Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ICBC | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 2,88 NT CN¥ | 8,3x | 8,08 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -4% | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Agricultural Bank China A | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 2,21 NT CN¥ | 8,4x | 1,44 | 6,31 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -3,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Construction Bank Co | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 2,03 NT CN¥ | 6x | -4,23 | 9,87 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of China A | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 1,39 NT CN¥ | 5,7x | 2,31 | 5,82 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Merchants Bank | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 1,22 NT CN¥ | 8,6x | 15,63 | 48,24 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 5,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Postal Savings Bank of China | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 686,21 T CN¥ | 5,8x | -4,77 | 5,79 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of Communications Co Ltd | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 604,53 T CN¥ | 5,9x | 28,45 | 8,21 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -6,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Industrial Bank | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 527,80 T CN¥ | 7,1x | -42,09 | 24,94 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -6,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Pudong Development Bank | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 429,80 T CN¥ | 10,5x | 0,57 | 14,20 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -8,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Everbright Bank | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 262,34 T CN¥ | 7,1x | 3,16 | 4,44 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -14% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Ping An Bank A | Thâm Quyến | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 255,77 T CN¥ | 6,3x | -0,83 | 13,18 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -2,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Minsheng Banking | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 242,99 T CN¥ | 8,9x | -0,73 | 5,55 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -29,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of Jiangsu | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 223,89 T CN¥ | 7,1x | 0,65 | 12,20 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank Of Ningbo A | Thâm Quyến | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 190,32 T CN¥ | 7,2x | 1,33 | 28,82 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 6,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of Shanghai | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 158,86 T CN¥ | 6,9x | 1,77 | 11,18 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 6,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of Beijing | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 149,69 T CN¥ | 6,7x | -3,78 | 7,08 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -6,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of Nanjing | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 144,17 T CN¥ | 7,2x | 0,79 | 11,83 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 2,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hua Xia Bank | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 136,55 T CN¥ | 5,5x | 4,84 | 8,58 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -15,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of Hangzhou | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 125,84 T CN¥ | 6x | 0,4 | 17,36 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -7,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
CNPC Capital | Thâm Quyến | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 120,10 T CN¥ | 28,7x | -2,74 | 9,50 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Zheshang | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 98,46 T CN¥ | 5,2x | -1,08 | 3,79 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -8,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shanghai Rural Commercial Bank | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 96,93 T CN¥ | 7x | 54,96 | 10,05 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of Chengdu | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 85,90 T CN¥ | 6,4x | 0,91 | 20,60 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -8,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Chongqing Rural Comm | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 82,27 T CN¥ | 5,6x | 0,59 | 7,47 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 5,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of Changsha Co | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 42,71 T CN¥ | 5,6x | 1,29 | 10,62 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -6,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of Suzhou | Thâm Quyến | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 41,31 T CN¥ | 7,3x | 1,67 | 9,24 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jiangsu Financial A | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 36,38 T CN¥ | 10,8x | 1,43 | 6,28 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -6,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of Chongqing Co | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 34,11 T CN¥ | 6,9x | 2,95 | 11,27 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 6,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Qilu Bank | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 32,97 T CN¥ | 7,9x | 0,34 | 6,48 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 4,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank Qingdao | Thâm Quyến | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 30,21 T CN¥ | 5,7x | 0,32 | 5,19 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -15,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Minmetals Capital | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 28,16 T CN¥ | -133,5x | 1,13 | 6,26 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -8,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of Guiyang | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 25,67 T CN¥ | 5,3x | -0,64 | 7,02 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -6,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jiangsu Changshu Rural Bank | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 25,40 T CN¥ | 7,9x | 0,49 | 7,66 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 5,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Qingdao Rural | Thâm Quyến | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 21,50 T CN¥ | 7,3x | 0,59 | 3,87 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bank Zhengzhou | Thâm Quyến | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 20,55 T CN¥ | 8,2x | 0,6 | 2,26 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Xiamen Bank Co | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 20,03 T CN¥ | 8,3x | -0,68 | 7,59 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bank of Xi'An Co | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 18,84 T CN¥ | 6,4x | 1,12 | 4,24 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bank of Lanzhou | Thâm Quyến | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 15,72 T CN¥ | 9x | 4,34 | 2,76 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Wuxi Rural Commercial Bank | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 14,38 T CN¥ | 6,6x | 0,49 | 6,55 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jiangsu Jiangyin Bank | Thâm Quyến | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 12,43 T CN¥ | 6,1x | 1,9 | 5,05 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jiangsu Zijin Rural | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 12,08 T CN¥ | 7,4x | 3,30 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Zhejiang Shaoxing RuiFeng Rural Commercial Bank | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 11,99 T CN¥ | 6,1x | 0,54 | 6,11 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jiangsu Zhangjiagang | Thâm Quyến | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 11,93 T CN¥ | 6,1x | 0,33 | 4,88 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jiangsu Wujiang Rural Bank | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 11,81 T CN¥ | 6x | 0,3 | 5,85 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Anhui Xinli Finance | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 5,34 T CN¥ | 153,8x | 75,14 | 10,41 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sunny Loan Top | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 4,86 T CN¥ | 88,3x | 0,65 | 10,70 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |