Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
China Shenhua Energy SH | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 545,88 T CN¥ | 9,2x | 2,31 | 38,30 CN¥ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shaanxi Coal Industry | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 185,85 T CN¥ | 8,5x | -1,93 | 19,17 CN¥ | -2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 22,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Coal Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 123,65 T CN¥ | 7,3x | -7,63 | 10,14 CN¥ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 16,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Yankuang Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 102,26 T CN¥ | 5,7x | -0,23 | 12,20 CN¥ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Inner Mongolia Yitai Coal | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 42,28 T CN¥ | 9,1x | -1,12 | 14,44 CN¥ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jiangsu Xukuang Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 34,51 T CN¥ | 19,4x | -0,88 | 5,01 CN¥ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shanxi LuAn Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 32,67 T CN¥ | 17,9x | -0,14 | 10,92 CN¥ | -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 40,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Huaibei Mining Holdings | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 31,94 T CN¥ | 8x | -0,29 | 11,86 CN¥ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 43,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shan XI Hua Yang New Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 23,63 T CN¥ | 11,2x | 6,55 CN¥ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 22,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Guangzhou Dev | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 22,62 T CN¥ | 12,6x | 2,39 | 6,45 CN¥ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Pingdingshan Tianan Coal | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 19,72 T CN¥ | 12,3x | -0,2 | 8,22 CN¥ | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 19,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shanxi Coal Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 18,77 T CN¥ | 8,5x | -0,15 | 9,47 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jinneng Holding Shanxi Coal Industry | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 18,53 T CN¥ | 7,6x | -0,3 | 11,07 CN¥ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Coal Xinji Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 17,33 T CN¥ | 7,6x | 0,56 | 6,69 CN¥ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 26,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Xinjiang Xuefeng Sci-Tech | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 10,40 T CN¥ | 16,9x | -0,92 | 9,70 CN¥ | -1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Beijing Haohua Energy Resource | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 10,40 T CN¥ | 8,8x | 7,22 CN¥ | 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 24,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shandong Yulong Gold | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 9,98 T CN¥ | 27,3x | -0,96 | 12,83 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shanxi Lanhua Sci-Tech | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 9,96 T CN¥ | 10,4x | -0,19 | 6,76 CN¥ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 18,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Guizhou Panjiang Coal | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 9,75 T CN¥ | 96,1x | 4,54 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 21,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kailuan Energy Chemical | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 9,59 T CN¥ | 14,5x | -0,49 | 6,04 CN¥ | 1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 32,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
ShanXi Coking | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 8,92 T CN¥ | 71,6x | -0,44 | 3,48 CN¥ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 14,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Anhui Hengyuan Coal and Electricity | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 8,36 T CN¥ | 12,9x | -0,2 | 6,97 CN¥ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shanghai Datun Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 8,01 T CN¥ | 15,8x | -0,44 | 11,08 CN¥ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 35,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Henan Dayou Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 7,91 T CN¥ | -6,9x | 0,06 | 3,31 CN¥ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
ZJMI Environmental Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 6,87 T CN¥ | 10,4x | -0,31 | 12,32 CN¥ | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 21,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Anyuan Coal Industry | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 4,83 T CN¥ | -15,8x | 0,13 | 4,88 CN¥ | 2,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Liaoning Hongyang Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 4,63 T CN¥ | 140,9x | 0,04 | 3,49 CN¥ | -3,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
CCS Supply Chain | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 4,60 T CN¥ | 237,6x | -2,65 | 4,27 CN¥ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zhengzhou Coal & Electric | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 4,37 T CN¥ | 26,2x | 0,02 | 3,59 CN¥ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Yunnan Yunwei A | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 3,81 T CN¥ | -54,5x | 0,03 | 3,09 CN¥ | 2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
GEN S Power | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 1,07 T CN¥ | -5,4x | 0,04 | 4,66 CN¥ | -4,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |