Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PetroChina A | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 1,53 NT CN¥ | 9,4x | 4,28 | 8,62 CN¥ | -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 19,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
CNOOC | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 807,38 T CN¥ | 5,6x | 2,31 | 26,12 CN¥ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 15,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Shenhua Energy SH | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 752,84 T CN¥ | 9,3x | 10,59 | 39,93 CN¥ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -4,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Petrol A | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 640,79 T CN¥ | 15,7x | -0,64 | 5,66 CN¥ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shaanxi Coal Industry | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 187,11 T CN¥ | 9x | 1,38 | 19,30 CN¥ | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 19,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Coal Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 134,49 T CN¥ | 7,8x | 1,1 | 10,93 CN¥ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Sungrow Power Supply | Thâm Quyến | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 134,29 T CN¥ | 10,1x | 0,38 | 65,43 CN¥ | 2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 8,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Xian LONGi Silicon Materials | Thượng Hải | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 110,12 T CN¥ | -14,2x | 0,05 | 14,57 CN¥ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 16,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Yankuang Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 100,07 T CN¥ | 9x | -0,27 | 12,17 CN¥ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -7,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Tongwei Co Ltd | Thượng Hải | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 68,87 T CN¥ | -8,2x | 0,02 | 15,65 CN¥ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 18,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Oilfield A | Thượng Hải | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 50,99 T CN¥ | 19,1x | 3,4 | 13,60 CN¥ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 27,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
JinkoSolar | Thượng Hải | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 50,63 T CN¥ | -22,3x | 0,15 | 5,06 CN¥ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 4,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
COSCO Shipping Energy Trans | Thượng Hải | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 43,59 T CN¥ | 14,1x | -11,41 | 10,30 CN¥ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 36,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Xinjiang Daqo New Energy Co | Thượng Hải | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 42,55 T CN¥ | -11,4x | 0,05 | 19,93 CN¥ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 4,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Inner Mongolia Yitai Coal | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 41,88 T CN¥ | 9,2x | -0,38 | 14,31 CN¥ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
CNOOC Energy Technology & Services | Thượng Hải | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 41,47 T CN¥ | 11x | 0,61 | 4,08 CN¥ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 15,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Xj Goldwind A | Thâm Quyến | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 40,68 T CN¥ | 21,3x | 0,04 | 10,23 CN¥ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 7,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Guanghui Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 37,93 T CN¥ | 13,3x | -3,01 | 6 CN¥ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Xishan Coal A | Thâm Quyến | Năng lượng | Than | 36,73 T CN¥ | 13x | -0,28 | 6,47 CN¥ | 2,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 23,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jereh Oilfield A | Thâm Quyến | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 35,82 T CN¥ | 11,7x | 1,32 | 34,99 CN¥ | 1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 23,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jiangsu Xukuang Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 35,75 T CN¥ | 30x | -0,77 | 5,19 CN¥ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zhejiang Weiming Environment | Thượng Hải | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 32,18 T CN¥ | 12,5x | 0,58 | 19 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 49,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
JA Solar Technology | Thâm Quyến | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 31,94 T CN¥ | -5,4x | 0,02 | 9,73 CN¥ | 2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 24,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
CSI Solar | Thượng Hải | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 31,83 T CN¥ | 22,2x | -0,46 | 8,82 CN¥ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shanxi LuAn Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 31,59 T CN¥ | 17,8x | -0,25 | 10,56 CN¥ | 1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 27,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Trina Solar Co | Thượng Hải | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 30,77 T CN¥ | -5,5x | 0,03 | 14,21 CN¥ | 1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 19,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Huaibei Mining Holdings | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 30,62 T CN¥ | 8,6x | -0,25 | 11,37 CN¥ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 31,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Sany Heavy Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 30,56 T CN¥ | 21,4x | -0,93 | 25,12 CN¥ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 35% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Flat Glass Group Co | Thượng Hải | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 30,53 T CN¥ | 53,2x | -0,98 | 14,42 CN¥ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 36,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
TCL Zhonghuan Renewable Energy Tech | Thâm Quyến | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 30,12 T CN¥ | -2,8x | 0 | 7,46 CN¥ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 8,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Sinopec Oilfield | Thượng Hải | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 29,51 T CN¥ | 48,3x | 3,66 | 1,93 CN¥ | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -4,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Sinopec Shanghai A | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 24,69 T CN¥ | 287x | 1,54 | 2,86 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Ming Yang Smart | Thượng Hải | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 24,36 T CN¥ | 75,2x | -1,12 | 11,33 CN¥ | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 13,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shan XI Hua Yang New Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 24,10 T CN¥ | 12,8x | -0,23 | 6,68 CN¥ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 19,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shanghai Xinmei A | Thượng Hải | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 22,40 T CN¥ | -4x | 0 | 12,41 CN¥ | 4,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 12,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Guangzhou Dev | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 21,95 T CN¥ | 13x | 4,08 | 6,26 CN¥ | -5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jizhong Energy A | Thâm Quyến | Năng lượng | Than | 20,49 T CN¥ | 24,7x | -0,35 | 5,80 CN¥ | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 20,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Dajin Heavy Ind A | Thâm Quyến | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 20,10 T CN¥ | 26,9x | 0,48 | 31,51 CN¥ | 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jinneng Holding Shanxi Coal Industry | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 19,98 T CN¥ | 8x | -0,31 | 11,94 CN¥ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 39,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shenzhen SC New Energy A | Thâm Quyến | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 18,52 T CN¥ | 6,9x | 0,12 | 53,40 CN¥ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 16,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Pingdingshan Tianan Coal | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 17,51 T CN¥ | 12,1x | -0,19 | 7,43 CN¥ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 32,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shanxi Coal Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 17,25 T CN¥ | 9,7x | -0,24 | 8,70 CN¥ | 1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Laplace Renewable Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 17 T CN¥ | 19,2x | 41,95 CN¥ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 24% | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Coal Xinji Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 16,81 T CN¥ | 7,4x | 0,72 | 6,49 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 30% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shenzhen Hopewind Electric | Thượng Hải | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 15,33 T CN¥ | 24,8x | 5,12 | 33,90 CN¥ | 4,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 18,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jiangsu Haili Wind Power Equipment Technology | Thâm Quyến | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 15,22 T CN¥ | 273,5x | 1,72 | 70,01 CN¥ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 8,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
GCL System | Thâm Quyến | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 14,64 T CN¥ | -80,7x | 0,46 | 2,51 CN¥ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 39,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Nanjing Tanker | Thượng Hải | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 13,97 T CN¥ | 8,5x | -0,61 | 2,91 CN¥ | -1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 28,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Gansu Jingyuan A | Thâm Quyến | Năng lượng | Than | 13,27 T CN¥ | 19,6x | -0,36 | 2,48 CN¥ | 1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Titan Wind Energy Suzhou | Thâm Quyến | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 12,67 T CN¥ | 135,4x | -1,57 | 7,05 CN¥ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 11,7% | Nâng Cấp lên Pro+ |