Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
China Oilfield A | Thượng Hải | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 49,77 T CN¥ | 18,8x | 3,35 | 13,33 CN¥ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 32% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
COSCO Shipping Energy Trans | Thượng Hải | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 43,24 T CN¥ | 7,9x | 0,55 | 10,29 CN¥ | -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 45,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
CNOOC Energy Technology & Services | Thượng Hải | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 40,36 T CN¥ | 10,9x | 0,59 | 3,97 CN¥ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 24,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jereh Oilfield A | Thâm Quyến | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 32,15 T CN¥ | 11,9x | 1,22 | 31,40 CN¥ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 39,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Sinopec Oilfield | Thượng Hải | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 27,93 T CN¥ | 46x | 3,48 | 1,84 CN¥ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Nanjing Tanker | Thượng Hải | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 12,82 T CN¥ | 8,4x | 0,28 | 2,67 CN¥ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 40,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shaanxi Gas A | Thâm Quyến | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 9,47 T CN¥ | 12,3x | 0,09 | 8,52 CN¥ | 3,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -8,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
ZhongMan Petroleum A | Thượng Hải | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 7,34 T CN¥ | 9,4x | 0,34 | 16,06 CN¥ | 2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sichuan Etrol Technologies | Thâm Quyến | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 4,18 T CN¥ | -44,5x | -0,83 | 2,67 CN¥ | 1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
BOMESC Offshore | Thượng Hải | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 3,56 T CN¥ | 44,8x | 0,11 | 12,85 CN¥ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 42,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Lanzhou Haimo Technologies Co | Thâm Quyến | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 3,45 T CN¥ | -92,1x | 1,03 | 6,77 CN¥ | 1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Oil Hbp A | Thâm Quyến | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 3,18 T CN¥ | -16,5x | 0,27 | 2,41 CN¥ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jiangsu Rutong Petro-Machinery | Thượng Hải | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 3,03 T CN¥ | 29,9x | 14,31 | 14,71 CN¥ | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shanghai Sk A | Thâm Quyến | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 2,87 T CN¥ | 52,7x | 0,36 | 7,93 CN¥ | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
New JCM | Thâm Quyến | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 2,50 T CN¥ | -38,5x | 0,09 | 3,44 CN¥ | -2,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shanghai Supezet Engineering Technology | Thượng Hải | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 2,45 T CN¥ | 22x | -0,7 | 10,79 CN¥ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Lanpec Tech | Thượng Hải | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 2,44 T CN¥ | -32,4x | -0,79 | 6,89 CN¥ | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zhenhai Petrochemical | Thượng Hải | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 2,37 T CN¥ | 27,1x | -10,29 | 9,92 CN¥ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Dezhou United Petroleum Tech | Thâm Quyến | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 2,35 T CN¥ | 22,3x | 1,04 | 15,85 CN¥ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Tong Oil Tools | Thâm Quyến | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 2,25 T CN¥ | 45,4x | 3,83 CN¥ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
XinJiang Beiken Energy | Thâm Quyến | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 1,65 T CN¥ | -3.201,1x | 29,41 | 8,23 CN¥ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Xinjiang Zhundong Petroleum | Thâm Quyến | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 1,43 T CN¥ | -66,6x | 4,63 | 5,44 CN¥ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Molong Machi A | Thâm Quyến | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 1,42 T CN¥ | -24,5x | -0,62 | 3,95 CN¥ | -2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Petro Cn Jinhong A | Thâm Quyến | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 1,35 T CN¥ | -735,5x | 0,01 | 2 CN¥ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |