Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Zhejiang Commodities | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 93,44 T CN¥ | 29,2x | 0,64 | 17 CN¥ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 10,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
CCOOP Group | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 46,05 T CN¥ | -42,5x | -0,72 | 2,55 CN¥ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Wangfujing | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 16,07 T CN¥ | 60,3x | -0,96 | 14,42 CN¥ | 1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 19,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hunan Friendship&Apolo A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 8,73 T CN¥ | 626x | -10,93 | 6,26 CN¥ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Gansu Guofang Industry | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 8,48 T CN¥ | 174,2x | -3,25 | 12,73 CN¥ | -5,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Dashang | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 7,86 T CN¥ | 13,2x | 2,11 | 24,87 CN¥ | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 19,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Maoye Commercial | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 7,60 T CN¥ | -1.046,2x | 3,09 | 4,63 CN¥ | 10% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Global Top E Commerce | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 7,35 T CN¥ | -15,7x | 0,01 | 4,72 CN¥ | -3,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Wushang | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 7,02 T CN¥ | 32,3x | 11,46 | 9,36 CN¥ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -14,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Rainbow Store A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 6,53 T CN¥ | 79,9x | -1,58 | 5,59 CN¥ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hangzhou Jiebai | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 6,02 T CN¥ | 28,2x | -1,28 | 8,22 CN¥ | -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Fujian Dongbai | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 5,72 T CN¥ | 131,8x | 10,88 | 6,56 CN¥ | -2,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Wenfeng Great World Chain | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 5,27 T CN¥ | 36,8x | 3,52 | 2,93 CN¥ | -1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Gz Grandbuy A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 4,94 T CN¥ | 116,8x | 1,74 | 7,01 CN¥ | -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shanghai Yimin Commerce | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 4,65 T CN¥ | 221,5x | -4,11 | 4,42 CN¥ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hefei Dept A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 4,54 T CN¥ | 27,7x | -0,68 | 5,82 CN¥ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 4,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Nanjing Central Emporium | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 3,95 T CN¥ | -26,9x | -3,67 | 3,51 CN¥ | -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Lanzhou Minbai Shareholding | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 3,93 T CN¥ | 52,9x | -1,3 | 5,34 CN¥ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Baida Group | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 3,57 T CN¥ | 33,3x | 0,23 | 9,49 CN¥ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Xujiahui Commerc A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 3,49 T CN¥ | -15.404,9x | 8,39 CN¥ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Nanning Department Store | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 3,39 T CN¥ | -91,3x | 0,19 | 6,16 CN¥ | 6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Rumere | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 3,30 T CN¥ | 31,5x | -1,38 | 14,23 CN¥ | -1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zhongxing Shenyang | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 3,07 T CN¥ | 29,6x | -1,22 | 7,39 CN¥ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Tongcheng Hold A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 3,03 T CN¥ | 25,4x | 1,22 | 5,58 CN¥ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Inzone Group | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 2,86 T CN¥ | 56,7x | -0,75 | 5,52 CN¥ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Guangdong SACA Precision Manufacturing | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 2,39 T CN¥ | -5,2x | 0,01 | 5,18 CN¥ | -3,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Ningbo Zhongbai | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 2,28 T CN¥ | -336,3x | 3,04 | 10,16 CN¥ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Dalian Friend A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 2,23 T CN¥ | -28,7x | 0,28 | 6,26 CN¥ | -1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Chang Chun Eurasia | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 1,96 T CN¥ | -51,4x | 0,19 | 12,39 CN¥ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |