Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | 6 Tháng | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Zhubo Design | Thâm Quyến | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 84,3% | 2,57 T CN¥ | 55,1x | -1,15 | 15,53 CN¥ | -1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Changzhou Shichuang Energy | Thượng Hải | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 73,6% | 9,17 T CN¥ | -17,4x | 0,07 | 22,22 CN¥ | -3,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jadard Tech | Thượng Hải | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 65,6% | 9,38 T CN¥ | 42,5x | 0,11 | 23,41 CN¥ | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 42,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Longyan Zhuoyue | Thượng Hải | Năng lượng | Năng lượng tái tạo | 63,2% | 5,28 T CN¥ | 169,9x | -3,36 | 43,11 CN¥ | -2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -26,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Ganzhou Yihao New Materials | Thâm Quyến | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 59% | 3,26 T CN¥ | -97,4x | 0,99 | 19,26 CN¥ | -2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
S.P.I Landscape Design Co | Thâm Quyến | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 53,5% | 2,41 T CN¥ | -40,3x | -2,36 | 36,53 CN¥ | -2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shanghai Prisemi Electronics | Thượng Hải | Công Nghệ | Chất Bán Dẫn & Thiết Bị Bán Dẫn | 44,2% | 5,74 T CN¥ | 47,7x | 1,38 | 49,31 CN¥ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hefei Dept A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 41,1% | 5,35 T CN¥ | 25,6x | -2,37 | 6,88 CN¥ | 2,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -5,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Grace Fabric Technology Co | Thượng Hải | Công Nghệ | Thiết Bị & Phụ Tùng Điện Tử | 40,3% | 8,33 T CN¥ | -578,9x | -12,31 | 9,96 CN¥ | 5,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shenzhen Tongye Technology Co | Thâm Quyến | Các Ngành Công Nghiệp | Máy Móc, Công Cụ, Xe Tải Hạng Nặng, Tàu Hỏa & Tàu Thủy | 39,7% | 2,46 T CN¥ | 42,8x | 1,44 | 23,84 CN¥ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
JiangSu YiKe Food | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 39,6% | 5,98 T CN¥ | -208,9x | 1,72 | 16,25 CN¥ | 20% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -27,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jwipc Technology | Thâm Quyến | Công Nghệ | Máy Tính, Điện Thoại & Điện Tử Gia Dụng | 39,3% | 9,71 T CN¥ | 108,4x | 2,01 | 41,15 CN¥ | -3,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -11% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shenzhen Water Planning Design Institute Co | Thâm Quyến | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 38,8% | 3,74 T CN¥ | 130,3x | 0,78 | 21,39 CN¥ | -1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Renrenle A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Thực Phẩm & Dược Phẩm | 38,3% | 2,29 T CN¥ | -4,5x | -0,36 | 5,21 CN¥ | 3,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Matrix Design | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Vật Tư Xây Dựng & Công Trình | 37,9% | 3,06 T CN¥ | 81,9x | -1,47 | 16,13 CN¥ | -5,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zhejiang Yiming Food Co | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 36,9% | 7,18 T CN¥ | 161,4x | 1,37 | 19,70 CN¥ | 10% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zhejiang Huada New Materials Co | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 36,3% | 4,63 T CN¥ | 18,6x | -8,16 | 9,55 CN¥ | 5,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Chongqing Construction Eng | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Xây Dựng & Cơ Khí | 36,1% | 6,75 T CN¥ | -33,7x | 0,06 | 3,53 CN¥ | -1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shanghai Sheng Jian Environment Technology Co | Thượng Hải | Các Ngành Công Nghiệp | Dịch Vụ Chuyên Môn & Thương Mại | 32,4% | 4,31 T CN¥ | 24,1x | 0,71 | 29,50 CN¥ | 1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 9,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Huanlejia Food Group Co | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Đồ Uống | 31,6% | 7,91 T CN¥ | 32,9x | -1,56 | 19,25 CN¥ | 1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -5,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Gansu Guofang Industry | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 31,6% | 3,84 T CN¥ | 61,7x | -0,79 | 5,84 CN¥ | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
North Long Dragon New Materials | Thâm Quyến | Các Ngành Công Nghiệp | Vũ trụ và quốc phòng | 30% | 3,66 T CN¥ | -663,5x | 5,12 | 37,80 CN¥ | -1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Dencare Chongqing Oral Care | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Sản Phẩm & Dịch Vụ Cá Nhân & Gia Dụng | 29,9% | 5,49 T CN¥ | 34,3x | -16,87 | 31,37 CN¥ | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 3,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Risuntek | Thâm Quyến | Công Nghệ | Thiết Bị & Phụ Tùng Điện Tử | 28,9% | 3,55 T CN¥ | 29,2x | 1,4 | 25,58 CN¥ | -2,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Guang Zhou Huayan Precision Machinery | Thâm Quyến | Các Ngành Công Nghiệp | Máy Móc, Công Cụ, Xe Tải Hạng Nặng, Tàu Hỏa & Tàu Thủy | 28,3% | 3,77 T CN¥ | 43x | 15,85 | 30,96 CN¥ | -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shenzhen hongfuhan Technology | Thâm Quyến | Công Nghệ | Dịch Vụ Phần Mềm & CNTT | 27,8% | 4,55 T CN¥ | 43,3x | -1,92 | 50,01 CN¥ | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
TESIRO Jewelry | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Nhà Bán Lẻ Chuyên Dụng | 27,4% | 2,28 T CN¥ | -23,2x | 0,4 | 6,73 CN¥ | -1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
CATARC Automotive Proving Ground | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Sản Phẩm & Dịch Vụ Cá Nhân & Gia Dụng | 26,8% | 8,83 T CN¥ | 59,3x | -59,57 | 6,59 CN¥ | -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Guangxi Guidong Eletric | Thượng Hải | Năng lượng | Khí và Dầu | 26,7% | 7,49 T CN¥ | 17,9x | 0,02 | 5,10 CN¥ | -1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -8,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jiangsu Sanfangxiang | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 25,9% | 8,26 T CN¥ | -13,8x | 0,02 | 2,14 CN¥ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |