Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Zijin Mining A | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 496,33 T CN¥ | 13,9x | 0,23 | 18,89 CN¥ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 21,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
CMOC | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 170,19 T CN¥ | 11,4x | 0,21 | 8,12 CN¥ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 27,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Baoshan Iron & Steel | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 150,74 T CN¥ | 19,4x | -0,55 | 7,01 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 14,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shandong Gold Mining | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 132,91 T CN¥ | 47,7x | 1,57 | 31,14 CN¥ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 22% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Aluminum Corp of China | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 116,18 T CN¥ | 8,9x | 0,09 | 7,27 CN¥ | 2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 8,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Northern Rare Earth Hi-Tech | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 107,40 T CN¥ | 70,6x | -9,86 | 29,71 CN¥ | 10% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -11,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Inner Mongolia BaoTou Steel | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 94,65 T CN¥ | 351,9x | -24,26 | 2,09 CN¥ | 10% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jiangxi Copper A | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 67,94 T CN¥ | 11,1x | 0,82 | 23,48 CN¥ | 1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -14,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Zhongjin Gold | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 67,23 T CN¥ | 18,4x | 1,35 | 13,87 CN¥ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 16,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Zhejiang Huayou Cobalt | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 64,05 T CN¥ | 13,1x | 0,23 | 38,15 CN¥ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 13,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
CITIC Pacific Special Steel | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 63,49 T CN¥ | 12,2x | -1,58 | 12,58 CN¥ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 38,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Yunnan Alumin A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 56,46 T CN¥ | 13,4x | -28,19 | 16,28 CN¥ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 14,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Tianqi Lithium A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 53,55 T CN¥ | -14,3x | 0,09 | 33,26 CN¥ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -5,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shanjin International Gold | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 52,12 T CN¥ | 21,8x | 0,49 | 18,77 CN¥ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 30% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shandong Nanshan | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 45,59 T CN¥ | 8x | 0,17 | 3,94 CN¥ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 23,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Chifeng Jilong Gold Mining | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 45,48 T CN¥ | 19,3x | 0,18 | 24,29 CN¥ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 45% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Tongling Nfm A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 43,76 T CN¥ | 15,3x | -4,84 | 3,42 CN¥ | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 27,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Huolinhe Coal A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 43,62 T CN¥ | 8,6x | 20,3 | 19,46 CN¥ | 2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 23,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Guanlu A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 43,22 T CN¥ | 527,5x | 2,34 | 40,73 CN¥ | 10% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
CITIC Metal | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 40,87 T CN¥ | 14x | 0,25 | 8,34 CN¥ | 3,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Western Mining | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 39,32 T CN¥ | 13x | 2,22 | 16,50 CN¥ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 9,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Guangdong Hec Tech A | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 39,32 T CN¥ | 70,3x | 0,22 | 13,42 CN¥ | -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shen Huo A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 38,98 T CN¥ | 9,8x | -0,36 | 17,33 CN¥ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 25,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jinduicheng Molybdenum | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 36,88 T CN¥ | 11,9x | 3,04 | 11,43 CN¥ | 2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 24,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Valin Steel A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 36,46 T CN¥ | 16,7x | -0,31 | 5,28 CN¥ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 24,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Xiamen Tungsten | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 34,80 T CN¥ | 18,3x | 9,55 | 21,92 CN¥ | 4,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 9,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Western Superconducting | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 33 T CN¥ | 37x | 1,23 | 50,80 CN¥ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Inner Mongolia Xingye Mining | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 31,46 T CN¥ | 18,3x | 0,44 | 17,72 CN¥ | 5,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hang Zhou Iron & Steel | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 31,14 T CN¥ | -43,9x | 0,09 | 9,22 CN¥ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shougang A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 31,10 T CN¥ | 37,9x | 2,06 | 4 CN¥ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -3,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
ZMJ | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 29,47 T CN¥ | 7,6x | 0,6 | 17 CN¥ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 17,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
JCHX Mining Management | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 29,40 T CN¥ | 16,8x | 0,33 | 47,14 CN¥ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 20,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hunan Gold Corp | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 28,85 T CN¥ | 28,1x | 0,35 | 18,46 CN¥ | 2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 13,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Guangdong Hongda Blasting A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 28,83 T CN¥ | 31,2x | 1,41 | 38,25 CN¥ | 1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Tungsten A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 28,40 T CN¥ | 26,2x | 2,43 | 12,46 CN¥ | 3,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Nanjing Iron & Steel | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 27,99 T CN¥ | 12,3x | -16,31 | 4,54 CN¥ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 44,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Yunnan Chihong | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 27,70 T CN¥ | 20,9x | -4,41 | 5,44 CN¥ | 1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 11,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shenghe Resources | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 26,27 T CN¥ | 40,7x | 0,03 | 14,99 CN¥ | 9,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 3,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
AVIC Heavy Machinery | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 26,15 T CN¥ | 48,1x | -2,15 | 16,60 CN¥ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Yunnan Copper A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 26,11 T CN¥ | 18,7x | -1,65 | 13,03 CN¥ | 1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Yunnan Tin A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 26,10 T CN¥ | 16,6x | 2,57 | 15,86 CN¥ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 12,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Tian Di Science & Tech | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 25,74 T CN¥ | 7,7x | 0,2 | 6,22 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 28,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
HBIS | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 24,81 T CN¥ | 31,4x | -1,51 | 2,40 CN¥ | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Baiyin Nonferrous | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 24,36 T CN¥ | 192,7x | 6,79 | 3,29 CN¥ | 3,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
ERDOS Resources B | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 24,30 T CN¥ | 13,1x | -1,02 | 7,17 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
ERDOS Resources A | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 24,27 T CN¥ | 13,1x | -1,02 | 9,30 CN¥ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 18,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Angang Steel A | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 24,10 T CN¥ | -2,8x | 0,15 | 2,70 CN¥ | 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -3,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Chengdu Jiachi Electronic | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 23,87 T CN¥ | 42,7x | 59,68 CN¥ | 3,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Sinomine Resource Exploration | Thâm Quyến | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 23,65 T CN¥ | 37x | -0,71 | 32,78 CN¥ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Maanshan Iron & Steel | Thượng Hải | Nguyên Liệu Cơ Bản | Kim Loại & Khai Mỏ | 23,64 T CN¥ | -5,7x | 0,02 | 3,42 CN¥ | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -7,6% | Nâng Cấp lên Pro+ |