Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PetroChina A | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 1,53 NT CN¥ | 9,1x | 4,07 | 8,29 CN¥ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 23,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
CNOOC | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 815,72 T CN¥ | 5,6x | 2,3 | 25,79 CN¥ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 17,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Petrol A | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 702,01 T CN¥ | 16x | -0,65 | 5,78 CN¥ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 7,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Guanghui Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 37,55 T CN¥ | 13,8x | -2,95 | 5,93 CN¥ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sinopec Shanghai A | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 29,63 T CN¥ | 282x | 1,52 | 2,82 CN¥ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shandong Xinchao Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 21,83 T CN¥ | 9,2x | 12,8 | 3,21 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Xinjiang Xintai | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 12,57 T CN¥ | 10,2x | 19,02 | 29,70 CN¥ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Geo-Jade Petroleum | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 9,04 T CN¥ | 19,9x | -0,29 | 2,19 CN¥ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Guangju Energy A | Thâm Quyến | Năng lượng | Khí và Dầu | 7,68 T CN¥ | 72,7x | 3,77 | 14,54 CN¥ | -3,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hengtong Logistics | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 7,27 T CN¥ | 43,2x | 0,74 | 10,29 CN¥ | -2,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 5,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Ningbo Fuda | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 6,66 T CN¥ | 33x | -2,18 | 4,61 CN¥ | -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shanxi Blue Flame Holding | Thâm Quyến | Năng lượng | Khí và Dầu | 6,23 T CN¥ | 13,4x | 6,44 CN¥ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Guangxi Guidong Eletric | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 6,17 T CN¥ | -70,3x | 37,86 | 4,21 CN¥ | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sino Geophysical | Thâm Quyến | Năng lượng | Khí và Dầu | 5,45 T CN¥ | -141,8x | -1,91 | 17,02 CN¥ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nanjing Well Pharma | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 3,76 T CN¥ | 25,5x | 1,13 | 27,85 CN¥ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Tongyi Carbon Neutral Tech Xinjiang | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 3,58 T CN¥ | 112,1x | 0,25 | 18,69 CN¥ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Lubair Aviation Technology | Thâm Quyến | Năng lượng | Khí và Dầu | 3,49 T CN¥ | 34,3x | 1,96 | 41,66 CN¥ | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -5,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Xinjiang Hongtong Natural Gas Co | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 3,05 T CN¥ | 18,1x | 0,4 | 10,81 CN¥ | -1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Taishan Petrol A | Thâm Quyến | Năng lượng | Khí và Dầu | 2,96 T CN¥ | 22x | 0,12 | 6,16 CN¥ | -2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shuifa Energas Gas | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 2,92 T CN¥ | 31,8x | 6,31 | 6,35 CN¥ | -1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Qingdao Copton Tech | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 2,71 T CN¥ | 41,5x | 2,29 | 10,72 CN¥ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hunan Heshun Petroleum Co | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 2,65 T CN¥ | -2,37 | 15,21 CN¥ | -2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Int Industry A | Thâm Quyến | Năng lượng | Khí và Dầu | 2,56 T CN¥ | -5,8x | 0,01 | 5,32 CN¥ | -2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sino Prima Gas Technology | Thâm Quyến | Năng lượng | Khí và Dầu | 2,46 T CN¥ | -3,7x | 0,02 | 9,31 CN¥ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jiangsu Gaoke Petrochemical | Thâm Quyến | Năng lượng | Khí và Dầu | 2,36 T CN¥ | -20,8x | -0,66 | 18,88 CN¥ | -5,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Lonyer Fuels | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 1,44 T CN¥ | -4,3x | 0,01 | 3,84 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
HY Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 650,72 Tr CN¥ | -2x | 0,06 | 1,39 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |