Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ICBC | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 2,26 NT CN¥ | 6,5x | -0,32 | 6,32 CN¥ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -3,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Construction Bank Co | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 1,41 NT CN¥ | 4,3x | -27,93 | 8,31 CN¥ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Agricultural Bank China A | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 1,28 NT CN¥ | 5x | 4,2 | 4,96 CN¥ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of China A | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 1,03 NT CN¥ | 4,8x | 5,66 | 5,05 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Merchants Bank | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 956,77 T CN¥ | 6,6x | 4,73 | 39,05 CN¥ | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 11% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Postal Savings Bank of China | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 532,23 T CN¥ | 4,7x | -0,98 | 5,64 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 8,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of Communications Co Ltd | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 425,32 T CN¥ | 5x | -2,51 | 7,48 CN¥ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Industrial Bank | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 406,55 T CN¥ | 5,5x | -0,39 | 19,60 CN¥ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Pudong Development Bank | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 302,91 T CN¥ | 8,5x | -1,05 | 10,15 CN¥ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -3,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Citic Bank A | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 250,55 T CN¥ | 3,8x | 1,99 | 6,87 CN¥ | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Ping An Bank A | Thâm Quyến | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 233,65 T CN¥ | 5,3x | -1,25 | 12,04 CN¥ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 6,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank Of Ningbo A | Thâm Quyến | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 172,95 T CN¥ | 6,8x | 1,01 | 26,19 CN¥ | 2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 5,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of Jiangsu | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 166,45 T CN¥ | 5,6x | -3,8 | 8,99 CN¥ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 3,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Everbright Bank | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 146,50 T CN¥ | 4x | -0,51 | 3,51 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -8,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Minsheng Banking | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 129,38 T CN¥ | 4,3x | 3,7 | 3,91 CN¥ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of Beijing | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 124,96 T CN¥ | 5,5x | 2,7 | 5,86 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 4,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hua Xia Bank | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 118,57 T CN¥ | 4,7x | 0,96 | 7,37 CN¥ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -18,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of Shanghai | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 113,51 T CN¥ | 5,2x | 2,26 | 8,05 CN¥ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of Nanjing | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 113,48 T CN¥ | 6x | -2,18 | 10,64 CN¥ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 11% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
CNPC Capital | Thâm Quyến | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 102,53 T CN¥ | 25,3x | -1,11 | 8,11 CN¥ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bank of Hangzhou | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 86,94 T CN¥ | 5,6x | 0,26 | 14,59 CN¥ | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shanghai Rural Commercial Bank | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 77,64 T CN¥ | 5,6x | 7,53 | 8,01 CN¥ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Chongqing Rural Comm | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 61,96 T CN¥ | 3,6x | 1,51 | 5,83 CN¥ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 3,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of Chengdu | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 60,95 T CN¥ | 5x | 0,8 | 15,86 CN¥ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 10,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Zheshang | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 56,54 T CN¥ | 3,9x | -0,53 | 2,96 CN¥ | 1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 22% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of Changsha Co | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 34,30 T CN¥ | 4,3x | 0,65 | 8,60 CN¥ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 13,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jiangsu Financial A | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 31,21 T CN¥ | 8,3x | 3,61 | 5,36 CN¥ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Minmetals Capital | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 31,13 T CN¥ | 26x | -0,41 | 6,68 CN¥ | 4,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -21,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of Suzhou | Thâm Quyến | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 29,52 T CN¥ | 6,4x | 0,74 | 8,12 CN¥ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 8,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Qilu Bank | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 26,30 T CN¥ | 6x | -1,5 | 5,54 CN¥ | 1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 5,5% | Nâng Cấp lên Pro+ |