Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
China Shenhua Energy SH | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 768,16 T CN¥ | 10,4x | 10,72 | 40,15 CN¥ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shaanxi Coal Industry | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 187,11 T CN¥ | 8,4x | 1,48 | 19,30 CN¥ | -6,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 19,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Coal Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 134,90 T CN¥ | 7,9x | 1,11 | 11,04 CN¥ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Yankuang Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 100,27 T CN¥ | 9,1x | -0,28 | 12,22 CN¥ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -7,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Inner Mongolia Yitai Coal | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 42,03 T CN¥ | 9,1x | -0,38 | 14,34 CN¥ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Xishan Coal A | Thâm Quyến | Năng lượng | Than | 35,99 T CN¥ | 12,4x | -0,27 | 6,34 CN¥ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 26,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jiangsu Xukuang Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 35,68 T CN¥ | 30x | -0,77 | 5,18 CN¥ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shanxi LuAn Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 31,14 T CN¥ | 17x | -0,26 | 10,41 CN¥ | -4,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 29,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Huaibei Mining Holdings | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 30,43 T CN¥ | 7,6x | -0,25 | 11,30 CN¥ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 32,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shan XI Hua Yang New Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 24,13 T CN¥ | 12,9x | -0,23 | 6,69 CN¥ | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 19,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Guangzhou Dev | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 23,21 T CN¥ | 13,2x | 4,27 | 6,62 CN¥ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jizhong Energy A | Thâm Quyến | Năng lượng | Than | 20,28 T CN¥ | 25x | -0,34 | 5,74 CN¥ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 22% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jinneng Holding Shanxi Coal Industry | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 19,88 T CN¥ | 7,8x | -0,31 | 11,88 CN¥ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 39,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Pingdingshan Tianan Coal | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 17,29 T CN¥ | 10,3x | -0,19 | 7,34 CN¥ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 34,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shanxi Coal Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 17,05 T CN¥ | 8,7x | -0,23 | 8,61 CN¥ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Coal Xinji Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 16,73 T CN¥ | 7,1x | 0,71 | 6,46 CN¥ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 30,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Gansu Jingyuan A | Thâm Quyến | Năng lượng | Than | 13,11 T CN¥ | 17,5x | -0,35 | 2,45 CN¥ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Beijing Haohua Energy Resource | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 10,48 T CN¥ | 12,1x | -0,67 | 7,26 CN¥ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 24% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Guizhou Panjiang Coal | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 9,77 T CN¥ | -453x | 4,25 | 4,55 CN¥ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 20,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shanxi Lanhua Sci-Tech | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 9,47 T CN¥ | 15,3x | -0,27 | 6,43 CN¥ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 24,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
ShanXi Coking | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 9,38 T CN¥ | 72,6x | -0,94 | 3,66 CN¥ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 9,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Kailuan Energy Chemical | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 9,29 T CN¥ | 13,9x | -0,53 | 5,85 CN¥ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 36,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Henan Dayou Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 9,04 T CN¥ | -8x | 1,33 | 3,78 CN¥ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Xinjiang Xuefeng Sci-Tech | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 8,95 T CN¥ | 14,5x | -0,78 | 8,34 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shanghai Datun Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 8,38 T CN¥ | 16,2x | 0,92 | 11,60 CN¥ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 29,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Anhui Hengyuan Coal and Electricity | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 7,85 T CN¥ | 11,6x | -0,18 | 6,54 CN¥ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
ZJMI Environmental Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 6,90 T CN¥ | 10,5x | -0,31 | 12,36 CN¥ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 21,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Anyuan Coal Industry | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 6,06 T CN¥ | -20,3x | 1,98 | 6,12 CN¥ | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Liaoning Hongyang Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 4,92 T CN¥ | 140,9x | 0,11 | 3,73 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
CCS Supply Chain | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 4,78 T CN¥ | -1.764,9x | 17,07 | 4,43 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zhengzhou Coal & Electric | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 4,70 T CN¥ | 25,6x | 0 | 3,86 CN¥ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Yunnan Yunwei A | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 3,93 T CN¥ | -58x | 0,03 | 3,18 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sundiro A | Thâm Quyến | Năng lượng | Than | 3,91 T CN¥ | -31,1x | 1,69 | 4,66 CN¥ | 2,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Ningbo United Group | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 2,24 T CN¥ | 24,8x | -3,38 | 7,21 CN¥ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kairuide Holding Co Ltd | Thâm Quyến | Năng lượng | Than | 2,04 T CN¥ | -277x | 1,43 | 5,54 CN¥ | 3,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Fujian Haiqin Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Than | 1,57 T CN¥ | -7,3x | 0,03 | 6,80 CN¥ | -2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |