Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Zijin Mining A | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 384,93 T CN¥ | 13x | 0,3 | 16,48 CN¥ | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 26,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Baoshan Iron & Steel | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 161,45 T CN¥ | 17,3x | -1,13 | 7,51 CN¥ | 1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
CMOC | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 122,79 T CN¥ | 8,6x | 0,03 | 7,70 CN¥ | -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 26,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Northern Rare Earth Hi-Tech | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 86,36 T CN¥ | 61,4x | -1,23 | 24,05 CN¥ | 4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 12,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Inner Mongolia BaoTou Steel | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 86,19 T CN¥ | -189x | 0,91 | 1,91 CN¥ | 2,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Aluminum Corp of China | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 82,25 T CN¥ | 7,8x | 0,08 | 7,72 CN¥ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 13,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shandong Gold Mining | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 64,55 T CN¥ | 21,6x | 0,77 | 24,34 CN¥ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 32,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Zhejiang Huayou Cobalt | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 64,45 T CN¥ | 19,4x | -0,95 | 38,60 CN¥ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -15,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Yunnan Alumin A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 62,46 T CN¥ | 11,9x | 0,21 | 18,01 CN¥ | -2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
CITIC Pacific Special Steel | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 62,18 T CN¥ | 12x | -0,85 | 12,32 CN¥ | 1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 33,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Zhongjin Gold | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 60,98 T CN¥ | 17,3x | 0,38 | 12,63 CN¥ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 26,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Tianqi Lithium A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 53,74 T CN¥ | -8,3x | 0,06 | 32,78 CN¥ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shanjin International Gold | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 46,87 T CN¥ | 23,1x | 0,42 | 16,88 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 34,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shen Huo A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 45,93 T CN¥ | 8,5x | -1,06 | 20,42 CN¥ | -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 16% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shandong Nanshan | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 45,13 T CN¥ | 9,2x | 0,11 | 3,91 CN¥ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 23,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hang Zhou Iron & Steel | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 43,26 T CN¥ | -147,9x | 0,24 | 13,18 CN¥ | 8,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Tongling Nfm A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 43,11 T CN¥ | 15,2x | -0,5 | 3,37 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 33,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Huolinhe Coal A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 42,70 T CN¥ | 7,9x | 0,47 | 19,05 CN¥ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 23,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jiangxi Copper A | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 42,53 T CN¥ | 6,5x | 1,74 | 21,80 CN¥ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -20,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Western Mining | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 40,70 T CN¥ | 12,2x | 3,29 | 17,17 CN¥ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 35,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
CITIC Metal | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 36,51 T CN¥ | 17,5x | 1,42 | 7,63 CN¥ | 2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Valin Steel A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 36,13 T CN¥ | 13,2x | -0,27 | 5,23 CN¥ | 2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 8,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shenzhen Kedali Industry | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 35,52 T CN¥ | 24,8x | 1,63 | 130,88 CN¥ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -4,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Chifeng Jilong Gold Mining | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 35,50 T CN¥ | 22,5x | 0,19 | 18,84 CN¥ | -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 29,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Guanlu A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 35,47 T CN¥ | -359,4x | 2,98 | 33,42 CN¥ | 10% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jinduicheng Molybdenum | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 35,46 T CN¥ | 11,8x | 1,07 | 11,01 CN¥ | 3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 34,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Xiamen Tungsten | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 33,18 T CN¥ | 16,1x | 0,42 | 21 CN¥ | 2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 21% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Guangdong Hec Tech A | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 32,69 T CN¥ | 131,3x | -6,96 | 11,09 CN¥ | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 16,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Western Superconducting | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 31,57 T CN¥ | 35,6x | 5,11 | 49,07 CN¥ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 21% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Yunnan Chihong | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 30,50 T CN¥ | 26,3x | 1,59 | 6 CN¥ | 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 15,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Nanjing Iron & Steel | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 29,65 T CN¥ | 13,3x | 0,49 | 4,82 CN¥ | 2,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 31,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
AVIC Heavy Machinery | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 29,21 T CN¥ | 21,1x | -9,67 | 18,54 CN¥ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 40,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hunan Gold Corp | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 28,26 T CN¥ | 36,6x | 0,58 | 23,51 CN¥ | 7,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -25,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Pgvt A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 28,07 T CN¥ | 75,5x | -1,16 | 3,02 CN¥ | 2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -4,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shougang A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 27,60 T CN¥ | -322,7x | 2,59 | 3,55 CN¥ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 4,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Tian Di Science & Tech | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 27,11 T CN¥ | 10,5x | 0,99 | 6,56 CN¥ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 23,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Yunnan Copper A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 26,93 T CN¥ | 17x | -1,1 | 13,44 CN¥ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 19,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Sinomine Resource Exploration | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 26,09 T CN¥ | 38,3x | -0,47 | 36,16 CN¥ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 7,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
JCHX Mining Management | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 25,72 T CN¥ | 18x | 0,32 | 41,48 CN¥ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 36,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
ERDOS Resources A | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 25,58 T CN¥ | 7,7x | -0,47 | 9,14 CN¥ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 21,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Yunnan Tin A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 25,53 T CN¥ | 16,2x | 0,35 | 15,51 CN¥ | 1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 22,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Inner Mongolia Xingye Mining | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 24,01 T CN¥ | 14,4x | 0,05 | 13,52 CN¥ | 4,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Chengdu Jiachi Electronic | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 23,52 T CN¥ | 38,4x | -4,92 | 62,58 CN¥ | 6,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Tungsten A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 23,03 T CN¥ | 40,7x | -3,76 | 11,02 CN¥ | 2,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 16,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
HBIS | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 22,95 T CN¥ | 27,1x | 12,16 | 2,22 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -4,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Guangdong Hongda Blasting A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 22,76 T CN¥ | 26,3x | 0,89 | 30,20 CN¥ | 3,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -4,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jiuli Metals A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 22,34 T CN¥ | 15,7x | -2,6 | 23,23 CN¥ | 3,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 18,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Baiyin Nonferrous | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 21,25 T CN¥ | -123,9x | 0,68 | 2,88 CN¥ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shenghe Resources | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 21,19 T CN¥ | 78,9x | 12,19 CN¥ | 5,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 32,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Taigang A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 21 T CN¥ | -15,7x | 0,8 | 3,68 CN¥ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |