Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Khối lượng giao dịch (trung bình 3 tháng) | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lotus Health | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 216,89 Tr | 11,46 T CN¥ | 0,82 | 6,41 CN¥ | -1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Wanma Cable A | Thâm Quyến | Các Ngành Công Nghiệp | Máy Móc, Công Cụ, Xe Tải Hạng Nặng, Tàu Hỏa & Tàu Thủy | 137,73 Tr | 14,03 T CN¥ | 41,9x | -1,09 | 13,83 CN¥ | 2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -35% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Beingmate A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 119,94 Tr | 6,64 T CN¥ | 109,3x | 0,75 | 6,56 CN¥ | -10% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hainan Shennong Technology | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 113,16 Tr | 4,26 T CN¥ | -104x | -7,95 | 4,16 CN¥ | -4,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hongbaoli A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 99,65 Tr | 8,76 T CN¥ | 238,4x | 0,61 | 11,92 CN¥ | 10% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Pengxin Mining | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 87,54 Tr | 9,63 T CN¥ | -53,9x | -0,98 | 4,39 CN¥ | 6,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Tellhow Sci-Tech | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Vũ trụ và quốc phòng | 83,26 Tr | 7,56 T CN¥ | -24,8x | 0,04 | 8,83 CN¥ | -2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
V V Food & Beverage | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 77,38 Tr | 6,50 T CN¥ | 20,2x | 0,13 | 4,01 CN¥ | -7,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Fujian Superpipe | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Vật Tư Xây Dựng & Công Trình | 76,44 Tr | 2,81 T CN¥ | -8,5x | 0,2 | 2,72 CN¥ | 4,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shandong Xinchao Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 73,63 Tr | 19,25 T CN¥ | 8,1x | 10,68 | 2,84 CN¥ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hunan Gold Corp | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 66,65 Tr | 28,75 T CN¥ | 34,2x | 0,46 | 23,92 CN¥ | -1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 12,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Xiangyang Auto A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 65,08 Tr | 5,12 T CN¥ | -185,5x | -2,88 | 11,13 CN¥ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Qd Kingking A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Sản Phẩm & Dịch Vụ Cá Nhân & Gia Dụng | 61,72 Tr | 4,64 T CN¥ | 112x | 1,48 | 6,72 CN¥ | -5,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Chifeng Jilong Gold Mining | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 56,89 Tr | 52,97 T CN¥ | 26,2x | 0,22 | 28,21 CN¥ | -2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -14,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Guangxi Wuzhou | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Cơ Sở Hạ Tầng Giao Thông Vận Tải | 52,94 Tr | 7,32 T CN¥ | 10,6x | 2,32 | 4,52 CN¥ | -1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Inner Mongolia First Machinery | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Máy Móc, Công Cụ, Xe Tải Hạng Nặng, Tàu Hỏa & Tàu Thủy | 46,86 Tr | 19,20 T CN¥ | 30,5x | -1,38 | 11,26 CN¥ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -10,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Ningbo Shuanglin Auto Parts | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 44,48 Tr | 26,77 T CN¥ | 53,9x | 0,1 | 67,39 CN¥ | -3,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shanghai Xuerong Bio-Tech | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 41,3 Tr | 2,44 T CN¥ | -10,9x | -0,19 | 4,90 CN¥ | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Guofeng Plast A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 40,98 Tr | 6,15 T CN¥ | -229x | -1,28 | 6,87 CN¥ | 5,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Unifull Fiber A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 39,71 Tr | 6,47 T CN¥ | -65,7x | 0,5 | 6,57 CN¥ | 10,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Loncin Motor | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Ô Tô & Phụ Tùng Ô Tô | 37,8 Tr | 24,21 T CN¥ | 21x | 1,17 | 11,87 CN¥ | 2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Kaimeite Gases A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 37,59 Tr | 6,41 T CN¥ | -153,7x | 0,75 | 9,22 CN¥ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Gd Chj Industry A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 33,79 Tr | 7,73 T CN¥ | 22,3x | 0,9 | 8,70 CN¥ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -30,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Beibuwan Port A | Thâm Quyến | Các Ngành Công Nghiệp | Cơ Sở Hạ Tầng Giao Thông Vận Tải | 33,34 Tr | 19,72 T CN¥ | 15,1x | -10,38 | 8,76 CN¥ | -4,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 18,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Weichai Heavy A | Thâm Quyến | Các Ngành Công Nghiệp | Máy Móc, Công Cụ, Xe Tải Hạng Nặng, Tàu Hỏa & Tàu Thủy | 33,29 Tr | 10,74 T CN¥ | 57,9x | 5,63 | 32,43 CN¥ | -2,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China United Travel | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 