Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
487.90 | 487.90 | 474.36 | +5.16 | +1.07% | ||
1,859.59 | 1,876.63 | 1,846.08 | -5.79 | -0.31% | ||
1,845.56 | 1,856.13 | 1,831.41 | +1.16 | +0.06% | ||
45,123.31 | 45,309.43 | 45,080.79 | -172.50 | -0.38% | ||
6,439.07 | 6,445.17 | 6,429.38 | +23.53 | +0.37% | ||
21,490.97 | 21,501.29 | 21,412.86 | +211.34 | +0.99% | ||
2,358.00 | 2,365.34 | 2,345.11 | +5.79 | +0.25% | ||
17.11 | 17.57 | 16.92 | -0.06 | -0.35% | ||
28,695.18 | 28,731.84 | 28,667.91 | +79.56 | +0.28% | ||
139,906 | 140,348 | 139,846 | -430 | -0.31% |
Aaaaaaaaaaaaaaaa | 37,700.0 | +43.16% | 53,971.3 | Tốt | Rất Tốt | Rất Tốt | Rất Tốt | Trung Tính | 7.56 | 5.26 | 2.42T | 0.01 |
Aa A Aaaaaaaaa Aaa | 189,600 | +37.82% | 261,307 | Tốt | Tốt | Tốt | Xuất Sắc | - | 3.61 | 3.64 | 1.85T | 0.59 |
A Aaa Aaa | 83,000 | +29.52% | 107,502 | Hợp lý | Hợp lý | Rất Tốt | Tốt | Mua | 42.59 | 12.31 | 120.01T | 1.18 |
A Aaaaaaaaaa A | 22,700.0 | +27.51% | 28,944.8 | Tốt | Tốt | Yếu | Hợp lý | Mua | 13.82 | 4.28 | 6.42T | 0.44 |
Aaaaa Aaaa | 74,000.0 | +27.32% | 94,216.8 | Rất Tốt | Xuất Sắc | Tốt | Xuất Sắc | - | 9.18 | 5.83 | 2.96T | 0.07 |
Aaaaa Aaaaaaaaaaaa | 30,200.0 | +22.21% | 36,907.4 | Hợp lý | Yếu | Hợp lý | Tốt | - | 16.66 | 0.00 | 55.32T | 0.45 |
Aaa Aaaaaa | 39,650.0 | +20.16% | 47,643.4 | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua | 13.54 | 6.40 | 20.96T | 0.89 |
Aaa Aaa Aaaaaaa | 64,100.0 | +20.15% | 77,016.1 | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 12.34 | 7.15 | 10.48T | 0.15 |
Aaaaaaa | 34,950.0 | +19.52% | 41,772.2 | Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Xuất Sắc | - | 12.13 | 6.33 | 2.26T | 0.02 |
Aaaaaaaaaa | 63,800.0 | +19.49% | 76,234.6 | Tốt | Xuất Sắc | Hợp lý | Rất Tốt | Mua | 12.97 | 6.96 | 153.95T | 0.04 |
Ngày nghỉ lễ - Thứ Tư, 3 tháng 9, 2025 | ||||||
Ngày nghỉ | Việt Nam - Ngày Độc Lập | |||||
Ngày nghỉ | Việt Nam - Ngày Độc Lập | |||||
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | ||||||
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | ||||||
Đơn Hàng Nhà Máy (MoM) (Tháng 7) Thực tế: -1.30% Dự báo: -1.30% Trước đó: -4.80% | ||||||
Cơ Hội Việc Làm của JOLTS (Tháng 7) Thực tế: 7.18M Dự báo: 7.38M Trước đó: 7.36M | ||||||
Năng Suất Lao Động (QoQ) (Quý 2) Thực tế: -1.00% Dự báo: -0.20% Trước đó: -0.10% | ||||||
Sản Lượng Công Nghiệp của Brazil (YoY) (Tháng 7) Thực tế: 0.20% Dự báo: 0.30% Trước đó: -1.30% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 9/25 | 25,337.5 | -0.45% | |
China A50derived | 9/25 | 14,810.0 | -1.00% | |
9/25 | 6,441.50 | +0.25% | ||
9/25 | 23,406.00 | +0.56% | ||
Nikkei 225derived | 9/25 | 42,157.5 | -0.05% | |
Singapore MSCIderived | 9/25 | 441.90 | -0.66% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 12/25 | 3,620.00 | +0.77% | |
Bạcderived | 12/25 | 41.830 | +0.57% | |
Đồngderived | 12/25 | 4.6415 | +0.01% | |
Dầu Thô WTIderived | 10/25 | 63.95 | -2.50% | |
Khí Tự nhiênderived | 10/25 | 3.094 | +2.82% | |
11/24 | 55,500 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
112.28 | -2.42 | -2.11% | ||
136.55 | -2.00 | -1.45% | ||
333.37 | +4.01 | +1.22% | ||
735.89 | +0.78 | +0.11% | ||
228.37 | +17.02 | +8.05% | ||
236.14 | +6.42 | +2.79% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
642.66 | +2.38 | +0.37% | ||
292.20 | +0.90 | +0.31% | ||
74.85 | -1.91 | -2.49% | ||
327.34 | +1.75 | +0.54% | ||
18.18 | +0.05 | +0.25% | ||
50.03 | +0.21 | +0.42% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
12/25 | 112.42 | +0.25% | ||
Euro Bundderived | 9/25 | 129.29 | +0.33% | |
Japan Govt. Bondderived | 9/25 | 137.47 | +0.13% | |
UK Giltderived | 12/25 | 90.29 | +0.56% | |
12/25 | 114.09 | +0.58% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 9/25 | 98.027 | -0.33% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
27,500.0 | -300.0 | -1.08% | ||
67,000 | -1,600 | -2.33% | ||
26,250.0 | +850.0 | +3.35% | ||
19,050.0 | +250.0 | +1.33% | ||
28,200 | +450 | +1.62% | ||
61,500.0 | +1,200.0 | +1.99% |