Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Zhejiang Commodities | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 61,58 T CN¥ | 22,2x | 2,19 | 10,95 CN¥ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -11,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
CCOOP Group | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 34,69 T CN¥ | -14,7x | 0,17 | 1,81 CN¥ | 1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Wangfujing | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 16,36 T CN¥ | 33,1x | 0,75 | 14,16 CN¥ | 2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 15,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shenzhen SEG | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 7,12 T CN¥ | 3.500x | -23,51 | 1,56 CN¥ | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shenzhen Seg A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 7,11 T CN¥ | 777,9x | -23,51 | 7 CN¥ | 2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Wushang | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 6,18 T CN¥ | 25,1x | 0,39 | 8,03 CN¥ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Dashang | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 5,57 T CN¥ | 9,5x | 0,29 | 18,12 CN¥ | 1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 31,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Rainbow Store A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 5,46 T CN¥ | 32,9x | -6,66 | 4,67 CN¥ | 1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 40,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Maoye Commercial | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 5,07 T CN¥ | 264,5x | -2,91 | 2,91 CN¥ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Global Top E Commerce | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 4,74 T CN¥ | -178,8x | 0,55 | 3,04 CN¥ | -1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hangzhou Jiebai | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 4,73 T CN¥ | 16,6x | 6,39 CN¥ | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Hefei Dept A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 3,79 T CN¥ | 18,6x | -0,52 | 4,86 CN¥ | 1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 28,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hunan Friendship&Apolo A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 3,68 T CN¥ | 58,7x | 1,21 | 2,64 CN¥ | 2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Xujiahui Commerc A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 3,61 T CN¥ | 85,2x | -2,84 | 8,69 CN¥ | 1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Wenfeng Great World Chain | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 3,59 T CN¥ | 31,6x | -0,73 | 1,99 CN¥ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Gz Grandbuy A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 3,47 T CN¥ | 129,7x | 1,01 | 4,93 CN¥ | 1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shanghai Yimin Commerce | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 3,44 T CN¥ | 73,3x | 0,64 | 3,30 CN¥ | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nanjing Central Emporium | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 3,36 T CN¥ | -22,3x | 0,04 | 2,96 CN¥ | 2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Lanzhou Minbai Shareholding | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 2,96 T CN¥ | 26,7x | 0,05 | 4,03 CN¥ | 2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Rumere | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 2,93 T CN¥ | 35,6x | -0,76 | 12,90 CN¥ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Gansu Guofang Industry | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 2,92 T CN¥ | 39,8x | -0,73 | 4,39 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Fujian Dongbai | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 2,85 T CN¥ | 646x | -7,89 | 3,26 CN¥ | 2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Tongcheng Hold A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 2,75 T CN¥ | 19,4x | 1,22 | 5,05 CN¥ | 1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Baida Group | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 2,72 T CN¥ | 56,3x | -1,57 | 7,18 CN¥ | 1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nanning Department Store | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 2,35 T CN¥ | 116,5x | 0,81 | 4,31 CN¥ | 10% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zhongxing Shenyang | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 2,34 T CN¥ | 20,3x | -90,68 | 5,63 CN¥ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Guangdong SACA Precision Manufacturing | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 2,33 T CN¥ | -48,9x | -0,55 | 4,99 CN¥ | 2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Inzone Group | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 2,32 T CN¥ | 19x | 2,92 | 4,43 CN¥ | 2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Chang Chun Eurasia | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 1,75 T CN¥ | 83,2x | 0,63 | 11,04 CN¥ | 2,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Ningbo Zhongbai | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 1,36 T CN¥ | -22,5x | 0,13 | 6,18 CN¥ | 1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |