Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua | Mua Mạnh | Mua Mạnh |
Chỉ báo Kỹ thuật | Mua Mạnh | Bán | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh |
Tổng kết | Mua Mạnh | Trung Tính | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
155,600.00 | 155,800.00 | 152,200.00 | +2,200 | +1.43% | 84.00K | Ho Chi Minh | |||
10,700.00 | 11,200.00 | 10,300.00 | +400.0 | +3.88% | 1.63M | Hà Nội | |||
30,100.00 | 30,300.00 | 29,650.00 | +400.0 | +1.35% | 2.50M | Ho Chi Minh | |||
27,900.00 | 28,100.00 | 27,800.00 | +900.0 | +3.33% | 7.10K | Ho Chi Minh | |||
15,500.00 | 15,900.00 | 15,450.00 | -250.0 | -1.59% | 407.30K | Ho Chi Minh | |||
13,900.00 | 13,900.00 | 12,200.00 | 0.0 | 0.00% | 0.00 | Ho Chi Minh | |||
300.00 | 300.00 | 300.00 | 0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
25,900.00 | 26,900.00 | 25,500.00 | 0.0 | 0.00% | 1.30M | Hà Nội | |||
13,550.00 | 13,800.00 | 13,500.00 | -50.0 | -0.37% | 3.88M | Ho Chi Minh | |||
109,500.00 | 110,200.00 | 108,500.00 | -500 | -0.45% | 543.00K | Ho Chi Minh | |||
8,300.00 | 8,300.00 | 8,300.00 | +900 | +12.16% | 100.00 | Hà Nội | |||
77,800.00 | 78,500.00 | 76,500.00 | +1,300 | +1.70% | 686.38K | Hà Nội | |||
2,630.00 | 2,630.00 | 2,500.00 | +170.0 | +6.91% | 7.10M | Ho Chi Minh | |||
13,700.00 | 13,700.00 | 13,700.00 | -2,300 | -14.38% | 3.00K | Hà Nội | |||
19,000.00 | 19,650.00 | 19,000.00 | -200.0 | -1.04% | 6.01M | Ho Chi Minh |