Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Khối lượng giao dịch (trung bình 3 tháng) | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CNPC Capital | Thâm Quyến | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 261,76 Tr | 123,13 T CN¥ | 29,4x | -2,98 | 9,74 CN¥ | 6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Minsheng Banking | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 218,6 Tr | 234,63 T CN¥ | 7,8x | -0,76 | 5,44 CN¥ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -27,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Guangdong Rongtai Industry | Thượng Hải | Công Nghệ | Dịch Vụ Phần Mềm & CNTT | 210,18 Tr | 13,35 T CN¥ | 801,8x | -6,13 | 8,99 CN¥ | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Qd Kingking A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Sản Phẩm & Dịch Vụ Cá Nhân & Gia Dụng | 179,16 Tr | 6,75 T CN¥ | 198,2x | 0,04 | 9,77 CN¥ | 1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jiangsu Etern | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Máy Móc, Công Cụ, Xe Tải Hạng Nặng, Tàu Hỏa & Tàu Thủy | 169,39 Tr | 13,08 T CN¥ | 39x | 0,07 | 8,95 CN¥ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Harbin Gloria Pharmaceuticals | Thâm Quyến | Y Tế | Dược Phẩm | 149,59 Tr | 7,41 T CN¥ | 30x | 0,58 | 3,30 CN¥ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shandong Xinchao Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 140,17 Tr | 31,55 T CN¥ | 15,7x | -0,72 | 4,64 CN¥ | 5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hunan Silver | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 125,57 Tr | 13,13 T CN¥ | 68,4x | 0,32 | 4,65 CN¥ | 2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Quzhou XinAn Dev | Thượng Hải | Bất Động Sản | Hoạt động bất động sản | 115,36 Tr | 31,42 T CN¥ | 22,5x | -1,79 | 3,72 CN¥ | 3,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 17,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Beijing Watertek Information Tech | Thâm Quyến | Công Nghệ | Máy Tính, Điện Thoại & Điện Tử Gia Dụng | 112,75 Tr | 8,12 T CN¥ | -28,4x | 5,83 | 4,70 CN¥ | 2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Beijing Teamsun Tech | Thượng Hải | Công Nghệ | Dịch Vụ Phần Mềm & CNTT | 111,39 Tr | 10,96 T CN¥ | 32,3x | 0,18 | 10 CN¥ | -2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Foxconn Industrial Internet | Thượng Hải | Công Nghệ | Truyền Thông & Mạng Lưới | 107,24 Tr | 538,39 T CN¥ | 21,9x | 2,2 | 27,11 CN¥ | -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 4,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hongbo Printing A | Thâm Quyến | Các Ngành Công Nghiệp | Dịch Vụ Chuyên Môn & Thương Mại | 107,05 Tr | 9,60 T CN¥ | -52,4x | 0,26 | 19,55 CN¥ | -4,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
HNA Technology A | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Dịch Vụ Vận Chuyển Hàng Hóa & Hậu Cần | 99,43 Tr | 11,11 T CN¥ | 47x | -1,64 | 4,10 CN¥ | 9,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Brother Enterpri A | Thâm Quyến | Y Tế | Dược Phẩm | 98,96 Tr | 6,62 T CN¥ | 73x | 0,54 | 6,22 CN¥ | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Qianhong Biophar A | Thâm Quyến | Y Tế | Dược Phẩm | 98,53 Tr | 14,96 T CN¥ | 36,8x | 0,33 | 11,97 CN¥ | 5,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Huadian Liaoning Energy Dev | Thượng Hải | Tiện ích | Công Ty Điện Lực & IPP | 94,6 Tr | 5,42 T CN¥ | 52,2x | -0,53 | 3,68 CN¥ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Beijing Lanxum Tech Co | Thâm Quyến | Công Nghệ | Dịch Vụ Phần Mềm & CNTT | 91,03 Tr | 18,74 T CN¥ | 126x | 4,98 | 9,07 CN¥ | -2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Beijing Highlander Digital Technolo | Thâm Quyến | Công Nghệ | Truyền Thông & Mạng Lưới | 91,01 Tr | 13,38 T CN¥ | 329,7x | 2,45 | 18,57 CN¥ | 3,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kaimeite Gases A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 90,45 Tr | 8,27 T CN¥ | 140,7x | 0,87 | 11,89 CN¥ | 4,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -24,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
New JCM | Thâm Quyến | Năng lượng | Thiết bị và dịch vụ dầu khí | 88,5 Tr | 3,72 T CN¥ | -49,7x | -0,81 | 4,93 CN¥ | 1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Northern Rare Earth Hi-Tech | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 86,95 Tr | 119,15 T CN¥ | 85,6x | -10,94 | 32,96 CN¥ | 9,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -20,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Anhui Xinlong Electrical | Thâm Quyến | Các Ngành Công Nghiệp | Máy Móc, Công Cụ, Xe Tải Hạng Nặng, Tàu Hỏa & Tàu Thủy | 85,86 Tr | 5,11 T CN¥ | -3,3x | 0,02 | 7,13 CN¥ | 2,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Haiyao A | Thâm Quyến | Y Tế | Dược Phẩm | 85,39 Tr | 8,54 T CN¥ | -5,4x | 0 | 6,58 CN¥ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shenghe Resources | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 83,28 Tr | 29,85 T CN¥ | 50,6x | 0,04 | 17,03 CN¥ | 