Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PetroChina A | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 1,49 NT CN¥ | 9x | 4,02 | 8,15 CN¥ | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 24,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
CNOOC | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 790,99 T CN¥ | 5,6x | 2,22 | 25,09 CN¥ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 19,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Petrol A | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 687,46 T CN¥ | 15,8x | -0,64 | 5,66 CN¥ | -2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 8,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Shenhua Energy SH | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 587,91 T CN¥ | 9,9x | 10,36 | 39,46 CN¥ | -1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -4,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shaanxi Coal Industry | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 194,87 T CN¥ | 8,7x | 1,43 | 20,08 CN¥ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 17,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Coal Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 139,75 T CN¥ | 7,6x | 1,02 | 10,53 CN¥ | -1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 3,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Sungrow Power Supply | Thâm Quyến | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 134,16 T CN¥ | 10,6x | 0,37 | 65,37 CN¥ | 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 16,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Yankuang Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 126,15 T CN¥ | 9,5x | -0,29 | 12,74 CN¥ | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -9,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Xian LONGi Silicon Materials | Thượng Hải | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 114,12 T CN¥ | -14,8x | 0,06 | 15,15 CN¥ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 12,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Tongwei Co Ltd | Thượng Hải | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 75,56 T CN¥ | -8,7x | 0,03 | 17,22 CN¥ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 11,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Oilfield A | Thượng Hải | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 63,70 T CN¥ | 18,8x | 3,31 | 13,35 CN¥ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 31,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
JinkoSolar | Thượng Hải | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 56,23 T CN¥ | -22,3x | 0,17 | 5,61 CN¥ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -5,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
COSCO Shipping Energy Trans | Thượng Hải | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 50,28 T CN¥ | 14,4x | -11,37 | 10,55 CN¥ | -1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 31,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Inner Mongolia Yitai Coal | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 43,64 T CN¥ | 9,4x | -0,39 | 14,89 CN¥ | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Xinjiang Daqo New Energy Co | Thượng Hải | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 43,17 T CN¥ | -10,5x | 0,05 | 20,31 CN¥ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
CNOOC Energy Technology & Services | Thượng Hải | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 40,25 T CN¥ | 10,9x | 0,58 | 3,92 CN¥ | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 25% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Guanghui Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 38,12 T CN¥ | 14x | -2,93 | 6,03 CN¥ | 1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Xishan Coal A | Thâm Quyến | Năng lượng | Than | 36,16 T CN¥ | 12,5x | -0,27 | 6,37 CN¥ | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 24,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Sinopec Oilfield | Thượng Hải | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 35,27 T CN¥ | 46,5x | 3,52 | 1,85 CN¥ | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jiangsu Xukuang Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 35,06 T CN¥ | 30x | -0,76 | 5,05 CN¥ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jereh Oilfield A | Thâm Quyến | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 34,16 T CN¥ | 12,4x | 1,22 | 33,36 CN¥ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 31,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
CSI Solar | Thượng Hải | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 33,85 T CN¥ | 22,2x | -0,47 | 9,46 CN¥ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shanxi LuAn Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 33,29 T CN¥ | 18,4x | -0,26 | 11,15 CN¥ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 20,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Zhejiang Weiming Environment | Thượng Hải | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 33,17 T CN¥ | 12,2x | 0,6 | 19,55 CN¥ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 45,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Huaibei Mining Holdings | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 32,70 T CN¥ | 8,2x | -0,26 | 12,15 CN¥ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 38,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Flat Glass Group Co | Thượng Hải | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 32,45 T CN¥ | 53,2x | -1,04 | 15,29 CN¥ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 29,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
TCL Zhonghuan Renewable Energy Tech | Thâm Quyến | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 31,90 T CN¥ | -2,9x | 0 | 7,90 CN¥ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 9,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
JA Solar Technology | Thâm Quyến | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 31,74 T CN¥ | -5,5x | 0,02 | 9,67 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 31,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Sinopec Shanghai A | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 30,51 T CN¥ | 289x | 1,55 | 2,88 CN¥ | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Trina Solar Co | Thượng Hải | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 29,90 T CN¥ | -5,6x | 0,02 | 13,78 CN¥ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 40,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Sany Heavy Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 28,96 T CN¥ | 19,5x | -0,98 | 23,60 CN¥ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shan XI Hua Yang New Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 24,28 T CN¥ | 12,9x | -0,19 | 6,71 CN¥ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 19,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jizhong Energy A | Thâm Quyến | Năng lượng | Than | 23,57 T CN¥ | 29x | -0,4 | 6,67 CN¥ | -1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 3,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Ming Yang Smart | Thượng Hải | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 22,73 T CN¥ | -529x | 3,91 | 10,55 CN¥ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 23,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Xj Goldwind A | Thâm Quyến | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 22,73 T CN¥ | 11,2x | 0,03 | 9,14 CN¥ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 22,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Guangzhou Dev | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 22,72 T CN¥ | 13x | 2,39 | 6,47 CN¥ | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shandong Xinchao Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 21,83 T CN¥ | 9,2x | 12,8 | 3,21 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shanghai Xinmei A | Thượng Hải | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 20,39 T CN¥ | -3,8x | 0 | 11,31 CN¥ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 24,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jinneng Holding Shanxi Coal Industry | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 19,60 T CN¥ | 7,7x | -0,29 | 11,73 CN¥ | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 41,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Pingdingshan Tianan Coal | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 19,56 T CN¥ | 11,7x | -0,21 | 8,28 CN¥ | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 17,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shenzhen SC New Energy A | Thâm Quyến | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 19,45 T CN¥ | 6,7x | 0,13 | 56,06 CN¥ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 11% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shanxi Coal Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 18,75 T CN¥ | 9,7x | -0,26 | 9,45 CN¥ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Dajin Heavy Ind A | Thâm Quyến | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 17,89 T CN¥ | 27,2x | 0,43 | 28,05 CN¥ | -1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 9,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Coal Xinji Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 17,49 T CN¥ | 7,5x | 0,74 | 6,73 CN¥ | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 23,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Laplace Renewable Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 16,57 T CN¥ | 18,5x | 40,95 CN¥ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 27,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jiangsu Haili Wind Power Equipment Technology | Thâm Quyến | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 13,59 T CN¥ | 249,3x | 1,56 | 62,68 CN¥ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 18,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shenzhen Hopewind Electric | Thượng Hải | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 13,55 T CN¥ | 26,4x | 4,67 | 29,76 CN¥ | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 33,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Nanjing Tanker | Thượng Hải | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 13,49 T CN¥ | 8,5x | -0,57 | 2,77 CN¥ | -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 33,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
GCL System | Thâm Quyến | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 13,41 T CN¥ | -76,7x | 0,4 | 2,30 CN¥ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Gansu Jingyuan A | Thâm Quyến | Năng lượng | Than | 12,95 T CN¥ | 17,3x | -0,35 | 2,42 CN¥ | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |