Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Wanhua Chemical | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 188,73 T CN¥ | 14,5x | -0,7 | 60,20 CN¥ | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Ningxia Baofeng Energy Group Co | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 113,52 T CN¥ | 20x | 1,43 | 15,40 CN¥ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 44,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hengli Petrochemical | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 106,64 T CN¥ | 16,8x | 0,08 | 15,14 CN¥ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 15,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Qinghai Saltlake A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 87,68 T CN¥ | 18,8x | -0,46 | 16,57 CN¥ | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Rongsheng A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 78,68 T CN¥ | 39,1x | 0,2 | 8,22 CN¥ | -2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 26,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hoshine Silicon Industry | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 65,36 T CN¥ | 35x | -0,99 | 55,71 CN¥ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 19,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Zhejiang Juhua | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 63,58 T CN¥ | 43,7x | 23,3 | 23,57 CN¥ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 28,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Ganfeng Lithium A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 61,71 T CN¥ | -29,9x | 0,21 | 30,82 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 8,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Zhejiang Satellite Petrochem A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 59,15 T CN¥ | 9,8x | 0,45 | 17,56 CN¥ | 5,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zangge Holding | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 53,12 T CN¥ | 20,7x | -0,88 | 33,95 CN¥ | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Wujiang Silk A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 52,76 T CN¥ | -16,3x | 0,05 | 7,98 CN¥ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 7,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shandong Hualu Hengsheng | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 44,65 T CN¥ | 11,4x | 1,34 | 20,99 CN¥ | -1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 40,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Junzheng Energy & Chemical | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 43,37 T CN¥ | 15,6x | -0,74 | 5,14 CN¥ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Yunnan Yuntianhua | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 40,22 T CN¥ | 7,6x | 0,44 | 22,07 CN¥ | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 22,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
LB | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 39,01 T CN¥ | 10,6x | 0,18 | 16,50 CN¥ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 33,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Haohua Chemical Science Technology | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 34,87 T CN¥ | 34,5x | -1,12 | 26,94 CN¥ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 47,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Huafon Spandex A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 33,75 T CN¥ | 15,1x | -1,61 | 6,80 CN¥ | -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 38,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hangzhou First PV Material | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 32,68 T CN¥ | 19,6x | 1,61 | 12,40 CN¥ | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 47,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Tinci Materials A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 32,28 T CN¥ | 67,8x | -0,88 | 16,95 CN¥ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Cathay Biotech | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 29,34 T CN¥ | 56,5x | 1,76 | 50,26 CN¥ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zhejiang Longsheng | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 29,21 T CN¥ | 14,5x | -1,63 | 8,98 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 31,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jl Mag Rare-Earth | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 29,04 T CN¥ | 96,8x | -1,9 | 21,29 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -13% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Qingdao Huicheng Environmental | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 28,30 T CN¥ | 401,6x | -8,67 | 147,50 CN¥ | 1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -60,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Yunnan Chuangxin New Material | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 27,99 T CN¥ | 35x | -0,49 | 29,03 CN¥ | 2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 30,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hubei Dinglong Chemical | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 27,68 T CN¥ | 65,6x | 1,15 | 29,50 CN¥ | 8,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 13,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Skshu Paint | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 27,62 T CN¥ | 879,7x | -9,56 | 52,23 CN¥ | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -8,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Yoke Technology A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 26,44 T CN¥ | 31,2x | 0,6 | 55,56 CN¥ | 4,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 39,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Kingfa Sci&Tech | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 26,17 T CN¥ | 53,7x | -0,91 | 10,17 CN¥ | 2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 19,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hubei Feilihua Quartz Glass | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 25,25 T CN¥ | 69,3x | -2,2 | 48,50 CN¥ | -5,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -5,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
TongKun Group | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 24,26 T CN¥ | 26,8x | 0,15 | 10,14 CN¥ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 39,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Weihai Guangwei Composites | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 23,92 T CN¥ | 32,2x | -2,35 | 28,99 CN¥ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 34,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Zhejiang Sanmei Chemical Industry Co | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 23,51 T CN¥ | 41x | 0,32 | 38,20 CN¥ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 6,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Asia Potash International Investment Guangzhou | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 23,46 T CN¥ | 30,9x | -0,56 | 25,68 CN¥ | 6,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Sinoma Science A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 23,31 T CN¥ | 26,2x | -0,46 | 13,89 CN¥ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 27% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shenzhen Capchem Tech | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 22,87 T CN¥ | 24,1x | -4,23 | 30,34 CN¥ | 2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hunan Yuneng New Energy Battery | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 22,56 T CN¥ | 51,4x | -0,68 | 30,21 CN¥ | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Xian Sunresin New Materials Co Ltd | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 22,52 T CN¥ | 28,1x | 4,99 | 44,40 CN¥ | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jiangsu Nata Opto Electr Material | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 22,40 T CN¥ | 79,4x | 3,1 | 38,89 CN¥ | 4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 21,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hubei Xingfa Chemicals | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 22,22 T CN¥ | 13,9x | 0,76 | 20,14 CN¥ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 35,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Mianyang Fulin Machining | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 21,51 T CN¥ | 125,8x | 0,93 | 17,61 CN¥ | 4,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Luxi A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 21,41 T CN¥ | 11,2x | 0,05 | 11,21 CN¥ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 30% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jinan Shengquan Share Holding | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 20,65 T CN¥ | 23,1x | 1,21 | 24,96 CN¥ | 2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 25,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Sichuan Development Lomon | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 20,18 T CN¥ | 40,7x | 0,51 | 10,98 CN¥ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -24,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jiangsu Yangnong Chemical | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 20,17 T CN¥ | 16,7x | -0,77 | 49,60 CN¥ | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 28,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Baoan Group Co Ltd | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 20,07 T CN¥ | 43,2x | -0,72 | 7,78 CN¥ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hengyi Petrochem A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 19,61 T CN¥ | 42,1x | 0,36 | 5,89 CN¥ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 24,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hz Hangyang A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 18,88 T CN¥ | 20,4x | -0,91 | 19,19 CN¥ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
FangDa Carbon Material | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 18,86 T CN¥ | 61x | -1,11 | 4,87 CN¥ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 11,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Red Avenue New Materials | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 18,75 T CN¥ | 38,4x | 1,82 | 31,32 CN¥ | 3,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Yuanxing Energy A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 18,50 T CN¥ | 11,1x | -1,54 | 5,11 CN¥ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |