Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
487.90 | 487.90 | 474.36 | +5.16 | +1.07% | ||
1,855.08 | 1,860.19 | 1,785.47 | +26.45 | +1.45% | ||
1,813.71 | 1,816.54 | 1,746.52 | +18.33 | +1.02% | ||
46,108.00 | 46,137.20 | 45,577.09 | +617.08 | +1.36% | ||
6,587.47 | 6,592.89 | 6,545.80 | +55.43 | +0.85% | ||
22,043.08 | 22,059.71 | 21,908.81 | +157.01 | +0.72% | ||
2,420.50 | 2,422.05 | 2,376.02 | +42.49 | +1.79% | ||
14.71 | 15.24 | 14.65 | -0.64 | -4.17% | ||
29,407.89 | 29,418.76 | 29,178.58 | +228.50 | +0.78% | ||
143,151 | 144,013 | 142,349 | +802 | +0.56% |
Aaaaa Aaaaaa | 4,560.0 | +50.33% | 6,855.0 | Hợp lý | Tốt | Tốt | Tốt | - | 11.35 | 5.27 | 1.37T | 0.36 |
Aaaaaaaaa | 37,550.0 | +45.94% | 54,800.5 | Rất Tốt | Rất Tốt | Rất Tốt | Rất Tốt | Mua | 7.73 | 5.36 | 2.47T | 0.01 |
Aaaaaa Aa Aaaaaa A | 21,600.0 | +35.35% | 29,235.6 | Hợp lý | Rất Tốt | Yếu | Hợp lý | Trung Tính | 13.45 | 4.13 | 6.25T | 0.44 |
Aaaaaa Aaaaaaa | 73,000.0 | +28.79% | 94,016.7 | Rất Tốt | Xuất Sắc | Tốt | Xuất Sắc | - | 9.18 | 5.83 | 2.96T | 0.07 |
Aa Aaaa Aaaaa | 22,800.0 | +26.74% | 28,896.7 | Tốt | Rất Tốt | Yếu | Xuất Sắc | - | 17.50 | 8.56 | 1.44T | -0.00 |
Aaaaaaaaaaa | 62,000.0 | +23.25% | 76,415.0 | Tốt | Xuất Sắc | Hợp lý | Rất Tốt | Mua | 12.58 | 6.69 | 149.36T | 0.04 |
Aaaaaaa | 62,900.0 | +22.59% | 77,109.1 | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 12.66 | 7.37 | 10.76T | 0.15 |
Aaa A | 35,000.0 | +22.31% | 42,808.5 | Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Xuất Sắc | - | 12.19 | 6.36 | 2.27T | 0.02 |
Aaaaaaaaaa Aaaaaaaaa | 15,050.0 | +19.48% | 17,981.7 | Tốt | Tốt | Hợp lý | Hợp lý | Mua Mạnh | 34.55 | 9.02 | 1.56T | 0.38 |
Aa Aaaaa Aaaaaaaaaa | 38,550.0 | +18.18% | 45,558.4 | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua | 12.94 | 5.89 | 20.04T | 0.89 |
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | ||||||
Sản Lượng Công Nghiệp (MoM) (Tháng 7) Dự báo: -1.60% Trước đó: 2.10% | ||||||
CPI Đức (MoM) (Tháng 8) Dự báo: 0.10% Trước đó: 0.30% | ||||||
Sản Lượng Công Nghiệp (MoM) (Tháng 7) Dự báo: 0.00% Trước đó: 0.70% | ||||||
Sản Lượng Sản Xuất (MoM) (Tháng 7) Dự báo: 0.10% Trước đó: 0.50% | ||||||
Cán Cân Mậu Dịch (Tháng 7) Dự báo: -21.6B Trước đó: -22.16B | ||||||
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | ||||||
Doanh Số Bán Lẻ Thẻ Điện Tử (MoM) (Tháng 8) Thực tế: 0.70% Trước đó: 0.20% | ||||||
Chỉ Số PMI của Business NZ (Tháng 8) Thực tế: 49.9 Trước đó: 52.8 |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 9/25 | 26,440.0 | -0.10% | |
China A50derived | 9/25 | 15,215.0 | -0.20% | |
9/25 | 6,588.75 | -0.06% | ||
9/25 | 24,004.75 | -0.05% | ||
Nikkei 225derived | 12/25 | 44,427.5 | -0.24% | |
Singapore MSCIderived | 9/25 | 458.13 | -0.46% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 12/25 | 3,684.62 | +0.30% | |
Bạcderived | 12/25 | 42.541 | +0.93% | |
Đồngderived | 12/25 | 4.6650 | -0.12% | |
Dầu Thô WTIderived | 10/25 | 62.00 | -0.59% | |
Khí Tự nhiênderived | 10/25 | 2.918 | -0.14% | |
11/24 | 55,500 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
112.14 | -0.36 | -0.32% | ||
155.44 | +11.51 | +8.00% | ||
368.81 | +21.02 | +6.04% | ||
750.90 | -1.08 | -0.14% | ||
240.37 | +1.20 | +0.50% | ||
230.03 | +3.24 | +1.43% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
657.63 | +5.42 | +0.83% | ||
291.40 | 0.00 | 0.00% | ||
73.00 | -1.71 | -2.29% | ||
334.76 | -0.50 | -0.15% | ||
18.03 | +0.28 | +1.58% | ||
52.29 | +0.75 | +1.46% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
12/25 | 113.50 | -0.14% | ||
Euro Bundderived | 3/26 | 129.07 | -0.02% | |
Japan Govt. Bondderived | 12/25 | 136.73 | -0.10% | |
UK Giltderived | 12/25 | 91.64 | +0.34% | |
12/25 | 117.78 | -0.16% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 9/25 | 97.612 | +0.09% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
26,200.0 | -350.0 | -1.32% | ||
65,700 | -100 | -0.15% | ||
25,750.0 | +450.0 | +1.78% | ||
17,800.0 | 0.0 | 0.00% | ||
29,400 | 0 | 0.00% | ||
61,200.0 | +1,400.0 | +2.34% |