Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Anhui Conch Cement | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 128,34 T CN¥ | 16x | -1,12 | 24,20 CN¥ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 15,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Tianshan Cemen A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 40,74 T CN¥ | -259,3x | 2,06 | 5,73 CN¥ | 1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 37,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Huaxin Cement A | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 32,10 T CN¥ | 13,2x | -1,23 | 15,47 CN¥ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Oriental Yuhong A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 28,35 T CN¥ | -109,8x | 0,92 | 12,11 CN¥ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 14,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Xizang Tianlu | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 22,64 T CN¥ | -147,2x | -1,89 | 17,04 CN¥ | 6,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
BBMG A | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 17,30 T CN¥ | -36,9x | -0,76 | 1,62 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Sc Shuangma A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 15,26 T CN¥ | 35,3x | -0,85 | 20,14 CN¥ | 1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jidong Cement A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 13,08 T CN¥ | -17,1x | -0,3 | 4,96 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 20% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Tapai Group A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 10,12 T CN¥ | 13,5x | 0,25 | 8,61 CN¥ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 18% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Sinostone Guangdong Co | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 9,58 T CN¥ | 701,3x | -9,29 | 53,70 CN¥ | 2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
West Construction A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 8,92 T CN¥ | -20,2x | 0,12 | 7,07 CN¥ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shangfeng Cement A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 8,56 T CN¥ | 13x | 1,73 | 9,11 CN¥ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 15,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Py Refractories A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 8,23 T CN¥ | 57,8x | -1,33 | 7,44 CN¥ | -2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 22,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bj Lier Mat A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 8,16 T CN¥ | 22,6x | -3,64 | 7 CN¥ | 4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 8,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Xinjiang Qingsong | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 7,08 T CN¥ | 22,8x | -0,75 | 4,40 CN¥ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 9,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jilin Yatai | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 7,01 T CN¥ | -2,5x | -0,07 | 2,16 CN¥ | 10,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jiangsu Changhai Compos Material | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 6,93 T CN¥ | 22,5x | 1,13 | 17,20 CN¥ | 3,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -18,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Xiamen Wanli Stone Stock | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 6,62 T CN¥ | -118,4x | 1,33 | 29,26 CN¥ | -3,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -7,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Keshun Waterproof A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 5,98 T CN¥ | 189,1x | 1,72 | 5,39 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 6,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Guangdong Sanhe Pile Co | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 5,30 T CN¥ | 77,8x | 2,59 | 8,99 CN¥ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shandong Fiberglass Group Co | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 5,18 T CN¥ | -859x | -11,06 | 8,95 CN¥ | 4,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zhejiang Jianfeng | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 5,05 T CN¥ | 7,3x | 0,01 | 12,25 CN¥ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Longyan Kaolin Clay Co | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 5,03 T CN¥ | 37,1x | 6,74 | 28,26 CN¥ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sinosteel Luonai Materials | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 4,89 T CN¥ | -99,2x | 0,51 | 4,46 CN¥ | 2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jiangxi Cement A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 4,62 T CN¥ | 83,3x | -1,48 | 6,09 CN¥ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 4,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Ruize Material A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 4,33 T CN¥ | -17,9x | -0,34 | 3,77 CN¥ | 1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jiangsu Baoli Asphalt | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 4,07 T CN¥ | 196x | 1,24 | 4,46 CN¥ | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jiangsu Canlon Building | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 4,01 T CN¥ | -7,1x | 0 | 10,89 CN¥ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Qinglong Pipes A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 3,96 T CN¥ | 15x | 0,01 | 11,98 CN¥ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Huakong Seg A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 3,96 T CN¥ | 210,2x | -2,22 | 3,95 CN¥ | -2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sichuan Golden Summit | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 3,76 T CN¥ | -86,2x | 0 | 10,82 CN¥ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Lets Holding | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 3,72 T CN¥ | 87x | -1,18 | 5,40 CN¥ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -7,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Chongqing Changjiang River Moulding Material | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 3 T CN¥ | 24,3x | -1,85 | 20,96 CN¥ | 2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Ruitai Mat Tech A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 2,99 T CN¥ | 58,5x | -1,85 | 12,94 CN¥ | 4,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -13,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Guochuang Hitech A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 2,86 T CN¥ | -60,2x | -0,96 | 3,12 CN¥ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Xj Guotong A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 2,73 T CN¥ | -10,5x | 0,63 | 14,67 CN¥ | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Guangdong Redwall New Materials | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 2,58 T CN¥ | 70,5x | -1,25 | 12,20 CN¥ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Fujian Cement | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 2,51 T CN¥ | -25,3x | -0,36 | 5,48 CN¥ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Chongqing Sifang New Material Co | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 2,40 T CN¥ | -11,1x | 0,01 | 14,10 CN¥ | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Beijing Hanjian Heshan Pipeline | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 2,30 T CN¥ | -10,4x | -0,38 | 5,90 CN¥ | 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Chongqing Sansheng Materials | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 2,14 T CN¥ | -3,1x | 0,06 | 4,95 CN¥ | -2,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Yangfan Holding | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 1,60 T CN¥ | -337x | -10,11 | 8,19 CN¥ | 5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |