Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BYD A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 962,37 T CN¥ | 20,4x | 0,85 | 105,69 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 26,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Seres | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 263,79 T CN¥ | 34,4x | 0,03 | 163,87 CN¥ | 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Great Wall Motor A | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 204,04 T CN¥ | 17,1x | -2,75 | 24,01 CN¥ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 27,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
SAIC Motor Corp | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 191,82 T CN¥ | 182,1x | -2,01 | 16,84 CN¥ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 34,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Fuyao Glass A | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 181,51 T CN¥ | 20,7x | 0,52 | 69,66 CN¥ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 7,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Changan Auto A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 123,93 T CN¥ | 18,4x | 3,38 | 12,67 CN¥ | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 20,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Chongqing Changan Auto | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 123,89 T CN¥ | 18,4x | 3,38 | 4,13 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 10,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Weichai Power A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 122,59 T CN¥ | 10,4x | 16,57 | 14,68 CN¥ | 2,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 37,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Ningbo Tuopu | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 120,22 T CN¥ | 41,7x | 8,45 | 70,38 CN¥ | 1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Anhui Jianghuai Auto | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 110,05 T CN¥ | -38,9x | 0,04 | 50,39 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Guangzhou Automobile A | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 76,67 T CN¥ | -23,2x | 0,09 | 7,53 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -3,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Huizhou Desay A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 75,34 T CN¥ | 31,4x | 0,95 | 138,78 CN¥ | 2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 11,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Suzhou Inovance Automotive | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 69,26 T CN¥ | 54,5x | 28,80 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
HUAYU Auto | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 63,28 T CN¥ | 9,5x | -1,35 | 20,07 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Chongqing Qianli Tech | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 51,18 T CN¥ | 998,3x | 6,96 | 11,65 CN¥ | 2,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Sailun Jinyu | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 44,78 T CN¥ | 12,3x | -1,14 | 14,38 CN¥ | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 26,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Zhongce Rubber | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 43,40 T CN¥ | 10,6x | 49,71 CN¥ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 23,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Baic Bluepark | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 43,31 T CN¥ | -6,6x | 0,58 | 7,84 CN¥ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 8,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Ningbo Joyson Electronic | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 43,14 T CN¥ | 41,6x | -2,94 | 31,60 CN¥ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -16,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Sensteed Hi Tech | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 40,22 T CN¥ | -111,9x | -1,31 | 4,74 CN¥ | 10% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Changzhou Xingyu Auto Lighting | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 39,13 T CN¥ | 25,7x | 1,05 | 138,73 CN¥ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 23% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Wanfeng Auto A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 38,94 T CN¥ | 49,5x | -10,21 | 18,34 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Zhejiang CFMoto Power | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 38,37 T CN¥ | 22x | 0,47 | 251,45 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 3,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Zj Sh Driveline A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 37,84 T CN¥ | 33,4x | 1,37 | 45,20 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Wanxiang A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 37,56 T CN¥ | 37,5x | 2,92 | 11,48 CN¥ | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Keboda Technology Co | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 37,31 T CN¥ | 45,7x | 2,17 | 92,98 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -20,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jiangsu Xinquan Automotive | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 37,27 T CN¥ | 37,6x | 2,24 | 77,31 CN¥ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -21,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Faw Car A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 34,40 T CN¥ | 261,8x | -2,97 | 6,99 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 30,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Yinlun Machinery A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 31,38 T CN¥ | 39,9x | 4,35 | 37,93 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 17,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Anhui Zhongding A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 30,45 T CN¥ | 22,5x | 8,32 | 23,46 CN¥ | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 24,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bethel Automotive A | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 29,36 T CN¥ | 23,2x | 0,85 | 48,56 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 40,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Ningbo Huaxiang A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 29,19 T CN¥ | 659,1x | -7,5 | 35,92 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -38,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Zongshen Power A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 28,68 T CN¥ | 41,9x | 0,53 | 25,21 CN¥ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Loncin Motor | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 27,44 T CN¥ | 16,8x | 0,11 | 13,36 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 26,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Autel Intelligent Technology | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 25,06 T CN¥ | 34,8x | 0,38 | 38,27 CN¥ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 31,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Zhejiang Taotao Vehicles | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 24,41 T CN¥ | 41,4x | 0,52 | 224,73 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -5,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Ningbo Shuanglin Auto Parts | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 23,74 T CN¥ | 43,8x | 0,44 | 42,16 CN¥ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 29,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Hainan Rubber | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 22,94 T CN¥ | 101,7x | -6,04 | 5,37 CN¥ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 15,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shandong Linglong Tyre | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 22,36 T CN¥ | 13,3x | -3,11 | 15,28 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 34% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shanghai Feilo Acoustics | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 22,26 T CN¥ | 468,8x | 67,12 | 8,83 CN¥ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Beiqi Foton Motor | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 21,46 T CN¥ | 49,3x | -1,26 | 2,77 CN¥ | 2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 29,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Weifu Hi-Tech A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 21,08 T CN¥ | 15,2x | -0,63 | 22,05 CN¥ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -4,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Weifu High Tech Group | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 21,07 T CN¥ | 15,2x | -0,63 | 13,25 CN¥ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
IKD A | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 20,26 T CN¥ | 19,6x | 2,23 | 20,68 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 16,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Zotye Automobile | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 19,97 T CN¥ | -21,7x | 6,78 | 4,36 CN¥ | 10,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Qingdao Sentury | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 19,70 T CN¥ | 12,7x | -0,61 | 19,16 CN¥ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 34,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Huada Automotive | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 19,59 T CN¥ | 71x | -3,45 | 41,71 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -51,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Zhejiang Sling Automobile Bearing | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 18,77 T CN¥ | 81,6x | 39,86 | 118,77 CN¥ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shanghai Beite Tech | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 17,05 T CN¥ | 195,9x | 6,19 | 50,47 CN¥ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Foryou | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 16,60 T CN¥ | 23,6x | 1,15 | 32,56 CN¥ | 3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 32,8% | Nâng Cấp lên Pro+ |