Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
487.90 | 487.90 | 474.36 | +5.16 | +1.07% | ||
1,922.95 | 1,970.59 | 1,906.09 | +13.30 | +0.70% | ||
1,861.87 | 1,912.27 | 1,845.10 | +11.32 | +0.61% | ||
46,601.78 | 46,816.28 | 46,498.39 | -1.20 | 0.00% | ||
6,753.72 | 6,755.64 | 6,718.09 | +39.13 | +0.58% | ||
23,043.38 | 23,045.14 | 22,845.42 | +255.02 | +1.12% | ||
2,482.13 | 2,484.85 | 2,453.00 | +23.71 | +0.96% | ||
16.30 | 17.20 | 16.23 | -0.94 | -5.45% | ||
30,501.99 | 30,521.01 | 30,365.80 | +150.27 | +0.50% | ||
142,145 | 142,385 | 141,356 | +789 | +0.56% |
Aaaaaaaaa | 36,500.0 | +48.26% | 54,114.9 | Tốt | Rất Tốt | Tốt | Rất Tốt | Mua | 7.46 | 5.19 | 2.39T | 0.01 |
A Aaaaaaaaaaaaaaa | 173,000 | +46.90% | 254,137 | Tốt | Hợp lý | Hợp lý | Xuất Sắc | - | 4.58 | 4.88 | 1.69T | 0.53 |
Aaaaaaa A | 25,900.0 | +38.85% | 35,962.2 | Tốt | Yếu | Rất Tốt | Rất Tốt | Mua Mạnh | 10.13 | 7.49 | 1.42T | 2.17 |
A Aa Aaaaaaa | 69,300.0 | +37.76% | 95,467.7 | Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Xuất Sắc | - | 8.09 | 4.97 | 1.55T | 0.28 |
Aaaaa Aaaaaaaaaaaaa | 23,050.0 | +29.47% | 29,842.8 | Tốt | Rất Tốt | Yếu | Hợp lý | Trung Tính | 14.28 | 4.47 | 6.64T | 0.44 |
Aaaaaaaaaa Aaa | 70,500.0 | +27.70% | 90,028.5 | Rất Tốt | Xuất Sắc | Tốt | Xuất Sắc | - | 8.76 | 5.39 | 2.82T | 0.07 |
Aaaaaa | 62,600.0 | +26.17% | 78,982.4 | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 12.60 | 7.33 | 10.71T | 0.15 |
Aaaaaaaaaaaaaaaaaa | 60,900.0 | +26.00% | 76,734.0 | Tốt | Xuất Sắc | Hợp lý | Rất Tốt | Mua | 12.42 | 6.58 | 146.95T | 0.04 |
Aaaa A | 34,400.0 | +21.56% | 41,816.6 | Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Xuất Sắc | - | 11.98 | 6.23 | 2.23T | 0.02 |
Aaaaaaaaaaaaaa A | 36,050.0 | +20.74% | 43,526.8 | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua | 12.32 | 5.37 | 19.08T | 0.89 |
Ngày nghỉ lễ - Thứ Tư, 8 tháng 10, 2025 | |||||||
Ngày nghỉ | Trung Quốc - Tết Trung Thu | ||||||
Ngày nghỉ | Trung Quốc - Tết Trung Thu | ||||||
Ngày nghỉ | Hàn Quốc - Ngày Nghỉ Bù Trung Thu | ||||||
Ngày nghỉ | Hàn Quốc - Ngày Nghỉ Bù Trung Thu | ||||||
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | |||||||
Cân Bằng Giá Nhà của RICS (Tháng 9) Trước đó: -19.00% | |||||||
Cán Cân Mậu Dịch của Đức (Tháng 8) Dự báo: 15.1B Trước đó: 14.7B | |||||||
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | |||||||
Đấu Giá Kỳ Phiếu 10 Năm Thực tế: 4.117% Trước đó: 4.033% | |||||||
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 10/25 | 26,863.5 | -1.14% | |
China A50derived | 10/25 | 15,128.5 | -0.11% | |
12/25 | 6,807.00 | +0.67% | ||
12/25 | 25,359.00 | +1.28% | ||
Nikkei 225derived | 12/25 | 48,227.5 | +0.32% | |
Singapore MSCIderived | 10/25 | 467.03 | -0.15% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 12/25 | 4,060.15 | +1.39% | |
Bạcderived | 12/25 | 48.370 | +1.80% | |
Đồngderived | 12/25 | 5.0845 | -0.26% | |
Dầu Thô WTIderived | 11/25 | 62.41 | +1.10% | |
Khí Tự nhiênderived | 11/25 | 3.341 | -4.49% | |
11/24 | 55,500 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
114.05 | -0.21 | -0.18% | ||
181.12 | -0.21 | -0.12% | ||
438.69 | +5.60 | +1.29% | ||
717.84 | +4.76 | +0.67% | ||
244.59 | -1.17 | -0.48% | ||
258.06 | +1.58 | +0.62% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
673.04 | +3.92 | +0.59% | ||
301.20 | +1.20 | +0.40% | ||
73.53 | +0.33 | +0.45% | ||
372.30 | +6.04 | +1.65% | ||
18.43 | +0.20 | +1.07% | ||
54.49 | +0.43 | +0.80% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
12/25 | 112.61 | -0.06% | ||
Euro Bundderived | 12/25 | 128.86 | +0.26% | |
Japan Govt. Bondderived | 12/25 | 135.70 | -0.09% | |
UK Giltderived | 12/25 | 90.83 | +0.19% | |
12/25 | 116.84 | +0.05% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 12/25 | 98.572 | +0.29% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
26,750.0 | +300.0 | +1.13% | ||
64,600 | +900 | +1.41% | ||
27,700.0 | -300.0 | -1.07% | ||
17,300.0 | +50.0 | +0.29% | ||
27,500 | +300 | +1.10% | ||
63,400.0 | +2,000.0 | +3.26% |