Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
487.90 | 487.90 | 474.36 | +5.16 | +1.07% | ||
1,859.80 | 1,891.20 | 1,851.47 | -10.83 | -0.58% | ||
1,810.69 | 1,844.39 | 1,803.72 | -15.61 | -0.85% | ||
46,520.15 | 46,589.31 | 46,283.57 | +79.05 | +0.17% | ||
6,715.38 | 6,731.94 | 6,693.23 | +4.18 | +0.06% | ||
22,844.05 | 22,900.60 | 22,729.75 | +88.89 | +0.39% | ||
2,456.89 | 2,457.54 | 2,431.35 | +14.54 | +0.60% | ||
16.63 | 16.92 | 15.93 | +0.34 | +2.09% | ||
30,160.59 | 30,183.11 | 29,903.08 | +52.92 | +0.18% | ||
143,950 | 145,621 | 143,635 | -1,568 | -1.08% |
Aaaaaaaa Aaaa | 192,000 | +48.86% | 285,811 | Tốt | Hợp lý | Hợp lý | Xuất Sắc | - | 5.11 | 5.36 | 1.89T | 0.53 |
Aa Aaaa A Aaaa | 36,450.0 | +48.25% | 54,037.1 | Tốt | Rất Tốt | Tốt | Rất Tốt | Mua | 7.52 | 5.23 | 2.41T | 0.01 |
Aa Aa | 70,200.0 | +41.83% | 99,564.7 | Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Xuất Sắc | - | 9.64 | 6.16 | 1.62T | 0.28 |
Aa Aaaaaa Aaaaaa | 71,300.0 | +31.67% | 93,880.7 | Rất Tốt | Xuất Sắc | Tốt | Xuất Sắc | - | 8.91 | 5.54 | 2.87T | 0.07 |
Aaa Aa | 60,300.0 | +28.14% | 77,268.4 | Tốt | Xuất Sắc | Hợp lý | Rất Tốt | Mua | 12.36 | 6.53 | 146.22T | 0.04 |
Aa A Aaaaa | 22,700.0 | +27.17% | 28,867.6 | Tốt | Rất Tốt | Yếu | Xuất Sắc | - | 17.65 | 8.65 | 1.46T | -0.00 |
Aaa Aaaaa | 33,800.0 | +25.14% | 42,297.3 | Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Xuất Sắc | - | 11.87 | 6.16 | 2.21T | 0.02 |
Aaaaaaa | 35,700.0 | +23.63% | 44,135.9 | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua | 12.53 | 5.55 | 19.38T | 0.89 |
Aaaaaaaaa | 63,200.0 | +21.34% | 76,686.9 | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 12.62 | 7.34 | 10.71T | 0.15 |
Aaaaaaaaaaa | 26,950 | +17.61% | 31,696 | Rất Tốt | Tốt | Rất Tốt | Rất Tốt | Mua Mạnh | 6.73 | 5.34 | 10.55T | 3.26 |
Ngày nghỉ lễ - Thứ Năm, 2 tháng 10, 2025 | |||||||
Ngày nghỉ | Trung Quốc - Lễ Quốc Khánh | ||||||
Ngày nghỉ | Trung Quốc - Lễ Quốc Khánh | ||||||
Ngày nghỉ | Ấn Độ - Ngày Mahatma Gandhi Jayanti | ||||||
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | |||||||
Chỉ Số PMI Dịch Vụ (Tháng 9) Dự báo: 53 Trước đó: 53.1 | |||||||
Chỉ Số PMI Dịch Vụ của Tây Ban Nha (Tháng 9) Dự báo: 53.3 Trước đó: 53.2 | |||||||
Chỉ Số PMI Dịch Vụ của Italy (Tháng 9) Dự báo: 51.5 Trước đó: 51.5 | |||||||
Chỉ Số PMI Dịch Vụ của Pháp (Tháng 9) Dự báo: 48.9 Trước đó: 49.8 | |||||||
Chỉ Số PMI Dịch Vụ của Đức (Tháng 9) Dự báo: 52.5 Trước đó: 49.3 | |||||||
Chỉ Số PMI Dịch Vụ (Tháng 9) Dự báo: 51.4 Trước đó: 50.5 | |||||||
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | |||||||
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 10/25 | 27,280.5 | +1.61% | |
China A50derived | 10/25 | 15,252.0 | -0.40% | |
12/25 | 6,762.75 | -0.06% | ||
12/25 | 25,089.75 | -0.08% | ||
Nikkei 225derived | 12/25 | 45,040.0 | +0.43% | |
Singapore MSCIderived | 10/25 | 456.45 | +0.01% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 12/25 | 3,881.35 | +0.01% | |
Bạcderived | 12/25 | 46.825 | -0.11% | |
Đồngderived | 12/25 | 4.9535 | -0.02% | |
Dầu Thô WTIderived | 11/25 | 60.68 | 0.00% | |
Khí Tự nhiênderived | 11/25 | 3.410 | +0.18% | |
11/24 | 55,500 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
111.29 | -0.70 | -0.63% | ||
189.34 | +6.56 | +3.59% | ||
435.97 | -23.49 | -5.11% | ||
727.06 | +9.72 | +1.36% | ||
245.69 | +0.79 | +0.32% | ||
257.13 | +1.68 | +0.66% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
669.11 | +0.66 | +0.10% | ||
293.10 | -2.90 | -0.98% | ||
71.54 | -1.60 | -2.19% | ||
354.79 | -1.24 | -0.35% | ||
17.52 | -0.53 | -2.91% | ||
54.10 | +0.28 | +0.51% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
12/25 | 112.94 | +0.01% | ||
Euro Bundderived | 12/25 | 128.70 | +0.09% | |
Japan Govt. Bondderived | 12/25 | 135.80 | 0.00% | |
UK Giltderived | 12/25 | 90.95 | +0.07% | |
12/25 | 117.28 | 0.00% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 12/25 | 97.600 | +0.22% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
25,750.0 | -50.0 | -0.19% | ||
62,100 | -300 | -0.48% | ||
27,400.0 | 0.0 | 0.00% | ||
17,000.0 | +50.0 | +0.29% | ||
26,950 | -450 | -1.64% | ||
61,200.0 | -900.0 | -1.45% |