Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sun Paper A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 37,64 T CN¥ | 12,9x | -1,01 | 13,47 CN¥ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 28,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Xianhe | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 14,25 T CN¥ | 18,9x | 0,61 | 20,19 CN¥ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 36,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Anhui Shanying Paper | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 10,28 T CN¥ | -19,8x | 0,13 | 1,89 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 19% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Dehua Tb A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 8,08 T CN¥ | 13,9x | -0,91 | 9,84 CN¥ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 47,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Yueyang Forest & Paper | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 7,80 T CN¥ | 130,4x | -2,3 | 4,44 CN¥ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 26,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Zhejiang Zhongxin Environmental | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 6,22 T CN¥ | 11,6x | 1,11 | 60,88 CN¥ | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Pingtan Develop A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 5,78 T CN¥ | -50,5x | -0,83 | 3,05 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Xiamen Anne Corp Ltd | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 5,73 T CN¥ | 181,3x | 2 | 10 CN¥ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shandong Bohui Paper | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 5,48 T CN¥ | 42,4x | -0,51 | 4,43 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Guangdong Guanhao | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 5,41 T CN¥ | 37,8x | 0,03 | 3,09 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 19,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shandong Huatai Paper | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 5,09 T CN¥ | -369,6x | 2,83 | 3,42 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Qifeng Material A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 5 T CN¥ | 60,5x | -0,85 | 8,92 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Fujian Qingshan Paper | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 5 T CN¥ | 51,7x | 4,77 | 2,22 CN¥ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hangzhou Huawang New Material Technology Co | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 4,84 T CN¥ | 12,4x | -0,35 | 8,69 CN¥ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 34,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Yibin Paper | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 4,52 T CN¥ | -42,7x | 0,06 | 25,53 CN¥ | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zhejiang Jinghua Laser | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 4,20 T CN¥ | 39,2x | 1,93 | 23,50 CN¥ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Dare Tech A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 4,11 T CN¥ | 39,9x | -0,55 | 7,50 CN¥ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -8,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Chenming Paper A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 3,93 T CN¥ | -0,6x | 0 | 1,92 CN¥ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 19,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shandong Chenming Paper B | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 3,93 T CN¥ | -0,6x | 0 | 0,46 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Forest Packaging Group Co | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 3,06 T CN¥ | 16,5x | 2,15 | 7,38 CN¥ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zhejiang Rongsheng | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 2,98 T CN¥ | 12,5x | -1,48 | 11,24 CN¥ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zhejiang Kan A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 2,55 T CN¥ | 656,3x | 76,81 | 5,45 CN¥ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Guangxi Fenglin Wood | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 2,43 T CN¥ | -15,2x | 0,05 | 2,17 CN¥ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Mudanjiang Hengfeng | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 2,40 T CN¥ | 19,4x | -2,35 | 8,02 CN¥ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zhejiang Hengda New Material | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 2,30 T CN¥ | 35,2x | -1,07 | 26,01 CN¥ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Fujian Yongan Forestry | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 2,27 T CN¥ | -23,5x | 0,14 | 6,75 CN¥ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Fujian Jinsen Forestry A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 2,24 T CN¥ | 241,3x | 1,95 | 9,52 CN¥ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Minfeng Special Paper | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 2,20 T CN¥ | 47,2x | -1,23 | 6,26 CN¥ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Yunnan Jinggu Forestry | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 2,19 T CN¥ | -27,4x | 0 | 16,85 CN¥ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Newtechwood | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 2,17 T CN¥ | 38,2x | -0,96 | 18,29 CN¥ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |