PHP/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
PHP/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
PHP/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
PHP/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
PHP/MAD | · | Đồng Dirham của Morocco | |
PHP/NAD | · | Đô la Namibia | |
PHP/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
PHP/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
PHP/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
PHP/MXN | · | Peso Mexico | |
PHP/USD | · | Đô la Mỹ | |
PHP/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
PHP/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
PHP/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
PHP/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
PHP/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
PHP/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
PHP/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
PHP/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
PHP/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
PHP/THB | · | Baht Thái | |
PHP/JMD | · | Đô la Jamaica | |
PHP/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
PHP/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
PHP/HUF | · | Forint Hungary | |
PHP/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
PHP/NOK | · | Krone Na Uy | |
PHP/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
PHP/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
PHP/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
PHP/LBP | · | Đồng Bảng Liban |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 52.786 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 63.952 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.16 | Bán | ||
ADX(14) | 52.942 | Mua | ||
Williams %R | -47.938 | Trung Tính | ||
CCI(14) | 138.8418 | Mua | ||
ATR(14) | 0.8153 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 46.396 | Bán | ||
ROC | 0.055 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.7019 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 284.76 Mua | | 284.76 Mua | | |
MA10 | 284.47 Mua | | 284.70 Mua | | |
MA20 | 284.71 Mua | | 284.75 Mua | | |
MA50 | 285.23 Bán | | 285.06 Bán | | |
MA100 | 285.58 Bán | | 285.56 Bán | | |
MA200 | 286.42 Bán | | 286.36 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 284.26 | 284.41 | 284.67 | 284.82 | 285.08 | 285.23 | 285.49 |
Fibonacci | 284.41 | 284.57 | 284.66 | 284.82 | 284.98 | 285.07 | 285.23 |
Camarilla | 284.82 | 284.86 | 284.89 | 284.82 | 284.97 | 285.01 | 285.04 |
Woodie | 284.32 | 284.44 | 284.73 | 284.85 | 285.14 | 285.26 | 285.55 |
DeMark | - | - | 284.74 | 284.86 | 285.15 | - | - |