Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PetroChina A | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 1,54 NT CN¥ | 9,5x | 4,76 | 8,40 CN¥ | 3,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 35,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Shenhua Energy SH | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 834,68 T CN¥ | 10,3x | -4,97 | 41,98 CN¥ | 4,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 5,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
CNOOC | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 805,38 T CN¥ | 5,3x | 0,58 | 27,43 CN¥ | 2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 19,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Petrol A | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 784,92 T CN¥ | 9,9x | -0,65 | 6,47 CN¥ | 1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 14,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shaanxi Coal Industry | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 241,50 T CN¥ | 11,6x | -1,9 | 24,90 CN¥ | 3,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 5,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Coal Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 173,16 T CN¥ | 7,2x | -12,66 | 13,07 CN¥ | 3,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 22,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Sungrow Power Supply | Thâm Quyến | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 164,65 T CN¥ | 16,9x | 1,33 | 79,96 CN¥ | -3,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 23,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Yankuang Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 148,40 T CN¥ | 4,7x | -0,13 | 14,96 CN¥ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 23% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Xian LONGi Silicon Materials | Thượng Hải | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 135,59 T CN¥ | -18,3x | 0,13 | 17,94 CN¥ | -2,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 5,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Tongwei Co Ltd | Thượng Hải | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 118,33 T CN¥ | -18x | 0,13 | 26,89 CN¥ | -4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -12,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
JinkoSolar | Thượng Hải | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 89,05 T CN¥ | 38,8x | -0,57 | 8,68 CN¥ | -2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 3,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Oilfield A | Thượng Hải | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 72,39 T CN¥ | 9,7x | 0,77 | 15,13 CN¥ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 17,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Xinjiang Daqo New Energy Co | Thượng Hải | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 60,75 T CN¥ | -129,8x | 1,3 | 27,32 CN¥ | -4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -29,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
COSCO Shipping Energy Trans | Thượng Hải | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 60,06 T CN¥ | 9x | -0,51 | 12,58 CN¥ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 28,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Trina Solar Co | Thượng Hải | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 54,60 T CN¥ | -142,7x | 1,26 | 24,06 CN¥ | -4,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -12,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
JA Solar Technology | Thâm Quyến | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 53,80 T CN¥ | -253,7x | 2,66 | 16,36 CN¥ | -4,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 21,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Guanghui Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 46,98 T CN¥ | 20,5x | -0,29 | 7,29 CN¥ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 25,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Xj Goldwind A | Thâm Quyến | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 46,73 T CN¥ | 16,3x | 0,39 | 11,19 CN¥ | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 5,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Inner Mongolia Yitai Coal | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 46,48 T CN¥ | 7,5x | -1,22 | 15,88 CN¥ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Xishan Coal A | Thâm Quyến | Năng lượng | Than | 46,44 T CN¥ | 11,7x | -0,09 | 8,18 CN¥ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 19,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shanxi LuAn Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 45,35 T CN¥ | 13,1x | -0,18 | 15,16 CN¥ | 2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 18,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
CNOOC Energy Technology & Services | Thượng Hải | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 42,19 T CN¥ | 12,3x | 0,34 | 4,22 CN¥ | 1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 21,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
TCL Zhonghuan Renewable Energy Tech | Thâm Quyến | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 41,15 T CN¥ | -4,6x | 0,02 | 10,18 CN¥ | -3,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Sany Heavy Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 41,12 T CN¥ | 24,6x | 2,08 | 33,13 CN¥ | -2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Sinopec Oilfield | Thượng Hải | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 40,81 T CN¥ | 14,9x | 1,13 | 2,16 CN¥ | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -12,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Huaibei Mining Holdings | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 39,86 T CN¥ | 7,3x | -0,35 | 14,78 CN¥ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 30,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jiangsu Xukuang Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 37,96 T CN¥ | 20,9x | -0,95 | 5,48 CN¥ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Wintime Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 36,32 T CN¥ | 17,4x | 2,79 | 1,65 CN¥ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jereh Oilfield A | Thâm Quyến | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 35,98 T CN¥ | 14,5x | 1,81 | 35,23 CN¥ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 27,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Zhejiang Weiming Environment | Thượng Hải | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 35,88 T CN¥ | 14x | 0,41 | 21,19 CN¥ | -2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |