Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Huali Industrial Group Co | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 58,36 T CN¥ | 20,1x | 0,81 | 50,25 CN¥ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Jushi | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 47,36 T CN¥ | 19,4x | -1,06 | 11,90 CN¥ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 11,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
HLA GROUP CORP LTD | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 37,03 T CN¥ | 14,7x | -0,99 | 7,74 CN¥ | 2,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 18,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Youngor | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 35,92 T CN¥ | 10,9x | -1,38 | 7,76 CN¥ | 2,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 19,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Kingnet Network | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 31,40 T CN¥ | 19,1x | 0,58 | 14,89 CN¥ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Lao Feng Xiang A | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 24,73 T CN¥ | 12,9x | -0,93 | 47,38 CN¥ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 23,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Lao Feng Xiang B | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 24,58 T CN¥ | 12,9x | -0,93 | 25,31 CN¥ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 10,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Zhejiang Semir A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 19,45 T CN¥ | 16,9x | 7,26 CN¥ | 5,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 7% | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Xinfengming Group | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 14,96 T CN¥ | 15,9x | 0,14 | 10,20 CN¥ | -2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 34,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Chow Tai Seng Jewellery | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 13,89 T CN¥ | 13x | -0,92 | 12,82 CN¥ | 3,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China National Gold Group Gold Jewellery Co | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 13,31 T CN¥ | 14,6x | 1,61 | 8,08 CN¥ | 2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 29,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Zhejiang Weixing A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 12,79 T CN¥ | 18,4x | 1,51 | 10,97 CN¥ | 2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 39,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Leshan Giantstar Farming Husbandry | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 11,07 T CN¥ | 21,2x | 0,11 | 21,77 CN¥ | 3,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 11,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Sumec | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 10,89 T CN¥ | 9,5x | 1,13 | 8,34 CN¥ | -6,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jihua Group | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 10,85 T CN¥ | 247x | -4,88 | 2,47 CN¥ | 2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 12% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jiangsu Guotai A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 10,82 T CN¥ | 9,8x | -0,63 | 6,68 CN¥ | -4,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 31,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
BIEM.L .FDLKK Garment | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 9,65 T CN¥ | 10,7x | 19,44 | 16,96 CN¥ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 42,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Dr | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 9,22 T CN¥ | 664,4x | -13,86 | 24,23 CN¥ | 5,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -10,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Yantai Tayho A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 9,22 T CN¥ | 45,1x | -0,75 | 10,65 CN¥ | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -16,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Beijing Caishikou Department Store | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 8,76 T CN¥ | 12,7x | -4,49 | 11,66 CN¥ | 3,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 24,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Zhejiang Taihua New Material | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 8,11 T CN¥ | 11,3x | 0,1 | 9,20 CN¥ | -8,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 37,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Huafu Melange A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 8,06 T CN¥ | 250x | 3,17 | 5,01 CN¥ | -9,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -7,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Beijing Toread Outdoor Product | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 7,56 T CN¥ | 60,6x | 2,46 | 8,94 CN¥ | 2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 5,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Zhejiang Hangmin | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 7,23 T CN¥ | 10,1x | 1,7 | 6,97 CN¥ | 3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Gd Chj Industry A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 6,95 T CN¥ | 19,2x | 0,89 | 7,86 CN¥ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -24,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bros Eastern | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 6,93 T CN¥ | 18,6x | -0,34 | 4,70 CN¥ | -3,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 26,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Fuanna A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 6,82 T CN¥ | 13x | -1,81 | 8,13 CN¥ | 2,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 13,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Lancy A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 6,44 T CN¥ | 24,6x | 1,95 | 14,78 CN¥ | 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 37,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Xinxiang Chem A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 6,41 T CN¥ | 23,9x | 0,05 | 3,88 CN¥ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 29,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Kingee Culture A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 6,38 T CN¥ | 5,4x | 0,05 | 2,40 CN¥ | -4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shandong Nanshan | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 5,73 T CN¥ | 37,8x | 13,59 CN¥ | 1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 10,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zj Baoxiniao A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 5,60 T CN¥ | 10x | -0,94 | 3,84 CN¥ | 2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 29,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Dazzle Fashion | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 5,38 T CN¥ | 15,1x | -1,02 | 11,37 CN¥ | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 18,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Huaxicun A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 5,37 T CN¥ | 46,8x | -4,74 | 6,08 CN¥ | -4,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Aimer Co | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 5,08 T CN¥ | 22,4x | -1,53 | 12,10 CN¥ | -3,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Orient International | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 5,04 T CN¥ | 22,1x | -2,42 | 5,75 CN¥ | -3,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jiangsu Hongdou | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 4,75 T CN¥ | 2,07 CN¥ | -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||||
Luthai Textile A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 4,47 T CN¥ | 12,6x | -0,32 | 5,47 CN¥ | -1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 18% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Lu Thai Textile | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 4,45 T CN¥ | 12,6x | -0,32 | 3,63 CN¥ | 2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Joeone | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 4,36 T CN¥ | 19,1x | 0,23 | 7,62 CN¥ | -3,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 9,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Qingdao Kutesmart | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 4,26 T CN¥ | 29,3x | 0,68 | 18,33 CN¥ | 3,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Metersbonwe A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 4,12 T CN¥ | 159x | 0,44 | 1,64 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Anhui Korrun | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 4,08 T CN¥ | 13,2x | 0,08 | 17,30 CN¥ | -2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sunvim Group A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 3,99 T CN¥ | 9,2x | 0,16 | 4,22 CN¥ | -5,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zhejiang Xinao Textiles | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 3,95 T CN¥ | 9,3x | 2,99 | 5,44 CN¥ | -7,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 43,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Septwolves Ind A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 3,90 T CN¥ | 14,1x | 1,93 | 5,83 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 6,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Fiyta Hold A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 3,89 T CN¥ | 17,9x | -0,58 | 9,63 CN¥ | -2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Fiyta | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 3,87 T CN¥ | 17,9x | -0,58 | 5,89 CN¥ | -2,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zhejiang Chinastars New Materials | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 3,86 T CN¥ | 23,7x | 0,59 | 34 CN¥ | 2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sz Ch Bicycle A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 3,82 T CN¥ | 184,7x | 0,19 | 5,55 CN¥ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |