Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Huali Industrial Group Co | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 60,99 T CN¥ | 15,9x | 1,78 | 52,26 CN¥ | -2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 36,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Jushi | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 44,80 T CN¥ | 15,8x | 1,12 | 11,19 CN¥ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 31,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Kingnet Network | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 36,82 T CN¥ | 21,6x | 2,62 | 17,47 CN¥ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
HLA GROUP CORP LTD | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 34,77 T CN¥ | 15,4x | -0,53 | 7,24 CN¥ | -2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 24,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Youngor | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 33,66 T CN¥ | 12,2x | -0,62 | 7,28 CN¥ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 9,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Lao Feng Xiang B | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 21,83 T CN¥ | 15,4x | -0,53 | 26,08 CN¥ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 7,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Lao Feng Xiang A | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 21,82 T CN¥ | 15,4x | -0,53 | 51,91 CN¥ | -2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 7,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Xinfengming Group | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 16 T CN¥ | 14,1x | -13,19 | 10,70 CN¥ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 30,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Chow Tai Seng Jewellery | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 15,31 T CN¥ | 16,5x | -0,59 | 14,10 CN¥ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Beijing Caishikou Department Store | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 14,61 T CN¥ | 14,2x | 9,08 | 18,79 CN¥ | 5,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -9,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China National Gold Group Gold Jewellery Co | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 14,41 T CN¥ | 16,9x | -1,14 | 8,58 CN¥ | 2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 28,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Gd Chj Industry A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 14,11 T CN¥ | 56,7x | -2,07 | 15,88 CN¥ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -25,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Zhejiang Semir A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 14,09 T CN¥ | 14,1x | -1,01 | 5,23 CN¥ | -1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 41% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Zhejiang Weixing A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 13,23 T CN¥ | 18,3x | 1,41 | 11,32 CN¥ | -2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 34,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jihua Group | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 13,08 T CN¥ | -3x | 0 | 2,98 CN¥ | 10% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -9,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Dr | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 12,45 T CN¥ | 239,1x | 0,15 | 31,12 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -7,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Sumec | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 12,30 T CN¥ | 10,5x | 0,84 | 9,41 CN¥ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jiangsu Guotai A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 12,24 T CN¥ | 10,7x | -0,41 | 7,52 CN¥ | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 22,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Leshan Giantstar Farming Husbandry | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 10,77 T CN¥ | 14,2x | 0,06 | 21,86 CN¥ | -2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 7,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shandong Nanshan | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 10,05 T CN¥ | 43,9x | -33,01 | 20,07 CN¥ | -7,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -26,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Kingee Culture A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 9,31 T CN¥ | -934,4x | 10,24 | 3,50 CN¥ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
BIEM.L .FDLKK Garment | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 9,30 T CN¥ | 12,4x | -0,55 | 16,30 CN¥ | -1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 45,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Yantai Tayho A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 8,62 T CN¥ | 126,1x | -1,62 | 10,09 CN¥ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 18,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Zhejiang Taihua New Material | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 8,09 T CN¥ | 11,7x | 0,29 | 9,09 CN¥ | -2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Lancy A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 7,83 T CN¥ | 29,1x | 36 | 17,70 CN¥ | -6,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 13% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Zhejiang Hangmin | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 7,55 T CN¥ | 10,6x | 1,44 | 7,39 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Huafu Melange A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 7,42 T CN¥ | -35,6x | 0,04 | 4,62 CN¥ | -3,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 10,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Beijing Toread Outdoor Product | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 7,35 T CN¥ | 87x | -2,93 | 8,70 CN¥ | -5,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 24,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bros Eastern | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 7,09 T CN¥ | 13,9x | 3,25 | 4,73 CN¥ | -1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 26,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Xinxiang Chem A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 6,46 T CN¥ | 29,9x | 0 | 3,90 CN¥ | -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 28,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Fuanna A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 6,45 T CN¥ | 13,5x | -0,7 | 7,69 CN¥ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 17% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Orient International | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 6,44 T CN¥ | 30,9x | -1,79 | 7,34 CN¥ | -3,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Huaxicun A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 6,28 T CN¥ | 50,6x | 1,04 | 7,09 CN¥ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Dazzle Fashion | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 6,18 T CN¥ | 22x | -0,63 | 13,13 CN¥ | -5,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -8,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Aimer Co | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 5,75 T CN¥ | 39,4x | -0,81 | 14,14 CN¥ | -3,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zj Baoxiniao A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 5,50 T CN¥ | 13x | -0,34 | 3,77 CN¥ | -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 27,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jiangsu Hongdou | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 5,02 T CN¥ | -18,3x | 0,02 | 2,19 CN¥ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Anhui Korrun | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 4,97 T CN¥ | 12,7x | 0,08 | 20,93 CN¥ | -3,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 11,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Joeone | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 4,96 T CN¥ | 19,2x | 0,63 | 8,63 CN¥ | -3,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 6,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Qingdao Kutesmart | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 4,80 T CN¥ | -519x | 4,46 | 20 CN¥ | -4,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Septwolves Ind A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 4,69 T CN¥ | 14,2x | 0,75 | 6,84 CN¥ | -3,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Luthai Textile A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 4,65 T CN¥ | 10,6x | 0,24 | 6,39 CN¥ | -1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 8,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Lu Thai Textile | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 4,65 T CN¥ | 10,6x | 0,25 | 3,87 CN¥ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Fiyta | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 4,58 T CN¥ | 25,3x | -0,66 | 5,89 CN¥ | -1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Fiyta Hold A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 4,58 T CN¥ | 25,3x | -0,65 | 11,89 CN¥ | -3,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jiangsu Hanvo Safety Product Co | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 4,56 T CN¥ | 37,2x | -8,68 | 28,72 CN¥ | -2,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
CHTC Helon | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 4,46 T CN¥ | 103,4x | 31,75 | 5,16 CN¥ | -1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Metersbonwe A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 4,45 T CN¥ | -17,8x | 0,03 | 1,77 CN¥ | -3,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zhejiang Truelove Vogue Co | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 4,36 T CN¥ | 17x | 0,14 | 30,31 CN¥ | -2,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sunvim Group A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 4,30 T CN¥ | 10,8x | 1,61 | 4,73 CN¥ | -2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |