PHP/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
PHP/CLP | Đồng Peso Chile | ||
PHP/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
PHP/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
PHP/MAD | Đồng Dirham của Morocco | ||
PHP/NAD | Đô la Namibia | ||
PHP/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
PHP/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
PHP/ZAR | Rand Nam Phi | ||
PHP/MXN | Peso Mexico | ||
PHP/USD | Đô la Mỹ | ||
PHP/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
PHP/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
PHP/INR | Rupee Ấn Độ | ||
PHP/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
PHP/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
PHP/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
PHP/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
PHP/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
PHP/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
PHP/THB | Baht Thái | ||
PHP/JMD | Đô la Jamaica | ||
PHP/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
PHP/DKK | Krone Đan Mạch | ||
PHP/HUF | Forint Hungary | ||
PHP/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
PHP/NOK | Krone Na Uy | ||
PHP/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
PHP/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
PHP/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
PHP/LBP | Đồng Bảng Liban |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (2) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 47.189 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 47.322 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 61.706 | Mua | ||
MACD(12,26) | -0.17 | Bán | ||
ADX(14) | 37.8 | Bán | ||
Williams %R | -62.895 | Bán | ||
CCI(14) | -17.5316 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.4825 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 41.693 | Bán | ||
ROC | -0.414 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0979 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 288.07 Mua | | 288.16 Mua | | |
MA10 | 288.04 Mua | | 288.23 Mua | | |
MA20 | 288.50 Bán | | 288.39 Bán | | |
MA50 | 288.58 Bán | | 288.51 Bán | | |
MA100 | 288.46 Bán | | 288.24 Bán | | |
MA200 | 287.57 Mua | | 287.74 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 288 | 288.09 | 288.22 | 288.3 | 288.43 | 288.51 | 288.64 |
Fibonacci | 288.09 | 288.17 | 288.22 | 288.3 | 288.38 | 288.43 | 288.51 |
Camarilla | 288.29 | 288.31 | 288.33 | 288.3 | 288.37 | 288.39 | 288.41 |
Woodie | 288.02 | 288.1 | 288.24 | 288.31 | 288.45 | 288.52 | 288.66 |
DeMark | - | - | 288.26 | 288.32 | 288.47 | - | - |