Aaa Aaaaaaaaa | 37,800.0 | +44.99% | 54,806.2 | Tốt | Rất Tốt | Rất Tốt | Rất Tốt | Mua | 7.68 | 5.33 | 2.46T | 0.01 |
Aaa A Aaaaaaaaaaaaa | 4,600.0 | +44.53% | 6,648.4 | Hợp lý | Tốt | Tốt | Tốt | - | 11.35 | 5.27 | 1.37T | 0.36 |
A Aa Aaa | 21,900.0 | +33.61% | 29,260.6 | Hợp lý | Rất Tốt | Yếu | Hợp lý | Trung Tính | 13.38 | 4.11 | 6.22T | 0.44 |
Aaaaaaaaaa | 73,000.0 | +28.98% | 94,155.4 | Rất Tốt | Xuất Sắc | Tốt | Xuất Sắc | - | 9.07 | 5.71 | 2.92T | 0.07 |
A Aaaaaaa A Aaaaaa | 62,500.0 | +22.28% | 76,425.0 | Tốt | Xuất Sắc | Hợp lý | Rất Tốt | Mua | 12.60 | 6.71 | 149.6T | 0.04 |
Aaaaaaaaaaaa | 86,000 | +21.23% | 104,258 | Hợp lý | Hợp lý | Rất Tốt | Tốt | Mua | 42.08 | 12.18 | 118.57T | 1.18 |
Aaaaaaaaaaaaaa | 35,350.0 | +21.12% | 42,815.9 | Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Xuất Sắc | - | 12.19 | 6.36 | 2.27T | 0.02 |
A Aaaaaa | 65,000.0 | +18.47% | 77,005.5 | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 12.66 | 7.37 | 10.76T | 0.15 |
Aaaa Aaaaaaaaaa Aa | 101,500.0 | +17.39% | 119,150.8 | Rất Tốt | Xuất Sắc | Hợp lý | Xuất Sắc | Trung Tính | 15.80 | 9.69 | 13.26T | 0.06 |
A Aa A Aaa | 38,850.0 | +17.28% | 45,563.3 | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua | 13.18 | 6.09 | 20.41T | 0.89 |
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ EUR CFTC Thực tế: 125.7K Trước đó: 119.6K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ GBP CFTC Thực tế: -33.6K Trước đó: -33.1K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ JPY CFTC Thực tế: 91.6K Trước đó: 73.3K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ AUD CFTC Thực tế: -79.2K Trước đó: -82.7K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Vàng CFTC Thực tế: 261.7K Trước đó: 249.5K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ S&P 500 CFTC Thực tế: -173.7K Trước đó: -161.1K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Dầu Thô CFTC Thực tế: 81.8K Trước đó: 102.4K |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 9/25 | 26,393.5 | -0.28% | |
China A50derived | 9/25 | 15,101.5 | -0.94% | |
9/25 | 6,588.25 | -0.06% | ||
9/25 | 24,113.25 | +0.40% | ||
Nikkei 225derived | 12/25 | 44,437.5 | -0.22% | |
Singapore MSCIderived | 9/25 | 457.30 | -0.64% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 12/25 | 3,686.40 | +0.35% | |
Bạcderived | 12/25 | 42.830 | +1.62% | |
Đồngderived | 12/25 | 4.6520 | -0.13% | |
Dầu Thô WTIderived | 10/25 | 62.69 | +0.51% | |
Khí Tự nhiênderived | 10/25 | 2.941 | +0.24% | |
11/24 | 55,500 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
112.16 | +0.02 | +0.02% | ||
155.04 | -0.40 | -0.26% | ||
395.94 | +27.13 | +7.36% | ||
755.63 | +4.73 | +0.63% | ||
240.79 | +0.42 | +0.17% | ||
234.05 | +4.02 | +1.75% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
657.41 | -0.22 | -0.03% | ||
291.60 | +0.20 | +0.07% | ||
73.32 | +0.32 | +0.44% | ||
335.42 | +0.66 | +0.20% | ||
17.97 | -0.06 | -0.33% | ||
52.26 | -0.03 | -0.06% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
12/25 | 113.28 | -0.33% | ||
Euro Bundderived | 3/26 | 128.64 | -0.40% | |
Japan Govt. Bondderived | 12/25 | 136.63 | -0.18% | |
UK Giltderived | 12/25 | 91.30 | -0.52% | |
12/25 | 117.41 | -0.47% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 9/25 | 97.602 | +0.08% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
26,300.0 | +100.0 | +0.38% | ||
65,800 | +100 | +0.15% | ||
26,950.0 | +1,200.0 | +4.66% | ||
17,550.0 | -250.0 | -1.40% | ||
29,150 | -250 | -0.85% | ||
63,200.0 | +2,000.0 | +3.27% |