Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Zhejiang Commodities | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 86,42 T CN¥ | 27,2x | 0,56 | 15,74 CN¥ | 1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 22,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
CCOOP Group | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 48,94 T CN¥ | -22,6x | 0,52 | 2,71 CN¥ | -2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Wangfujing | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 16,21 T CN¥ | 33,4x | 2,35 | 14,33 CN¥ | -1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 16,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Gansu Guofang Industry | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 8,77 T CN¥ | 126,6x | -2,11 | 13,92 CN¥ | 10% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Dashang | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 8,23 T CN¥ | 13,9x | 0,72 | 26,05 CN¥ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 14,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hunan Friendship&Apolo A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 7,77 T CN¥ | 111,4x | 0,19 | 5,57 CN¥ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Wushang | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 7,16 T CN¥ | 33,7x | 9,57 | 9,44 CN¥ | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -16,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Maoye Commercial | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 6,84 T CN¥ | 178x | -6,52 | 3,95 CN¥ | 10% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Global Top E Commerce | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 6,20 T CN¥ | -12,8x | 0 | 3,98 CN¥ | -7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Rainbow Store A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 6,12 T CN¥ | 74,9x | -1,24 | 5,24 CN¥ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hangzhou Jiebai | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 6,09 T CN¥ | 24,4x | -4,6 | 8,30 CN¥ | -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Wenfeng Great World Chain | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 5,74 T CN¥ | 53x | -1,51 | 3,20 CN¥ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Fujian Dongbai | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 5,45 T CN¥ | 134,8x | 5,43 | 6,26 CN¥ | -2,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Gz Grandbuy A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 5,02 T CN¥ | 101,9x | 2,79 | 7,13 CN¥ | -4,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Hefei Dept A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 4,82 T CN¥ | 22,9x | -2,31 | 6,18 CN¥ | -1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shanghai Yimin Commerce | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 4,61 T CN¥ | 218,5x | 2,63 | 4,37 CN¥ | -2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Baida Group | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 4,03 T CN¥ | 29,2x | 0,61 | 10,66 CN¥ | -6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Lanzhou Minbai Shareholding | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 3,96 T CN¥ | 33,3x | 0,18 | 5,38 CN¥ | -9,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nanjing Central Emporium | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 3,77 T CN¥ | -18,5x | 0,04 | 3,33 CN¥ | -3,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Xujiahui Commerc A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 3,50 T CN¥ | 843x | -8,97 | 8,43 CN¥ | -2,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Tongcheng Hold A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 3,26 T CN¥ | 21,4x | 0,43 | 6 CN¥ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nanning Department Store | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 3 T CN¥ | -91,5x | 0,19 | 5,47 CN¥ | -4,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zhongxing Shenyang | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 2,96 T CN¥ | 28,4x | -1,27 | 7,11 CN¥ | -2,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Rumere | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 2,96 T CN¥ | 33,7x | -1,26 | 12,95 CN¥ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Inzone Group | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 2,73 T CN¥ | 40,3x | -0,6 | 5,25 CN¥ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Guangdong SACA Precision Manufacturing | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 2,20 T CN¥ | -4,9x | -0,4 | 4,76 CN¥ | -5,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Ningbo Zhongbai | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 2,19 T CN¥ | -139,4x | 1,1 | 9,83 CN¥ | 4,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Dalian Friend A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 2,18 T CN¥ | -36x | 0,32 | 6,12 CN¥ | -2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Chang Chun Eurasia | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Bán Lẻ Đa Ngành | 1,93 T CN¥ | -71,7x | 0,3 | 12,12 CN¥ | -3,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |