Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Huali Industrial Group Co | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 76,15 T CN¥ | 20,1x | 0,99 | 65,45 CN¥ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 21,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Jushi | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 49,44 T CN¥ | 26x | -0,51 | 12,35 CN¥ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 8,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
HLA GROUP CORP LTD | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 41,16 T CN¥ | 16,4x | -1,06 | 8,56 CN¥ | -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Youngor | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 37,63 T CN¥ | 11,5x | -1,4 | 8,14 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 10,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Kingnet Network | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 36,63 T CN¥ | 22x | 0,63 | 17,38 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Lao Feng Xiang A | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 28,35 T CN¥ | 7x | -0,97 | 54,19 CN¥ | 1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Zhejiang Semir A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 18,64 T CN¥ | 17,7x | -1,24 | 6,92 CN¥ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 2,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Xinfengming Group | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 18,16 T CN¥ | 19,4x | 0,14 | 12,25 CN¥ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 14,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Zhejiang Weixing A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 15,48 T CN¥ | 22,1x | 1,55 | 13,24 CN¥ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 14,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Chow Tai Seng Jewellery | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 15,13 T CN¥ | 14,1x | -0,97 | 13,94 CN¥ | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -10,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China National Gold Group Gold Jewellery Co | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 14,70 T CN¥ | 14,6x | 1,61 | 8,92 CN¥ | 1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 17,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Sumec | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 14,10 T CN¥ | 12,4x | 1,28 | 10,81 CN¥ | -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Lao Feng Xiang B | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 13,74 T CN¥ | 14,5x | -0,97 | 26,26 CN¥ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 5,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Dr | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 12,93 T CN¥ | 664,4x | -16,75 | 32 CN¥ | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -35,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jiangsu Guotai A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 12,73 T CN¥ | 11,5x | -0,64 | 7,82 CN¥ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 16,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jihua Group | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 11,95 T CN¥ | 451,7x | -4,94 | 2,72 CN¥ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Huafu Melange A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 11,93 T CN¥ | 371,5x | 3,42 | 7,43 CN¥ | 1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -30,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
BIEM.L .FDLKK Garment | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 10,95 T CN¥ | 11,9x | 19,71 | 19,18 CN¥ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 25,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Zhejiang Taihua New Material | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 10,07 T CN¥ | 13,9x | 0,1 | 11,38 CN¥ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 22,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Leshan Giantstar Farming Husbandry | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 9,69 T CN¥ | -225,8x | -4,38 | 19,02 CN¥ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 23,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Beijing Caishikou Department Store | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 9,36 T CN¥ | 12,7x | -4,5 | 12,09 CN¥ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 16,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Yantai Tayho A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 9,05 T CN¥ | 46,2x | -0,78 | 10,48 CN¥ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -13,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Xinxiang Chem A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 8,14 T CN¥ | 55,2x | 0,29 | 4,91 CN¥ | 2,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 4,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Gd Chj Industry A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 8,02 T CN¥ | 23,2x | 0,91 | 9,03 CN¥ | 4,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -30,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bros Eastern | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 7,97 T CN¥ | 21,6x | -0,33 | 5,38 CN¥ | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 16,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Zhejiang Hangmin | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 7,41 T CN¥ | 10,6x | 1,89 | 7,14 CN¥ | 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Lancy A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 7,30 T CN¥ | 34,1x | 56,9 | 16,51 CN¥ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 22% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Fuanna A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 7,15 T CN¥ | 13,5x | -1,8 | 8,52 CN¥ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Kingee Culture A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 7,15 T CN¥ | 6,1x | 0,05 | 2,69 CN¥ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Beijing Toread Outdoor Product | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 7,01 T CN¥ | 55,7x | 2,04 | 8,30 CN¥ | 3,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 15% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Huaxicun A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 6,73 T CN¥ | 59,8x | -5 | 7,60 CN¥ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shandong Nanshan | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 6,41 T CN¥ | 32,2x | 21,34 CN¥ | 20% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -17,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Qingdao Kutesmart | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 6,29 T CN¥ | 29,3x | 0,82 | 25,92 CN¥ | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zj Baoxiniao A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 6,29 T CN¥ | 11,4x | -0,99 | 4,31 CN¥ | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 10,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Aimer Co | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 6,03 T CN¥ | 22,4x | -1,65 | 14,69 CN¥ | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Dazzle Fashion | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 5,99 T CN¥ | 16,6x | -1,02 | 12,64 CN¥ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Orient International | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 5,98 T CN¥ | 26x | -2,48 | 6,81 CN¥ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jiangsu Hongdou | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 5,75 T CN¥ | 278,9x | 2,51 CN¥ | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Anhui Korrun | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 5,43 T CN¥ | 17,5x | 0,08 | 22,81 CN¥ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 22,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Metersbonwe A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 5,28 T CN¥ | 175x | 0,52 | 2,10 CN¥ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Luthai Textile A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 5,07 T CN¥ | 8,8x | -0,32 | 6,20 CN¥ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 6,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Joeone | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 5,03 T CN¥ | 21,6x | 0,23 | 8,83 CN¥ | 1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Zhejiang Xinao Textiles | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 4,87 T CN¥ | 11,3x | 3,01 | 6,68 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 25,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Sunvim Group A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 4,82 T CN¥ | 11,1x | 0,16 | 5,09 CN¥ | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Ming Jewelry A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 4,58 T CN¥ | 108,4x | 0,49 | 8,67 CN¥ | 10% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sz Ch Bicycle A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 4,58 T CN¥ | 50x | 0,2 | 6,64 CN¥ | 2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Fiyta Hold A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 4,51 T CN¥ | 11,6x | -0,58 | 11,11 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zhewen Pictures | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 4,51 T CN¥ | 35,3x | 4,14 | 3,90 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Septwolves Ind A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 4,41 T CN¥ | 15,6x | 0,81 | 6,57 CN¥ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -5,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jiangsu Jujie Microfiber | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 4,30 T CN¥ | 32,3x | -5,22 | 27,43 CN¥ | -4,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -30,7% | Nâng Cấp lên Pro+ |