Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Mua | Mua | Mua | Mua Mạnh | Mua Mạnh |
Chỉ báo Kỹ thuật | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh |
Tổng kết | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26,200.00 | 27,050.00 | 25,900.00 | +900 | +3.56% | 4.69M | Ho Chi Minh | |||
6,600.00 | 6,680.00 | 6,370.00 | +280.0 | +4.43% | 7.43M | Ho Chi Minh | |||
8,700.00 | 8,700.00 | 8,600.00 | +100.0 | +1.16% | 4.69K | Hà Nội | |||
11,400.00 | 11,500.00 | 10,900.00 | +500.0 | +4.59% | 381.60K | Hà Nội | |||
4,900.00 | 4,900.00 | 4,900.00 | +1,400 | +40.00% | 100.00 | Hà Nội | |||
1,100.00 | 1,100.00 | 1,100.00 | +300 | +37.50% | 2.00K | Hà Nội | |||
132,800.00 | 133,200.00 | 124,500.00 | +8,300.0 | +6.67% | 1.24M | Ho Chi Minh | |||
29,900.00 | 30,450.00 | 29,250.00 | +450.0 | +1.53% | 21.09M | Ho Chi Minh | |||
77,400.00 | 77,400.00 | 76,300.00 | +700 | +0.91% | 892.00K | Ho Chi Minh | |||
94,600.00 | 95,000.00 | 91,000.00 | -300.0 | -0.32% | 2.10K | Ho Chi Minh | |||
15,000.00 | 15,600.00 | 15,000.00 | -500.0 | -3.23% | 196.50K | Hà Nội | |||
2,300.00 | 2,600.00 | 2,300.00 | -700 | -23.33% | 30.50K | Hà Nội | |||
8,800.00 | 9,100.00 | 8,800.00 | -100.0 | -1.12% | 292.91K | Hà Nội | |||
74,300.00 | 74,300.00 | 71,000.00 | -200.0 | -0.27% | 200.00 | Ho Chi Minh | |||
146,700.00 | 146,900.00 | 139,200.00 | +7,700 | +5.54% | 2.55M | Ho Chi Minh |