Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sun Paper A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 39,54 T CN¥ | 12,6x | 7,58 | 14,15 CN¥ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 19,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Xianhe | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 15,48 T CN¥ | 14,1x | 0,2 | 21,93 CN¥ | -1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 23,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Anhui Shanying Paper | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 9,25 T CN¥ | 19,2x | 0,24 | 1,69 CN¥ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 35,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Dehua Tb A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 8,68 T CN¥ | 14,7x | -1,08 | 10,57 CN¥ | -2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 24,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Yueyang Forest & Paper | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 8,33 T CN¥ | -20,4x | 0,08 | 4,68 CN¥ | 2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 22% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Meili A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 8,16 T CN¥ | -733,1x | -7,88 | 11,73 CN¥ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Chenming Paper A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 5,84 T CN¥ | -1,4x | 0,35 | 2,04 CN¥ | -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 11,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shandong Bohui Paper | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 5,83 T CN¥ | 4,71 CN¥ | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Hangzhou Huawang New Material Technology Co | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 5,71 T CN¥ | 10,6x | 1,16 | 12,26 CN¥ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 28,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Guangdong Guanhao | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 5,34 T CN¥ | 52,7x | 1,07 | 3,16 CN¥ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 17,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Pingtan Develop A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 5,21 T CN¥ | -17,4x | 0,45 | 2,75 CN¥ | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shandong Huatai Paper | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 5,09 T CN¥ | 28,4x | -1,42 | 3,41 CN¥ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Qifeng Material A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 5,09 T CN¥ | 23,9x | 1,29 | 9,09 CN¥ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Fujian Qingshan Paper | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 4,93 T CN¥ | 41,3x | -9,32 | 2,19 CN¥ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zhejiang Zhongxin Environmental | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 4,35 T CN¥ | 11,2x | 42,72 CN¥ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Dare Tech A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 4,06 T CN¥ | 18,6x | -0,49 | 7,42 CN¥ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -7,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Zhejiang Rongsheng | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 3,71 T CN¥ | 12,9x | 1,37 | 14,26 CN¥ | 3,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 30,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Xiamen Anne Corp Ltd | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 3,21 T CN¥ | -13,4x | 0,18 | 5,60 CN¥ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Yibin Paper | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 3,12 T CN¥ | -21x | 0,13 | 17,62 CN¥ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zhejiang Jinghua Laser | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 3,07 T CN¥ | 29,2x | 1,45 | 17,18 CN¥ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Forest Packaging Group Co | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 2,89 T CN¥ | 14,7x | 0,24 | 7,04 CN¥ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Newtechwood | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 2,34 T CN¥ | 34,4x | 19,72 CN¥ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Mudanjiang Hengfeng | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 2,31 T CN¥ | 15x | 0,64 | 7,74 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Guangxi Fenglin Wood | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 2,26 T CN¥ | -41,2x | 0,26 | 2,02 CN¥ | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 49% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Zhejiang Hengda New Material | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 2,18 T CN¥ | 29,4x | -0,95 | 24,43 CN¥ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zhejiang Kan A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 2,15 T CN¥ | 75.151,5x | 4,59 CN¥ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Minfeng Special Paper | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 2,07 T CN¥ | 26,5x | 0,12 | 5,90 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Yunnan Jinggu Forestry | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 2,04 T CN¥ | -230,7x | 2,53 | 15,69 CN¥ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Fujian Jinsen Forestry A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 1,96 T CN¥ | 297,1x | -4,65 | 8,32 CN¥ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Fujian Yongan Forestry | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 1,90 T CN¥ | 125,6x | -1,59 | 5,65 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shandong Chenming Paper B | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 1,61 T CN¥ | -4,9x | 0,35 | 0,56 CN¥ | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |