Exxon Mobil Corp (XOM)

NYSE
Tiền tệ tính theo USD
Miễn trừ Trách nhiệm
102.45
-0.54(-0.52%)
Đóng cửa
Sau giờ đóng cửa
102.41-0.04(-0.04%)

Dữ liệu Lịch sử XOM

Khung Thời Gian
Daily
06/11/2023 - 05/12/2023
NgàyLần cuối MởCao Thấp KL % Thay đổi
102.43102.13103.36101.5921.52M-0.54%
102.99102.50104.22102.2217.85M+0.24%
102.74103.11104.48101.8128.34M+0.39%
102.34104.27104.58101.6426.78M-1.50%
103.90104.24104.91103.8820.61M-0.06%
103.96104.10104.40103.1817.99M-0.58%
104.57104.02105.46103.919.48M+0.54%
104.01102.58104.12101.9418.07M-0.43%
104.46104.21104.69103.2114.93M-0.04%
104.50105.38105.88104.4317.39M-0.44%
104.96103.06105.43102.7522.99M+2.44%
102.46102.90103.27101.1522.47M-1.16%
103.66103.96105.15103.5020.14M-0.60%
104.29104.30104.82103.8718.26M-0.52%
104.84104.05105.14103.8115.27M+1.05%
103.75103.93104.41102.9017.83M+0.77%
102.96103.67103.97102.8618.38M+0.03%
102.93103.73104.90102.8918.53M-1.23%
104.21104.47104.86103.2920.27M-1.57%
105.87108.17108.27105.7719.10M-1.77%
Cao nhất
108.27
% Thay đổi
-4.96
Trung bình
103.79
Chênh lệch
7.12
Thấp nhất
101.15