Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CNOOC Energy Technology & Services | Thượng Hải | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 41,58 T CN¥ | 12,3x | 0,35 | 4,08 CN¥ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 21% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jereh Oilfield A | Thâm Quyến | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 39,72 T CN¥ | 15,9x | 2,07 | 38,90 CN¥ | -4,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 10% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
COSCO Shipping Energy Trans | Thượng Hải | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 32,35 T CN¥ | 10,6x | -0,55 | 12,85 CN¥ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 20,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Oilfield A | Thượng Hải | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 31,73 T CN¥ | 10,1x | 0,8 | 15,08 CN¥ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 15,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Nanjing Tanker | Thượng Hải | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 15,32 T CN¥ | 7,9x | 0,38 | 3,17 CN¥ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 39,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Sinopec Oilfield | Thượng Hải | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 11,71 T CN¥ | 13,8x | 1,08 | 1,96 CN¥ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -5,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
ZhongMan Petroleum A | Thượng Hải | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 8,79 T CN¥ | 8,6x | 0,42 | 19,19 CN¥ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shaanxi Gas A | Thâm Quyến | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 8,64 T CN¥ | 11,4x | 0,08 | 7,77 CN¥ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sinopec Oilfield Equipment | Thâm Quyến | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 6,01 T CN¥ | 67,9x | -17,93 | 6,38 CN¥ | -3,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 24,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jiangsu Hongtian Tech | Thượng Hải | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 5,04 T CN¥ | 22,1x | 0,18 | 24,80 CN¥ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Sichuan Etrol Technologies | Thâm Quyến | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 4,52 T CN¥ | -39,6x | -0,81 | 2,89 CN¥ | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jiangsu Rutong Petro-Machinery | Thượng Hải | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 3,44 T CN¥ | 31,7x | 2,14 | 16,55 CN¥ | -3,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
BOMESC Offshore | Thượng Hải | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 3,31 T CN¥ | 31,5x | 0,14 | 11,86 CN¥ | 2,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Oil Hbp A | Thâm Quyến | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 3,22 T CN¥ | -39,5x | 0,28 | 2,41 CN¥ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Lanzhou Haimo Technologies Co | Thâm Quyến | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 2,77 T CN¥ | -90,3x | 0,89 | 5,42 CN¥ | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Tong Oil Tools | Thâm Quyến | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 2,51 T CN¥ | 306,4x | -3,65 | 4,29 CN¥ | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shanghai Supezet Engineering Technology | Thượng Hải | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 2,39 T CN¥ | 18,6x | -0,57 | 10,51 CN¥ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Dezhou United Petroleum Tech | Thâm Quyến | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 2,16 T CN¥ | 19,6x | 1,13 | 14,47 CN¥ | -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Lanpec Tech | Thượng Hải | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 2,13 T CN¥ | -20,2x | -0,46 | 5,94 CN¥ | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
New JCM | Thâm Quyến | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 2,03 T CN¥ | -10,5x | 0,09 | 2,80 CN¥ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zhenhai Petrochemical | Thượng Hải | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 2,03 T CN¥ | 20,3x | -10,41 | 8,48 CN¥ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shanghai Sk A | Thâm Quyến | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 1,95 T CN¥ | 57,7x | 0,26 | 5,37 CN¥ | -2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
XinJiang Beiken Energy | Thâm Quyến | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 1,61 T CN¥ | 51,1x | 0,36 | 8,18 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Petro Cn Jinhong A | Thâm Quyến | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 1,41 T CN¥ | -1,5x | 0,01 | 2,07 CN¥ | -2,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Xinjiang Zhundong Petroleum | Thâm Quyến | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 1,33 T CN¥ | -84,8x | -1,67 | 5,09 CN¥ | -3,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Molong Machi A | Thâm Quyến | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 882,43 Tr CN¥ | -9,8x | -0,21 | 3,11 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |