Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
China Oilfield A | Thượng Hải | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 52,52 T CN¥ | 19,6x | 3,5 | 13,90 CN¥ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 25,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
CNOOC Energy Technology & Services | Thượng Hải | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 42,59 T CN¥ | 11x | 0,62 | 4,19 CN¥ | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 12,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
COSCO Shipping Energy Trans | Thượng Hải | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 42,56 T CN¥ | 13,7x | -11,14 | 10,06 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 40,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jereh Oilfield A | Thâm Quyến | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 39,81 T CN¥ | 14,5x | 1,47 | 38,88 CN¥ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 11% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Sinopec Oilfield | Thượng Hải | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 30,88 T CN¥ | 20,9x | 3,83 | 1,98 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -6,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Nanjing Tanker | Thượng Hải | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 13,69 T CN¥ | 8,5x | -0,6 | 2,85 CN¥ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 31,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
ZhongMan Petroleum A | Thượng Hải | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 8,88 T CN¥ | 10,5x | -1,91 | 19,37 CN¥ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shaanxi Gas A | Thâm Quyến | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 8,67 T CN¥ | 13x | 2,81 | 7,80 CN¥ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Sinopec Oilfield Equipment | Thâm Quyến | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 6,42 T CN¥ | 83x | -5,22 | 6,82 CN¥ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sichuan Etrol Technologies | Thâm Quyến | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 4,65 T CN¥ | -45,6x | -1,42 | 2,97 CN¥ | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Lanzhou Haimo Technologies Co | Thâm Quyến | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 4,38 T CN¥ | -16,4x | 0,03 | 8,59 CN¥ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Molong Machi A | Thâm Quyến | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 4,02 T CN¥ | -19x | -1,39 | 5,55 CN¥ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
BOMESC Offshore | Thượng Hải | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 3,95 T CN¥ | 51x | 0,12 | 14,24 CN¥ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 28,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
New JCM | Thâm Quyến | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 3,72 T CN¥ | -49,7x | -0,81 | 4,93 CN¥ | 1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Oil Hbp A | Thâm Quyến | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 3,72 T CN¥ | -20,5x | 0,08 | 2,79 CN¥ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jiangsu Rutong Petro-Machinery | Thượng Hải | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 3,48 T CN¥ | 33,5x | 16,42 | 16,88 CN¥ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shanghai Sk A | Thâm Quyến | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 3,36 T CN¥ | 61,4x | 0,67 | 9,28 CN¥ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Tong Oil Tools | Thâm Quyến | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 3,27 T CN¥ | 65,8x | 2,36 | 5,55 CN¥ | 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Lanpec Tech | Thượng Hải | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 2,95 T CN¥ | -39x | -0,95 | 8,32 CN¥ | 1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shanghai Supezet Engineering Technology | Thượng Hải | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 2,90 T CN¥ | 17x | -0,85 | 12,78 CN¥ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Dezhou United Petroleum Tech | Thâm Quyến | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 2,58 T CN¥ | 24,5x | 1,13 | 17,40 CN¥ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
XinJiang Beiken Energy | Thâm Quyến | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 2,06 T CN¥ | -3.930x | 36,56 | 10,23 CN¥ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Xinjiang Zhundong Petroleum | Thâm Quyến | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 1,95 T CN¥ | -94,5x | 6,49 | 7,46 CN¥ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Petro Cn Jinhong A | Thâm Quyến | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 1,80 T CN¥ | -735,5x | 0,72 | 2,65 CN¥ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |