PHP/HUF | · | Forint Hungary | |
PHP/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
PHP/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
PHP/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
PHP/MAD | · | Đồng Dirham của Morocco | |
PHP/NAD | · | Đô la Namibia | |
PHP/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
PHP/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
PHP/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
PHP/MXN | · | Peso Mexico | |
PHP/USD | · | Đô la Mỹ | |
PHP/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
PHP/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
PHP/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
PHP/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
PHP/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
PHP/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
PHP/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
PHP/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
PHP/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
PHP/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
PHP/THB | · | Baht Thái | |
PHP/JMD | · | Đô la Jamaica | |
PHP/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
PHP/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
PHP/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
PHP/NOK | · | Krone Na Uy | |
PHP/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
PHP/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
PHP/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
PHP/LBP | · | Đồng Bảng Liban |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 54.077 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 50.475 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 49.574 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | 0.002 | Mua | ||
ADX(14) | 18.24 | Trung Tính | ||
Williams %R | -39.054 | Mua | ||
CCI(14) | 162.282 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0108 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0003 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 59.084 | Mua | ||
ROC | 0.114 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0163 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 5.8006 Mua | | 5.8021 Mua | | |
MA10 | 5.7989 Mua | | 5.7997 Mua | | |
MA20 | 5.7970 Mua | | 5.7980 Mua | | |
MA50 | 5.7940 Mua | | 5.7970 Mua | | |
MA100 | 5.7978 Mua | | 5.7849 Mua | | |
MA200 | 5.7521 Mua | | 5.7722 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 5.779 | 5.7871 | 5.7996 | 5.8076 | 5.8201 | 5.8281 | 5.8406 |
Fibonacci | 5.7871 | 5.7949 | 5.7998 | 5.8076 | 5.8154 | 5.8203 | 5.8281 |
Camarilla | 5.8065 | 5.8084 | 5.8103 | 5.8076 | 5.814 | 5.8159 | 5.8178 |
Woodie | 5.7814 | 5.7883 | 5.802 | 5.8088 | 5.8225 | 5.8293 | 5.843 |
DeMark | - | - | 5.8036 | 5.8096 | 5.8241 | - | - |