Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
490.71 | 494.10 | 487.23 | +2.49 | +0.51% | ||
1,255.62 | 1,259.83 | 1,248.50 | +8.41 | +0.67% | ||
1,247.16 | 1,252.17 | 1,242.45 | +6.55 | +0.53% | ||
38,669.95 | 38,808.52 | 38,518.28 | +444.29 | +1.16% | ||
5,125.24 | 5,139.77 | 5,100.88 | +61.04 | +1.21% | ||
16,146.55 | 16,204.71 | 16,068.34 | +305.59 | +1.93% | ||
2,033.15 | 2,055.60 | 2,025.80 | +18.20 | +0.90% | ||
13.78 | 14.58 | 13.65 | -0.90 | -6.13% | ||
21,923.53 | 21,983.45 | 21,859.69 | +100.31 | +0.46% | ||
128,465 | 128,787 | 127,130 | +1,343 | +1.06% |
Ngày nghỉ lễ - Thứ Sáu, 3 tháng 5, 2024 | ||||||
Hi Lạp - Ngày Thứ Sáu Tốt Lành | ||||||
Trung Quốc - Ngày Lễ Lao Động | ||||||
Trung Quốc - Ngày Lễ Lao Động | ||||||
Nhật Bản - Ngày Hiến Pháp | ||||||
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ EUR CFTC Trước đó:-10K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ GBP CFTC Trước đó:-26.2K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ JPY CFTC Trước đó:-179.9K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ AUD CFTC Trước đó:-96.2K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Vàng CFTC Trước đó:202.9K | ||||||
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | ||||||
Dữ Liệu của Baker Hughes về Lượng Giàn Khoan Thực tế:499 Trước đó:506 | ||||||
Tổng Số Giàn Khoan Baker Hughes Hoa Kỳ Thực tế:605 Trước đó:613 |
Tên | Giá | Tăng lên | Giá trị hợp lý | Sức Khỏe Tài Chính | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
Xxxx Xxxxxxxxxxx | 12,450.0 | +36.31% | 16,970.6 | Tốt | +1.63% | |
Xxxxxxxxxxxxxx | 32,000.0 | +33.04% | 42,572.8 | Rất Tốt | -0.16% | |
Xxxxxxxxxxxxxxxxxxxx | 162,000 | +31.46% | 212,965 | Xuất Sắc | +0.31% | |
Xxxxxx Xxx Xxx | 17,000.0 | +27.48% | 21,671.6 | Hợp lý | +0.59% | |
X X Xxxxxxxxx | 20,200.0 | +26.62% | 25,577.2 | Hợp lý | 0.00% | |
X Xx Xxx | 40,000.0 | +24.98% | 49,992.0 | Hợp lý | -0.25% | |
Xxxxxxxxxxxxxxxx Xx | 37,300.0 | +24.83% | 46,561.6 | Tốt | +0.27% | |
Xx Xx X Xxx | 32,350.0 | +23.79% | 40,046.1 | Tốt | -0.61% | |
Xxxxx X | 19,900.0 | +21.21% | 24,120.8 | Hợp lý | 0.00% | |
X Xxxxxxxxx X Xx | 23,000.0 | +21.08% | 27,848.4 | Tốt | 0.00% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 5/24 | 18,445.0 | -0.42% | |
China A50derived | 5/24 | 12,757.0 | -0.05% | |
6/24 | 5,147.00 | +1.09% | ||
6/24 | 17,965.25 | +1.79% | ||
Nikkei 225derived | 6/24 | 38,287.5 | +0.86% | |
Singapore MSCIderived | 5/24 | 304.55 | +0.33% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 6/24 | 2,307.45 | -0.09% | |
Bạcderived | 7/24 | 26.703 | -0.47% | |
Đồngderived | 7/24 | 4.5540 | +1.55% | |
Dầu Thô WTIderived | 6/24 | 78.46 | -0.62% | |
Khí Tự nhiênderived | 6/24 | 2.143 | +5.31% | |
5/24 | 57,660 | +0.66% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
115.88 | -0.36 | -0.31% | ||
81.06 | +0.73 | +0.90% | ||
180.22 | +0.21 | +0.12% | ||
449.62 | +7.94 | +1.80% | ||
166.17 | -0.45 | -0.27% | ||
184.90 | +11.87 | +6.86% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
511.03 | +6.00 | +1.19% | ||
204.60 | +1.60 | +0.79% | ||
75.43 | -0.50 | -0.66% | ||
212.75 | -0.38 | -0.18% | ||
12.39 | +0.09 | +0.74% | ||
42.33 | +0.24 | +0.57% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
6/24 | 108.75 | +0.36% | ||
Euro Bundderived | 6/24 | 131.03 | +0.33% | |
Japan Govt. Bondderived | 6/24 | 144.54 | +0.04% | |
UK Giltderived | 6/24 | 97.13 | +0.71% | |
6/24 | 115.72 | +0.52% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 6/24 | 104.950 | -0.22% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
27,500.0 | +500.0 | +1.85% | ||
92,500 | +600 | +0.65% | ||
22,750.0 | -250.0 | -1.09% | ||
11,600.0 | -100.0 | -0.85% | ||
28,400 | -450 | -1.59% | ||
65,600.0 | +200.0 | +0.31% |