Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sun Paper A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 40,33 T CN¥ | 12,9x | -1,06 | 14,43 CN¥ | -1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 21,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Xianhe | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 16,54 T CN¥ | 22,2x | -3,95 | 23,55 CN¥ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 17% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Fujian Qingshan Paper | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 8,81 T CN¥ | 101,6x | -8,43 | 3,93 CN¥ | -10,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Dehua Tb A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 8,69 T CN¥ | 14,3x | -2,25 | 10,60 CN¥ | -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 36,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Zhejiang Zhongxin Environmental | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 7,97 T CN¥ | 24,7x | -2,73 | 75,08 CN¥ | -3,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Yueyang Forest & Paper | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 7,91 T CN¥ | 54,8x | 2,15 | 4,50 CN¥ | -1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 24,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Anhui Shanying Paper | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 7,68 T CN¥ | -16,8x | 0,09 | 1,87 CN¥ | -2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 20,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Pingtan Develop A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 6,44 T CN¥ | -52,2x | -0,92 | 3,40 CN¥ | -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shandong Chenming Paper B | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 6,18 T CN¥ | -0,6x | 0 | 0,66 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Chenming Paper A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 6,18 T CN¥ | -0,6x | 0 | 2,10 CN¥ | -2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shandong Bohui Paper | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 6,06 T CN¥ | 44,9x | -0,59 | 4,91 CN¥ | -3,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Guangdong Guanhao | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 5,71 T CN¥ | 154,8x | -2,17 | 3,25 CN¥ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 13,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shandong Huatai Paper | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 5,34 T CN¥ | -77,8x | 0,53 | 3,60 CN¥ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Qifeng Material A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 5,03 T CN¥ | 74,4x | -0,97 | 9 CN¥ | -2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hangzhou Huawang New Material Technology Co | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 5,03 T CN¥ | 15,8x | -0,32 | 8,99 CN¥ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 22,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Dare Tech A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 4,46 T CN¥ | 40,2x | -0,65 | 8,17 CN¥ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zhejiang Jinghua Laser | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 4,26 T CN¥ | 37,8x | 2,24 | 23,96 CN¥ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Xiamen Anne Corp Ltd | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 4,20 T CN¥ | 229,4x | 2,15 | 7,34 CN¥ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Yibin Paper | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 4,02 T CN¥ | -47,6x | 0,13 | 22,78 CN¥ | -1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Forest Packaging Group Co | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 3,93 T CN¥ | 26,8x | -1,33 | 9,51 CN¥ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zhejiang Rongsheng | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 3,56 T CN¥ | 16,4x | -0,79 | 13,49 CN¥ | -2,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Yunnan Jinggu Forestry | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 2,98 T CN¥ | -15,7x | 0 | 23,08 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Mudanjiang Hengfeng | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 2,84 T CN¥ | 18,2x | 1,84 | 9,49 CN¥ | -2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Guangxi Fenglin Wood | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 2,65 T CN¥ | -18x | 0,03 | 2,36 CN¥ | -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zhejiang Kan A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 2,62 T CN¥ | 1.220x | 1,02 | 5,60 CN¥ | -3,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Newtechwood | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 2,53 T CN¥ | 54x | -1,33 | 20,58 CN¥ | -3,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zhejiang Hengda New Material | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 2,48 T CN¥ | 40,3x | -1,37 | 27,72 CN¥ | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Fujian Jinsen Forestry A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 2,44 T CN¥ | 95,1x | 0,22 | 10,34 CN¥ | -2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Minfeng Special Paper | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 2,30 T CN¥ | 60,9x | -1,18 | 6,57 CN¥ | -1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Fujian Yongan Forestry | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 2,15 T CN¥ | -26,9x | 0,11 | 6,40 CN¥ | -1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |