Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ICBC | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 2,47 NT CN¥ | 7,1x | 89,68 | 6,96 CN¥ | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 7,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Agricultural Bank China A | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 1,85 NT CN¥ | 7x | 1,61 | 5,30 CN¥ | 2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 10,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Construction Bank Co | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 1,56 NT CN¥ | 4,8x | 8,98 CN¥ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 9,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bank of China A | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 1,23 NT CN¥ | 5,6x | 3,46 | 5,58 CN¥ | 1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Merchants Bank | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 1,06 NT CN¥ | 7,4x | 13,71 | 42,10 CN¥ | 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 22,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Ping An Insurance | Thượng Hải | Tài chính | Bảo Hiểm | 899,77 T CN¥ | 6,9x | 0,14 | 49,83 CN¥ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 31,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Life Insurance A | Thượng Hải | Tài chính | Bảo Hiểm | 840,15 T CN¥ | 3,3x | 0,07 | 35,98 CN¥ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 4,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Postal Savings Bank of China | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 495,63 T CN¥ | 5,7x | -2,32 | 5,22 CN¥ | 1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 19,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of Communications Co Ltd | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 465,46 T CN¥ | 5,4x | 5,74 | 7,70 CN¥ | 1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 5,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Industrial Bank | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 437,92 T CN¥ | 6x | -22,84 | 21,11 CN¥ | 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -4,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Citic Bank A | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 401,20 T CN¥ | 5,9x | 1,1 | 7,22 CN¥ | 1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 8,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Citic Bank A | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 401,20 T CN¥ | 5,9x | 1,1 | 7,22 CN¥ | 1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 8,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
CITIC Securities | Thượng Hải | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 371,40 T CN¥ | 17,8x | 1,92 | 25,11 CN¥ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 39,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
East Money Information | Thâm Quyến | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 322,66 T CN¥ | 33,5x | 1,9 | 20,44 CN¥ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 31,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Pudong Development Bank | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 306,14 T CN¥ | 7,7x | 0,29 | 10,47 CN¥ | 2,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 10% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Guotai Junan Securities | Thượng Hải | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 294,08 T CN¥ | 12x | 0,51 | 16,77 CN¥ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 31,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Pacific Insurance | Thượng Hải | Tài chính | Bảo Hiểm | 292,07 T CN¥ | 6,5x | 0,09 | 30,43 CN¥ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 30,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
People's Insurance | Thượng Hải | Tài chính | Bảo Hiểm | 273,59 T CN¥ | 3,8x | 0,07 | 6,95 CN¥ | 2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 12,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Everbright Bank | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 219,80 T CN¥ | 6x | 3,91 | 3,72 CN¥ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Ping An Bank A | Thâm Quyến | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 212,49 T CN¥ | 5,1x | -1,14 | 10,95 CN¥ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 16,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Securities | Thượng Hải | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 182,67 T CN¥ | 29,8x | 20,81 | 23,63 CN¥ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 9,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of Jiangsu | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 175,44 T CN¥ | 5,8x | 0,64 | 9,57 CN¥ | 1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 14,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Minsheng Banking | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 175,13 T CN¥ | 6,3x | -0,54 | 4,01 CN¥ | 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Galaxy A | Thượng Hải | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 172,11 T CN¥ | 19,5x | 0,65 | 15,80 CN¥ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 3,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank Of Ningbo A | Thâm Quyến | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 159,15 T CN¥ | 6,1x | 1,12 | 24,10 CN¥ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 28,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
New China Life Insurance | Thượng Hải | Tài chính | Bảo Hiểm | 149,71 T CN¥ | 5,7x | 0,02 | 48,16 CN¥ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Merchants Securities | Thượng Hải | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 148,97 T CN¥ | 15,2x | 0,73 | 17,20 CN¥ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 33,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of Shanghai | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 141,92 T CN¥ | 6,2x | 0,37 | 10,03 CN¥ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -9,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Huatai Securities | Thượng Hải | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 138,34 T CN¥ | 9,5x | 0,4 | 15,53 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 38,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of Beijing | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 128,34 T CN¥ | 5,6x | 2,96 | 6,08 CN¥ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 5,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hua Xia Bank | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 124,45 T CN¥ | 4,8x | 0,48 | 7,83 CN¥ | 2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -9,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China International Capital | Thượng Hải | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 122,27 T CN¥ | 13,6x | -2,71 | 33,55 CN¥ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 23,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shenwan Hongyuan | Thâm Quyến | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 117,69 T CN¥ | 22,6x | 1,36 | 4,70 CN¥ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 40,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of Nanjing | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 115,21 T CN¥ | 5,8x | 4,86 | 10,46 CN¥ | 1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 15,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Guosen Securities | Thâm Quyến | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 96,03 T CN¥ | 13,9x | 0,34 | 9,99 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 38,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of Hangzhou | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 87,90 T CN¥ | 5,4x | 0,31 | 14,55 CN¥ | 1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 13,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
CNPC Capital | Thâm Quyến | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 87,86 T CN¥ | 18,8x | -2,5 | 6,95 CN¥ | -2,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shanghai Rural Commercial Bank | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 80,82 T CN¥ | 6,2x | -4,44 | 8,47 CN¥ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 12,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Orient Securities | Thượng Hải | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 76,58 T CN¥ | 21x | 0,95 | 9,07 CN¥ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 23,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Zheshang | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 76,39 T CN¥ | 4,7x | -0,62 | 2,94 CN¥ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 22% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Everbright Securities | Thượng Hải | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 75,20 T CN¥ | 28,1x | -0,73 | 16,34 CN¥ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 16,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of Chengdu | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 72,39 T CN¥ | 5,3x | 0,29 | 17,40 CN¥ | 2,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 8,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Gf Securities A | Thâm Quyến | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 69,90 T CN¥ | 8x | 0,31 | 15,34 CN¥ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 33,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Chongqing Rural Comm | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 67,88 T CN¥ | 5x | 0,47 | 6,46 CN¥ | 3,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 14% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Founder Securities | Thượng Hải | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 60,51 T CN¥ | 27,2x | 7,16 | 7,38 CN¥ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 32,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Capital Securities | Thượng Hải | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 55,16 T CN¥ | 57,4x | 19,93 CN¥ | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Guolian Securities Co | Thượng Hải | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 52,77 T CN¥ | 21,9x | -3,24 | 9,75 CN¥ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 22,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Industrial Securities | Thượng Hải | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 49,74 T CN¥ | 30,3x | -0,92 | 5,78 CN¥ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 28,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Cinda Securities | Thượng Hải | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 48,48 T CN¥ | 40,8x | -3,29 | 14,91 CN¥ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zheshang Securities | Thượng Hải | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 47,84 T CN¥ | 21,5x | 2,52 | 10,59 CN¥ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 27% | Nâng Cấp lên Pro+ |