Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sun Paper A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 40,55 T CN¥ | 13,3x | -1,11 | 14,53 CN¥ | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 19,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Xianhe | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 17,87 T CN¥ | 18,5x | 0,73 | 25,25 CN¥ | 4,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 8,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Anhui Shanying Paper | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 10,39 T CN¥ | -20x | 0,13 | 1,90 CN¥ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 18,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Yueyang Forest & Paper | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 8,51 T CN¥ | 126,3x | -2,49 | 4,84 CN¥ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 15,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Dehua Tb A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 8,32 T CN¥ | 13,9x | -0,93 | 10,14 CN¥ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 42,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Chenming Paper A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 6,62 T CN¥ | -0,7x | 0 | 2,25 CN¥ | -5,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shandong Chenming Paper B | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 6,61 T CN¥ | -0,7x | 0 | 0,62 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zhejiang Zhongxin Environmental | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 6,57 T CN¥ | 16,9x | 1,17 | 64,95 CN¥ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shandong Bohui Paper | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 6,32 T CN¥ | 49,2x | -0,59 | 5,09 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Pingtan Develop A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 5,72 T CN¥ | -51x | -0,82 | 3,01 CN¥ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Guangdong Guanhao | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 5,55 T CN¥ | 39,9x | 0,03 | 3,19 CN¥ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 16% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shandong Huatai Paper | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 5,37 T CN¥ | -375x | 2,98 | 3,60 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Fujian Qingshan Paper | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 5,23 T CN¥ | 55,2x | 4,97 | 2,32 CN¥ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hangzhou Huawang New Material Technology Co | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 5,13 T CN¥ | 12,4x | -0,37 | 9,34 CN¥ | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 24,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Qifeng Material A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 5 T CN¥ | 60x | -0,85 | 8,99 CN¥ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Xiamen Anne Corp Ltd | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 4,62 T CN¥ | 177,9x | 1,59 | 8,06 CN¥ | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Yibin Paper | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 4,57 T CN¥ | -38x | 0,06 | 25,80 CN¥ | -1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zhejiang Jinghua Laser | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 4,44 T CN¥ | 41,4x | 1,97 | 24,86 CN¥ | 3,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Dare Tech A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 4,27 T CN¥ | 41x | -0,57 | 7,80 CN¥ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -12,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Forest Packaging Group Co | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 4,09 T CN¥ | 16,5x | 2,87 | 9,93 CN¥ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zhejiang Rongsheng | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 3,30 T CN¥ | 12,5x | -1,63 | 12,47 CN¥ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zhejiang Kan A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 2,98 T CN¥ | 740,7x | 93,02 | 6,38 CN¥ | -3,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Mudanjiang Hengfeng | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 2,73 T CN¥ | 22,3x | -2,69 | 9,15 CN¥ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Guangxi Fenglin Wood | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 2,61 T CN¥ | -17,3x | 0,05 | 2,33 CN¥ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zhejiang Hengda New Material | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 2,57 T CN¥ | 38x | -1,19 | 29,32 CN¥ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Fujian Yongan Forestry | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 2,41 T CN¥ | -25,9x | 0,15 | 7,14 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Fujian Jinsen Forestry A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 2,40 T CN¥ | 259,9x | 2,07 | 10,17 CN¥ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Minfeng Special Paper | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 2,36 T CN¥ | 53,3x | -1,31 | 6,71 CN¥ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Yunnan Jinggu Forestry | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 2,35 T CN¥ | -29,1x | 0 | 17,96 CN¥ | -4,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Newtechwood | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 2,33 T CN¥ | 37,7x | -1,03 | 19,73 CN¥ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |