Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Huali Industrial Group Co | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 62,07 T CN¥ | 15,9x | 1,79 | 53,19 CN¥ | -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 31,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Jushi | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 48,40 T CN¥ | 16,6x | 1,14 | 12,09 CN¥ | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 21,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
HLA GROUP CORP LTD | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 34,72 T CN¥ | 17,7x | -0,51 | 7,23 CN¥ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 24,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Youngor | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 33,70 T CN¥ | 12,8x | -0,52 | 7,29 CN¥ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 9,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Lao Feng Xiang A | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 21,16 T CN¥ | 14,7x | -0,52 | 49,38 CN¥ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 13,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Lao Feng Xiang B | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 21,13 T CN¥ | 14,7x | -0,52 | 26,74 CN¥ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 4,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jihua Group | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 18,04 T CN¥ | -4,3x | 0 | 4,11 CN¥ | 7,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -34,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Xinfengming Group | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 16,57 T CN¥ | 14,8x | -13,13 | 11,08 CN¥ | -1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 26,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Zhejiang Semir A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 14,09 T CN¥ | 15,2x | -1 | 5,23 CN¥ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 41% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Chow Tai Seng Jewellery | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 14,07 T CN¥ | 16,5x | -0,56 | 12,96 CN¥ | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 3,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China National Gold Group Gold Jewellery Co | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 13,71 T CN¥ | 16,9x | -1,08 | 8,16 CN¥ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 34,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Beijing Caishikou Department Store | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 13,04 T CN¥ | 14,2x | 7,9 | 16,77 CN¥ | -2,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Gd Chj Industry A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 12,70 T CN¥ | 50,9x | -1,93 | 14,29 CN¥ | -2,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -17,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Zhejiang Weixing A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 12,64 T CN¥ | 17,9x | 1,35 | 10,81 CN¥ | -2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 40,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Sumec | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 12,49 T CN¥ | 10,9x | 0,85 | 9,56 CN¥ | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 25,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jiangsu Guotai A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 11,87 T CN¥ | 12,1x | -0,4 | 7,29 CN¥ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 26,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Dr | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 11,70 T CN¥ | 239,1x | 0,14 | 29,26 CN¥ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Kingee Culture A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 10,69 T CN¥ | -972,5x | 10,27 | 4,02 CN¥ | 10,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Leshan Giantstar Farming Husbandry | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 10,58 T CN¥ | 12,9x | 0,05 | 21,48 CN¥ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 9,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
BIEM.L .FDLKK Garment | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 9,08 T CN¥ | 12,1x | -0,54 | 15,91 CN¥ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 48,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shandong Nanshan | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 9,05 T CN¥ | 38,6x | -30,85 | 18,08 CN¥ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -18,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Yantai Tayho A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 8,93 T CN¥ | 130,4x | -1,73 | 10,46 CN¥ | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 14,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Zhejiang Taihua New Material | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 8,09 T CN¥ | 11,4x | 0,29 | 9,09 CN¥ | -1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Lancy A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 7,54 T CN¥ | 29,7x | 35,14 | 17,04 CN¥ | -2,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 17,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bros Eastern | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 7,48 T CN¥ | 14,8x | 3,26 | 4,99 CN¥ | -4,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 19,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Huafu Melange A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 7,22 T CN¥ | -34,6x | 0,04 | 4,50 CN¥ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 13,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Zhejiang Hangmin | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 7,21 T CN¥ | 10,1x | 1,38 | 7,06 CN¥ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Beijing Toread Outdoor Product | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 7 T CN¥ | 90,9x | -2,87 | 8,28 CN¥ | -2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 30,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Fiyta | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 6,64 T CN¥ | 37,3x | -0,9 | 6,34 CN¥ | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Fiyta Hold A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 6,64 T CN¥ | 37,3x | -0,86 | 17,48 CN¥ | -7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Aimer Co | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 6,46 T CN¥ | 39,4x | -0,9 | 15,89 CN¥ | -1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Xinxiang Chem A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 6,35 T CN¥ | 31,7x | 0 | 3,83 CN¥ | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 30,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Orient International | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 6,32 T CN¥ | 29,9x | -1,76 | 7,21 CN¥ | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Fuanna A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 6,20 T CN¥ | 14,9x | -0,67 | 7,40 CN¥ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 21,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Huaxicun A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 6,01 T CN¥ | 49x | 1,01 | 6,78 CN¥ | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Dazzle Fashion | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 5,78 T CN¥ | 20,3x | -0,59 | 12,28 CN¥ | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Zj Baoxiniao A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 5,56 T CN¥ | 13,5x | -0,34 | 3,81 CN¥ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 26% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jiangsu Hongdou | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 5,01 T CN¥ | -19x | 0,02 | 2,19 CN¥ | -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
CHTC Helon | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 4,99 T CN¥ | 78,4x | 36,12 | 5,77 CN¥ | -2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Qingdao Kutesmart | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 4,97 T CN¥ | -480,5x | 4,97 | 20,69 CN¥ | -1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Joeone | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 4,94 T CN¥ | 19,6x | 0,63 | 8,60 CN¥ | -1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 6,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Septwolves Ind A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 4,77 T CN¥ | 13,1x | 0,74 | 6,96 CN¥ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -3,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Anhui Korrun | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 4,77 T CN¥ | 12,8x | 0,08 | 20,09 CN¥ | -4,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 16% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shandong Yuma SunShading Technology | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 4,73 T CN¥ | 18,5x | 44,03 | 15,65 CN¥ | -9,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -20,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Luthai Textile A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 4,73 T CN¥ | 10,8x | 0,24 | 6,46 CN¥ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 7,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Lu Thai Textile | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 4,73 T CN¥ | 10,8x | 0,25 | 4,03 CN¥ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Guangdong Wanlima | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 4,70 T CN¥ | -12x | 0,15 | 11,59 CN¥ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Metersbonwe A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 4,60 T CN¥ | -17,5x | 0,03 | 1,83 CN¥ | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zhejiang Yunzhongma | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 4,58 T CN¥ | 38,3x | -1,76 | 33,28 CN¥ | 3,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sunvim Group A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 4,40 T CN¥ | 10,8x | 1,64 | 4,85 CN¥ | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |