Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Zijin Mining A | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 510,93 T CN¥ | 14,1x | 0,24 | 19,26 CN¥ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 27,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
CMOC | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 188,97 T CN¥ | 12,7x | 0,23 | 8,98 CN¥ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 16,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Baoshan Iron & Steel | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 157,86 T CN¥ | 20,2x | -0,58 | 7,29 CN¥ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 11,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Northern Rare Earth Hi-Tech | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 130,14 T CN¥ | 94,5x | -11,95 | 36 CN¥ | -4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -26,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shandong Gold Mining | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 125,77 T CN¥ | 45x | 1,49 | 29,49 CN¥ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 27,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Aluminum Corp of China | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 119,67 T CN¥ | 9,2x | 0,09 | 7,39 CN¥ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 6,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Inner Mongolia BaoTou Steel | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 114,58 T CN¥ | 470,4x | -29,37 | 2,53 CN¥ | -6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zhejiang Huayou Cobalt | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 72,17 T CN¥ | 14,9x | 0,26 | 42,99 CN¥ | -2,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Zhongjin Gold | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 70,04 T CN¥ | 19,1x | 1,41 | 14,45 CN¥ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 12% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jiangxi Copper A | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 66,50 T CN¥ | 10,8x | 0,8 | 22,56 CN¥ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -10,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
CITIC Pacific Special Steel | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 64,65 T CN¥ | 12,6x | -1,6 | 12,81 CN¥ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 36% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Tianqi Lithium A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 61,78 T CN¥ | -16,3x | 0,1 | 38,25 CN¥ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -18,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Yunnan Alumin A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 54,38 T CN¥ | 12,9x | -27,15 | 15,68 CN¥ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 19,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shanjin International Gold | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 50,01 T CN¥ | 21,2x | 0,47 | 18,01 CN¥ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 35,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shandong Nanshan | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 45,48 T CN¥ | 8x | 0,17 | 3,93 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 20,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Huolinhe Coal A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 45,03 T CN¥ | 9,1x | 20,96 | 20,09 CN¥ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 19,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Tongling Nfm A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 44,91 T CN¥ | 15,9x | -4,97 | 3,51 CN¥ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 23,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Guanlu A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 43,55 T CN¥ | 584,6x | 2,36 | 41,04 CN¥ | -3,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Chifeng Jilong Gold Mining | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 42,68 T CN¥ | 18,4x | 0,17 | 22,85 CN¥ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Guangdong Hec Tech A | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 42,19 T CN¥ | 75x | 0,24 | 14,40 CN¥ | -2,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -11,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Western Mining | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 40,58 T CN¥ | 13,1x | 1,41 | 17,03 CN¥ | 2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 9,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jinduicheng Molybdenum | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 40,30 T CN¥ | 13,4x | 3,32 | 12,49 CN¥ | -3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 14,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shen Huo A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 40,26 T CN¥ | 10,1x | -0,37 | 17,90 CN¥ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 21,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Valin Steel A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 39,02 T CN¥ | 17,8x | -0,33 | 5,65 CN¥ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 15,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
CITIC Metal | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 38,56 T CN¥ | 14x | 0,24 | 7,87 CN¥ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Tungsten A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 36,10 T CN¥ | 34,3x | 3,09 | 15,84 CN¥ | -1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -21,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Xiamen Tungsten | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 36,07 T CN¥ | 19,8x | 9,9 | 22,72 CN¥ | -2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 6,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shenghe Resources | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 35,93 T CN¥ | 61,2x | 0,04 | 20,50 CN¥ | -5,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -24,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Western Superconducting | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 35,02 T CN¥ | 37x | 1,31 | 53,90 CN¥ | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shougang A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 32,11 T CN¥ | 38,7x | 2,13 | 4,13 CN¥ | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -6,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Inner Mongolia Xingye Mining | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 31,80 T CN¥ | 19,4x | 0,44 | 17,91 CN¥ | 2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -3,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Chengdu Jiachi Electronic | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 31,70 T CN¥ | 42,7x | 79,25 CN¥ | -5,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
JCHX Mining Management | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 29,65 T CN¥ | 16,8x | 0,33 | 47,53 CN¥ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 19,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hang Zhou Iron & Steel | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 29,55 T CN¥ | -41,6x | 0,08 | 8,75 CN¥ | -2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Yunnan Tin A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 29,39 T CN¥ | 18,9x | 2,9 | 17,86 CN¥ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
ZMJ | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 29,25 T CN¥ | 7,4x | 0,59 | 16,75 CN¥ | 3,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 19,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Nanjing Iron & Steel | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 27,80 T CN¥ | 12,2x | -16,2 | 4,51 CN¥ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 45,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hunan Gold Corp | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 27,71 T CN¥ | 27,6x | 0,33 | 17,73 CN¥ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 18,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Yunnan Chihong | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 27,62 T CN¥ | 21,5x | -4,4 | 5,48 CN¥ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 10,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
AVIC Heavy Machinery | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 26,81 T CN¥ | 49,5x | -2,21 | 17,02 CN¥ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Guangdong Hongda Blasting A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 26,67 T CN¥ | 29,4x | 1,3 | 35,39 CN¥ | -3,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Sinomine Resource Exploration | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 26,03 T CN¥ | 40,9x | -0,78 | 36,08 CN¥ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Yunnan Copper A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 25,99 T CN¥ | 19x | -1,64 | 12,97 CN¥ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Tian Di Science & Tech | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 25,87 T CN¥ | 7,6x | 0,2 | 6,25 CN¥ | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 28% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
ERDOS Resources B | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 25,67 T CN¥ | 14,2x | -1,08 | 7,18 CN¥ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
ERDOS Resources A | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 25,65 T CN¥ | 14,2x | -1,08 | 9,99 CN¥ | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 10,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
HBIS | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 24,71 T CN¥ | 31,8x | -1,51 | 2,39 CN¥ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Chengtun Mining | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 24,45 T CN¥ | 12x | 0,2 | 7,91 CN¥ | 5,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Angang Steel A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 24,27 T CN¥ | -3,2x | 0,15 | 2,69 CN¥ | -1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -3,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Maanshan Iron & Steel | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 24,05 T CN¥ | -5,8x | 0,02 | 3,43 CN¥ | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -3,5% | Nâng Cấp lên Pro+ |