PHP/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
PHP/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
PHP/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
PHP/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
PHP/MAD | · | Đồng Dirham của Morocco | |
PHP/NAD | · | Đô la Namibia | |
PHP/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
PHP/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
PHP/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
PHP/MXN | · | Peso Mexico | |
PHP/USD | · | Đô la Mỹ | |
PHP/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
PHP/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
PHP/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
PHP/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
PHP/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
PHP/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
PHP/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
PHP/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
PHP/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
PHP/THB | · | Baht Thái | |
PHP/JMD | · | Đô la Jamaica | |
PHP/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
PHP/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
PHP/HUF | · | Forint Hungary | |
PHP/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
PHP/NOK | · | Krone Na Uy | |
PHP/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
PHP/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
PHP/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
PHP/LBP | · | Đồng Bảng Liban |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 62.659 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 71.54 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 66.691 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.51 | Mua | ||
ADX(14) | 33.025 | Trung Tính | ||
Williams %R | -16.909 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 68.9854 | Mua | ||
ATR(14) | 0.5775 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.2519 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 69.096 | Mua | ||
ROC | 0.872 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.6853 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 296.38 Bán | | 296.36 Mua | | |
MA10 | 296.30 Mua | | 296.10 Mua | | |
MA20 | 295.40 Mua | | 295.67 Mua | | |
MA50 | 294.84 Mua | | 295.01 Mua | | |
MA100 | 294.34 Mua | | 294.43 Mua | | |
MA200 | 293.48 Mua | | 293.44 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 296.23 | 296.27 | 296.29 | 296.33 | 296.35 | 296.39 | 296.4 |
Fibonacci | 296.27 | 296.29 | 296.31 | 296.33 | 296.35 | 296.37 | 296.39 |
Camarilla | 296.3 | 296.31 | 296.31 | 296.33 | 296.32 | 296.33 | 296.33 |
Woodie | 296.23 | 296.27 | 296.29 | 296.33 | 296.35 | 296.39 | 296.4 |
DeMark | - | - | 296.28 | 296.33 | 296.34 | - | - |