Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
487.90 | 487.90 | 474.36 | +5.16 | +1.07% | ||
1,810.46 | 1,824.81 | 1,786.37 | +24.09 | +1.35% | ||
1,804.39 | 1,819.00 | 1,778.16 | +26.23 | +1.48% | ||
44,922.39 | 45,207.39 | 44,816.50 | +10.57 | +0.02% | ||
6,411.46 | 6,456.48 | 6,400.22 | -37.69 | -0.58% | ||
21,314.95 | 21,610.24 | 21,277.71 | -314.82 | -1.46% | ||
2,276.80 | 2,304.30 | 2,271.10 | -17.67 | -0.77% | ||
15.57 | 15.91 | 14.76 | +0.58 | +3.87% | ||
27,823.88 | 27,998.28 | 27,816.20 | -98.97 | -0.35% | ||
134,432 | 137,321 | 133,997 | -2,889 | -2.10% |
Aaaaaa Aaaaaaaaa Aa | 38,200.0 | +44.59% | 55,233.4 | Tốt | Rất Tốt | Tốt | Tốt | Mua | 7.78 | 5.39 | 2.49T | 0.01 |
Aaaaa Aaaa Aaaaaa | 33,150.0 | +43.85% | 47,686.3 | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 6.27 | 1.31 | 1.65T | 0.23 |
Aaa Aaaaaaaaa | 190,900 | +37.52% | 262,526 | Tốt | Tốt | Tốt | Xuất Sắc | - | 3.65 | 3.68 | 1.87T | 0.59 |
Aaaaaaa | 22,400.0 | +28.78% | 28,846.7 | Hợp lý | Tốt | Yếu | Hợp lý | Mua | 13.76 | 4.26 | 6.39T | 0.44 |
Aaaaaaaaa | 32,500 | +27.63% | 41,480 | Rất Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Rất Tốt | Mua Mạnh | 11.04 | 6.81 | 3.09T | 0.19 |
Aaaaa Aaaaaaaaaaa | 85,000 | +27.41% | 108,299 | Hợp lý | Hợp lý | Tốt | Hợp lý | Mua | 43.05 | 12.43 | 121.31T | 1.18 |
Aaaaa Aaaaaaaaa | 74,400.0 | +26.81% | 94,346.6 | Rất Tốt | Xuất Sắc | Tốt | Xuất Sắc | - | 9.26 | 5.90 | 2.98T | 0.07 |
Aaaaaaa Aaaaaaa A A | 62,700.0 | +22.79% | 76,989.3 | Tốt | Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 12.84 | 7.50 | 10.91T | 0.15 |
Aaa Aaaaaaaa Aa | 69,900.0 | +20.19% | 84,012.8 | Tốt | Xuất Sắc | Tốt | Rất Tốt | Mua | 13.81 | 7.56 | 163.99T | 0.04 |
Aaaa Aa Aaaaaa Aaa | 36,550.0 | +19.39% | 43,637.0 | Rất Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Rất Tốt | - | 12.87 | 6.79 | 2.39T | 0.02 |
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | ||||||
Cán Cân Mậu Dịch được Điều Chỉnh Dự báo: -70B Trước đó: -240B | ||||||
Hàng Hóa Xuất Khẩu (YoY) (Tháng 7) Dự báo: -2.10% Trước đó: -0.50% | ||||||
Cán Cân Mậu Dịch (Tháng 7) Dự báo: 196.2B Trước đó: 153.1B | ||||||
Lãi Suất Cho Vay Cơ Bản của PBoC (Tháng 8) Dự báo: 3.50% Trước đó: 3.50% | ||||||
Lãi Suất Cho Vay Cơ Bản của PBoC Dự báo: 3.00% Trước đó: 3.00% | ||||||
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | ||||||
Tồn Trữ Dầu Thô Hàng Tuần API Thực tế: -2.4M Dự báo: -1.2M Trước đó: 1.5M | ||||||
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 8/25 | 24,977.0 | -1.00% | |
China A50derived | 8/25 | 14,210.0 | -0.35% | |
9/25 | 6,434.75 | -0.53% | ||
9/25 | 23,471.75 | -1.37% | ||
Nikkei 225derived | 9/25 | 43,372.5 | -0.94% | |
Singapore MSCIderived | 8/25 | 436.60 | +0.51% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 12/25 | 3,358.95 | -0.56% | |
Bạcderived | 9/25 | 37.333 | -1.83% | |
Đồngderived | 9/25 | 4.4295 | -0.93% | |
Dầu Thô WTIderived | 10/25 | 61.98 | -1.15% | |
Khí Tự nhiênderived | 9/25 | 2.757 | -4.60% | |
11/24 | 55,500 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
107.42 | +0.70 | +0.66% | ||
120.03 | -1.37 | -1.13% | ||
329.33 | -5.83 | -1.74% | ||
751.58 | -15.79 | -2.06% | ||
201.57 | -1.93 | -0.95% | ||
230.57 | -0.32 | -0.14% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
639.81 | -3.49 | -0.54% | ||
289.20 | +4.20 | +1.47% | ||
72.30 | -0.87 | -1.19% | ||
305.27 | -1.68 | -0.55% | ||
17.90 | +0.06 | +0.34% | ||
49.81 | -0.43 | -0.85% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
9/25 | 111.75 | +0.21% | ||
Euro Bundderived | 9/25 | 129.07 | +0.19% | |
Japan Govt. Bondderived | 9/25 | 137.67 | -0.02% | |
UK Giltderived | 9/25 | 90.77 | +0.09% | |
9/25 | 114.25 | +0.41% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 9/25 | 98.135 | +0.12% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
28,450.0 | +1,400.0 | +5.18% | ||
64,200 | -300 | -0.47% | ||
27,200.0 | -400.0 | -1.45% | ||
18,500.0 | -350.0 | -1.86% | ||
29,300 | -150 | -0.51% | ||
60,500.0 | -200.0 | -0.33% |