Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ICBC | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 2,42 NT CN¥ | 6,9x | 6,77 | 6,80 CN¥ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 3,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Construction Bank Co | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 2,14 NT CN¥ | 4,9x | -6,64 | 8,54 CN¥ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 14,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Agricultural Bank China A | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 1,80 NT CN¥ | 6,3x | 2,48 | 5,13 CN¥ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 9,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of China A | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 1,58 NT CN¥ | 5,8x | 3,15 | 5,38 CN¥ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Merchants Bank | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 1,14 NT CN¥ | 8,2x | 14,47 | 45,28 CN¥ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Life Insurance A | Thượng Hải | Tài chính | Bảo Hiểm | 1,11 NT CN¥ | 12,8x | 0,09 | 39,16 CN¥ | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Ping An Insurance | Thượng Hải | Tài chính | Bảo Hiểm | 962,60 T CN¥ | 8,1x | 0,78 | 53,17 CN¥ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 21,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of Communications Co Ltd | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 537,66 T CN¥ | 5,6x | -32,36 | 7,23 CN¥ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 6,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Postal Savings Bank of China | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 520,16 T CN¥ | 5,3x | -1,36 | 5,40 CN¥ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 15,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Industrial Bank | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 454,75 T CN¥ | 6,4x | -0,56 | 21,89 CN¥ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -8,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
CITIC Securities | Thượng Hải | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 413,79 T CN¥ | 15,1x | 2,07 | 27,93 CN¥ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 21,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Citic Bank A | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 401,04 T CN¥ | 4,7x | 0,84 | 7,27 CN¥ | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -2,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Citic Bank A | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 401,04 T CN¥ | 4,7x | 0,84 | 7,27 CN¥ | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -2,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
East Money Information | Thâm Quyến | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 379,33 T CN¥ | 47,8x | 24,04 CN¥ | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 10,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Pacific Insurance | Thượng Hải | Tài chính | Bảo Hiểm | 316,70 T CN¥ | 5,5x | 0,17 | 32,92 CN¥ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 21,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Pudong Development Bank | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 308,78 T CN¥ | 7,7x | 0,18 | 10,54 CN¥ | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 7,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
People's Insurance | Thượng Hải | Tài chính | Bảo Hiểm | 284,34 T CN¥ | 4,6x | 0,09 | 7,01 CN¥ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Everbright Bank | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 229,25 T CN¥ | 4,9x | -0,49 | 3,89 CN¥ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -2,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Ping An Bank A | Thâm Quyến | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 223,75 T CN¥ | 5,3x | -1,05 | 11,56 CN¥ | -3,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 9,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Galaxy A | Thượng Hải | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 195,18 T CN¥ | 9,8x | 0,62 | 17,87 CN¥ | -4,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -7,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Securities | Thượng Hải | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 193,45 T CN¥ | 17,2x | -1,57 | 24,93 CN¥ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Minsheng Banking | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 182,57 T CN¥ | 5,7x | -0,75 | 4,16 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -5,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of Jiangsu | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 171,40 T CN¥ | 5,6x | 0,63 | 9,33 CN¥ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 15,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank Of Ningbo A | Thâm Quyến | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 170,31 T CN¥ | 6,6x | 1,25 | 25,80 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 19,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
New China Life Insurance | Thượng Hải | Tài chính | Bảo Hiểm | 166,37 T CN¥ | 4,5x | 16,21 | 53,35 CN¥ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -9,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Huatai Securities | Thượng Hải | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 161,22 T CN¥ | 8,1x | 0,44 | 18,04 CN¥ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 35,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Merchants Securities | Thượng Hải | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 159,06 T CN¥ | 12,3x | 0,73 | 18,28 CN¥ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 26,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Guotai Junan Securities | Thượng Hải | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 158,19 T CN¥ | 13,2x | 0,27 | 17,82 CN¥ | -2,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 8,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of Shanghai | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 132,69 T CN¥ | 6,1x | -0,17 | 9,34 CN¥ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -9,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shenwan Hongyuan | Thâm Quyến | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 128,96 T CN¥ | 31,6x | 0,69 | 5,15 CN¥ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 12,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of Beijing | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 125,59 T CN¥ | 5,5x | 2,91 | 5,95 CN¥ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 7,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hua Xia Bank | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 121,75 T CN¥ | 4,7x | 0,48 | 7,66 CN¥ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -9,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Gf Securities A | Thâm Quyến | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 120,17 T CN¥ | 10,9x | -1,55 | 15,77 CN¥ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 38,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of Nanjing | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 113 T CN¥ | 5,6x | 4,85 | 10,21 CN¥ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 15,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Guosen Securities | Thâm Quyến | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 102,37 T CN¥ | 19,9x | 6,72 | 10,65 CN¥ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 29,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of Hangzhou | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 89,17 T CN¥ | 5,4x | 0,32 | 14,76 CN¥ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 10,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Orient Securities | Thượng Hải | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 83,09 T CN¥ | 13,3x | 0,09 | 9,82 CN¥ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 15% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
CNPC Capital | Thâm Quyến | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 83,06 T CN¥ | 21x | -0,82 | 6,56 CN¥ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Everbright Securities | Thượng Hải | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 81,80 T CN¥ | 21,7x | -0,71 | 17,74 CN¥ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 8,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shanghai Rural Commercial Bank | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 77,44 T CN¥ | 6,2x | -4,3 | 8,07 CN¥ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 17,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China International Capital | Thượng Hải | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 73,10 T CN¥ | 21,1x | -1,03 | 36,41 CN¥ | -2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 7,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of Chengdu | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 70,06 T CN¥ | 5,1x | 0,03 | 16,82 CN¥ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 11% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Founder Securities | Thượng Hải | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 67,34 T CN¥ | 30,5x | 8,18 CN¥ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 27,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Zheshang | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 62,41 T CN¥ | 4,3x | -0,51 | 2,90 CN¥ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 22,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Capital Securities | Thượng Hải | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 62,32 T CN¥ | 1,65 | 22,80 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Chongqing Rural Comm | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 61,74 T CN¥ | 4,6x | 2,9 | 5,67 CN¥ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 21% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Cinda Securities | Thượng Hải | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 59,87 T CN¥ | 35,3x | -2,06 | 18,46 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zheshang Securities | Thượng Hải | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 53,01 T CN¥ | 27,3x | -2,92 | 11,68 CN¥ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 14,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Industrial Securities | Thượng Hải | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 52,51 T CN¥ | 32,5x | -0,97 | 6,09 CN¥ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 12,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
SDIC Essence Holdings | Thượng Hải | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 46,93 T CN¥ | 23,8x | -0,68 | 7,34 CN¥ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 9% | Nâng Cấp lên Pro+ |