Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Huali Industrial Group Co | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 63,79 T CN¥ | 17,2x | 49,44 | 53,40 CN¥ | -2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 19,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Youngor | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 33,94 T CN¥ | 13x | -0,68 | 7,34 CN¥ | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 8,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
HLA GROUP CORP LTD | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 31,46 T CN¥ | 14,3x | -0,59 | 6,57 CN¥ | -1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 34,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Lao Feng Xiang B | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 27,36 T CN¥ | 15,6x | -0,52 | 25,87 CN¥ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Lao Feng Xiang A | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 27,36 T CN¥ | 15,6x | -0,52 | 52,51 CN¥ | -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Xinfengming Group | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 22,74 T CN¥ | 19,3x | 15,29 CN¥ | -2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 6,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Yangzhou Tinfulong | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 17,62 T CN¥ | 35,2x | 44,40 CN¥ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Jihua Group | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 16,50 T CN¥ | -3,8x | 0 | 3,85 CN¥ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -29,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Zhejiang Semir A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 15,11 T CN¥ | 16,9x | -0,66 | 5,61 CN¥ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 13,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Chow Tai Seng Jewellery | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 14,87 T CN¥ | 14,8x | -1,1 | 13,67 CN¥ | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Dr | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 14,37 T CN¥ | 150,4x | 1,55 | 34,96 CN¥ | -2,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 13,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China National Gold Group Gold Jewellery Co | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 14,21 T CN¥ | 26,5x | -0,58 | 8,29 CN¥ | -2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 32,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jiangsu Guotai A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 14,18 T CN¥ | 14,3x | -0,57 | 8,71 CN¥ | -3,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 4,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Gd Chj Industry A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 13,39 T CN¥ | 45,2x | -2,45 | 15,06 CN¥ | 2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 26,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Sumec | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 12,68 T CN¥ | 10,6x | 0,99 | 9,72 CN¥ | -3,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 21,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shandong Nanshan | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 12,55 T CN¥ | 55,7x | -5,26 | 24,20 CN¥ | -3,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -39,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Zhejiang Weixing A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 11,98 T CN¥ | 18x | -3,99 | 10,25 CN¥ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 32,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Beijing Caishikou Department Store | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 11,02 T CN¥ | 14,2x | 1,19 | 13,94 CN¥ | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 20% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Leshan Giantstar Farming Husbandry | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 10,24 T CN¥ | 14,5x | 0,05 | 20,93 CN¥ | -3,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 15% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Kingee Culture A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 9,71 T CN¥ | -1.590x | 17,06 | 3,65 CN¥ | -2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
BIEM.L .FDLKK Garment | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 9,24 T CN¥ | 12,9x | -0,5 | 16,20 CN¥ | -1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 20,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Huafu Melange A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 8,84 T CN¥ | -39x | 0,05 | 5,52 CN¥ | -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -9,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Yantai Tayho A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 8,46 T CN¥ | -5.540x | 53,78 | 9,98 CN¥ | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 19,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Zhejiang Taihua New Material | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 8,22 T CN¥ | 13,3x | -1,63 | 9,24 CN¥ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 49,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bros Eastern | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 8,08 T CN¥ | 14,8x | 0,95 | 5,40 CN¥ | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 17,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Lancy A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 7,87 T CN¥ | 20,5x | 0,46 | 17,78 CN¥ | -2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -3,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Beijing Toread Outdoor Product | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 7,84 T CN¥ | 190,2x | -2,74 | 9,26 CN¥ | -2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 6,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Metersbonwe A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 7,54 T CN¥ | -28,9x | 0,07 | 3,02 CN¥ | 3,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zhejiang Hangmin | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 7,28 T CN¥ | 10x | 1,44 | 7,14 CN¥ | -1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Xinxiang Chem A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 7,03 T CN¥ | 44,8x | 1,15 | 4,24 CN¥ | -2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 16,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Fiyta | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 7,02 T CN¥ | 45,2x | -0,91 | 7,03 CN¥ | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Fiyta Hold A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 7,02 T CN¥ | 45,2x | -0,91 | 17,35 CN¥ | -2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Huaxicun A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 6,97 T CN¥ | 34,7x | 0,38 | 7,87 CN¥ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jiangsu Hongdou | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 6,92 T CN¥ | -18,3x | 0,01 | 3,03 CN¥ | 10,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Aimer Co | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 6,49 T CN¥ | 57,6x | -1 | 16,53 CN¥ | 2,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Orient International | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 6,38 T CN¥ | 32x | -1,83 | 7,23 CN¥ | -2,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zj Baoxiniao A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 6,25 T CN¥ | 17,7x | -0,35 | 4,25 CN¥ | -3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 3,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Fuanna A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 6,04 T CN¥ | 14x | -0,59 | 7,20 CN¥ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 24,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Anhui Korrun | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 5,98 T CN¥ | 19,2x | 1,78 | 25,29 CN¥ | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Dazzle Fashion | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 5,89 T CN¥ | 23,7x | -0,64 | 12,66 CN¥ | -2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -6,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jiangsu Hanvo Safety Product Co | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 5,87 T CN¥ | 37,3x | -5,5 | 33,80 CN¥ | -1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Luthai Textile A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 5,55 T CN¥ | 9,9x | 0,11 | 6,79 CN¥ | -1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Lu Thai Textile | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 5,55 T CN¥ | 9,9x | 0,11 | 4,44 CN¥ | -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Zhejiang Yunzhongma | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 5,36 T CN¥ | 64,3x | -2,29 | 39,20 CN¥ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Mingxin Automotive Leather Co | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 5,23 T CN¥ | -22,2x | 0,04 | 31,70 CN¥ | -2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -17,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Ribo Fashion | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 5,20 T CN¥ | -56,7x | 0,11 | 22,13 CN¥ | -3,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Anhui Guqi Down Feather Textile | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 5,14 T CN¥ | 24,3x | -71,04 | 25,30 CN¥ | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Qingdao Kutesmart | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 5,09 T CN¥ | 165,9x | -2,29 | 20,76 CN¥ | -2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Shandong Yuma SunShading Technology | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 5,06 T CN¥ | 30,4x | -17,17 | 16,88 CN¥ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -5,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Joeone | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Dệt May | 4,89 T CN¥ | 16,6x | 0,17 | 8,56 CN¥ | -1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 15,5% | Nâng Cấp lên Pro+ |