Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ICBC | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 2,53 NT CN¥ | 7,3x | 7,07 CN¥ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 9,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Agricultural Bank China A | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 1,94 NT CN¥ | 7,4x | 1,29 | 5,53 CN¥ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 9,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Construction Bank Co | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 1,61 NT CN¥ | 5x | -3,43 | 9,03 CN¥ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 10% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of China A | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 1,23 NT CN¥ | 5,6x | 2,04 | 5,52 CN¥ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Merchants Bank | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 1,11 NT CN¥ | 7,8x | 14,72 | 43,43 CN¥ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 14,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Postal Savings Bank of China | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 511,27 T CN¥ | 5,6x | -3,58 | 5,33 CN¥ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 11,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Industrial Bank | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 472,62 T CN¥ | 6,5x | -37,58 | 22,64 CN¥ | -0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -5,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of Communications Co Ltd | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 469,46 T CN¥ | 5,5x | 22,37 | 7,60 CN¥ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 7,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Pudong Development Bank | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 362,79 T CN¥ | 9,1x | 0,48 | 12,33 CN¥ | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 5,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Everbright Bank | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 233,98 T CN¥ | 6,3x | 2,87 | 3,97 CN¥ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Ping An Bank A | Thâm Quyến | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 224,53 T CN¥ | 5,6x | -0,74 | 11,57 CN¥ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 11,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of Jiangsu | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 202,23 T CN¥ | 6,4x | 0,58 | 10,98 CN¥ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Minsheng Banking | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 191,33 T CN¥ | 7x | -0,57 | 4,35 CN¥ | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -11,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank Of Ningbo A | Thâm Quyến | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 176,78 T CN¥ | 6,7x | 1,28 | 26,77 CN¥ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 16% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of Shanghai | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 151,02 T CN¥ | 6,6x | 0,42 | 10,58 CN¥ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 12,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of Beijing | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 133,41 T CN¥ | 5,9x | -3,27 | 6,30 CN¥ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 4,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of Nanjing | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 127,47 T CN¥ | 6,3x | 0,65 | 11,46 CN¥ | 1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 7,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hua Xia Bank | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 119,68 T CN¥ | 4,8x | 4,29 | 7,53 CN¥ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -3,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of Hangzhou | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 109,36 T CN¥ | 5,8x | 0,33 | 16,66 CN¥ | 2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -3,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
CNPC Capital | Thâm Quyến | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 85,84 T CN¥ | 20,6x | -2,06 | 6,79 CN¥ | -2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shanghai Rural Commercial Bank | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 84,77 T CN¥ | 7x | 49,53 | 8,96 CN¥ | 1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 11,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Zheshang | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 84,46 T CN¥ | 4,7x | -0,91 | 3,22 CN¥ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 7,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of Chengdu | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 80,77 T CN¥ | 6x | 0,83 | 19,39 CN¥ | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Chongqing Rural Comm | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 77,38 T CN¥ | 5,6x | 0,58 | 7,25 CN¥ | 2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 6,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of Changsha Co | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 39,37 T CN¥ | 5,1x | 1,18 | 9,81 CN¥ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of Suzhou | Thâm Quyến | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 38,63 T CN¥ | 7,3x | 1,55 | 8,76 CN¥ | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 6,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jiangsu Financial A | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 34,64 T CN¥ | 10,3x | 1,32 | 5,97 CN¥ | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of Chongqing Co | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 32,45 T CN¥ | 6,3x | 1,58 | 11,19 CN¥ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 7,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Qilu Bank | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 31,77 T CN¥ | 7,9x | 0,32 | 6,64 CN¥ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
AVIC Capital | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 30,61 T CN¥ | -2,36 | 3,47 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 12,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jiangsu Changshu Rural Bank | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 23,88 T CN¥ | 7,1x | 0,46 | 7,92 CN¥ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 2,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Minmetals Capital | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 23,75 T CN¥ | -105,8x | 0,96 | 5,29 CN¥ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 7,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of Guiyang | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 22,27 T CN¥ | 4,6x | -0,56 | 6,10 CN¥ | 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank Qingdao | Thâm Quyến | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 20,61 T CN¥ | 4,9x | 0,31 | 4,98 CN¥ | 1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -11,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Qingdao Rural | Thâm Quyến | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 18,67 T CN¥ | 7,3x | 0,52 | 3,46 CN¥ | 3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Xiamen Bank Co | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 17 T CN¥ | 7,2x | -0,55 | 6,48 CN¥ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bank of Xi'An Co | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 16,58 T CN¥ | 6,4x | 1,01 | 3,78 CN¥ | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bank of Lanzhou | Thâm Quyến | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 13,61 T CN¥ | 7,8x | 3,73 | 2,40 CN¥ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Wuxi Rural Commercial Bank | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 13,37 T CN¥ | 6,2x | 0,45 | 6,10 CN¥ | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 4,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jiangsu Jiangyin Bank | Thâm Quyến | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 11,25 T CN¥ | 5,5x | 1,67 | 4,57 CN¥ | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 7,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jiangsu Wujiang Rural Bank | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 11,01 T CN¥ | 5,6x | 0,26 | 6,03 CN¥ | 2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 5,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jiangsu Zhangjiagang | Thâm Quyến | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 10,80 T CN¥ | 5,5x | 0,29 | 4,42 CN¥ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 10,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Zhejiang Shaoxing RuiFeng Rural Commercial Bank | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 10,79 T CN¥ | 5,4x | 0,48 | 5,63 CN¥ | 2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 17,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jiangsu Zijin Rural | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 10,58 T CN¥ | 6,6x | 2,90 CN¥ | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Bank Zhengzhou | Thâm Quyến | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 8,18 T CN¥ | 5,6x | 0,52 | 1,98 CN¥ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Anhui Xinli Finance | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 4,56 T CN¥ | 127,7x | 63,03 | 8,89 CN¥ | 2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sunny Loan Top | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 3,93 T CN¥ | 72,1x | 0,53 | 8,64 CN¥ | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |