Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Zhejiang Commodities | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 71,23 T CN¥ | 26,4x | 0,53 | 12,98 CN¥ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
CCOOP Group | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 50,56 T CN¥ | -23,9x | 0,53 | 2,80 CN¥ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Wangfujing | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 14,73 T CN¥ | 30,4x | 2,11 | 13,02 CN¥ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 30,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shenzhen Seg A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 9,46 T CN¥ | -171,1x | 6,15 | 7,68 CN¥ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Dashang | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 8,06 T CN¥ | 13,7x | 0,72 | 25,70 CN¥ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -8,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Global Top E Commerce | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 7,34 T CN¥ | -588,8x | 7,05 | 4,71 CN¥ | -3,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hunan Friendship&Apolo A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 6,78 T CN¥ | 88,4x | 0,17 | 4,86 CN¥ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Wushang | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 6,38 T CN¥ | 29,9x | 0,21 | 8,41 CN¥ | -1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -6,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Fujian Dongbai | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 6,26 T CN¥ | 340,5x | -22,49 | 7,09 CN¥ | -5,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Maoye Commercial | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 6,13 T CN¥ | 323,6x | -3,67 | 3,54 CN¥ | -2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Gz Grandbuy A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 5,83 T CN¥ | 102,2x | 0,52 | 8,28 CN¥ | -7,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Rainbow Store A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 5,54 T CN¥ | 46x | -1,02 | 4,74 CN¥ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 13,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hangzhou Jiebai | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 5,35 T CN¥ | 21,1x | 7,24 CN¥ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Shanghai Yimin Commerce | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 5,04 T CN¥ | 303,8x | 3,12 | 4,79 CN¥ | -3,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Wenfeng Great World Chain | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 4,83 T CN¥ | 44,3x | -1,29 | 2,68 CN¥ | -1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hefei Dept A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 4,48 T CN¥ | 21,3x | -2,12 | 5,74 CN¥ | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 8,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Nanjing Central Emporium | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 3,87 T CN¥ | -19,4x | 0,04 | 3,40 CN¥ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Baida Group | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 3,65 T CN¥ | 30,8x | 0,59 | 9,79 CN¥ | -3,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Xujiahui Commerc A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 3,45 T CN¥ | 109,2x | -2,66 | 8,30 CN¥ | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Lanzhou Minbai Shareholding | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 3,33 T CN¥ | 28,5x | 0,15 | 4,51 CN¥ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nanning Department Store | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 3,17 T CN¥ | 101,8x | 0,73 | 5,81 CN¥ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Gansu Guofang Industry | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 3,10 T CN¥ | 49,4x | -0,71 | 4,67 CN¥ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Inzone Group | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 3,07 T CN¥ | 31,6x | -1,7 | 5,98 CN¥ | -2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 6,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Tongcheng Hold A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 3,01 T CN¥ | 19,1x | 0,4 | 5,53 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Rumere | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 2,93 T CN¥ | 34,4x | -1,29 | 12,81 CN¥ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zhongxing Shenyang | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 2,57 T CN¥ | 23,9x | -2,6 | 6,19 CN¥ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Guangdong SACA Precision Manufacturing | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 2,31 T CN¥ | -28,6x | -0,47 | 4,97 CN¥ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Dalian Friend A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 2,20 T CN¥ | -35,5x | 0,32 | 6,18 CN¥ | -3,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shenzhen SEG | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 2,10 T CN¥ | -768x | 6,23 | 1,71 CN¥ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Ningbo Zhongbai | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 1,86 T CN¥ | -96,7x | 0,84 | 8,33 CN¥ | 3,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |