Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Anhui Conch Cement | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 126,14 T CN¥ | 14,7x | 0,7 | 24,51 CN¥ | 1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 22,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Jushi | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 61,53 T CN¥ | 19,3x | 0,29 | 15,37 CN¥ | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -4,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Tianshan Cemen A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 45,72 T CN¥ | 24,6x | 0,1 | 6,43 CN¥ | -1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 21,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Huaxin Cement A | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 34,12 T CN¥ | 12,1x | 0,59 | 16,45 CN¥ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 9,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Oriental Yuhong A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 27,58 T CN¥ | -106,7x | 0,87 | 11,78 CN¥ | 1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 18% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Xizang Tianlu | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 17,49 T CN¥ | -118,6x | -1,95 | 13,11 CN¥ | -3,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sc Shuangma A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 15,61 T CN¥ | 48x | -0,93 | 20,62 CN¥ | 3,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
BBMG A | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 15,34 T CN¥ | 9,9x | 0,03 | 1,63 CN¥ | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -4,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
BBMG Jidong Cement | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 13,11 T CN¥ | -38,6x | -0,46 | 4,98 CN¥ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 23,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Tapai Group A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 10,73 T CN¥ | 14,3x | 0,25 | 9,14 CN¥ | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 12,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bj Lier Mat A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 10,04 T CN¥ | 31,9x | -1,31 | 8,62 CN¥ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Sinostone Guangdong Co | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 9,96 T CN¥ | 1.036,8x | -12,99 | 53,74 CN¥ | -3,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
West Construction A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 8,55 T CN¥ | -23,5x | 0,13 | 6,77 CN¥ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shangfeng Cement A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 8,30 T CN¥ | 11,9x | 0,14 | 8,82 CN¥ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 25% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Xinjiang Qingsong | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 7,41 T CN¥ | 29,7x | -0,82 | 4,63 CN¥ | -1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jilin Yatai | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 6,94 T CN¥ | -2,5x | -0,08 | 2,14 CN¥ | -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Xiamen Wanli Stone Stock | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 6,89 T CN¥ | -127,5x | 2,55 | 30,35 CN¥ | 4,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -11% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Py Refractories A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 6,85 T CN¥ | 80,2x | -1,46 | 6,01 CN¥ | -2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 48,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jiangsu Changhai Compos Material | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 6,27 T CN¥ | 19,2x | 0,34 | 15,54 CN¥ | -3,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -13,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Keshun Waterproof A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 5,66 T CN¥ | -1.970x | -19,76 | 5,10 CN¥ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 14,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Guangdong Sanhe Pile Co | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 5,13 T CN¥ | 59,3x | 0,25 | 8,53 CN¥ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shandong Fiberglass Group Co | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 5,11 T CN¥ | 895,9x | 6,3 | 8,45 CN¥ | -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sinosteel Luonai Materials | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 4,92 T CN¥ | -230,5x | 0,65 | 4,37 CN¥ | -1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zhejiang Jianfeng | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 4,86 T CN¥ | 7,3x | 0,01 | 11,76 CN¥ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Longyan Kaolin Clay Co | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 4,69 T CN¥ | 36,9x | 1,1 | 26,16 CN¥ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jiangxi Cement A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 4,49 T CN¥ | 89,2x | 0,35 | 5,92 CN¥ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 15,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jiangsu Canlon Building | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 4,25 T CN¥ | -8x | 0 | 11,49 CN¥ | 3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Ruize Material A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 4,11 T CN¥ | -15,7x | -0,37 | 3,58 CN¥ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jiangsu Baoli Asphalt | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 3,90 T CN¥ | 698,4x | 5,76 | 4,26 CN¥ | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Qinglong Pipes A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 3,82 T CN¥ | 18,2x | 0,11 | 11,57 CN¥ | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Chongqing Changjiang River Moulding Material | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 3,73 T CN¥ | 29,4x | -2,2 | 25,48 CN¥ | -3,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Huakong Seg A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 3,72 T CN¥ | -181,8x | -2,07 | 3,70 CN¥ | -1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Lets Holding | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 3,54 T CN¥ | 85,4x | -1,43 | 5,15 CN¥ | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Sichuan Golden Summit | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 3,51 T CN¥ | -77,6x | 0 | 10,05 CN¥ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Ruitai Mat Tech A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 3,23 T CN¥ | 75,2x | -1,6 | 13,73 CN¥ | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 6,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Guochuang Hitech A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 2,77 T CN¥ | -63,7x | -1,13 | 3,02 CN¥ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Guangdong Redwall New Materials | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 2,56 T CN¥ | 97x | -1,51 | 12,12 CN¥ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Fujian Cement | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 2,48 T CN¥ | -59,1x | -0,68 | 5,41 CN¥ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Xj Guotong A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 2,39 T CN¥ | -10,5x | 8,98 | 12,86 CN¥ | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Chongqing Sifang New Material Co | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 2,37 T CN¥ | -12,1x | 0,01 | 13,75 CN¥ | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Beijing Hanjian Heshan Pipeline | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 2,18 T CN¥ | -11,2x | -0,3 | 5,57 CN¥ | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Yangfan Holding | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 1,67 T CN¥ | -420,6x | -5,93 | 8,51 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |