Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PetroChina A | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 1,34 NT CN¥ | 8,1x | 3,89 | 7,34 CN¥ | -9,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 27,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
CNOOC | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 846,22 T CN¥ | 5,9x | 0,53 | 23,23 CN¥ | -9,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 20,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Petrol A | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 645,09 T CN¥ | 13,4x | -0,79 | 5,38 CN¥ | -6,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 13,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Guanghui Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 35,19 T CN¥ | 15,1x | -0,24 | 5,45 CN¥ | -10,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 48,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Sinopec Shanghai A | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 32,27 T CN¥ | 101,7x | 0,73 | 3,05 CN¥ | -9,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -14,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shandong Xinchao Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 18,29 T CN¥ | 7,7x | 10,2 | 2,69 CN¥ | 5,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Xinjiang Xintai | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 11,19 T CN¥ | 9,3x | 0,77 | 26,06 CN¥ | -9,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Guangju Energy A | Thâm Quyến | Năng lượng | Khí và Dầu | 9,01 T CN¥ | 85,3x | 1,4 | 17,06 CN¥ | -10% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Geo-Jade Petroleum | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 8,63 T CN¥ | 7,4x | 0,04 | 2,08 CN¥ | -10% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Ningbo Fuda | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 6,21 T CN¥ | 28,7x | -3,74 | 4,30 CN¥ | -10% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Guangxi Guidong Eletric | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 5,98 T CN¥ | 101x | 0,03 | 4,03 CN¥ | -9,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hengtong Logistics | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 5,75 T CN¥ | 37x | 1,1 | 8,15 CN¥ | -9,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 19,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shanxi Blue Flame Holding | Thâm Quyến | Năng lượng | Khí và Dầu | 5,73 T CN¥ | 13,8x | -0,7 | 5,92 CN¥ | -10% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sino Geophysical | Thâm Quyến | Năng lượng | Khí và Dầu | 4,34 T CN¥ | -79,8x | -1,78 | 13,56 CN¥ | -19,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Tongyi Carbon Neutral Tech Xinjiang | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 3,59 T CN¥ | 116,9x | 0,77 | 18,70 CN¥ | -10% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nanjing Well Pharma | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 3,13 T CN¥ | 21,4x | 0,44 | 23,08 CN¥ | -10% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hunan Heshun Petroleum Co | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 2,90 T CN¥ | 59x | -1,79 | 15,34 CN¥ | -10% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Xinjiang Hongtong Natural Gas Co | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 2,85 T CN¥ | 22,4x | 9,17 CN¥ | -10% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Shuifa Energas Gas | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 2,71 T CN¥ | 32,8x | 2,97 | 5,90 CN¥ | -10,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Taishan Petrol A | Thâm Quyến | Năng lượng | Khí và Dầu | 2,66 T CN¥ | 42,6x | 0,26 | 5,54 CN¥ | -10,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Lubair Aviation Technology | Thâm Quyến | Năng lượng | Khí và Dầu | 2,64 T CN¥ | 26x | -2,16 | 28,80 CN¥ | -10% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 25% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Int Industry A | Thâm Quyến | Năng lượng | Khí và Dầu | 2,36 T CN¥ | -5,4x | 0,01 | 4,91 CN¥ | -9,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Qingdao Copton Tech | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 2,04 T CN¥ | 35,1x | 1,81 | 8,08 CN¥ | -10% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jiangsu Gaoke Petrochemical | Thâm Quyến | Năng lượng | Khí và Dầu | 1,94 T CN¥ | -11,3x | 0,04 | 15,55 CN¥ | -10% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Lonyer Fuels | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 1,86 T CN¥ | -29,1x | 0,14 | 4,95 CN¥ | -5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sino Prima Gas Technology | Thâm Quyến | Năng lượng | Khí và Dầu | 1,79 T CN¥ | -5,5x | 0,01 | 6,78 CN¥ | -19,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
HY Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 1,21 T CN¥ | -4,3x | 0 | 2,59 CN¥ | -5,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |