Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Zijin Mining A | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 793,88 T CN¥ | 17,8x | 0,4 | 30,03 CN¥ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
| CMOC | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 383,38 T CN¥ | 21,2x | 0,77 | 16,78 CN¥ | 5,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -15,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
| Wanhua Chemical | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 192,37 T CN¥ | 17,5x | -0,53 | 61,45 CN¥ | -2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 21,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
| China Northern Rare Earth Hi-Tech | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 185,06 T CN¥ | 97,7x | 2,63 | 51,19 CN¥ | 2,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 10,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
| Shandong Gold Mining | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 162,37 T CN¥ | 39,8x | 0,79 | 36,50 CN¥ | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 24% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
| Aluminum Corp of China | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 154,83 T CN¥ | 12,7x | 0,54 | 9,23 CN¥ | 2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 3,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
| Baoshan Iron & Steel | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 154,62 T CN¥ | 19,8x | -0,58 | 7,14 CN¥ | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 14,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
| Ningxia Baofeng Energy Group Co | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 131,64 T CN¥ | 11,8x | 0,45 | 18,10 CN¥ | 4,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 28,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
| Jiangxi Copper A | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 123,43 T CN¥ | 17,9x | 1,36 | 39,09 CN¥ | 5,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -13% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
| Qinghai Saltlake A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 122,87 T CN¥ | 24,7x | -22,81 | 23,22 CN¥ | 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -5,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
| Ganfeng Lithium A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 121,92 T CN¥ | -69,6x | 5,57 | 64,30 CN¥ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -35,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
| Anhui Conch Cement | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 121,03 T CN¥ | 14,1x | 0,7 | 23,33 CN¥ | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 26,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
| Inner Mongolia BaoTou Steel | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 119,09 T CN¥ | 394x | 8,96 | 2,63 CN¥ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
| Hengli Petrochemical | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 118,75 T CN¥ | 19,6x | -0,82 | 16,87 CN¥ | -4,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 25,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
| Zhejiang Huayou Cobalt | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 118,19 T CN¥ | 20,5x | 0,4 | 62,98 CN¥ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
| Zhongjin Gold | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 108,24 T CN¥ | 24,8x | 0,92 | 22,33 CN¥ | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -23,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
| Zhejiang Juhua | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 95,73 T CN¥ | 24,2x | 0,2 | 35,46 CN¥ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
| Rongsheng A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 95,05 T CN¥ | 207,8x | -2,22 | 9,93 CN¥ | -1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 8,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
| Zangge Holding | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 92,79 T CN¥ | 26,8x | 0,5 | 59,15 CN¥ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -33,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
| Yunnan Alumin A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 80,39 T CN¥ | 17,3x | -2,38 | 23,18 CN¥ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
| Tianqi Lithium A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 78,67 T CN¥ | -31x | -0,7 | 48,61 CN¥ | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -5,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
| Tongling Nfm A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 76,27 T CN¥ | 36,1x | -1,3 | 5,70 CN¥ | 3,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -12,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
| CITIC Pacific Special Steel | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 70,96 T CN¥ | 14x | -3,11 | 14,06 CN¥ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 27,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
| Tinci Materials A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 65,22 T CN¥ | 126,7x | -3,48 | 34,24 CN¥ | 1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -35,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
| China Jushi | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 63,13 T CN¥ | 17,8x | 0,3 | 15,77 CN¥ | 2,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -5,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
| Tianshan Aluminum | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 62,10 T CN¥ | 13,9x | 0,35 | 13,40 CN¥ | 3,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
| Guangdong Hec Tech A | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 61,82 T CN¥ | 78,7x | 0,08 | 21,10 CN¥ | 3,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -23,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
| Zhejiang Satellite Petrochem A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 61,44 T CN¥ | 9,1x | 0,26 | 18,24 CN¥ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 31,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
| Shanjin International Gold | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 60,44 T CN¥ | 21,2x | 0,47 | 21,78 CN¥ | -1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 10,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
| Wujiang Silk A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 60,29 T CN¥ | -27x | 0,12 | 9,12 CN¥ | -2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 11,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
| Guanlu A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 58,11 T CN¥ | 487,1x | 0,06 | 54,76 CN¥ | 2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 12,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
| Western Mining | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 57,67 T CN¥ | 17,8x | 1,83 | 24,20 CN¥ | 4,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -17,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
| CITIC Metal | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 56,74 T CN¥ | 16,9x | 0,85 | 11,58 CN¥ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
| Hoshine Silicon Industry | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 55,74 T CN¥ | 152,8x | -1,95 | 47,54 CN¥ | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 26,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
| Huolinhe Coal A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 54,87 T CN¥ | 11,2x | 2,13 | 24,48 CN¥ | -3,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
| Sinoma Science A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 54,09 T CN¥ | 29x | 3,46 | 32,23 CN¥ | 5,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 26% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
| Chifeng Jilong Gold Mining | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 53,94 T CN¥ | 22,5x | 0,36 | 28,88 CN¥ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 21,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
| Inner Mongolia Xingye Mining | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 53,87 T CN¥ | 37,9x | -2,76 | 30,34 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -42,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
| Shen Huo A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 53,72 T CN¥ | 12,4x | -0,47 | 24,05 CN¥ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
| Shandong Hualu Hengsheng | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 52,70 T CN¥ | 16,3x | -0,78 | 24,85 CN¥ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 20,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
| Kingfa Sci&Tech | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 50,72 T CN¥ | 49,5x | 0,13 | 19,70 CN¥ | 2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -30,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
| Yunnan Yuntianhua | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 50,64 T CN¥ | 9,7x | 0,8 | 27,78 CN¥ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 10,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
| Jl Mag Rare-Earth | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 50,18 T CN¥ | 85,1x | 3,17 | 39,98 CN¥ | 5,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -14,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
| Xiamen Tungsten | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 49,83 T CN¥ | 28,2x | -2,01 | 31,39 CN¥ | 5,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -23,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
| Shandong Nanshan | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 48,04 T CN¥ | 9,2x | 0,51 | 4,16 CN¥ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 16,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
| Western Superconducting | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 47,12 T CN¥ | 37,2x | 0,94 | 72,53 CN¥ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 10,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
| Jinduicheng Molybdenum | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 47,01 T CN¥ | 16,5x | -1,91 | 14,57 CN¥ | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 25,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
| LB | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 45,76 T CN¥ | 25,3x | -0,5 | 19,47 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 12,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
| Junzheng Energy & Chemical | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 43,71 T CN¥ | 13,6x | 0,73 | 5,18 CN¥ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
| Huafon Spandex A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 43,52 T CN¥ | 25,8x | -0,69 | 8,77 CN¥ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 6,5% | Nâng Cấp lên Pro+ |