Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
China Shenhua Energy SH | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 599,07 T CN¥ | 10,4x | -5,3 | 41,34 CN¥ | -3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -3,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shaanxi Coal Industry | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 229,77 T CN¥ | 11x | -2 | 23,64 CN¥ | -3,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 3,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Coal Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 112,21 T CN¥ | 6,7x | -12,93 | 11,90 CN¥ | -4,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 24% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Yankuang Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 81,15 T CN¥ | 4,3x | -0,78 | 13,94 CN¥ | -2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 26,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Xishan Coal A | Thâm Quyến | Năng lượng | Than | 46,78 T CN¥ | 11,7x | -0,25 | 8,24 CN¥ | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 16,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shanxi LuAn Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 43,79 T CN¥ | 12,6x | -0,18 | 14,63 CN¥ | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 17,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Inner Mongolia Yitai Coal | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 41,81 T CN¥ | 6,8x | -1,2 | 14,19 CN¥ | -5,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Wintime Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 41,61 T CN¥ | 19,9x | 3,26 | 1,88 CN¥ | -2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -16,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Huaibei Mining Holdings | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 37,46 T CN¥ | 6,8x | -0,36 | 13,92 CN¥ | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 35% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jiangsu Xukuang Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 36,92 T CN¥ | 21,3x | -0,95 | 5,35 CN¥ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shan XI Hua Yang New Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 25,87 T CN¥ | 9,5x | -0,17 | 7,18 CN¥ | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 24% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Pingdingshan Tianan Coal | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 24,49 T CN¥ | 8,3x | -0,3 | 10,01 CN¥ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 28,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shanxi Coal Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 24,21 T CN¥ | 10,4x | -0,18 | 12,23 CN¥ | -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 37,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Guangzhou Dev | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 22,93 T CN¥ | 13,4x | 7,18 | 6,53 CN¥ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jizhong Energy A | Thâm Quyến | Năng lượng | Than | 22,40 T CN¥ | 10x | -0,62 | 6,34 CN¥ | -1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 8,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jinneng Holding Shanxi Coal Industry | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 22,28 T CN¥ | 6,8x | 0,09 | 13,33 CN¥ | -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Coal Xinji Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 18,32 T CN¥ | 9,2x | -1,42 | 7,06 CN¥ | -4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 36,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Gansu Jingyuan A | Thâm Quyến | Năng lượng | Than | 14,99 T CN¥ | 12,2x | -0,26 | 2,80 CN¥ | -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shanxi Lanhua Sci-Tech | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 12,88 T CN¥ | 12,8x | -0,23 | 8,67 CN¥ | -2,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 34,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Beijing Haohua Energy Resource | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 11,82 T CN¥ | 10,3x | 8,20 CN¥ | -1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 43,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Anhui Hengyuan Coal and Electricity | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 11,29 T CN¥ | 8,4x | -0,18 | 9,41 CN¥ | -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 25,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Kailuan Energy Chemical | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 10,73 T CN¥ | 14,2x | -0,6 | 6,77 CN¥ | -2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Guizhou Panjiang Coal | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 10,71 T CN¥ | -2.490x | 21,86 | 4,99 CN¥ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 19,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
ShanXi Coking | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 10,40 T CN¥ | 42x | -0,56 | 4,07 CN¥ | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 21,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shanghai Datun Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 9,66 T CN¥ | 36,1x | -0,51 | 13,34 CN¥ | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 11,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Xinjiang Xuefeng Sci-Tech | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 9,43 T CN¥ | 13,2x | -1,08 | 8,82 CN¥ | -2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 30,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shandong Yulong Gold | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 9,42 T CN¥ | 25,7x | -1,01 | 12,14 CN¥ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 7,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Henan Dayou Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 7,27 T CN¥ | -5x | 0,01 | 3,04 CN¥ | -2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
ZJMI Environmental Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 6,92 T CN¥ | 9,3x | -0,3 | 12,46 CN¥ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 12,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Zhengzhou Coal & Electric | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 5,19 T CN¥ | 38x | 0,15 | 4,26 CN¥ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |