Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
China Shenhua Energy SH | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 771,42 T CN¥ | 12,2x | -5,71 | 39,44 CN¥ | 2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shaanxi Coal Industry | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 197,97 T CN¥ | 10,4x | -0,65 | 20,42 CN¥ | 2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 13% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Coal Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 144,01 T CN¥ | 8,9x | -5,64 | 11,70 CN¥ | 3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Yankuang Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 118,93 T CN¥ | 12x | -0,29 | 13,65 CN¥ | 2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -14,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shanxi LuAn Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 43,61 T CN¥ | 27,3x | -0,4 | 14,58 CN¥ | 2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 18,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Xishan Coal A | Thâm Quyến | Năng lượng | Than | 40,82 T CN¥ | 19,2x | -0,37 | 7,19 CN¥ | 3,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 9,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Inner Mongolia Yitai Coal | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 39,19 T CN¥ | 8,8x | -0,32 | 13,38 CN¥ | -2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Huaibei Mining Holdings | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 34,20 T CN¥ | 11,6x | -0,24 | 12,74 CN¥ | 3,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 29,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jiangsu Xukuang Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 33,41 T CN¥ | 74,8x | -0,81 | 4,85 CN¥ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shan XI Hua Yang New Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 27,67 T CN¥ | 16,9x | -0,31 | 7,67 CN¥ | 3,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 22,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Guangzhou Dev | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 24,12 T CN¥ | 10,8x | 0,32 | 6,88 CN¥ | 4,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 32,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jinneng Holding Shanxi Coal Industry | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 24,08 T CN¥ | 10,7x | -0,31 | 14,39 CN¥ | 4,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 22,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jizhong Energy A | Thâm Quyến | Năng lượng | Than | 21,17 T CN¥ | 38,2x | -0,48 | 5,99 CN¥ | 1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 17,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shanxi Coal Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 20,04 T CN¥ | 12,3x | -0,35 | 10,12 CN¥ | 3,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 22,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Pingdingshan Tianan Coal | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 18,91 T CN¥ | 17,5x | -0,24 | 8,09 CN¥ | 2,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 26,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Coal Xinji Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 16,55 T CN¥ | 7,7x | 0,81 | 6,39 CN¥ | 2,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 17,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Gansu Jingyuan A | Thâm Quyến | Năng lượng | Than | 13,70 T CN¥ | 109,4x | -1,1 | 2,56 CN¥ | 2,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Guizhou Panjiang Coal | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 11,70 T CN¥ | 202,2x | -3,05 | 5,45 CN¥ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 5,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Kailuan Energy Chemical | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 11,21 T CN¥ | 15,9x | -1,32 | 7,06 CN¥ | 4,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 18,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Beijing Haohua Energy Resource | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 10,71 T CN¥ | 17,1x | -0,35 | 7,45 CN¥ | 2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 29,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
ShanXi Coking | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 10,43 T CN¥ | 6.720x | -65,43 | 4,07 CN¥ | 4,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 2,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Xinjiang Xuefeng Sci-Tech | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 10,16 T CN¥ | 20x | -0,62 | 9,48 CN¥ | 4,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shanxi Lanhua Sci-Tech | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 9,83 T CN¥ | 43,9x | -0,52 | 6,67 CN¥ | 1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 22% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Henan Dayou Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 9,37 T CN¥ | -6,5x | 0,3 | 3,92 CN¥ | -3,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shanghai Datun Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 8,95 T CN¥ | 19,8x | 0,27 | 12,38 CN¥ | 2,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 17,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Anhui Hengyuan Coal and Electricity | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 8,27 T CN¥ | 44,6x | -0,49 | 6,89 CN¥ | 2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 31% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
ZJMI Environmental Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 7,78 T CN¥ | 11x | -0,49 | 13,95 CN¥ | 1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 14,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jiangxi Tungsten Rare Precious Equipment | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 7,35 T CN¥ | -16,1x | 0,22 | 7,42 CN¥ | 6,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Liaoning Hongyang Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 5,14 T CN¥ | 140,9x | 0,14 | 3,89 CN¥ | 2,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zhengzhou Coal & Electric | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 5,08 T CN¥ | 104,8x | 0,16 | 4,17 CN¥ | 2,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
CCS Supply Chain | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 4,80 T CN¥ | -127,1x | 1,01 | 4,46 CN¥ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sundiro A | Thâm Quyến | Năng lượng | Than | 4,69 T CN¥ | -28,9x | 0,61 | 5,59 CN¥ | 10% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Yunnan Yunwei A | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 4,35 T CN¥ | -57,7x | 0 | 3,53 CN¥ | 3,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kairuide Holding Co Ltd | Thâm Quyến | Năng lượng | Than | 2,73 T CN¥ | -100,7x | 0,22 | 7,45 CN¥ | -2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Ningbo United Group | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 2,22 T CN¥ | 31,2x | -0,97 | 7,14 CN¥ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Fujian Haiqin Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 1,62 T CN¥ | -8,5x | 0,05 | 7,02 CN¥ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |