Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cosco Shipping Dev | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 30,86 T CN¥ | 7,8x | 1,23 | 2,31 CN¥ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
ShenZhen YUTO Packaging | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 23,11 T CN¥ | 14,7x | 1,61 | 25,29 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 24,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shandong Pharm | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 15,52 T CN¥ | 17,6x | 1 | 23,39 CN¥ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 32,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Org Packaging A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 12,60 T CN¥ | 15,1x | 1,21 | 4,95 CN¥ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 30,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Sz Beauty Star A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 10,71 T CN¥ | 61,5x | -0,91 | 8,85 CN¥ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zhejiang Cayi Vacuum Container Co | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 10,61 T CN¥ | 17,2x | 0,26 | 101,80 CN¥ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 40,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shanghai Zijiang | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 10,60 T CN¥ | 16,6x | 7,07 | 6,99 CN¥ | -5,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -11,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
CIMC Safeway Technologies | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 10,15 T CN¥ | 33,7x | -0,57 | 15,17 CN¥ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 14,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Sinolong New Materials | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 9,17 T CN¥ | 51,1x | 22,66 CN¥ | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Huangshan Novel A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 6,35 T CN¥ | 15x | 3,06 | 10,36 CN¥ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shanghai Baosteel Packaging | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 5,93 T CN¥ | 31,1x | -1 | 4,70 CN¥ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Quzhou Wuzhou Special Paper Co | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 5,83 T CN¥ | 12,2x | 0,03 | 12,09 CN¥ | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 22,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shanghai Sunglow Packaging | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 5,52 T CN¥ | 155,7x | 2,31 | 25,53 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sunrise Group | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 5,44 T CN¥ | 13,6x | 0,29 | 5,57 CN¥ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 30,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jingxing Paper A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 5,31 T CN¥ | 55,6x | 0,71 | 4,28 CN¥ | 2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shenzhen Mys A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 5,05 T CN¥ | 20x | 0,56 | 3,30 CN¥ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Guofeng Plast A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 4,81 T CN¥ | -57,7x | 0,16 | 5,37 CN¥ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Great Southeast A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 4,64 T CN¥ | 1.240x | 8,96 | 2,47 CN¥ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zhongcheng Pack A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 4,60 T CN¥ | 80,6x | -1,74 | 5,08 CN¥ | 2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shanghai Ailu Package | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 4,19 T CN¥ | 56,3x | 2,86 | 9,69 CN¥ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Haers Containers A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 3,79 T CN¥ | 11,9x | 0,16 | 8,21 CN¥ | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shenzhen Bromake New Material | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 3,79 T CN¥ | 90x | -1,58 | 36,05 CN¥ | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 5,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Zhejiang Great Shengda Packaging Co | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 3,77 T CN¥ | 42,5x | -1,34 | 7,02 CN¥ | 1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Guangdong Enpack | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 3,76 T CN¥ | 310x | 2,3 | 8,99 CN¥ | -4,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shandong Linuo Technical Glass | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 3,75 T CN¥ | 46,2x | -15,43 | 16,21 CN¥ | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 4,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shenzhen Prince New Materials | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 3,53 T CN¥ | 65x | 2,09 | 9,23 CN¥ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hexing Packaging A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 3,52 T CN¥ | 27,4x | 1,12 | 3,04 CN¥ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Zhuhai Zhongfu A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 3,41 T CN¥ | -25,5x | 3,68 | 2,65 CN¥ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Guangdong Songyang Recycle Resources Co | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 3,30 T CN¥ | -20,6x | -0,42 | 16,09 CN¥ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Luxin Packing A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 3,20 T CN¥ | 48,7x | 0,18 | 3,02 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jiamei Food Pack | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 3,20 T CN¥ | 18x | 0,15 | 3,34 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kangxin New Materials | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 2,90 T CN¥ | -10,4x | 0,24 | 2,16 CN¥ | -2,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shandong Lipeng A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 2,88 T CN¥ | -14x | -0,21 | 2,65 CN¥ | -1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Suzhou Hycan | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 2,86 T CN¥ | 55,3x | 0,1 | 8,80 CN¥ | -1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Fujian SuperTech Advanced Material Co | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 2,81 T CN¥ | 34x | -2,97 | 16,79 CN¥ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
HySum Flexibles Global | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 2,67 T CN¥ | 30,3x | -7,08 | 14,17 CN¥ | -3,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
ChongQing Zhengchuan Pharma | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 2,61 T CN¥ | 46,6x | -9,12 | 17,28 CN¥ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
XiAn Global Printing | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 2,54 T CN¥ | -10,6x | 0,02 | 7,93 CN¥ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jinfu Tech | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 2,54 T CN¥ | 18,8x | 0,71 | 9,83 CN¥ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sichuan Jinshi Tech | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 2,40 T CN¥ | -42x | 3,72 | 6,05 CN¥ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Fujian Nanwang Environment | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 2,35 T CN¥ | 41x | -0,96 | 11,89 CN¥ | -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jinsheng New Materials | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 2,06 T CN¥ | -344,9x | -4,17 | 13,89 CN¥ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Ld Intelligent | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 2,01 T CN¥ | -195,1x | 1,32 | 5,89 CN¥ | 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Deli Glass A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 1,97 T CN¥ | -31x | -0,5 | 5,03 CN¥ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Ningbo Joy Intelligent Logistics Technology | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 1,87 T CN¥ | 454,7x | -5,33 | 11,08 CN¥ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Guangdong Tengen | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 1,73 T CN¥ | 24,8x | 0,1 | 10,01 CN¥ | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shanghai Xintonglian Packaging | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 1,60 T CN¥ | 29,7x | 0,71 | 8,01 CN¥ | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jahen Household Products Co | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 1,59 T CN¥ | 98,7x | -1,41 | 15,87 CN¥ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 37,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shandong Huapeng Glass | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 1,50 T CN¥ | -4x | 4,70 CN¥ | -3,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Shandong Xinjufeng Technology | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 16,4x | 1,68 | 9,71 CN¥ | -2,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 10,1% | Nâng Cấp lên Pro+ |