32,59 Tr | 2,06 T CN¥ | -31,4x | 0,08 | 4,09 CN¥ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Guangxi Radio TV | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Truyền Thông & Xuất Bản | 32,32 Tr | 6 T CN¥ | -6,5x | -0,69 | 3,59 CN¥ | -3,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Newland A | Thâm Quyến | Công Nghệ | Công Nghệ Tài Chính (Fintech) & Cơ Sở Hạ Tầng | 31,89 Tr | 26,70 T CN¥ | 26,6x | 0,02 | 26,35 CN¥ | -2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 18,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Zhangjiajie A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dịch Vụ Khách Sạn & Giải Trí | 26,95 Tr | 3,28 T CN¥ | -5,7x | 0,18 | 8,10 CN¥ | -5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Kunshan Kinglai Hygienic Materials | Thâm Quyến | Các Ngành Công Nghiệp | Máy Móc, Công Cụ, Xe Tải Hạng Nặng, Tàu Hỏa & Tàu Thủy | 26,64 Tr | 13,83 T CN¥ | 55,8x | 11,86 | 34,07 CN¥ | -5,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 2,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Gifore Agricultural Machinery Chain | Thâm Quyến | Các Ngành Công Nghiệp | Máy Móc, Công Cụ, Xe Tải Hạng Nặng, Tàu Hỏa & Tàu Thủy | 26,61 Tr | 4,11 T CN¥ | -134x | 0,49 | 8,31 CN¥ | 3,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
PNC Process Systems | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Máy Móc, Công Cụ, Xe Tải Hạng Nặng, Tàu Hỏa & Tàu Thủy | 26,45 Tr | 10,82 T CN¥ | 28,7x | 3,25 | 28,09 CN¥ | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 12% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shanghai Phichem A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 25,35 Tr | 10,05 T CN¥ | 95,6x | -1,35 | 19,12 CN¥ | -3,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -9,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Fortune Ng Fung Food Hebei | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 25,04 Tr | 4,86 T CN¥ | 98,8x | -2,02 | 5,97 CN¥ | -4,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jinhe Biotechnology A | Thâm Quyến | Y Tế | Dược Phẩm | 24,28 Tr | 4,70 T CN¥ | 51,8x | 2,15 | 6,21 CN¥ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Deli Glass A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Bao bì và đóng gói | 22,16 Tr | 3,17 T CN¥ | -50,5x | -0,74 | 8,08 CN¥ | 8,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Xinjiang West Animal Husbandry | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 21,66 Tr | 2,34 T CN¥ | -27,7x | 0,12 | 11,07 CN¥ | -5,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Limin Chemical Co Ltd | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 21,09 Tr | 4,20 T CN¥ | 51,8x | 1,41 | 11,91 CN¥ | 2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -19% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Beijing Xinleineng Technology | Thâm Quyến | Các Ngành Công Nghiệp | Máy Móc, Công Cụ, Xe Tải Hạng Nặng, Tàu Hỏa & Tàu Thủy | 20,85 Tr | 7,13 T CN¥ | -35,7x | 0,17 | 13,22 CN¥ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Western Region Gold | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 20,57 Tr | 16 T CN¥ | 56,6x | 0,27 | 17,43 CN¥ | -2,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Gz Seagull A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Vật Tư Xây Dựng & Công Trình | 20,42 Tr | 2,16 T CN¥ | -8,9x | 0,02 | 3,38 CN¥ | -5,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jiangsu Lianyungang Port | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Cơ Sở Hạ Tầng Giao Thông Vận Tải | 20,09 Tr | 6,91 T CN¥ | 38,1x | 5,54 CN¥ | -9,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Sunway Ltd | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Máy Móc, Công Cụ, Xe Tải Hạng Nặng, Tàu Hỏa & Tàu Thủy | 19,81 Tr | 3,65 T CN¥ | 592x | -4,88 | 5,98 CN¥ | 4,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Dongfang Hotel A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dịch Vụ Khách Sạn & Giải Trí | 19,62 Tr | 8,79 T CN¥ | 64,8x | 0,57 | 13,11 CN¥ | -3,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -34% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jiangsu Feiliks Intl Logistics | Thâm Quyến | Các Ngành Công Nghiệp | Dịch Vụ Vận Chuyển Hàng Hóa & Hậu Cần | 19,52 Tr | 2,92 T CN¥ | 807x | -15,72 | 8,07 CN¥ | -12,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Ningbo ZhongDa Leader | Thâm Quyến | Các Ngành Công Nghiệp | Máy Móc, Công Cụ, Xe Tải Hạng Nặng, Tàu Hỏa & Tàu Thủy | 19,34 Tr | 12,81 T CN¥ | 176,6x | -17,09 | 84,77 CN¥ | -3,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Beijing Comens New Materials | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 18,78 Tr | 4,28 T CN¥ | 35,9x | 0,23 | 10,27 CN¥ | -8,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zhongxing Shenyang | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 18,66 Tr | 3,18 T CN¥ | 31,9x | -1,33 | 7,66 CN¥ | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Huarong Chemical | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 17,37 Tr | 6,46 T CN¥ | 56,6x | -2,26 | 11,90 CN¥ | -11,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Transportation Telecommunication Information Dev | Thâm Quyến | Công Nghệ | Dịch Vụ Phần Mềm & CNTT | 16,85 Tr | 7,72 T CN¥ | -42x | 6,63 | 31,11 CN¥ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |