Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Wanhua Chemical | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 167 T CN¥ | 14,4x | -0,47 | 53,19 CN¥ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 44,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Ningxia Baofeng Energy Group Co | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 121 T CN¥ | 15,4x | 0,63 | 16,50 CN¥ | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 37,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hengli Petrochemical | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 99,25 T CN¥ | 15,4x | -1,04 | 14,10 CN¥ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 26,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Qinghai Saltlake A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 85,78 T CN¥ | 17,6x | -0,67 | 16,21 CN¥ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 19,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Rongsheng A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 77,15 T CN¥ | 106,5x | -1,32 | 8,06 CN¥ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 15,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Zhejiang Juhua | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 75,32 T CN¥ | 27,7x | 0,24 | 27,90 CN¥ | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 13,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Zangge Holding | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 63,83 T CN¥ | 20,3x | -2,74 | 40,80 CN¥ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Ganfeng Lithium A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 56,49 T CN¥ | -30,2x | 0,14 | 30,60 CN¥ | -1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hoshine Silicon Industry | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 54,75 T CN¥ | 40,5x | -1,2 | 46,70 CN¥ | 1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 39,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Wujiang Silk A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 53,95 T CN¥ | -28,8x | 0,02 | 8,16 CN¥ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 5,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Zhejiang Satellite Petrochem A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 53,83 T CN¥ | 9,2x | 0,26 | 15,98 CN¥ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 47,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shandong Hualu Hengsheng | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 46,37 T CN¥ | 12,2x | -1,57 | 21,84 CN¥ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 28,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Junzheng Energy & Chemical | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 43,79 T CN¥ | 14,8x | 0,73 | 5,19 CN¥ | -1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Yunnan Yuntianhua | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 40,65 T CN¥ | 7,9x | 0,46 | 22,30 CN¥ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 21,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
LB | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 37,59 T CN¥ | 21,2x | -0,41 | 15,98 CN¥ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 39% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Cathay Biotech | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 34,16 T CN¥ | 57,4x | 2,57 | 47,40 CN¥ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 32,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Haohua Chemical Science Technology | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 34,06 T CN¥ | 26,3x | -8,07 | 26,40 CN¥ | 4,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 13,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hangzhou First PV Material | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 33,07 T CN¥ | 28,1x | -0,68 | 12,69 CN¥ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 26,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Zhejiang Longsheng | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 32,92 T CN¥ | 14,7x | 0,27 | 10,12 CN¥ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 22,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Huafon Spandex A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 32,36 T CN¥ | 16,4x | -0,78 | 6,52 CN¥ | -1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 40,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Qingdao Huicheng Environmental | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 31,86 T CN¥ | 1.367,3x | -26,98 | 163,50 CN¥ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -64,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Tinci Materials A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 31,66 T CN¥ | 64,9x | -1 | 16,62 CN¥ | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 13,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Sinoma Science A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 29,50 T CN¥ | 22,3x | -0,59 | 17,58 CN¥ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jl Mag Rare-Earth | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 28,42 T CN¥ | 85,5x | -2,68 | 22,22 CN¥ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 3,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Zhejiang Sanmei Chemical Industry Co | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 28,40 T CN¥ | 27,9x | 0,19 | 46,81 CN¥ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 22,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
XTC New Energy Materials Xiamen | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 27,69 T CN¥ | 37,5x | -17,69 | 55 CN¥ | 2,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 3,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Asia Potash International Investment Guangzhou | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 27,41 T CN¥ | 22x | 0,72 | 30,01 CN¥ | -2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 13,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shenzhen Capchem Tech | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 25,77 T CN¥ | 24,2x | 2,52 | 34,50 CN¥ | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 21,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Skshu Paint | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 25,60 T CN¥ | 67,6x | 0,66 | 34,70 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 22,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Kingfa Sci&Tech | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 25,60 T CN¥ | 28,2x | 0,04 | 9,91 CN¥ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 36,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hubei Dinglong Chemical | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 25,60 T CN¥ | 44x | 0,39 | 27,28 CN¥ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 32% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Yunnan Chuangxin New Material | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 25,35 T CN¥ | -38x | 0,27 | 26,31 CN¥ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 29,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
TongKun Group | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 24,85 T CN¥ | 20,6x | -0,58 | 10,40 CN¥ | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 23,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Xian Sunresin New Materials Co Ltd | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 24,80 T CN¥ | 28,6x | 3,36 | 48,91 CN¥ | -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 18,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Yoke Technology A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 24,56 T CN¥ | 28,7x | 0,77 | 51,61 CN¥ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 50% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Weihai Guangwei Composites | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 24,38 T CN¥ | 33,2x | -2,38 | 29,55 CN¥ | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 18,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jiangsu Yangnong Chemical | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 24,36 T CN¥ | 17,3x | -9,29 | 59,91 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 11,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Pgvt A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 23,05 T CN¥ | 198,5x | -2,27 | 2,48 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 27,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jinan Shengquan Share Holding | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 22,51 T CN¥ | 22,1x | 2,15 | 26,60 CN¥ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 21,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hunan Yuneng New Energy Battery | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 22,44 T CN¥ | 39,4x | -0,67 | 29,63 CN¥ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hubei Feilihua Quartz Glass | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 22,38 T CN¥ | 67,3x | -2,08 | 43 CN¥ | -1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 14,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hubei Xingfa Chemicals | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 22,22 T CN¥ | 15,7x | 0,65 | 20,14 CN¥ | -5,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 20,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jiangsu Nata Opto Electr Material | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 21 T CN¥ | 71,4x | 2,73 | 30,38 CN¥ | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 11,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Sichuan Development Lomon | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 20,68 T CN¥ | 39,3x | 0,8 | 11,25 CN¥ | -2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -26% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Baoan Group Co Ltd | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 20,43 T CN¥ | 77,2x | -1,4 | 7,92 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Mianyang Fulin Machining | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 20,21 T CN¥ | 46,6x | 0,02 | 11,82 CN¥ | -2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Levima Advanced Materials | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 19,91 T CN¥ | 74,2x | -2,86 | 14,91 CN¥ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hengyi Petrochem A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 19,74 T CN¥ | -148,3x | 1,28 | 5,98 CN¥ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 8,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Luxi A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 19,37 T CN¥ | 10,6x | 0,13 | 10,14 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 43% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hz Hangyang A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 18,72 T CN¥ | 20,8x | -1,2 | 19,03 CN¥ | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 47,1% | Nâng Cấp lên Pro+ |