5,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -8,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hybio Pharmaceutical | Thâm Quyến | Y Tế | Dược Phẩm | 79,63 Tr | 17,03 T CN¥ | -195,8x | -2,23 | 19,28 CN¥ | -1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Luxin Packing A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 78,88 Tr | 6,97 T CN¥ | 191,3x | -10,04 | 6,58 CN¥ | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Leejun Industry A | Thâm Quyến | Các Ngành Công Nghiệp | Máy Móc, Công Cụ, Xe Tải Hạng Nặng, Tàu Hỏa & Tàu Thủy | 76,74 Tr | 12,55 T CN¥ | 111,3x | 7,05 | 12,14 CN¥ | 2,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Xiangyang Auto A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 76,47 Tr | 7,63 T CN¥ | -207,1x | -10,54 | 16,61 CN¥ | -2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
XiAn ChenXi Aviation | Thâm Quyến | Các Ngành Công Nghiệp | Vũ trụ và quốc phòng | 75,85 Tr | 11,41 T CN¥ | -422,6x | 0,15 | 20,75 CN¥ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Xizang Tianlu | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Vật Liệu Xây Dựng | 75,25 Tr | 12,72 T CN¥ | -81,9x | -1,13 | 9,58 CN¥ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shanxi Huayang New Material | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 73,62 Tr | 3,97 T CN¥ | -64,9x | -0,94 | 7,71 CN¥ | 3,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hunan Er Kang Pharmaceutical | Thâm Quyến | Y Tế | Dược Phẩm | 73,28 Tr | 7,16 T CN¥ | -20,5x | 0,34 | 3,47 CN¥ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Suzhou Dongshan A | Thâm Quyến | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 73,08 Tr | 98,81 T CN¥ | 73,4x | -2,73 | 54,21 CN¥ | -2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -39,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Gotion High tech | Thâm Quyến | Các Ngành Công Nghiệp | Máy Móc, Công Cụ, Xe Tải Hạng Nặng, Tàu Hỏa & Tàu Thủy | 72,89 Tr | 55,92 T CN¥ | 44,4x | 1,48 | 31,22 CN¥ | 4,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -16,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Circuit Tech A | Thâm Quyến | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 71,32 Tr | 24,28 T CN¥ | -85,2x | 0,48 | 14,39 CN¥ | -2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Inner Mongolia First Machinery | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Máy Móc, Công Cụ, Xe Tải Hạng Nặng, Tàu Hỏa & Tàu Thủy | 70,11 Tr | 32,66 T CN¥ | 63,2x | -1,74 | 19,19 CN¥ | 5,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -32,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Pudong Development Bank | Thượng Hải | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 69,26 Tr | 407,40 T CN¥ | 10x | 0,54 | 13,46 CN¥ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Wus Circuit A | Thâm Quyến | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 68,57 Tr | 100,21 T CN¥ | 35,3x | 0,66 | 52,10 CN¥ | -1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -9,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Guangdong Wanlima | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 67,47 Tr | 4,94 T CN¥ | -27,1x | 0,16 | 12,17 CN¥ | -2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Innovative Medical Management | Thâm Quyến | Y Tế | Nhà Cung Cấp & Dịch vụ Y Tế | 66,68 Tr | 6,43 T CN¥ | -69,3x | 0,42 | 14,56 CN¥ | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hebei Huijin Electromechanical | Thâm Quyến | Công Nghệ | Dịch Vụ Phần Mềm & CNTT | 66,66 Tr | 5,54 T CN¥ | -20,6x | 23,6 | 10,47 CN¥ | 2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hubei NengTer Tech | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 66,61 Tr | 10,21 T CN¥ | -24,7x | 0,08 | 4,03 CN¥ | -2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Ningbo Shanshan | Thượng Hải | Công Nghệ | Thiết Bị & Phụ Tùng Điện Tử | 66,55 Tr | 20,51 T CN¥ | -75,9x | 0,24 | 9,53 CN¥ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -5,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Gpro Titanium A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 65,47 Tr | 2,84 T CN¥ | -11,9x | 0,11 | 2,88 CN¥ | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Eastcompeace A | Thâm Quyến | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 65,3 Tr | 10,73 T CN¥ | 55,6x | 7,66 | 18,48 CN¥ | 2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zhongsheng Pharm A | Thâm Quyến | Y Tế | Dược Phẩm | 63,56 Tr | 14,92 T CN¥ | -54,2x | 0,22 | 17,63 CN¥ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Langold Estate A | Thâm Quyến | Bất Động Sản | Hoạt động bất động sản | 62,7 Tr | 4,16 T CN¥ | -1,4x | 0,01 | 2,40 CN¥ | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
North Industries Red Arrow | Thâm Quyến | Các Ngành Công Nghiệp | Vũ trụ và quốc phòng | 62,55 Tr | 28,99 T CN¥ | -65,4x | 0,43 | 20,82 CN¥ | 2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Orient Zirconic A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 61,19 Tr | 9,19 T CN¥ | 40,2x | 0,14 | 11,86 CN¥ | 10% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |