Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PetroChina A | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 1,41 NT CN¥ | 6,1x | 3,79 | 7,99 CN¥ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 30,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
CNOOC | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 774,65 T CN¥ | 5,6x | 0,49 | 25,02 CN¥ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 23,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Petrol A | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 639,75 T CN¥ | 10,2x | -0,77 | 5,66 CN¥ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 10,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Guanghui Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 37,01 T CN¥ | 13,2x | -0,29 | 5,79 CN¥ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sinopec Shanghai A | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 24,69 T CN¥ | 82x | 1,58 | 2,89 CN¥ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -3,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shandong Xinchao Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 21,83 T CN¥ | 5,9x | 12,72 | 3,21 CN¥ | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Xinjiang Xintai | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 11,76 T CN¥ | 10,1x | 0,76 | 27,75 CN¥ | -1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Guangju Energy A | Thâm Quyến | Năng lượng | Khí và Dầu | 9,97 T CN¥ | 89,3x | 5,07 | 18,88 CN¥ | 5,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Geo-Jade Petroleum | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 8,51 T CN¥ | 16,6x | 0,03 | 2,05 CN¥ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Ningbo Fuda | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 6,58 T CN¥ | 30,8x | -3,66 | 4,55 CN¥ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Guangxi Guidong Eletric | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 6,24 T CN¥ | -76,7x | 0,03 | 4,26 CN¥ | -7,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hengtong Logistics | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 6,13 T CN¥ | 37x | 0,71 | 8,69 CN¥ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 24,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Sino Geophysical | Thâm Quyến | Năng lượng | Khí và Dầu | 5,19 T CN¥ | -92,7x | -1,6 | 16,22 CN¥ | 3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nanjing Well Pharma | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 3,92 T CN¥ | 25,6x | 1,13 | 28,93 CN¥ | -3,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Tongyi Carbon Neutral Tech Xinjiang | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 3,61 T CN¥ | 136,1x | 0,71 | 18,79 CN¥ | 2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Lubair Aviation Technology | Thâm Quyến | Năng lượng | Khí và Dầu | 3,22 T CN¥ | 35x | -7,69 | 39,05 CN¥ | 10% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shuifa Energas Gas | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 2,91 T CN¥ | 29,2x | 0,77 | 6,33 CN¥ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Xinjiang Hongtong Natural Gas Co | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 2,70 T CN¥ | 15,6x | 1,12 | 9,66 CN¥ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hunan Heshun Petroleum Co | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 2,61 T CN¥ | 89,3x | -1,57 | 15,32 CN¥ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Int Industry A | Thâm Quyến | Năng lượng | Khí và Dầu | 2,51 T CN¥ | -5,7x | 0,01 | 5,23 CN¥ | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Qingdao Copton Tech | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 2,37 T CN¥ | 44,7x | 1,76 | 9,38 CN¥ | 6,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sino Prima Gas Technology | Thâm Quyến | Năng lượng | Khí và Dầu | 2,33 T CN¥ | -3,2x | 0,01 | 8,81 CN¥ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jiangsu Gaoke Petrochemical | Thâm Quyến | Năng lượng | Khí và Dầu | 2,11 T CN¥ | -12,4x | 1,22 | 16,92 CN¥ | 2,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Lonyer Fuels | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 1,44 T CN¥ | -34,3x | 0,11 | 3,84 CN¥ | -4,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
HY Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 650,72 Tr CN¥ | -2,2x | 0 | 1,39 CN¥ | -2,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |