Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Wanhua Chemical | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 170,43 T CN¥ | 14,3x | -0,5 | 54,14 CN¥ | -2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 38,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Ningxia Baofeng Energy Group Co | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 118,29 T CN¥ | 15,4x | 0,63 | 16 CN¥ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 40,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hengli Petrochemical | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 106,85 T CN¥ | 15,3x | -1,16 | 15,15 CN¥ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 16,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Qinghai Saltlake A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 83,82 T CN¥ | 17,2x | -0,67 | 15,84 CN¥ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 16,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Rongsheng A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 82,61 T CN¥ | 107,9x | -1,42 | 8,63 CN¥ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Zhejiang Juhua | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 71,35 T CN¥ | 28,8x | 0,23 | 26,44 CN¥ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 21,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Ganfeng Lithium A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 60,57 T CN¥ | -30,6x | 0,15 | 30,25 CN¥ | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hoshine Silicon Industry | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 57,31 T CN¥ | 39,2x | -1,27 | 48,97 CN¥ | -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 30,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Zangge Holding | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 57,01 T CN¥ | 20,5x | -2,47 | 36,44 CN¥ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 7,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Zhejiang Satellite Petrochem A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 56,49 T CN¥ | 8,5x | 0,29 | 16,77 CN¥ | -3,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 34,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Wujiang Silk A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 56,39 T CN¥ | -25,9x | 0,03 | 8,53 CN¥ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Junzheng Energy & Chemical | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 44,89 T CN¥ | 14,4x | 0,77 | 5,32 CN¥ | -2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shandong Hualu Hengsheng | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 44,29 T CN¥ | 12,5x | -1,49 | 20,82 CN¥ | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 34,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Yunnan Yuntianhua | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 39,78 T CN¥ | 7,8x | 0,46 | 21,80 CN¥ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 23,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
LB | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 38,90 T CN¥ | 21x | -0,43 | 16,55 CN¥ | -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 31,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Cathay Biotech | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 34,26 T CN¥ | 57,4x | 2,53 | 47,20 CN¥ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 33,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Huafon Spandex A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 33,55 T CN¥ | 16,5x | -0,86 | 6,76 CN¥ | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 35,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Qingdao Huicheng Environmental | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 32,50 T CN¥ | 1.367,3x | -25,57 | 173,26 CN¥ | 3,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -65,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Tinci Materials A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 32,17 T CN¥ | 62,6x | -1,04 | 16,89 CN¥ | -1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 11,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Zhejiang Longsheng | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 32,01 T CN¥ | 14,3x | 0,26 | 9,81 CN¥ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 25,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hangzhou First PV Material | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 31,64 T CN¥ | 27x | -0,66 | 12,12 CN¥ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 31,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Haohua Chemical Science Technology | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 30,91 T CN¥ | 25,8x | -7,11 | 23,96 CN¥ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 25,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Zhejiang Sanmei Chemical Industry Co | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 28,77 T CN¥ | 28,4x | 0,2 | 47,33 CN¥ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 21,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Sinoma Science A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 28,24 T CN¥ | 27,1x | -0,54 | 16,83 CN¥ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 6,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Yunnan Chuangxin New Material | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 26,83 T CN¥ | -38,1x | 0,29 | 27,84 CN¥ | -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 25,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jl Mag Rare-Earth | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 26,61 T CN¥ | 76,5x | -2,42 | 19,90 CN¥ | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 15,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Asia Potash International Investment Guangzhou | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 26,54 T CN¥ | 21x | 0,71 | 29,05 CN¥ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 17,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Kingfa Sci&Tech | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 26,45 T CN¥ | 27,7x | 0,04 | 10,26 CN¥ | -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 31,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hubei Dinglong Chemical | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 26,08 T CN¥ | 44,8x | 0,4 | 27,80 CN¥ | -1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 29,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
TongKun Group | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 26 T CN¥ | 20,6x | -0,62 | 10,83 CN¥ | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 18,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Weihai Guangwei Composites | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 25,31 T CN¥ | 34,5x | -2,42 | 30,68 CN¥ | 3,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 18% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Yoke Technology A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 24,96 T CN¥ | 28,2x | 0,8 | 52,45 CN¥ | -2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 47,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Skshu Paint | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 23,71 T CN¥ | 62,2x | 0,62 | 32,23 CN¥ | -1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 13,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Pgvt A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 23,52 T CN¥ | 253x | -2,33 | 2,53 CN¥ | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 24,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hubei Feilihua Quartz Glass | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 23,35 T CN¥ | 67x | -2,11 | 44,86 CN¥ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 9,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
XTC New Energy Materials Xiamen | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 23,08 T CN¥ | 37,5x | -14,72 | 44,20 CN¥ | -3,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 30,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hubei Xingfa Chemicals | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 23,02 T CN¥ | 15,7x | 0,7 | 20,90 CN¥ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 22,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Xian Sunresin New Materials Co Ltd | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 22,91 T CN¥ | 28,2x | 3,18 | 45,18 CN¥ | -1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 25,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shenzhen Capchem Tech | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 22,64 T CN¥ | 22,4x | 2,21 | 30,27 CN¥ | -1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 36,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jinan Shengquan Share Holding | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 22,47 T CN¥ | 22,1x | 2,11 | 26,94 CN¥ | 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 19,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jiangsu Yangnong Chemical | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 22,42 T CN¥ | 18,5x | -8,01 | 55,19 CN¥ | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 21,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hunan Yuneng New Energy Battery | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 21,50 T CN¥ | 39,4x | -0,64 | 27,52 CN¥ | -3,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jiangsu Nata Opto Electr Material | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 21,49 T CN¥ | 72,3x | 2,71 | 31,10 CN¥ | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 23,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shaanxi Huaqin Tech Industry | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 21,25 T CN¥ | 41,9x | 54,46 CN¥ | -2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 44,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Mianyang Fulin Machining | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 21,20 T CN¥ | 46x | 0,02 | 17,36 CN¥ | -2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Baoan Group Co Ltd | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 20,69 T CN¥ | 80,2x | -1,41 | 8,02 CN¥ | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sichuan Development Lomon | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 20,60 T CN¥ | 40x | 0,83 | 11,21 CN¥ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -26,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Levima Advanced Materials | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 20,50 T CN¥ | 74,2x | -2,86 | 15,12 CN¥ | -1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Luxi A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 19,98 T CN¥ | 10,7x | 0,14 | 10,46 CN¥ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 37,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hengyi Petrochem A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 19,87 T CN¥ | -150,5x | 1,29 | 6,02 CN¥ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 7,1% | Nâng Cấp lên Pro+ |