Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Zijin Mining A | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 545,61 T CN¥ | 15,1x | 0,26 | 20,66 CN¥ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 19,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
CMOC | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 237,05 T CN¥ | 15,7x | 0,52 | 11,11 CN¥ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -6,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Northern Rare Earth Hi-Tech | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 172,08 T CN¥ | 125,1x | -15,92 | 47,95 CN¥ | 7,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -23,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Baoshan Iron & Steel | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 154,40 T CN¥ | 19,6x | -0,57 | 7,15 CN¥ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 13,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shandong Gold Mining | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 137,29 T CN¥ | 47,1x | 1,56 | 30,73 CN¥ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 22% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Aluminum Corp of China | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 131,93 T CN¥ | 9,6x | 0,1 | 7,72 CN¥ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Inner Mongolia BaoTou Steel | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 122,73 T CN¥ | 501,9x | -31,57 | 2,72 CN¥ | 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jiangxi Copper A | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 85,24 T CN¥ | 11,9x | 0,91 | 24,72 CN¥ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -18,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Zhejiang Huayou Cobalt | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 80,32 T CN¥ | 15,4x | 0,24 | 47,94 CN¥ | 6,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Tianqi Lithium A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 70,64 T CN¥ | -18,4x | 0,11 | 43,10 CN¥ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -25,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Zhongjin Gold | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 70,09 T CN¥ | 19,3x | 1,42 | 14,50 CN¥ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 11,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
CITIC Pacific Special Steel | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 64,60 T CN¥ | 12,5x | -2,93 | 12,80 CN¥ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 39,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Yunnan Alumin A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 60,41 T CN¥ | 14,3x | -30,18 | 17,43 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 7,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Guangdong Hec Tech A | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 55,26 T CN¥ | 71,1x | 0,07 | 18,98 CN¥ | 3,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -14,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Tongling Nfm A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 53,22 T CN¥ | 26x | -0,98 | 4,15 CN¥ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 20,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shanjin International Gold | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 50,65 T CN¥ | 18,8x | 0,36 | 18,24 CN¥ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 31,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Guanlu A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 50,39 T CN¥ | 676,3x | 2,73 | 47,48 CN¥ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shandong Nanshan | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 48,37 T CN¥ | 8,5x | 0,18 | 4,18 CN¥ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 13,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jinduicheng Molybdenum | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 46,14 T CN¥ | 15,3x | -1,88 | 14,29 CN¥ | 3,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Chifeng Jilong Gold Mining | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 45,72 T CN¥ | 19,5x | 0,28 | 24,32 CN¥ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 44,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Huolinhe Coal A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 43,67 T CN¥ | 8,8x | 20,33 | 19,49 CN¥ | -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 23,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Xiamen Tungsten | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 43,61 T CN¥ | 23,9x | -1,84 | 27,47 CN¥ | 2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -12,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Tungsten A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 42,71 T CN¥ | 40,7x | 3,66 | 18,75 CN¥ | 3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -33,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Western Mining | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 42,63 T CN¥ | 13,5x | 1,48 | 17,94 CN¥ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 11,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
CITIC Metal | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 42,58 T CN¥ | 14x | 0,26 | 8,62 CN¥ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shen Huo A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 42,35 T CN¥ | 10,6x | -0,39 | 18,84 CN¥ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 27,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shenghe Resources | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 41,68 T CN¥ | 70,8x | 0,05 | 23,82 CN¥ | 2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -34,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Valin Steel A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 39,09 T CN¥ | 15,9x | -0,44 | 5,66 CN¥ | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 15,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Western Superconducting | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 37,78 T CN¥ | 37x | 1,4 | 57,70 CN¥ | 2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -8,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Inner Mongolia Xingye Mining | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 35,46 T CN¥ | 21,7x | 0,49 | 19,97 CN¥ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -13,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hang Zhou Iron & Steel | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 34,28 T CN¥ | -48,5x | 0,05 | 10,30 CN¥ | 5,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
JCHX Mining Management | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 33,64 T CN¥ | 19,3x | 0,38 | 54,11 CN¥ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -5,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
ZMJ | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 32,42 T CN¥ | 8,1x | 0,65 | 18,18 CN¥ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 10% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shougang A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 32,34 T CN¥ | 39,2x | 2,94 | 4,17 CN¥ | -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -7,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Yunnan Tin A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 32,09 T CN¥ | 20,6x | 3,16 | 19,49 CN¥ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -8,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hunan Gold Corp | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 31,44 T CN¥ | 31,3x | 0,38 | 20,11 CN¥ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 4,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Chengdu Jiachi Electronic | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 30,17 T CN¥ | 42,7x | 79,21 CN¥ | 2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Yunnan Chihong | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 29,64 T CN¥ | 23x | -4,73 | 5,89 CN¥ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 3,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Nanjing Iron & Steel | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 29,47 T CN¥ | 11,8x | 2,3 | 4,77 CN¥ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sinomine Resource Exploration | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 29,24 T CN¥ | 45,9x | -1,15 | 40,56 CN¥ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -12,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Maanshan Iron & Steel | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 28,73 T CN¥ | -6,2x | 0,02 | 3,72 CN¥ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -11% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
ERDOS Resources B | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 28,24 T CN¥ | 14,4x | -1,08 | 6,90 CN¥ | -1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
ERDOS Resources A | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 28,21 T CN¥ | 14,4x | -1,08 | 10,13 CN¥ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 8,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Yunnan Copper A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 27,75 T CN¥ | 20,2x | -1,75 | 13,86 CN¥ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -6,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
AVIC Heavy Machinery | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 27,05 T CN¥ | 50x | -2,24 | 17,26 CN¥ | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Guangdong Hongda Blasting A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 26,78 T CN¥ | 29,5x | 1,31 | 35,50 CN¥ | 3,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Anhui Tongguan Copper Foil | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 26,65 T CN¥ | -433x | -33,33 | 33,91 CN¥ | 10,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 15% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Tian Di Science & Tech | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 26,07 T CN¥ | 7,7x | 0,2 | 6,31 CN¥ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 26,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jiujiang Defu Technology | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 25,69 T CN¥ | -35,4x | 0,38 | 39,55 CN¥ | 8,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Baiyin Nonferrous | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 25,18 T CN¥ | 205,4x | 7,02 | 3,40 CN¥ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |