Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Anhui Conch Cement | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 131,48 T CN¥ | 14x | 0,74 | 23,22 CN¥ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 27,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Jushi | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 69,41 T CN¥ | 21,8x | 0,34 | 17,34 CN¥ | 1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -14,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Tianshan Cemen A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 42,81 T CN¥ | 23x | 0,09 | 6,02 CN¥ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 28,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Huaxin Cement A | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 35,32 T CN¥ | 14,1x | 0,63 | 18,50 CN¥ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -3,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Oriental Yuhong A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 28,84 T CN¥ | -111,8x | 0,92 | 12,32 CN¥ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 12,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Xizang Tianlu | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 16,27 T CN¥ | -110,1x | -1,75 | 12,20 CN¥ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sc Shuangma A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 16,22 T CN¥ | 49,7x | -1,02 | 21,42 CN¥ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
BBMG A | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 15,64 T CN¥ | -14,4x | 1,19 | 1,66 CN¥ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -7,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
BBMG Jidong Cement | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 12,90 T CN¥ | -38x | -0,46 | 4,90 CN¥ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 28,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bj Lier Mat A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 11,64 T CN¥ | 37x | -1,5 | 9,99 CN¥ | 3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -12,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Sinostone Guangdong Co | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 11,14 T CN¥ | 1.242,2x | -13,55 | 60,59 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shangfeng Cement A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 10,36 T CN¥ | 14,9x | 0,16 | 11,02 CN¥ | 10% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Tapai Group A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 10,29 T CN¥ | 13,8x | 0,25 | 8,76 CN¥ | -2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 16% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
West Construction A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 8,32 T CN¥ | -22,8x | 0,13 | 6,59 CN¥ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Xiamen Wanli Stone Stock | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 7,72 T CN¥ | -143x | 2,61 | 34,06 CN¥ | 2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -20,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Xinjiang Qingsong | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 7,11 T CN¥ | 28,5x | -0,71 | 4,43 CN¥ | 2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Py Refractories A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 6,71 T CN¥ | 78,8x | -1,35 | 5,89 CN¥ | 2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jilin Yatai | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 6,20 T CN¥ | -2,2x | -0,07 | 1,92 CN¥ | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jiangsu Changhai Compos Material | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 6,01 T CN¥ | 18,9x | 0,32 | 14,89 CN¥ | -1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Keshun Waterproof A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 5,61 T CN¥ | -1.940x | -19,95 | 5,05 CN¥ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 15% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Sinosteel Luonai Materials | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 4,82 T CN¥ | -234,2x | 0,64 | 4,28 CN¥ | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zhejiang Jianfeng | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 4,81 T CN¥ | 7,2x | 0 | 11,65 CN¥ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Guangdong Sanhe Pile Co | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 4,72 T CN¥ | 59,3x | 0,24 | 7,91 CN¥ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shandong Fiberglass Group Co | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 4,69 T CN¥ | 895,9x | 6,35 | 7,75 CN¥ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jiangsu Canlon Building | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 4,64 T CN¥ | -8,7x | 0 | 12,52 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Longyan Kaolin Clay Co | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 4,55 T CN¥ | 32,6x | 1,08 | 25,40 CN¥ | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Ruize Material A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 4,52 T CN¥ | -17,3x | -0,39 | 3,94 CN¥ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jiangxi Cement A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 4,40 T CN¥ | 87,3x | 0,34 | 5,80 CN¥ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 17,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jiangsu Baoli Asphalt | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 3,99 T CN¥ | 714,8x | 6,08 | 4,36 CN¥ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Qinglong Pipes A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 3,67 T CN¥ | 17,5x | 0,1 | 11,11 CN¥ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Huakong Seg A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 3,66 T CN¥ | -171,7x | 1,48 | 3,64 CN¥ | 2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Ruitai Mat Tech A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 3,46 T CN¥ | 80,8x | -1,86 | 14,73 CN¥ | -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Lets Holding | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 3,41 T CN¥ | 82,3x | -1,37 | 4,96 CN¥ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Chongqing Changjiang River Moulding Material | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 3,33 T CN¥ | 26,8x | -1,87 | 22,80 CN¥ | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sichuan Golden Summit | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 3,22 T CN¥ | 176,3x | 1,36 | 9,22 CN¥ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Guochuang Hitech A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 2,74 T CN¥ | -63,1x | -1,12 | 2,99 CN¥ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Fujian Cement | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 2,72 T CN¥ | -65,4x | -0,72 | 5,93 CN¥ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Xj Guotong A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 2,60 T CN¥ | -11,4x | 9,55 | 13,97 CN¥ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Guangdong Redwall New Materials | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 2,42 T CN¥ | 101,1x | -1,43 | 11,46 CN¥ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Chongqing Sifang New Material Co | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 2,29 T CN¥ | -11,7x | 0,02 | 13,28 CN¥ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Beijing Hanjian Heshan Pipeline | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 2,02 T CN¥ | -10,4x | -0,29 | 5,17 CN¥ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Yangfan Holding | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 1,49 T CN¥ | -376x | -5,4 | 7,64 CN¥ | -2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |