Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PetroChina A | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 1,46 NT CN¥ | 8,9x | 3,79 | 7,96 CN¥ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 30% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
CNOOC | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 780,29 T CN¥ | 5,4x | 0,49 | 25,29 CN¥ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 23,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Petrol A | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 689,88 T CN¥ | 14,2x | -0,78 | 5,68 CN¥ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 10,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Shenhua Energy SH | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 572,88 T CN¥ | 9,2x | -3,5 | 38,68 CN¥ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shaanxi Coal Industry | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 194,68 T CN¥ | 9,3x | -1,65 | 20 CN¥ | -2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 24,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Coal Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 138,69 T CN¥ | 7,2x | -7,68 | 10,44 CN¥ | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 15,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Yankuang Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 123,10 T CN¥ | 8,5x | -0,23 | 12,43 CN¥ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Sungrow Power Supply | Thâm Quyến | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 121 T CN¥ | 12,4x | 0,91 | 58,82 CN¥ | 3,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Xian LONGi Silicon Materials | Thượng Hải | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 112,39 T CN¥ | -15x | 0,1 | 14,89 CN¥ | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 27,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Tongwei Co Ltd | Thượng Hải | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 73,36 T CN¥ | -11,1x | 0,08 | 16,66 CN¥ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 34,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Oilfield A | Thượng Hải | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 64,18 T CN¥ | 7,9x | 3,86 | 13,45 CN¥ | -2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 28,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
JinkoSolar | Thượng Hải | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 57,73 T CN¥ | 668x | -6,59 | 5,77 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
COSCO Shipping Energy Trans | Thượng Hải | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 49,14 T CN¥ | 12,1x | 0,53 | 10,31 CN¥ | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Inner Mongolia Yitai Coal | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 42,71 T CN¥ | 6,9x | -1,17 | 14,61 CN¥ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
CNOOC Energy Technology & Services | Thượng Hải | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 40,97 T CN¥ | 11x | 0,58 | 4,01 CN¥ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 22,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Xinjiang Daqo New Energy Co | Thượng Hải | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 38 T CN¥ | -14,6x | 0,1 | 18,16 CN¥ | 2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 27,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Xishan Coal A | Thâm Quyến | Năng lượng | Than | 37,64 T CN¥ | 9,5x | -0,21 | 6,63 CN¥ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 46,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Guanghui Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 36,03 T CN¥ | 15,9x | -0,22 | 5,72 CN¥ | 2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jiangsu Xukuang Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 35,62 T CN¥ | 19,7x | -0,9 | 5,02 CN¥ | -2,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sinopec Oilfield | Thượng Hải | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 34,70 T CN¥ | 15,4x | 6,79 | 1,84 CN¥ | 1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
CSI Solar | Thượng Hải | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 34,19 T CN¥ | 17,3x | -0,57 | 9,25 CN¥ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shanxi LuAn Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 33,47 T CN¥ | 9,7x | -0,14 | 11,21 CN¥ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 47,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jereh Oilfield A | Thâm Quyến | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 33,05 T CN¥ | 12,1x | 1,65 | 32,28 CN¥ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 35,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Huaibei Mining Holdings | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 32,75 T CN¥ | 6,6x | -0,3 | 12,16 CN¥ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 39,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Zhejiang Weiming Environment | Thượng Hải | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 32,39 T CN¥ | 12x | 0,39 | 19,06 CN¥ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
JA Solar Technology | Thâm Quyến | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 31,68 T CN¥ | -160,8x | 1,48 | 9,65 CN¥ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Flat Glass Group Co | Thượng Hải | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 31,60 T CN¥ | 19x | -0,49 | 15,03 CN¥ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 42,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
TCL Zhonghuan Renewable Energy Tech | Thâm Quyến | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 31,50 T CN¥ | -3,5x | 0,02 | 7,80 CN¥ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 22,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Sinopec Shanghai A | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 31,21 T CN¥ | 86,4x | 0,7 | 2,95 CN¥ | -1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -6,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Sany Heavy Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 29,10 T CN¥ | 18,4x | -2,36 | 24,20 CN¥ | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Trina Solar Co | Thượng Hải | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 28,67 T CN¥ | -10,9x | 0,05 | 13,21 CN¥ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shan XI Hua Yang New Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 23,70 T CN¥ | 8,8x | -0,15 | 6,57 CN¥ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 36,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Guangzhou Dev | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 22,86 T CN¥ | 13x | 2,29 | 6,52 CN¥ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Ming Yang Smart | Thượng Hải | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 22,30 T CN¥ | -517,5x | 3,75 | 10,39 CN¥ | 1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 41% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jizhong Energy A | Thâm Quyến | Năng lượng | Than | 21,87 T CN¥ | 16,9x | -0,57 | 6,19 CN¥ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 13,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shandong Xinchao Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 21,76 T CN¥ | 9,1x | 11,32 | 3,19 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Pingdingshan Tianan Coal | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 20,13 T CN¥ | 8,7x | -0,2 | 8,38 CN¥ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 22,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shanxi Coal Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 19,96 T CN¥ | 8,5x | -0,15 | 10,06 CN¥ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shenzhen SC New Energy A | Thâm Quyến | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 19,90 T CN¥ | 6,6x | 0,11 | 57,23 CN¥ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 31,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jinneng Holding Shanxi Coal Industry | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 19,20 T CN¥ | 5,8x | 0,07 | 11,47 CN¥ | -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Xj Goldwind A | Thâm Quyến | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 18,35 T CN¥ | 10,5x | 0,38 | 8,40 CN¥ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 31,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Coal Xinji Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 18,08 T CN¥ | 7,6x | 0,56 | 6,96 CN¥ | -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 19,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shanghai Xinmei A | Thượng Hải | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 17,98 T CN¥ | -5,2x | 0,02 | 9,96 CN¥ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 14,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Dajin Heavy Ind A | Thâm Quyến | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 17,52 T CN¥ | 26,7x | 3,48 | 27,47 CN¥ | 1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 16% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Laplace Renewable Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 15,48 T CN¥ | 19,6x | 0,29 | 38,17 CN¥ | -0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 36,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shenzhen Hopewind Electric | Thượng Hải | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 13,44 T CN¥ | 26,4x | 4,21 | 29,50 CN¥ | -2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 30,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jiangsu Haili Wind Power Equipment Technology | Thâm Quyến | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 13,32 T CN¥ | -193,6x | 0,6 | 61,24 CN¥ | -0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 15,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Nanjing Tanker | Thượng Hải | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 13,21 T CN¥ | 6,8x | 0,28 | 2,76 CN¥ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 36,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Gansu Jingyuan A | Thâm Quyến | Năng lượng | Than | 13 T CN¥ | 10,6x | -0,22 | 2,43 CN¥ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
GCL System | Thâm Quyến | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 12,83 T CN¥ | 110x | -1,93 | 2,20 CN¥ | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |