Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ICBC | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 2,58 NT CN¥ | 7,4x | 93,89 | 7,24 CN¥ | 1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Agricultural Bank China A | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 1,96 NT CN¥ | 7,4x | 1,7 | 5,59 CN¥ | 2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 4,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Construction Bank Co | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 1,60 NT CN¥ | 4,9x | 9,27 CN¥ | 1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 6,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bank of China A | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 1,19 NT CN¥ | 5,4x | 3,61 | 5,83 CN¥ | 2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Merchants Bank | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 1,07 NT CN¥ | 7,5x | 14,05 | 42,21 CN¥ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 19,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Postal Savings Bank of China | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 507,37 T CN¥ | 5,7x | -2,42 | 5,34 CN¥ | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 17,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of Communications Co Ltd | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 468,06 T CN¥ | 5,4x | 5,88 | 7,62 CN¥ | 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 5,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Industrial Bank | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 439,38 T CN¥ | 6x | -23,55 | 21,15 CN¥ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -5,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China CITIC Construction | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 378,69 T CN¥ | 4,8x | 1,15 | 8,13 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 6,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China CITIC Construction | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 378,69 T CN¥ | 4,8x | 1,15 | 8,13 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 6,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Pudong Development Bank | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 315,83 T CN¥ | 7,9x | 0,31 | 10,74 CN¥ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Everbright Bank | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 227,48 T CN¥ | 6,2x | 4,08 | 3,85 CN¥ | 1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Ping An Bank A | Thâm Quyến | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 213,85 T CN¥ | 5,3x | -0,76 | 11,02 CN¥ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 15,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of Jiangsu | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 182,78 T CN¥ | 6x | 0,67 | 9,96 CN¥ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 10,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Minsheng Banking | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 173,82 T CN¥ | 6,2x | -0,55 | 3,97 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank Of Ningbo A | Thâm Quyến | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 163,84 T CN¥ | 6,3x | 1,17 | 24,81 CN¥ | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 25,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of Shanghai | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 150,02 T CN¥ | 6,6x | 0,39 | 10,57 CN¥ | 1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -13,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of Beijing | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 131,72 T CN¥ | 5,8x | 6,31 | 6,23 CN¥ | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 3,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hua Xia Bank | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 127,48 T CN¥ | 4,9x | 0,51 | 8 CN¥ | 1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -7,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of Nanjing | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 115,73 T CN¥ | 6,6x | 5,02 | 10,46 CN¥ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 14% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
CNPC Capital | Thâm Quyến | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 93,68 T CN¥ | 20x | -2,5 | 7,41 CN¥ | -5,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bank of Hangzhou | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 92,58 T CN¥ | 5,3x | 0,3 | 14,55 CN¥ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 10,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shanghai Rural Commercial Bank | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 80,34 T CN¥ | 6,2x | -4,66 | 8,44 CN¥ | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 13,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Zheshang | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 78,72 T CN¥ | 4,7x | -0,64 | 3,02 CN¥ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 15,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of Chengdu | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 73,68 T CN¥ | 5,4x | 0,3 | 17,69 CN¥ | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 5,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Chongqing Rural Comm | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 71,79 T CN¥ | 5x | 0,51 | 6,76 CN¥ | 2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 7,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of Changsha Co | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 37,48 T CN¥ | 4,6x | 0,58 | 9,44 CN¥ | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 6,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of Suzhou | Thâm Quyến | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 35,50 T CN¥ | 6,9x | 1,01 | 8,03 CN¥ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 13,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
AVIC Capital | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 30,61 T CN¥ | 173,5x | -2,36 | 3,47 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 12,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jiangsu Financial A | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 30,29 T CN¥ | 7,9x | 4,14 | 5,22 CN¥ | 1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 14,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of Chongqing Co | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 29,75 T CN¥ | 5,3x | 1,37 | 10,34 CN¥ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Qilu Bank | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 29,49 T CN¥ | 6,1x | 0,15 | 6,29 CN¥ | 3,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -6,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Minmetals Capital | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 24,24 T CN¥ | 22,5x | -0,34 | 5,38 CN¥ | -1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -8,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jiangsu Changshu Rural Bank | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 21,74 T CN¥ | 5,6x | 0,4 | 7,21 CN¥ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 17,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of Guiyang | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 21,50 T CN¥ | 4,3x | -0,34 | 5,86 CN¥ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 13,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank Qingdao | Thâm Quyến | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 17,82 T CN¥ | 4,4x | 0,26 | 4,38 CN¥ | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Qingdao Rural | Thâm Quyến | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 16,72 T CN¥ | 7,7x | 1,33 | 3,04 CN¥ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Xiamen Bank Co | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 15,70 T CN¥ | 6,5x | -0,84 | 6,10 CN¥ | 2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bank of Xi'An Co | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 15,11 T CN¥ | 6,9x | -1,39 | 3,43 CN¥ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bank of Lanzhou | Thâm Quyến | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 12,93 T CN¥ | 7,9x | 9,01 | 2,28 CN¥ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Wuxi Rural Commercial Bank | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 12,07 T CN¥ | 5,6x | 0,3 | 5,49 CN¥ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 13,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jiangsu Jiangyin Bank | Thâm Quyến | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 10,73 T CN¥ | 5,4x | 1,2 | 4,36 CN¥ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 13,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jiangsu Zhangjiagang | Thâm Quyến | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 10,17 T CN¥ | 5,1x | 0,23 | 4,16 CN¥ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 17,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Zhejiang Shaoxing RuiFeng Rural Commercial Bank | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 10,07 T CN¥ | 5,5x | 0,47 | 5,17 CN¥ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 28,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jiangsu Zijin Rural | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 9,92 T CN¥ | 6,1x | -22,88 | 2,70 CN¥ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jiangsu Wujiang Rural Bank | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 9,51 T CN¥ | 4,8x | 0,21 | 5,18 CN¥ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 18,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank Zhengzhou | Thâm Quyến | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 7,60 T CN¥ | 5,6x | 1,85 CN¥ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Anhui Xinli Finance | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 4,71 T CN¥ | 131x | 66,92 | 9,15 CN¥ | -4,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sunny Loan Top | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 3,98 T CN¥ | 72,9x | 0,53 | 8,74 CN¥ | -2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |