Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Midea Group A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Hàng Gia Dụng | 541,33 T CN¥ | 13,8x | 1,03 | 72,58 CN¥ | -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 11% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Gree Electric A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Hàng Gia Dụng | 245,06 T CN¥ | 8x | 0,48 | 44,38 CN¥ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 12,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Qingdao Haier | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Hàng Gia Dụng | 130,13 T CN¥ | 7,2x | 0,86 | 30,10 CN¥ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 9,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Zhejiang Supor A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Hàng Gia Dụng | 44,01 T CN¥ | 19,7x | 1,57 | 55,23 CN¥ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Beijing Roborock Technology Co | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Hàng Gia Dụng | 40,60 T CN¥ | 17,2x | 0,21 | 231,60 CN¥ | 5,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 35,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Hisense Kelon A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Hàng Gia Dụng | 34,76 T CN¥ | 13,1x | 0,22 | 32,36 CN¥ | 4,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 14,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Great Star Ind A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Hàng Gia Dụng | 34,03 T CN¥ | 16,9x | 0,86 | 28,49 CN¥ | 2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 7,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Ecovacs Robotics | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Hàng Gia Dụng | 25,32 T CN¥ | 41,8x | -0,67 | 46,83 CN¥ | 5,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 6,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jason Furniture Hangzhou | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Hàng Gia Dụng | 21,91 T CN¥ | 12,2x | 1,22 | 29,63 CN¥ | 9,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 8,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Robam Appliances A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Hàng Gia Dụng | 20,15 T CN¥ | 12,2x | -8,84 | 21,45 CN¥ | 3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Shanghai Flyco Electrical | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Hàng Gia Dụng | 17,32 T CN¥ | 21,1x | -0,81 | 39,80 CN¥ | 5,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 44,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Suofeiya A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Hàng Gia Dụng | 16,22 T CN¥ | 11,9x | 0,81 | 16,84 CN¥ | 10% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Yantai Eddie Precision | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Hàng Gia Dụng | 13,15 T CN¥ | 41,7x | 4,49 | 15,82 CN¥ | 4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 12,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Kingclean Electric | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Hàng Gia Dụng | 12,63 T CN¥ | 10,8x | -7,35 | 22,05 CN¥ | 2,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 46,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Guangdong Xinbao A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Hàng Gia Dụng | 11,93 T CN¥ | 11,8x | 0,59 | 14,70 CN¥ | 3,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 25,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
De Rucci Healthy Sleep | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Hàng Gia Dụng | 11,82 T CN¥ | 14,6x | 44,79 | 30,30 CN¥ | 3,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 25,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Guangdong Homa Appliances A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Hàng Gia Dụng | 11,82 T CN¥ | 12,7x | 0,46 | 10,90 CN¥ | 7,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 20,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Yindu Kitchen | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Hàng Gia Dụng | 10,83 T CN¥ | 18,1x | 0,54 | 25,66 CN¥ | 2,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 37,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Changhong Meiling | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Hàng Gia Dụng | 10,40 T CN¥ | 5,3x | 0,24 | 10,10 CN¥ | 2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
MotoMotion China | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Hàng Gia Dụng | 8,04 T CN¥ | 0,48 | 50 CN¥ | 3,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 38,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Joyoung A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Hàng Gia Dụng | 7,95 T CN¥ | 24,8x | -0,81 | 10,42 CN¥ | 3,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -6,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Vanward New Elec A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Hàng Gia Dụng | 7,20 T CN¥ | 14,4x | -1,91 | 9,78 CN¥ | 2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 43,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Ziel Home Furnishing Technology | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Hàng Gia Dụng | 7,09 T CN¥ | 16,6x | 1,36 | 18,42 CN¥ | 4,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 41,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Ningbo Fujia Industrial | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Hàng Gia Dụng | 6,99 T CN¥ | 27,1x | -2,14 | 13,20 CN¥ | 5,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 30,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Xilinmen Furniture | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Hàng Gia Dụng | 6,44 T CN¥ | 14,5x | 0,14 | 17,10 CN¥ | 5,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 27% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Ningbo Dechang Electrical Machinery Made | Thượng Hải | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Hàng Gia Dụng | 6,43 T CN¥ | 16,3x | 0,85 | 17,98 CN¥ | 4,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 39% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Yotrio Group A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Hàng Gia Dụng | 6,42 T CN¥ | 24,9x | 15,82 | 2,96 CN¥ | 2,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bear Electric | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Hàng Gia Dụng | 6,26 T CN¥ | 15,6x | -0,68 | 43,12 CN¥ | 6,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Vatti Corp A | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Hàng Gia Dụng | 6,11 T CN¥ | 12,7x | 0,06 | 7,35 CN¥ | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 12,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Greenworks Jiangsu | Thâm Quyến | Hàng Tiêu Dùng Theo Chu Kỳ | Hàng Gia Dụng | 6,11 T CN¥ | -18,9x | 0,04 | 13,15 CN¥ | 5,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |