Exxon Mobil Corp (XON)

Frankfurt
Tiền tệ tính theo EUR
Miễn trừ Trách nhiệm
94.81
+0.31(+0.33%)
Đóng cửa

Dữ liệu Lịch sử XON

Khung Thời Gian
Daily
06/11/2023 - 05/12/2023
NgàyLần cuối MởCao Thấp KL % Thay đổi
94.6094.6095.0394.011.16K+0.11%
94.5094.1495.7894.142.65K+0.84%
93.7193.1095.6593.100.81K-0.73%
94.4094.4494.8794.000.43K-0.84%
95.2094.7195.3394.700.27K+0.11%
95.1095.2095.2094.690.20K-1.26%
96.3194.9196.3494.910.74K+2.11%
94.3294.8094.8094.320.18K-1.28%
95.5495.8896.0093.950.38K+0.80%
94.7895.5995.6994.780.86K-1.01%
95.7597.2597.2595.690.43K-1.00%
96.7294.2796.7294.270.40K+2.73%
94.1595.9495.9494.150.69K-1.67%
95.7595.8796.2095.650.27K-1.62%
97.3396.9397.3396.930.04K-0.70%
98.0296.0298.0696.022.01K+1.48%
96.5996.4497.1896.440.13K-0.13%
96.7296.4197.2096.410.87K+0.30%
96.4397.2397.9696.430.31K-0.71%
97.1298.5098.5097.120.62K-1.85%
98.95101.06101.2298.950.79K-1.07%
Cao nhất
101.22
% Thay đổi
-5.42
Trung bình
95.81
Chênh lệch
8.12
Thấp nhất
93.10