Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sun Paper A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 39,18 T CN¥ | 12,9x | -1,02 | 14,01 CN¥ | 3,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 23,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Xianhe | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 14,80 T CN¥ | 15,2x | 0,62 | 21 CN¥ | 2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 31% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Anhui Shanying Paper | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 10,33 T CN¥ | -19,9x | 0,13 | 1,90 CN¥ | 1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 18,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Dehua Tb A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 8,29 T CN¥ | 13,9x | -0,92 | 10,08 CN¥ | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 43,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Yueyang Forest & Paper | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 8,28 T CN¥ | 123,2x | -2,37 | 4,70 CN¥ | 2,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 19,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Zhejiang Zhongxin Environmental | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 6,64 T CN¥ | 17,5x | 1,19 | 65 CN¥ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shandong Bohui Paper | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 5,86 T CN¥ | 45,6x | -0,53 | 4,74 CN¥ | 3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Pingtan Develop A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 5,74 T CN¥ | -51,2x | -0,82 | 3,04 CN¥ | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shandong Chenming Paper B | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 5,65 T CN¥ | -0,6x | 0 | 0,45 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Chenming Paper A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 5,65 T CN¥ | -0,6x | 0 | 1,92 CN¥ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 19,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Forest Packaging Group Co | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 5,60 T CN¥ | 16,5x | 3,94 | 12,17 CN¥ | -10% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Guangdong Guanhao | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 5,57 T CN¥ | 40,2x | 0,03 | 3,20 CN¥ | 2,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 15,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shandong Huatai Paper | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 5,30 T CN¥ | -370,8x | 2,89 | 3,56 CN¥ | 2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Fujian Qingshan Paper | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 5,18 T CN¥ | 54,7x | 4,88 | 2,31 CN¥ | 1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Qifeng Material A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 5,08 T CN¥ | 61x | -0,86 | 9,07 CN¥ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hangzhou Huawang New Material Technology Co | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 5,02 T CN¥ | 12,4x | -0,36 | 9,12 CN¥ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 29,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Xiamen Anne Corp Ltd | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 4,99 T CN¥ | 192,5x | 1,8 | 8,73 CN¥ | -3,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Yibin Paper | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 4,94 T CN¥ | -40,8x | 0,07 | 28,10 CN¥ | -1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zhejiang Jinghua Laser | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 4,35 T CN¥ | 40,5x | 2 | 24,43 CN¥ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Dare Tech A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 4,34 T CN¥ | 41,6x | -0,58 | 7,93 CN¥ | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -13,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Zhejiang Rongsheng | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 3,39 T CN¥ | 12,8x | -1,53 | 12,80 CN¥ | 10% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Mudanjiang Hengfeng | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 2,65 T CN¥ | 21,5x | -2,52 | 8,88 CN¥ | 3,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Guangxi Fenglin Wood | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 2,59 T CN¥ | -17,2x | 0,05 | 2,30 CN¥ | 2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zhejiang Kan A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 2,55 T CN¥ | 634,9x | 74,98 | 5,45 CN¥ | 2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zhejiang Hengda New Material | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 2,47 T CN¥ | 38x | -1,14 | 28,12 CN¥ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Yunnan Jinggu Forestry | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 2,39 T CN¥ | -29,4x | 0 | 18,44 CN¥ | -2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Fujian Yongan Forestry | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 2,37 T CN¥ | -25,5x | 0,14 | 7,05 CN¥ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Fujian Jinsen Forestry A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 2,32 T CN¥ | 251,9x | 1,97 | 9,85 CN¥ | 2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Minfeng Special Paper | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 2,30 T CN¥ | 52,3x | -1,27 | 6,55 CN¥ | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Newtechwood | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Giấy & Lâm Sản | 2,23 T CN¥ | 37,7x | -0,98 | 19 CN¥ | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |