Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
China Shenhua Energy SH | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 716,60 T CN¥ | 9,9x | 10,08 | 37,40 CN¥ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shaanxi Coal Industry | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 185,56 T CN¥ | 8,3x | 1,36 | 19,14 CN¥ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 20,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Coal Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 137,90 T CN¥ | 8,1x | 1,13 | 11,24 CN¥ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Yankuang Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 102,81 T CN¥ | 9,2x | -0,28 | 12,35 CN¥ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -8,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Inner Mongolia Yitai Coal | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 42,09 T CN¥ | 9,1x | -0,38 | 14,36 CN¥ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Xishan Coal A | Thâm Quyến | Năng lượng | Than | 37,47 T CN¥ | 12,8x | -0,28 | 6,60 CN¥ | 2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 21,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jiangsu Xukuang Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 35,62 T CN¥ | 30x | -0,77 | 5,17 CN¥ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shanxi LuAn Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 32,58 T CN¥ | 17,9x | -0,26 | 10,89 CN¥ | 1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 23,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Huaibei Mining Holdings | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 31,03 T CN¥ | 7,8x | -0,25 | 11,52 CN¥ | 1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 30,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shan XI Hua Yang New Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 24,13 T CN¥ | 12,7x | -0,23 | 6,69 CN¥ | 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 19,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Guangzhou Dev | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 22,97 T CN¥ | 13,1x | 4,27 | 6,55 CN¥ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jinneng Holding Shanxi Coal Industry | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 21,24 T CN¥ | 8,3x | -0,33 | 12,69 CN¥ | 1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 30,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jizhong Energy A | Thâm Quyến | Năng lượng | Than | 21,17 T CN¥ | 25,8x | -0,36 | 5,99 CN¥ | 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 16,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Pingdingshan Tianan Coal | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 17,79 T CN¥ | 10,6x | -0,19 | 7,55 CN¥ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 30,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shanxi Coal Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 17,76 T CN¥ | 9,1x | -0,24 | 8,96 CN¥ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Coal Xinji Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 16,92 T CN¥ | 7,3x | 0,72 | 6,53 CN¥ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 29,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Gansu Jingyuan A | Thâm Quyến | Năng lượng | Than | 13,38 T CN¥ | 18,1x | -0,36 | 2,50 CN¥ | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Guizhou Panjiang Coal | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 10,50 T CN¥ | -479,4x | 4,58 | 4,89 CN¥ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 12,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Beijing Haohua Energy Resource | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 10,11 T CN¥ | 11,6x | -0,64 | 7,02 CN¥ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 28,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
ShanXi Coking | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 10,02 T CN¥ | 78,8x | -1,01 | 3,91 CN¥ | 1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shanxi Lanhua Sci-Tech | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 9,65 T CN¥ | 15,7x | -0,27 | 6,55 CN¥ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 22,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Kailuan Energy Chemical | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 9,54 T CN¥ | 14,4x | -0,55 | 6,01 CN¥ | 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 33,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Henan Dayou Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 9,13 T CN¥ | -8,1x | 1,35 | 3,82 CN¥ | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Xinjiang Xuefeng Sci-Tech | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 8,81 T CN¥ | 14,4x | -0,77 | 8,22 CN¥ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shanghai Datun Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 8,58 T CN¥ | 16,7x | 0,95 | 11,87 CN¥ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 26,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Anhui Hengyuan Coal and Electricity | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 8,08 T CN¥ | 12,1x | -0,19 | 6,73 CN¥ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
ZJMI Environmental Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 7,54 T CN¥ | 10,6x | -0,34 | 13,51 CN¥ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 11% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Anyuan Coal Industry | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 6,06 T CN¥ | -20,4x | 1,96 | 6,12 CN¥ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Liaoning Hongyang Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 5,22 T CN¥ | 140,9x | 0,12 | 3,93 CN¥ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zhengzhou Coal & Electric | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 5,03 T CN¥ | 26,7x | 0 | 4,13 CN¥ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
CCS Supply Chain | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 4,88 T CN¥ | -1.768,8x | 17,45 | 4,53 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Yunnan Yunwei A | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 4,08 T CN¥ | -60x | 0,03 | 3,31 CN¥ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sundiro A | Thâm Quyến | Năng lượng | Than | 3,96 T CN¥ | -30,9x | 1,76 | 4,72 CN¥ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Ningbo United Group | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 2,37 T CN¥ | 26,7x | -3,55 | 7,62 CN¥ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kairuide Holding Co Ltd | Thâm Quyến | Năng lượng | Than | 2,32 T CN¥ | -404,5x | 1,68 | 6,31 CN¥ | 9,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Fujian Haiqin Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 1,72 T CN¥ | -7,8x | 0,03 | 7,48 CN¥ | 3,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |