Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Wanhua Chemical | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 219,04 T CN¥ | 20x | -0,59 | 69,64 CN¥ | 2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 7,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hengli Petrochemical | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 124,03 T CN¥ | 20,5x | -0,85 | 17,54 CN¥ | 2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 10,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Ningxia Baofeng Energy Group Co | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 113,89 T CN¥ | 13,6x | 0,44 | 17,20 CN¥ | 3,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 34,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Qinghai Saltlake A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 104,72 T CN¥ | 21,5x | -0,82 | 19,79 CN¥ | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Rongsheng A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 97,25 T CN¥ | 213x | -2,36 | 10,16 CN¥ | 3,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 4,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Zhejiang Juhua | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 96,35 T CN¥ | 39x | 0,31 | 35,61 CN¥ | 2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Zangge Holding | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 80,66 T CN¥ | 26,2x | 1,77 | 51,42 CN¥ | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -22,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Ganfeng Lithium A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 78,33 T CN¥ | -42,3x | 3,51 | 39,12 CN¥ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -11,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Zhejiang Satellite Petrochem A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 69,36 T CN¥ | 10,3x | 0,29 | 20,59 CN¥ | 2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 10,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Wujiang Silk A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 65,05 T CN¥ | -30,3x | 0,03 | 9,84 CN¥ | 2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -3,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hoshine Silicon Industry | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 63,09 T CN¥ | 43,1x | -1,36 | 53,85 CN¥ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 20,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Sinoma Science A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 62,06 T CN¥ | 43,5x | 4,51 | 36,98 CN¥ | -3,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -27,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shandong Hualu Hengsheng | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 57,54 T CN¥ | 17,7x | -0,78 | 26,75 CN¥ | 2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 13,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jl Mag Rare-Earth | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 51,21 T CN¥ | 107,6x | 2,9 | 37,54 CN¥ | 3,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -29,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Yunnan Yuntianhua | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 51,10 T CN¥ | 9,8x | 0,79 | 27,92 CN¥ | 2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 9,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Junzheng Energy & Chemical | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 49,78 T CN¥ | 16,1x | 0,81 | 5,90 CN¥ | 5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hubei Feilihua Quartz Glass | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 48,74 T CN¥ | 139,1x | -4,89 | 93,70 CN¥ | -5,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -50,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
LB | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 45,33 T CN¥ | 25x | -0,47 | 19,27 CN¥ | 3,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 11% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Kingfa Sci&Tech | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 42,19 T CN¥ | 44,7x | 0,06 | 16,35 CN¥ | -1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -18,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Qingdao Huicheng Environmental | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 40,99 T CN¥ | 1.609,7x | -45,31 | 226,20 CN¥ | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -74% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Huafon Spandex A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 40,74 T CN¥ | 24,3x | -0,63 | 8,23 CN¥ | 3,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 17,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Tinci Materials A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 39,58 T CN¥ | 76,9x | -2,13 | 20,78 CN¥ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -10,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Swancor Advanced Materials Co | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 39 T CN¥ | 498,5x | -30,71 | 83,08 CN¥ | -2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Haohua Chemical Science Technology | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 38,80 T CN¥ | 32,4x | -8,67 | 29,96 CN¥ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hangzhou First PV Material | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 38,41 T CN¥ | 32,4x | -0,78 | 14,71 CN¥ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Skshu Paint | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 36,15 T CN¥ | 65,6x | 0,1 | 49,18 CN¥ | -3,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -7,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
TongKun Group | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 35,85 T CN¥ | 28,5x | -0,81 | 14,94 CN¥ | 4,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -10% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Cathay Biotech | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 35,37 T CN¥ | 57,4x | 1,71 | 53,69 CN¥ | 3,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 18% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Zhejiang Longsheng | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 35,23 T CN¥ | 17,1x | 0,83 | 10,82 CN¥ | 1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 20,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shenzhen Capchem Tech | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 33,78 T CN¥ | 33,5x | 3,32 | 45,22 CN¥ | -4,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Zhejiang Sanmei Chemical Industry Co | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 32,79 T CN¥ | 24,3x | 0,23 | 60,58 CN¥ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hubei Xingfa Chemicals | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 31,22 T CN¥ | 20,2x | 0,92 | 28,07 CN¥ | 3,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -10% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Asia Potash International Investment Guangzhou | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 30,80 T CN¥ | 24,5x | 0,8 | 33,72 CN¥ | 4,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 13% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Yunnan Chuangxin New Material | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 30,73 T CN¥ | -32,5x | 0,19 | 31,94 CN¥ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jiangsu Yangnong Chemical | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 29,68 T CN¥ | 23,6x | 5,8 | 72,83 CN¥ | 2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 3,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hubei Dinglong Chemical | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 29,49 T CN¥ | 47,2x | 0,64 | 31,22 CN¥ | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 20,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hongda | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 29,16 T CN¥ | 3.940x | 48,91 | 11,03 CN¥ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Yoke Technology A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 28,98 T CN¥ | 32,7x | 0,91 | 60,89 CN¥ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 26,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jinan Shengquan Share Holding | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 28,10 T CN¥ | 25,6x | 1,25 | 32,10 CN¥ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 14,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Luxi A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 26,97 T CN¥ | 16,6x | -1,68 | 14,12 CN¥ | 6,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 9,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Weihai Guangwei Composites | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 26,85 T CN¥ | 42x | -1,89 | 32,54 CN¥ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 8,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hunan Yuneng New Energy Battery | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 26,83 T CN¥ | 44,8x | -0,79 | 36,26 CN¥ | 3,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Mianyang Fulin Machining | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 26,77 T CN¥ | 56x | 0,02 | 15,72 CN¥ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 18,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Xian Sunresin New Materials Co Ltd | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 26,50 T CN¥ | 31,9x | 4,94 | 52,25 CN¥ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 11,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Pgvt A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 26,40 T CN¥ | 221,9x | -2,61 | 2,84 CN¥ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 9,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
XTC New Energy Materials Xiamen | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 25,90 T CN¥ | 46,7x | 4,69 | 54,90 CN¥ | -2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -8,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jiangsu Nata Opto Electr Material | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 24,74 T CN¥ | 84,6x | 3,2 | 35,90 CN¥ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -5,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Levima Advanced Materials | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 24,68 T CN¥ | 101x | -26,92 | 19,86 CN¥ | -1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Baoan Group Co Ltd | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 24,68 T CN¥ | 91,2x | -1,69 | 9,57 CN¥ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Yuanxing Energy A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 24,28 T CN¥ | 17,4x | -1,23 | 6,53 CN¥ | 4,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 10,3% | Nâng Cấp lên Pro+ |