | 2.7201 | 2.7202 | - | - |