Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PetroChina A | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 1,54 NT CN¥ | 9,6x | 4,43 | 8,69 CN¥ | -3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 18,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
CNOOC | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 809,78 T CN¥ | 5,6x | 2,3 | 26,23 CN¥ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 15,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Petrol A | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 642,66 T CN¥ | 15,7x | -0,64 | 5,68 CN¥ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 5,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Guanghui Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 37,87 T CN¥ | 13,9x | -3 | 5,99 CN¥ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sinopec Shanghai A | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 24,63 T CN¥ | 286x | 1,53 | 2,87 CN¥ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Xinjiang Xintai | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 12,28 T CN¥ | 10x | 18,93 | 28,96 CN¥ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Geo-Jade Petroleum | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 9,79 T CN¥ | 21,2x | -0,33 | 2,36 CN¥ | -1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shanxi Blue Flame Holding | Thâm Quyến | Năng lượng | Khí và Dầu | 7 T CN¥ | 15x | 7,24 CN¥ | -2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Hengtong Logistics | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 6,98 T CN¥ | 41x | 0,76 | 9,89 CN¥ | 2,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 9,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Guangju Energy A | Thâm Quyến | Năng lượng | Khí và Dầu | 6,93 T CN¥ | 65,6x | 2,88 | 13,13 CN¥ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Ningbo Fuda | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 6,52 T CN¥ | 32,1x | -2,23 | 4,51 CN¥ | -2,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Guangxi Guidong Eletric | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 5,97 T CN¥ | -67,3x | 36,42 | 4,07 CN¥ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sino Geophysical | Thâm Quyến | Năng lượng | Khí và Dầu | 5,95 T CN¥ | -154,9x | -2,27 | 18,59 CN¥ | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Tongyi Carbon Neutral Tech Xinjiang | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 3,83 T CN¥ | 117x | 0,26 | 19,92 CN¥ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nanjing Well Pharma | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 3,57 T CN¥ | 24,1x | 1,06 | 26,35 CN¥ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Lubair Aviation Technology | Thâm Quyến | Năng lượng | Khí và Dầu | 3,56 T CN¥ | 32,8x | 1,95 | 43,29 CN¥ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -7,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Taishan Petrol A | Thâm Quyến | Năng lượng | Khí và Dầu | 3,27 T CN¥ | 24,4x | 0,14 | 6,81 CN¥ | -8,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shuifa Energas Gas | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 3,01 T CN¥ | 32,7x | 6,44 | 6,55 CN¥ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sino Prima Gas Technology | Thâm Quyến | Năng lượng | Khí và Dầu | 3,01 T CN¥ | -4,4x | 0,03 | 11,36 CN¥ | -5,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Xinjiang Hongtong Natural Gas Co | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 2,98 T CN¥ | 18,1x | 0,41 | 10,74 CN¥ | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hunan Heshun Petroleum Co | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 2,82 T CN¥ | 84,1x | -2,64 | 16,53 CN¥ | -3,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Int Industry A | Thâm Quyến | Năng lượng | Khí và Dầu | 2,74 T CN¥ | -6,3x | 0,01 | 5,71 CN¥ | -3,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Qingdao Copton Tech | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 2,62 T CN¥ | 39,9x | 2,39 | 10,37 CN¥ | -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jiangsu Gaoke Petrochemical | Thâm Quyến | Năng lượng | Khí và Dầu | 2,38 T CN¥ | -20,9x | -0,68 | 19,04 CN¥ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Lonyer Fuels | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 925,68 Tr CN¥ | -2,7x | 0 | 2,46 CN¥ | 2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
HY Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 407,29 Tr CN¥ | -1,2x | 0,04 | 0,87 CN¥ | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |