Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ICBC | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 2,46 NT CN¥ | 7x | 6,66 | 6,90 CN¥ | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Construction Bank Co | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 1,53 NT CN¥ | 4,7x | -6,17 | 8,72 CN¥ | 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 11,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Agricultural Bank China A | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 1,43 NT CN¥ | 5,6x | 2,42 | 5,14 CN¥ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 7,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of China A | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 1,16 NT CN¥ | 5,4x | 3,03 | 5,40 CN¥ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Life Insurance A | Thượng Hải | Tài chính | Bảo Hiểm | 1,12 NT CN¥ | 12,8x | 0,09 | 40,19 CN¥ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -3,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Merchants Bank | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 1,04 NT CN¥ | 7,3x | 12,8 | 41,62 CN¥ | 1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 9,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Ping An Insurance | Thượng Hải | Tài chính | Bảo Hiểm | 914,44 T CN¥ | 7,6x | 0,73 | 51,08 CN¥ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 18,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Postal Savings Bank of China | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 504,45 T CN¥ | 5,3x | -1,31 | 5,27 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 19,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of Communications Co Ltd | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 451,58 T CN¥ | 5,3x | -31,06 | 7,26 CN¥ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 7,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Industrial Bank | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 430,03 T CN¥ | 6x | -0,52 | 20,80 CN¥ | 2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
East Money Information | Thâm Quyến | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 387,38 T CN¥ | 48x | 24,54 CN¥ | 2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 5,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
CITIC Securities | Thượng Hải | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 311,53 T CN¥ | 14,8x | 2,07 | 28,27 CN¥ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 18% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Pudong Development Bank | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 304,68 T CN¥ | 7,6x | 0,18 | 10,41 CN¥ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 12,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Citic Bank A | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 284,25 T CN¥ | 4,2x | 0,75 | 6,42 CN¥ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 7,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Citic Bank A | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 284,25 T CN¥ | 4,2x | 0,75 | 6,42 CN¥ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 7,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
People's Insurance | Thượng Hải | Tài chính | Bảo Hiểm | 279,07 T CN¥ | 4,6x | 0,09 | 6,96 CN¥ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Ping An Bank A | Thâm Quyến | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 221,42 T CN¥ | 5,1x | -1 | 11,42 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 15,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Pacific Insurance | Thượng Hải | Tài chính | Bảo Hiểm | 218,47 T CN¥ | 5,2x | 0,16 | 32,08 CN¥ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 22,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of Jiangsu | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 174,52 T CN¥ | 5,8x | 0,65 | 9,53 CN¥ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 11,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Everbright Bank | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 168,56 T CN¥ | 4,7x | -0,48 | 3,76 CN¥ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -6,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank Of Ningbo A | Thâm Quyến | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 168,26 T CN¥ | 6,5x | 1,23 | 25,49 CN¥ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 21,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Minsheng Banking | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 152,84 T CN¥ | 5,4x | -0,73 | 4,16 CN¥ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of Shanghai | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 130,42 T CN¥ | 5,9x | -0,17 | 9,20 CN¥ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -12,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shenwan Hongyuan | Thâm Quyến | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 129,71 T CN¥ | 31,6x | 0,68 | 5,19 CN¥ | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 13,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Merchants Securities | Thượng Hải | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 126,33 T CN¥ | 12,7x | 0,75 | 18,68 CN¥ | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 26,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of Beijing | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 125,59 T CN¥ | 5,5x | 2,9 | 5,97 CN¥ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of Nanjing | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 116,98 T CN¥ | 5,8x | 5,02 | 10,59 CN¥ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 11,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hua Xia Bank | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 116,66 T CN¥ | 4,6x | 0,54 | 7,36 CN¥ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -6,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Huatai Securities | Thượng Hải | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 115,39 T CN¥ | 7,6x | 0,42 | 17,65 CN¥ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 40,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Guosen Securities | Thâm Quyến | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 103,24 T CN¥ | 20x | 6,72 | 10,74 CN¥ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 29,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Guotai Junan Securities | Thượng Hải | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 98,24 T CN¥ | 7,9x | 0,26 | 17,67 CN¥ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 13,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of Hangzhou | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 89,17 T CN¥ | 5,5x | 0,32 | 14,78 CN¥ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
CNPC Capital | Thâm Quyến | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 86,98 T CN¥ | 22x | -0,84 | 6,89 CN¥ | 1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shanghai Rural Commercial Bank | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 78,80 T CN¥ | 6,2x | -4,32 | 8,20 CN¥ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 15,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Haitong Securities | Thượng Hải | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 78,61 T CN¥ | -19,6x | 0,16 | 10,41 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -19,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Gf Securities A | Thâm Quyến | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 76,94 T CN¥ | 10,7x | -1,55 | 15,98 CN¥ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 38,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Galaxy A | Thượng Hải | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 76,24 T CN¥ | 8,4x | 0,49 | 14,43 CN¥ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 21,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
New China Life Insurance | Thượng Hải | Tài chính | Bảo Hiểm | 74,50 T CN¥ | 3,7x | 14,32 | 47,77 CN¥ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 2,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Securities | Thượng Hải | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 73,66 T CN¥ | 16,7x | -1,56 | 24,97 CN¥ | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of Chengdu | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 70,26 T CN¥ | 5,1x | 0,88 | 16,87 CN¥ | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 11,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Founder Securities | Thượng Hải | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 66,60 T CN¥ | 30,8x | 8,16 CN¥ | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 30,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Chongqing Rural Comm | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 63,73 T CN¥ | 4,4x | 2,95 | 5,96 CN¥ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 17,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China International Capital | Thượng Hải | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 62,69 T CN¥ | 17,7x | -0,89 | 32,70 CN¥ | 1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 24,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Zheshang | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 57,99 T CN¥ | 4x | -0,5 | 2,90 CN¥ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 22,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Capital Securities | Thượng Hải | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 55,90 T CN¥ | 54,7x | 0,89 | 20,84 CN¥ | 1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zheshang Securities | Thượng Hải | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 53,38 T CN¥ | 27,2x | -2,93 | 11,91 CN¥ | 1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 15,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Industrial Securities | Thượng Hải | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 52,85 T CN¥ | 32,5x | -0,98 | 6,18 CN¥ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 12,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
SDIC Essence Holdings | Thượng Hải | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 46,68 T CN¥ | 23,5x | -0,68 | 7,38 CN¥ | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 10% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
ChinaLin Securities | Thâm Quyến | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 46,20 T CN¥ | 322,8x | -8,36 | 17,13 CN¥ | 6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Cinda Securities | Thượng Hải | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 45,14 T CN¥ | 35,3x | -1,57 | 14,12 CN¥ | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |