Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CNOOC Energy Technology & Services | Thượng Hải | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 41,68 T CN¥ | 12,3x | 0,34 | 4,03 CN¥ | -1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 20,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jereh Oilfield A | Thâm Quyến | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 33,82 T CN¥ | 13,5x | 1,79 | 33,12 CN¥ | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 33,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Oilfield A | Thượng Hải | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 29,54 T CN¥ | 9,4x | 0,77 | 14,43 CN¥ | -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 21,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
COSCO Shipping Energy Trans | Thượng Hải | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 26,30 T CN¥ | 8,6x | -0,5 | 11,32 CN¥ | -2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 37,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Nanjing Tanker | Thượng Hải | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 14,93 T CN¥ | 7,9x | 0,37 | 3,08 CN¥ | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 43,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Sinopec Oilfield | Thượng Hải | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 11,77 T CN¥ | 14,1x | 1,18 | 2,10 CN¥ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -12,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shaanxi Gas A | Thâm Quyến | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 9,11 T CN¥ | 12x | 0,09 | 8,19 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
ZhongMan Petroleum A | Thượng Hải | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 8,87 T CN¥ | 8,8x | 0,43 | 19,41 CN¥ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sichuan Etrol Technologies | Thâm Quyến | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 6,12 T CN¥ | -53,6x | -1,11 | 3,91 CN¥ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sinopec Oilfield Equipment | Thâm Quyến | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 5,70 T CN¥ | 64,4x | -17,46 | 6,05 CN¥ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 34,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jiangsu Hongtian Tech | Thượng Hải | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 5,21 T CN¥ | 22,7x | 0,18 | 25,81 CN¥ | 4,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Oil Hbp A | Thâm Quyến | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 3,76 T CN¥ | -46,2x | 0,34 | 2,82 CN¥ | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jiangsu Rutong Petro-Machinery | Thượng Hải | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 3,36 T CN¥ | 31,3x | 2,1 | 16,35 CN¥ | 2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
BOMESC Offshore | Thượng Hải | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 3,33 T CN¥ | 31,8x | 0,15 | 12,01 CN¥ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
New JCM | Thâm Quyến | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 2,66 T CN¥ | -13,8x | 0,13 | 3,67 CN¥ | 3,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Tong Oil Tools | Thâm Quyến | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 2,58 T CN¥ | 314,3x | -3,98 | 4,40 CN¥ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shanghai Supezet Engineering Technology | Thượng Hải | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 2,55 T CN¥ | 18,6x | -0,65 | 11,39 CN¥ | 2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Lanpec Tech | Thượng Hải | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 2,48 T CN¥ | -23,3x | -0,52 | 6,99 CN¥ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Lanzhou Haimo Technologies Co | Thâm Quyến | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 2,34 T CN¥ | -98,3x | 0,77 | 5,90 CN¥ | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Dezhou United Petroleum Tech | Thâm Quyến | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 2,12 T CN¥ | 23x | 1,16 | 14,57 CN¥ | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zhenhai Petrochemical | Thượng Hải | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 2,10 T CN¥ | 20,9x | -9,52 | 8,87 CN¥ | 2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shanghai Sk A | Thâm Quyến | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 2,07 T CN¥ | 61,4x | 0,27 | 5,71 CN¥ | 2,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
XinJiang Beiken Energy | Thâm Quyến | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 1,80 T CN¥ | 56,9x | 0,42 | 9,11 CN¥ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Xinjiang Zhundong Petroleum | Thâm Quyến | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 1,49 T CN¥ | -94,7x | -1,97 | 5,68 CN¥ | 2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Petro Cn Jinhong A | Thâm Quyến | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 1,40 T CN¥ | -1,5x | 0,01 | 2,06 CN¥ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Molong Machi A | Thâm Quyến | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 968,72 Tr CN¥ | -8,9x | -0,2 | 2,85 CN¥ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |